Trong hành trình học tiếng Trung, các tình huống thực tế luôn là cách tốt nhất để rèn luyện khả năng giao tiếp. Bài 8 của Giáo trình Msutong Sơ Cấp Quyển 4 với chủ đề “Vui lòng xuất trình hộ chiếu” mang đến một bối cảnh gần gũi, gắn liền với cuộc sống và các tình huống giao tiếp thường gặp.
Qua bài học, người học không chỉ được trang bị vốn từ vựng liên quan đến xuất nhập cảnh, mà còn luyện tập các cấu trúc câu quan trọng, giúp bạn tự tin xử lý các tình huống tương tự trong đời thực.
Bài học hôm nay với tiêu đề “请把护照拿出来” (Vui lòng xuất trình hộ chiếu ) sẽ giúp bạn làm quen với các mẫu câu sử dụng chữ “把” và cách ứng xử trong quá trình kiểm tra an ninh.
Mục tiêu bài học
1. 功能:接受安全检查
Chức năng: Thực hiện kiểm tra an ninh
2. 语言点:“把”字句 2
Từ ngữ trọng điểm: Câu chữ “把” 2
1. Khởi động
回答问题: Trả lời câu hỏi:
1. 登机前, 需要做什么?
- Dēng jī qián, xū yào zuò shén me?
- Trước khi lên máy bay, cần phải làm gì?
Trả lời:
登机前,您需要办理登机手续,检查护照和机票,并通过安检。
- Dēng jī qián, nín xū yào bàn lǐ dēng jī shǒu xù, jiǎn chá hù zhào hé jī piào, bìng tōng guò ān jiǎn.
- Trước khi lên máy bay, bạn cần làm thủ tục check-in, kiểm tra hộ chiếu và vé máy bay, sau đó qua cửa an ninh.
2. 坐飞机不能带什么?
- Zuò fēi jī bù néng dài shén me?
- Khi đi máy bay, không được mang theo những thứ gì?
Trả lời:
坐飞机时,不能带液体超过规定量、武器、易燃易爆物品或影响安全的物品。
- Zuò fēi jī shí, bù néng dài yè tǐ chāo guò guī dìng liàng, wǔ qì, yì rán yì bào wù pǐn huò yǐng xiǎng ān quán de wù pǐn.
- Khi đi máy bay, bạn không được mang theo chất lỏng vượt quá giới hạn, vũ khí, đồ dễ cháy nổ hoặc các vật phẩm có thể gây cản trở an ninh.
2. Từ mới
1. 安检 (ān jiǎn) – Động từ (动) – Kiểm tra an ninh
Ví dụ:
在登机之前,我们需要进行安检。
- (Zài dēng jī zhī qián, wǒ men xū yào jìn xíng ān jiǎn.)
- Trước khi lên máy bay, chúng ta cần kiểm tra an ninh.
2. 打火机 (dǎ huǒ jī) – Danh từ (名) – Bật lửa
Ví dụ:
请把打火机放在行李箱里。
- (Qǐng bǎ dǎ huǒ jī fàng zài xíng lǐ xiāng lǐ.)
- Hãy để bật lửa trong vali.
3. 烧 (rēng) – Động từ (动) – Vứt
Ví dụ:
请不要在飞机上烧东西。
- (Qǐng bù yào zài fēi jī shàng rēng dōng xi.)
- Xin đừng vứt đồ trên máy bay.
4. 垃圾箱 (lā jī xiāng) – 名 (danh từ) – Thùng rác
Ví dụ:
请把垃圾放进垃圾箱里。
- (Qǐng bǎ lājī fàng jìn lājī xiāng lǐ.)
- Xin hãy bỏ rác vào thùng rác.
垃圾 (lā jī) – 名 (danh từ) – Rác
Ví dụ:
这袋垃圾很重。
- (Zhè dài lājī hěn zhòng.)
- Túi rác này rất nặng.
- 箱 (xiāng) – 名 (danh từ) – Thùng, hòm
Ví dụ:
他把所有的书放进箱子里。
- (Tā bǎ suǒ yǒu de shū fàng jìn xiāng zi lǐ.)
- Anh ấy bỏ tất cả sách vào trong thùng.
5. 登机牌 (dēng jī pái) – 名 (danh từ) – Thẻ lên máy bay
Ví dụ:
请把登机牌放在口袋里。
- (Qǐng bǎ dēng jī pái fàng zài kǒu dài lǐ.)
- Xin vui lòng để thẻ lên máy bay trong túi.
6. 旅行箱 (lǚ xíng xiāng) – 名 (danh từ) – Vali du lịch
Ví dụ:
我需要一个大旅行箱。
- (Wǒ xū yào yí gè dà lǚ xíng xiāng.)
- Tôi cần một chiếc vali du lịch lớn.
7. 托盘 (tuō pán) – 名 (danh từ) – Khay, mâm
Ví dụ:
请把餐盘放在托盘上。
- (Qǐng bǎ cān pán fàng zài tuō pán shàng.)
- Xin vui lòng đặt khay ăn lên mâm.
盘 (pán) – 名 (danh từ) – Đĩa
Ví dụ:
这盘水果很好吃。
- (Zhè pán shuǐ guǒ hěn hǎo chī.)
- Đĩa trái cây này rất ngon.
8. 外衣 (wài yī) – 名 (danh từ) – Áo khoác
Ví dụ:
冬天我总是穿外衣。
- (Dōng tiān wǒ zǒng shì chuān wài yī.)
- Mùa đông, tôi luôn mặc áo khoác.
9. 脱 (tuō) – 动 (động từ) – Cởi (quần áo)
Ví dụ:
他脱下了外衣。
- (Tā tuō xià le wài yī.)
- Anh ấy cởi áo khoác ra.
10. 关 (guān) – 动 (động từ) – Đóng, tắt
Ví dụ:
请关掉灯。
- (Qǐng guān diào dēng.)
- Xin tắt đèn.
11. 身份证件 (shēn fèn zhèng jiàn) – 名 (danh từ) – Giấy tờ cá nhân
Ví dụ:
请出示身份证件。
- (Qǐng chū shì shēn fèn zhèng jiàn.)
- Xin vui lòng xuất trình giấy tờ cá nhân.
12. 开 (kāi) – Động từ (动) – Mở
Ví dụ:
请开窗户。
- (Qǐng kāi chuāng hù.)
- Xin mở cửa sổ.
13. 水果刀 (shuǐ guǒ dāo) – Danh từ (名) – Dao gọt hoa quả
Ví dụ:
飞机上不能带水果刀。
- (Fēi jī shàng bù néng dài shuǐ guǒ dāo.)
- Không được mang dao cắt trái cây lên máy bay.
3. Ngữ pháp trọng điểm
Dưới đây là #2 công thức câu chữ “把” cần ghi nhớ:
Cách sử dụng câu chữ “把” 2
在“把”字句里,动词后面还可以加“在/到 + 处所名词”或者趋向补语。例如:
Trong câu chữ “把”, sau động từ có thể thêm “在/到 + danh từ chỉ địa điểm” hoặc bổ ngữ xu hướng.
Cấu trúc:
Chủ ngữ (主语) + “把” + Tân ngữ (宾语) + Động từ vị ngữ (动词谓语) + “在/到” + Danh từ chỉ địa điểm (处所名词)
Ví dụ:
1.
- 他把电脑放在包里了。
- (Tā bǎ diànnǎo fàng zài bāo lǐ le.)
- Anh ấy để máy tính trong túi rồi.
2.
- 他把手机忘在教室里了。
- (Tā bǎ shǒujī wàng zài jiàoshì lǐ le.)
- Anh ấy quên điện thoại trong lớp học rồi.
3.
- 他把书翻到第35页。
- (Tā bǎ shū fān dào dì sānshíwǔ yè.)
- Anh ấy lật sách đến trang 35.
4.
- 你把旅行箱拿到车上去吧。
- (Nǐ bǎ lǚxíngxiāng ná dào chē shàng qù ba.)
- Bạn hãy mang vali lên xe đi.
Cấu trúc:
Chủ ngữ (主语) + “把” + Tân ngữ (宾语) + Động từ vị ngữ (动词谓语) + Bổ ngữ xu hướng (趋向补语)
Ví dụ:
1.
- 我把电脑放进去了。
- (Wǒ bǎ diànnǎo fàng jìnqù le.)
- Tôi đã đặt máy tính vào trong.
2.
- 你把钱拿出来。
- (Nǐ bǎ qián ná chūlái.)
- Bạn hãy lấy tiền ra.
3.
- 我把书放进书包里了。
- (Wǒ bǎ shū fàng jìn shūbāo lǐ le.)
- Tôi đã đặt sách vào trong cặp rồi.
4. Bài khóa
#1. Bài khóa 1
田中在机场接受安检。
- (Tiánzhōng zài jīchǎng jiēshòu ānjiǎn.)
- (Tanaka đang thực hiện kiểm tra an ninh tại sân bay.)
女安检员: 请问,您带打火机了吗?
- (Nǚ ānjiǎnyuán: Qǐngwèn, nín dài dǎhuǒjī le ma?)
- (Nhân viên an ninh nữ: Xin hỏi, anh có mang bật lửa không?)
田中: 带了。不能带吗?
- (Tiánzhōng: Dài le. Bù néng dài ma?)
- (Tanaka: Có mang. Không thể mang à?)
女安检员: 对,请把它扔到旁边的垃圾箱里。请把护照、登机牌拿出来。
- (Nǚ ānjiǎnyuán: Duì, qǐng bǎ tā rēng dào pángbiān de lājīxiāng lǐ. Qǐng bǎ hùzhào, dēngjīpái ná chūlái.)
- (Nhân viên an ninh nữ: Đúng vậy, hãy bỏ nó vào thùng rác bên cạnh. Xin hãy lấy hộ chiếu và thẻ lên máy bay ra.)
田中: 这是我的护照和登机牌。
- (Tiánzhōng: Zhè shì wǒ de hùzhào hé dēngjīpái.)
- (Tanaka: Đây là hộ chiếu và thẻ lên máy bay của tôi.)
女安检员: 请给我看一下。请把手机、电脑、钱包从旅行箱里拿出来。
- (Nǚ ānjiǎnyuán: Qǐng gěi wǒ kàn yīxià. Qǐng bǎ shǒujī, diànnǎo, qiánbāo cóng lǚxíngxiāng lǐ ná chūlái.)
- (Nhân viên an ninh nữ: Xin hãy cho tôi xem. Hãy lấy điện thoại, máy tính, ví tiền ra khỏi vali.)
田中: 放在哪里?
- (Tiánzhōng: Fàng zài nǎlǐ?)
- (Tanaka: Đặt ở đâu?)
女安检员: 放在托盘里。请把外衣脱下来,也放在托盘里。
- (Nǚ ānjiǎnyuán: Fàng zài tuōpán lǐ. Qǐng bǎ wàiyī tuō xiàlái, yě fàng zài tuōpán lǐ.)
- (Nhân viên an ninh nữ: Hãy đặt vào khay. Xin hãy cởi áo khoác ra và cũng đặt vào khay.)
托盘里。
- (Tuōpán lǐ.)
- (Vào trong khay.)
检查好以后。
- (Jiǎnchá hǎo yǐhòu.)
- (Sau khi kiểm tra an ninh xong.)
女安检员: 请把自己的东西拿好,不要拿错。
- (Nǚ ānjiǎnyuán: Qǐng bǎ zìjǐ de dōngxī ná hǎo, bú yào ná cuò.)
- (Nhân viên an ninh nữ: Xin hãy cầm chắc đồ đạc của mình, đừng lấy nhầm.)
田中: 都拿好了,谢谢!
- (Tiánzhōng: Dōu ná hǎo le, xièxie!)
- (Tanaka: Tôi đã cầm đủ rồi, cảm ơn!)
女安检员: 您忘了拿护照了。
- (Nǚ ānjiǎnyuán: Nín wàng le ná hùzhào le.)
- (Nhân viên an ninh nữ: Anh đã quên lấy hộ chiếu rồi.)
田中: 不好意思,我把护照忘在托盘里了。
- (Tiánzhōng: Bù hǎoyìsi, wǒ bǎ hùzhào wàng zài tuōpán lǐ le.)
- (Tanaka: Xin lỗi, tôi đã để quên hộ chiếu trong khay.)
女安检员: 您的旅行箱也没有关好。
- (Nǚ ānjiǎnyuán: Nín de lǚxíngxiāng yě méiyǒu guān hǎo.)
- (Nhân viên an ninh nữ: Vali của anh cũng chưa được đóng chặt.)
Câu hỏi:
(1)
- 他们可能在哪儿说话?
- Tāmen kěnéng zài nǎr shuōhuà?
- (Họ có thể đang nói chuyện ở đâu?)
(2)
- 田中把打火机扔在哪儿了?
- Tiánzhōng bǎ dǎhuǒjī rēng zài nǎr le?
- (Tanaka đã ném bật lửa ở đâu?)
(3)
- 田中需要把什么脱下来?
- Tiánzhōng xūyào bǎ shénme tuō xiàlái?
- (Tanaka cần cởi bỏ thứ gì?)
(4)
- 田中把护照忘在哪儿了?
- Tiánzhōng bǎ hùzhào wàng zài nǎr le?
- (Tanaka đã để quên hộ chiếu ở đâu?)
#2. Bài khóa 2
田中拉着旅行箱,来到火车站安检处。
- (Tiánzhōng lāzhe lǚxíngxiāng, láidào huǒchēzhàn ānjiǎnchù.)
- (Tanaka kéo vali đến chốt kiểm tra của ga tàu hỏa.)
女安检员: 您好,您要去哪儿?
- (Nǚ ānjiǎnyuán: Nín hǎo, nín yào qù nǎr?)
- (Nhân viên an ninh nữ: Xin chào, anh đi đâu vậy?)
田中: 我去西安。
- (Tiánzhōng: Wǒ qù Xī’ān.)
- (Tanaka: Tôi đi Tây An.)
女安检员: 请把火车票、身份证件拿出来。
- (Nǚ ānjiǎnyuán: Qǐng bǎ huǒchēpiào, shēnfèn zhèngjiàn ná chūlái.)
- (Nhân viên an ninh nữ: Xin hãy lấy vé tàu và giấy tờ tùy thân ra.)
田中: 这是我的护照和车票。
- (Tiánzhōng: Zhè shì wǒ de hùzhào hé chēpiào.)
- (Tanaka: Đây là hộ chiếu và vé tàu của tôi.)
女安检员: 先生,您的旅行箱里放着什么?
- (Nǚ ānjiǎnyuán: Xiānsheng, nín de lǚxíngxiāng lǐ fàngzhe shénme?)
- (Nhân viên an ninh nữ: Anh ơi, trong vali của anh có gì?)
田中: 放着电脑、衣服和送朋友的礼物。
- (Tiánzhōng: Fàngzhe diànnǎo, yīfu hé sòng péngyou de lǐwù.)
- (Tanaka: Có máy tính, quần áo và quà cho bạn tôi.)
女安检员: 请把旅行箱打开,需要检查一下。
- (Nǚ ānjiǎnyuán: Qǐng bǎ lǚxíngxiāng dǎkāi, xūyào jiǎnchá yīxià.)
- (Nhân viên an ninh nữ: Xin hãy mở vali, cần kiểm tra một chút.)
女安检员: 您带水果刀了吧?
- (Nín dài shuǐguǒdāo le ba?)
- (Nhân viên an ninh nữ: Anh mang dao gọt hoa quả đúng không?)
田中: 带了,水果刀比较大,不能带吗?
- (Tiánzhōng: Dài le, shuǐguǒdāo bǐjiào dà, bù néng dài ma?)
- (Tanaka: Có, dao gọt hoa quả hơi to, không mang được sao?)
女安检员: 对,坐火车不能带大的水果刀。
- (Nǚ ānjiǎnyuán: Duì, zuò huǒchē bù néng dài dà de shuǐguǒdāo.)
- (Nhân viên an ninh nữ: Đúng vậy, đi tàu không được mang dao gọt hoa quả lớn.)
田中: 不好意思,我不知道这个规定。
- (Tiánzhōng: Bù hǎoyìsi, wǒ bù zhīdào zhège guīdìng.)
- (Tanaka: Xin lỗi, tôi không biết quy định này.)
女安检员: 您把刀交出来,不能带进去。
- (Nǚ ānjiǎnyuán: Nín bǎ dāo jiāo chūlái, bù néng dài jìnqù.)
- (Nhân viên an ninh nữ: Hãy giao dao ra, không được mang vào trong.)
Câu hỏi:
(1)
- 他们可能在哪儿说话?
- Tāmen kěnéng zài nǎr shuō huà?
- (Họ có thể đang nói chuyện ở đâu?)
(2)
- 田中拿出的身份证件是什么?
- Tiánzhōng náchū de shēnfèn zhèngjiàn shì shénme?
- (Giấy tờ tùy thân mà Tanaka lấy ra là gì?)
(3)
- 女的让田中从旅行箱里拿什么?
- Nǚ de ràng Tiánzhōng cóng lǚxíngxiāng lǐ ná shénme?
- (Cô ấy yêu cầu Tanaka lấy gì ra từ vali?)
(4)
- 坐火车有什么规定?
- Zuò huǒchē yǒu shénme guīdìng?
- (Đi tàu hỏa có những quy định gì?)
Bài 8 của Giáo trình Msutong Sơ Cấp Quyển 4 không chỉ giúp người học nắm vững kiến thức ngữ pháp và từ vựng, mà còn đưa ra một tình huống thực tế để áp dụng hiệu quả trong giao tiếp hàng ngày.
Đây là bài học thiết thực, hỗ trợ người học tự tin hơn khi gặp các tình huống liên quan đến việc xuất trình giấy tờ tại sân bay hay cửa khẩu.