Bài 9: PTHN Tổng hợp Sơ cấp 2 Tập 1 – Giáo dục về tình yêu

Bài viết đề cập đến nội dung sau: ⇓

Từ mới

1️⃣ 时刻 / shíkè / (danh từ) (thời khắc): thời khắc, giờ phút, giây phút

我们要珍惜每一个时刻。
Wǒmen yào zhēnxī měi yí gè shíkè.
Chúng ta phải trân trọng từng khoảnh khắc.

在危险的时刻,他救了我。
Zài wēixiǎn de shíkè, tā jiù le wǒ.
Vào thời khắc nguy hiểm, anh ấy đã cứu tôi.

2️⃣ 一刻 / yíkè / (danh từ) (nhất khắc): lúc, thời điểm, khoảnh khắc

我一刻也没休息。
Wǒ yí kè yě méi xiūxi.
Tôi không nghỉ ngơi chút nào.

快乐的一刻总是过得很快。
Kuàilè de yí kè zǒng shì guò de hěn kuài.
Khoảnh khắc hạnh phúc luôn trôi qua rất nhanh.

3️⃣ 改变 / gǎibiàn / (động từ) (cải biến): thay đổi

我们必须改变学习方法。
Wǒmen bìxū gǎibiàn xuéxí fāngfǎ.
Chúng ta phải thay đổi phương pháp học tập.

他的态度完全改变了。
Tā de tàidù wánquán gǎibiàn le.
Thái độ của anh ấy đã thay đổi hoàn toàn.

4️⃣ 紧张 / jǐnzhāng / (tính từ) (khẩn trương): căng thẳng, lo lắng

考试前我总是很紧张。
Kǎoshì qián wǒ zǒng shì hěn jǐnzhāng.
Tôi luôn cảm thấy căng thẳng trước kỳ thi.

别紧张,一切都会好的。
Bié jǐnzhāng, yīqiè dōu huì hǎo de.
Đừng lo lắng, mọi chuyện sẽ ổn thôi.

5️⃣ 高考 / gāokǎo / (danh từ) (cao khảo): kỳ thi đại học

他正在准备高考。
Tā zhèngzài zhǔnbèi gāokǎo.
Cậu ấy đang chuẩn bị kỳ thi đại học.

高考对中国学生来说很重要。
Gāokǎo duì Zhōngguó xuéshēng lái shuō hěn zhòngyào.
Kỳ thi đại học rất quan trọng đối với học sinh Trung Quốc.

[/hidden_content]

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button