Bài 9: Msutong Sơ cấp Quyển 4 – Máy tính của bạn có thể đã bị nhiễm virus

Trong thời đại công nghệ số, các vấn đề liên quan đến máy tính và an ninh mạng ngày càng trở nên phổ biến. Bài 9 của Giáo trình Msutong Sơ Cấp Quyển 4 với chủ đề “Máy tính của bạn có thể đã bị nhiễm virus” mang đến một tình huống thực tế và hữu ích, giúp người học trau dồi vốn từ vựng và cách diễn đạt liên quan đến công nghệ thông tin.

→ Xem lại nội dung Bài 8: Msutong Sơ cấp Quyển 4

Mục tiêu bài học

  1. 功能:描述遭受的不快或不幸
    Chức năng: Kể về những việc không vui hoặc không may mắn mà mình gặp phải
  2. 语言点:“被”字句
    Từ ngữ trọng điểm: Câu chữ “被”

1. Khởi động

回答问题: Trả lời câu hỏi:

  • 1️⃣ 🔊 你的电脑或手机出过问题吗? 出过什么问题? 出了问题怎么办?

Nǐ de diànnǎo huò shǒujī chū guò wèntí ma? Chū guò shénme wèntí? Chū le wèntí zěnme bàn?
Máy tính hay điện thoại của bạn từng xảy ra vấn đề gì chưa? Xảy ra vấn đề gì? Xảy ra vấn đề thì làm thế nào?

Trả lời:

  • 🔊 我的电脑出过问题,被病毒感染了。我用杀毒软件解决了问题。
  • Wǒ de diànnǎo chū guò wèntí, bèi bìngdú gǎnrǎn le. Wǒ yòng shādú ruǎnjiàn jiějué le wèntí.
  • Máy tính của tôi từng gặp vấn đề, bị nhiễm virus. Tôi đã dùng phần mềm diệt virus để giải quyết vấn đề.

2️⃣ 🔊 你开通过网上银行或手机银行了吗?

Nǐ kāi tōng guò wǎngshàng yínháng huò shǒujī yínháng le ma?
Bạn mở tài khoản ngân hàng trên mạng hay trên điện thoại di động chưa?

Trả lời:

  • 🔊 我开通过网上银行,用来转账和支付,非常方便。
  • Wǒ kāi tōng guò wǎngshàng yínháng, yòng lái zhuǎnzhàng hé zhīfù, fēicháng fāngbiàn.
  • Tôi đã mở tài khoản ngân hàng trực tuyến để chuyển khoản và thanh toán, rất tiện lợi.

2. Từ mới

1️⃣ 🔊 倒霉 dǎo méi (🔊 形) – đen đủi, xui xẻo

倒 Stroke Order Animation  霉 Stroke Order Animation

📝 Ví dụ:

🔊 今天真倒霉,钥匙忘在家里了。

  • (Jīntiān zhēn dǎoméi, yàoshi wàng zài jiā lǐ le.)
  • Hôm nay thật xui xẻo, tôi để quên chìa khóa ở nhà.

2️⃣ 🔊 死机 sǐ jī (🔊 动) – sập nguồn, không khởi động được

死 Stroke Order Animation  机 Stroke Order Animation

📝 Ví dụ:

🔊 我的电脑突然死机了,正在修理。

  • (Wǒ de diànnǎo tūrán sǐjī le, zhèngzài xiūlǐ.)
  • Máy tính của tôi đột nhiên sập nguồn, đang được sửa chữa.

3️⃣ 🔊 病毒 bìngdú (🔊 名) – vi-rút

病 Stroke Order Animation  毒 Stroke Order Animation

📝 Ví dụ:

🔊 小心打开邮件,有些邮件可能带有病毒。

  • (Xiǎoxīn dǎkāi yóujiàn, yǒuxiē yóujiàn kěnéng dàiyǒu bìngdú.)
  • Hãy cẩn thận khi mở email, một số email có thể chứa vi-rút.

4️⃣ 🔊 感染 gǎnrǎn (🔊 动) – lây nhiễm

感 Stroke Order Animation  染 Stroke Order Animation

Du Bao Ying

Du Bao Ying là giảng viên tại Trung tâm Chinese. Cô có bằng thạc sĩ về Ngôn ngữ học và Ngôn ngữ Trung Quốc và đã dạy hàng nghìn sinh viên trong những năm qua. Cô ấy cống hiến hết mình cho sự nghiệp giáo dục, giúp việc học tiếng Trung trở nên dễ dàng hơn trên khắp thế giới.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button