Bài 3: Boya Trung Cấp 2 Tập 1- Nhà lầu ở Hồng Kông, cây đại thụ ở Bắc Kinh

Tiếp tục Bài 3: Nhà lầu ở Hồng Kông, cây đại thụ ở Bắc Kinh- 香港的高楼,北京的大树 trong series bài phân tích Giáo trình Boya Trung cấp 2 Tập 1, giúp chúng ta hiểu thêm về những hình ảnh đặc trưng như những tòa nhà chọc trời ở Hồng Kông hay cây đại thụ vĩ đại ở Bắc Kinh, mà còn giúp nâng cao khả năng sử dụng các cấu trúc ngữ pháp và từ vựng tiếng Trung trong việc miêu tả những đặc điểm văn hóa, cảnh quan đô thị.

Chúng ta sẽ học được cách sử dụng các từ và cụm từ liên quan đến những địa danh nổi tiếng này.

→ Xem lại Bài 2: Boya Trung cấp 2 Tập 1

→ Tải [PDF, MP3] Giáo trình Boya Trung cấp 2 Tập 1 tại đây

1. Từ mới

1️⃣ 🔊 一带 (yídài) – Dải đất, vùng, khu vực (danh từ)

📝 Ví dụ:

  • 🔊 天安门一带有很多古代建筑。
  • (Tiān’ānmén yídài yǒu hěn duō gǔdài jiànzhù.)
  • Khu vực xung quanh Quảng trường Thiên An Môn có rất nhiều công trình kiến trúc cổ.

2️⃣ 🔊 高楼林立 (gāolóu línlì) – Nhà cao tầng san sát (tính từ)

📝 Ví dụ:

  • 🔊 改革开放以来,深圳从一个小渔村变成了高楼林立的大都市。
  • (Gǎigé kāifàng yǐlái, Shēnzhèn cóng yī gè xiǎo yúcūn biànchéng le gāolóu línlì de dà dūshì.)
  • Kể từ khi cải cách mở cửa, Thâm Quyến từ một ngôi làng chài nhỏ đã trở thành một thành phố lớn với những tòa nhà cao tầng san sát.

3️⃣ 🔊 车如流水 (chē rú liú shuǐ) – Xe đi tấp nập như nước chảy (Động từ)

📝 Ví dụ:

  • 🔊 以前学校放学的时候,车如流水,现在在学校门口很安静。
  • (Yǐqián xuéxiào fàngxué de shíhòu, chē rú liú shuǐ, xiànzài zài xuéxiào ménkǒu hěn ānjìng.)
  • Trước đây vào giờ tan học, xe đi tấp nập như nước chảy, giờ đây ở cổng trường rất yên tĩnh.

4️⃣ 🔊 显 (xiǎn) – Hiển hiện, hiển ra (Động từ)

📝 Ví dụ:

Du Bao Ying

Du Bao Ying là giảng viên tại Trung tâm Chinese. Cô có bằng thạc sĩ về Ngôn ngữ học và Ngôn ngữ Trung Quốc và đã dạy hàng nghìn sinh viên trong những năm qua. Cô ấy cống hiến hết mình cho sự nghiệp giáo dục, giúp việc học tiếng Trung trở nên dễ dàng hơn trên khắp thế giới.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button