🌍Trong bối cảnh phát triển nhanh chóng của các đô thị lớn tại Trung Quốc, việc quy hoạch và bảo tồn môi trường trở thành vấn đề được quan tâm đặc biệt.
🏝️Đảo Sùng Minh – hòn đảo lớn thứ ba của Trung Quốc, thuộc thành phố Thượng Hải – đang từng bước chuyển mình từ một vùng nông thôn lạc hậu thành một “đảo sinh thái quốc tế”.
Vậy tương lai của đảo Sùng Minh sẽ như thế nào? Có nên phát triển mạnh mẽ hay giữ gìn nguyên trạng? Hãy cùng khám phá trong “Bài 8: Msutong Cao cấp Quyển 2 – Tương lai của đảo Sùng Minh”
Bài viết đề cập đến nội dung sau: ⇓
🎯 Mục tiêu bài học
Sau khi học xong bài này, người học có thể:
- 📘 Nắm vững các từ vựng và cấu trúc liên quan đến chủ đề quy hoạch, phát triển sinh thái, và môi trường đô thị.
- 🎧Luyện kỹ năng nghe hiểu thông tin thực tế, ý kiến trái chiều trong cộng đồng về phát triển đô thị.
- 💬Rèn luyện khả năng thảo luận, bày tỏ quan điểm về quy hoạch bền vững và bảo vệ sinh thái.
- 🏗️Hiểu được vai trò của chính sách quy hoạch và phát triển cơ sở hạ tầng đối với đời sống người dân.
- ✍️ Viết và trình bày được đoạn văn hoặc bài nói ngắn với chủ đề “Phát triển đô thị sinh thái”.
🔎Phần khởi động
- 🔊 你听说过崇明岛吗?请在中国地图上查一下崇明岛的位置。
→ Bạn đã từng nghe nói đến đảo Xương Minh chưa? Hãy tra xem vị trí của đảo Xương Minh trên bản đồ Trung Quốc. - 🔊 崇明岛属于哪个市?
→ Đảo Xương Minh thuộc thành phố nào?
✅Trả lời
- 🔊 我听说过崇明岛。崇明岛在中国上海市的长江入海口,是中国第三大岛,也是世界上最大的冲积岛之一。
Tôi đã từng nghe nói đến đảo Xương Minh. Đảo Xương Minh nằm ở cửa sông Trường Giang, thuộc thành phố Thượng Hải (Trung Quốc), là hòn đảo lớn thứ ba ở Trung Quốc và cũng là một trong những đảo bồi lớn nhất thế giới. - 🔊 崇明岛属于上海市。
Đảo Xương Minh thuộc thành phố Thượng Hải.
🧠Từ vựng
1️⃣ 🔊 落后 – luòhòu – Hình/Động từ – Lạc hậu – Tụt hậu
📘 Ví dụ: 这个地方的交通非常落后。
Zhège dìfāng de jiāotōng fēicháng luòhòu.
→ Giao thông ở khu vực này rất lạc hậu.
2️⃣ 🔊 人均 – rénjūn – Danh từ – Nhân quân – Bình quân đầu người
📘 Ví dụ: 这个国家的人均收入很高。
Zhège guójiā de rénjūn shōurù hěn gāo.
→ Thu nhập bình quân đầu người của quốc gia này rất cao.
3️⃣ 🔊 寿命 – shòumìng – Danh từ – Thọ mệnh – Tuổi thọ
📘 Ví dụ: 良好的生活习惯有助于延长寿命。
Liánghǎo de shēnghuó xíguàn yǒuzhù yú yáncháng shòumìng.
→ Thói quen sống lành mạnh giúp kéo dài tuổi thọ.
4️⃣ 🔊 绿化率 – lǜhuàlǜ – Danh từ – Tỉ lục lục hóa – Tỉ lệ xanh hóa
📘 Ví dụ: 这个城市的绿化率达到了45%。
Zhège chéngshì de lǜhuàlǜ dádào le 45%.
→ Tỉ lệ xanh hóa của thành phố này đã đạt 45%.
5️⃣ 🔊 指标 – zhǐbiāo – Danh từ – Chỉ tiêu – Mức, tiêu chuẩn
📘 Ví dụ: 公司设定了新的发展指标。
Gōngsī shèdìng le xīn de fāzhǎn zhǐbiāo.
→ Công ty đã đặt ra các chỉ tiêu phát triển mới.
6️⃣ 🔊 梦幻 – mènghuàn – Danh từ – Mộng ảo – Ảo mộng, huyền ảo
📘 Ví dụ: 这座城市夜晚的灯光非常梦幻。
Zhè zuò chéngshì yèwǎn de dēngguāng fēicháng mènghuàn.
→ Ánh đèn về đêm của thành phố này rất huyền ảo.
📚 Từ vựng mở rộng
听力 B
- 🔊 规划 / guīhuà / Danh từ – Động từ (quy hoạch): Kế hoạch, quy hoạch
📘 Ví dụ: 我们要提前做好旅游规划。
Wǒmen yào tíqián zuò hǎo lǚyóu guīhuà.
→ Chúng ta cần lập kế hoạch du lịch trước. - 🔊 生态 / shēngtài / Danh từ (sinh thái): Sinh thái
📘 Ví dụ: 保护生态环境是每个人的责任。
Bǎohù shēngtài huánjìng shì měi gèrén de zérèn.
→ Bảo vệ môi trường sinh thái là trách nhiệm của mỗi người. - 🔊 度假 / dùjià / Động từ (độ giả): Đi nghỉ, nghỉ ngơi
📘 Ví dụ: 他们打算去海边度假。
Tāmen dǎsuàn qù hǎibiān dùjià.
→ Họ dự định đi nghỉ mát ở bờ biển. - 🔊 意识到 / yìshí dào / Động từ (ý thức đáo): Nhận ra, ý thức được
📘 Ví dụ:他突然意识到自己的错误。
Tā tūrán yìshí dào zìjǐ de cuòwù.
→ Anh ấy chợt nhận ra lỗi lầm của mình. - 🔊 老百姓 / lǎobǎixìng / Danh từ (lão bách tính): Dân thường, người dân
📘 Ví dụ: 政府应该关心老百姓的生活。
Zhèngfǔ yīnggāi guānxīn lǎobǎixìng de shēnghuó.
→ Chính phủ nên quan tâm đến cuộc sống của người dân. - 🔊 迫切 / pòqiè / Tính từ (bách thiết): Cấp bách, bức thiết
📘 Ví dụ: 现在最迫切的问题是解决交通拥堵。
Xiànzài zuì pòqiè de wèntí shì jiějué jiāotōng yōngdǔ.
→ Vấn đề cấp bách nhất hiện nay là giải quyết tắc nghẽn giao thông.
阅读 A
- 🔊 风水宝地 (fēngshuǐ bǎodì) – Danh từ – Phong thủy bảo địa: Đất lành, nơi phong thủy tốt
📘 Ví dụ: 这块地方被认为是风水宝地。
Zhè kuài dìfāng bèi rènwéi shì fēngshuǐ bǎodì.
→ Mảnh đất này được xem là nơi phong thủy tốt. - 🔊 净土 (jìngtǔ) – Danh từ – Tịnh thổ: Cõi thanh tịnh, vùng đất yên bình
📘 Ví dụ: 这座山就像人间净土一样安静。
Zhè zuò shān jiù xiàng rénjiān jìngtǔ yíyàng ānjìng.
→ Ngọn núi này yên tĩnh như cõi tịnh trong nhân gian. - 🔊 冲积 (chōngjī) – Động từ – Bồi tích: Bồi đắp (do nước hoặc sông suối mang lại)
📘 Ví dụ: 这片土地是由黄河冲积而成的。
Zhè piàn tǔdì shì yóu Huánghé chōngjī ér chéng de.
→ Mảnh đất này được bồi đắp bởi sông Hoàng Hà. - 🔊 水库 (shuǐkù) – Danh từ – Thủy khố: Hồ chứa nước
📘 Ví dụ: 这个水库为城市提供饮用水。
Zhège shuǐkù wèi chéngshì tígōng yǐnyòngshuǐ.
→ Hồ chứa nước này cung cấp nước uống cho thành phố. - 🔊 相当于 (xiāngdāng yú) – Động từ – Tương đương với
📘 Ví dụ: 一吨水相当于一千公斤。
Yì dūn shuǐ xiāngdāng yú yì qiān gōngjīn.
→ Một tấn nước tương đương với 1000 kg. - 🔊 过境 (guò jìng) – Động từ ly hợp – Quá cảnh: Đi qua biên giới, quá cảnh qua nước khác
📘 Ví dụ: 外国游客需要签证才能过境。
Wàiguó yóukè xūyào qiānzhèng cái néng guòjìng.
→ Khách du lịch nước ngoài cần visa để quá cảnh. - 🔊 越冬 (yuèdōng) – Động từ – Qua đông: Vượt qua mùa đông
📘 Ví dụ: 这些鸟会飞到南方越冬。
Zhèxiē niǎo huì fēi dào nánfāng yuèdōng.
→ Những con chim này sẽ bay về phương Nam để qua mùa đông.
阅读 B
- 🔊 嫁 (jià) – Động từ – Gả, lấy chồng
📘 Ví dụ: 她明年就要嫁给一个法国人了。
Tā míngnián jiù yào jià gěi yí gè Fǎguó rén le.
→ Cô ấy sẽ lấy một người Pháp vào năm sau. - 🔊 积蓄 (jīxù) – Danh từ – Tiền để dành, tiền tích góp
📘 Ví dụ: 他用了多年的积蓄买了一套房子。
Tā yòng le duō nián de jīxù mǎi le yí tào fángzi.
→ Anh ấy dùng tiền tích góp nhiều năm để mua một căn nhà. - 🔊 模式 (móshì) – Danh từ – Mẫu, mô hình
📘 Ví dụ: 这种教学模式非常有效。
Zhè zhǒng jiàoxué móshì fēicháng yǒuxiào.
→ Mô hình giảng dạy này rất hiệu quả. - 🔊 农家乐 (nóngjiālè) – Danh từ – Trang trại vui vẻ (du lịch sinh thái nông thôn)
📘 Ví dụ: 周末我们去郊外的农家乐放松一下。
Zhōumò wǒmen qù jiāowài de nóngjiālè fàngsōng yíxià.
→ Cuối tuần chúng tôi đi trang trại vui vẻ ở ngoại ô để thư giãn. - 🔊 原貌 (yuánmào) – Danh từ – Nguyên trạng, diện mạo ban đầu
📘 Ví dụ: 这座古建筑还保留着原貌。
Zhè zuò gǔ jiànzhù hái bǎoliú zhe yuánmào.
→ Tòa kiến trúc cổ này vẫn giữ được nguyên trạng. - 🔊 引进 (yǐnjìn) – Động từ – Thu hút, đưa vào
📘 Ví dụ: 公司决定引进先进的技术。
Gōngsī juédìng yǐnjìn xiānjìn de jìshù.
→ Công ty quyết định đưa công nghệ tiên tiến vào.
📚 Từ vựng mở rộng
- 🔊 迁徙 (qiānxǐ) – Động từ – Di chuyển, (động vật) di cư
📘 Ví dụ: 候鸟每年秋天都会迁徙到南方。
Hòuniǎo měinián qiūtiān dōuhuì qiānxǐ dào nánfāng.
→ Chim di cư mỗi mùa thu đều sẽ di chuyển xuống phương Nam. - 🔊 补充 (bǔchōng) – Động từ – Bổ sung
📘 Ví dụ: 你还有什么要补充的吗?
Nǐ hái yǒu shénme yào bǔchōng de ma?
→ Bạn còn điều gì cần bổ sung không? - 🔊 能量 (néngliàng) – Danh từ – Năng lượng
📘 Ví dụ: 吃早餐可以给身体补充能量。
Chī zǎocān kěyǐ gěi shēntǐ bǔchōng néngliàng.
→ Ăn sáng giúp bổ sung năng lượng cho cơ thể. - 🔊 繁殖 (fánzhí) – Động từ – Sinh sản
📘 Ví dụ: 春天是动物繁殖的季节。
Chūntiān shì dòngwù fánzhí de jìjié.
→ Mùa xuân là thời kỳ sinh sản của động vật. - 🔊 加油站 (jiāyóuzhàn) – Danh từ – Trạm xăng dầu, trạm tiếp sức
📘 Ví dụ: 我们快没油了,得找个加油站。
Wǒmen kuài méi yóu le, děi zhǎo gè jiāyóuzhàn.
→ Chúng ta sắp hết xăng rồi, phải tìm một trạm xăng. - 🔊 目的地 (mùdìdì) – Danh từ – Điểm đến, điểm đích
📘 Ví dụ: 我们终于到达了旅行的目的地。
Wǒmen zhōngyú dàodále lǚxíng de mùdìdì.
→ Cuối cùng chúng tôi đã đến được điểm đến của chuyến đi.
阅读
- 🔊 工程 (gōngchéng) – Danh từ – Công trình
📘 Ví dụ: 这个工程需要三年才能完成。
Zhège gōngchéng xūyào sān nián cáinéng wánchéng.
→ Công trình này cần ba năm mới hoàn thành được. - 🔊 项目 (xiàngmù) – Danh từ – Hạng mục, dự án
📘 Ví dụ: 他们正在进行一个大型项目。
Tāmen zhèngzài jìnxíng yí gè dàxíng xiàngmù.
→ Họ đang thực hiện một dự án lớn. - 🔊 隧道 (suìdào) – Danh từ – Đường hầm
📘 Ví dụ: 火车马上就要进入隧道了。
Huǒchē mǎshàng jiù yào jìnrù suìdào le.
→ Tàu hỏa sắp đi vào đường hầm rồi. - 🔊 加速 (jiāsù) – Động từ – Tăng tốc, đẩy nhanh
📘 Ví dụ: 我们要加速工程进度。
Wǒmen yào jiāsù gōngchéng jìndù.
→ Chúng ta cần đẩy nhanh tiến độ công trình. - 🔊 一体化 (yìtǐhuà) – Động từ – Nhất thể hóa, hội nhập
📘 Ví dụ: 这个地区正在推进经济一体化。
Zhège dìqū zhèngzài tuījìn jīngjì yìtǐhuà.
→ Khu vực này đang thúc đẩy hội nhập kinh tế. - 🔊 带动 (dàidòng) – Động từ – Tác động, thúc đẩy
📘 Ví dụ: 这个政策带动了当地的经济发展。
Zhège zhèngcè dàidòng le dāngdì de jīngjì fāzhǎn.
→ Chính sách này đã thúc đẩy sự phát triển kinh tế địa phương. - 🔊 流域 (liúyù) – Danh từ – Lưu vực
📘 Ví dụ: 长江流域是中国最重要的水资源区之一。
Cháng Jiāng liúyù shì Zhōngguó zuì zhòngyào de shuǐzīyuán qū zhī yī.
→ Lưu vực sông Trường Giang là một trong những khu vực tài nguyên nước quan trọng nhất của Trung Quốc.
📖Bài khóa
💡 1. 崇明岛——一块风水宝地
🔊 崇明岛,是中国第三大岛,是上海人眼中的风水宝地。有人说,这是上海城
🔊 市发展的一块风水宝地,有人把它比作“上海的后花园”。上海市政府决心把
🔊 它建设成为世界级生态岛。
🔊 崇明岛有1300多年的历史,现有面积约为1269平方公里,是世界最大的河口
🔊 冲积岛,目前还在以每年5平方公里的速度增长。
🔊 崇明有特殊的地形和大量的人工林。全岛约有5400公顷的东林森林公园,也
🔊 是国家4A级的旅游景点。
🔊 崇明岛中部有我国最大的江心淡水湖——东滩湿地水库,水面近70平方公里,相
🔊 当于10个杭州西湖的面积。上海唯一的鸟类自然保护区也设在崇明岛东部。
🔊 崇明还是东亚重要的候鸟停歇区之一——东滩湿地,面积达326平方公里。每
🔊 年秋冬成千上万只候鸟从北方飞来岛上栖息过冬。
📜 Phiên âm
Chóngmíngdǎo —— yí kuài fēngshuǐ bǎodì
Chóngmíngdǎo, shì Zhōngguó dì sān dà dǎo, shì Shànghǎi rén yǎn zhōng de fēngshuǐ bǎodì. Yǒu rén shuō, zhè shì Shànghǎi chéngshì fāzhǎn de yí kuài fēngshuǐ bǎodì, yǒu rén bǎ tā bǐ zuò “Shànghǎi de hòuhuāyuán”. Shànghǎi shì zhèngfǔ juéxīn bǎ tā jiànshè chéngwéi shìjiè jí shēngtài dǎo.
Chóngmíngdǎo yǒu 1300 duō nián de lìshǐ, xiàn yǒu miànjī yuē wéi 1269 píngfāng gōnglǐ, shì shìjiè zuì dà de hékǒu chōngjī dǎo, mùqián hái zài yǐ měi nián 5 píngfāng gōnglǐ de sùdù zēngzhǎng.
Chóngmíng yǒu tèshū de dìxíng hé dàliàng de réngōng lín. Quán dǎo yuē yǒu 5400 gōngqǐn de Dōnglín sēnlín gōngyuán, yě shì guójiā 4A jí de lǚyóu jǐngdiǎn.
Chóngmíngdǎo zhōngbù yǒu wǒguó zuì dà de Jiāngxīn dànshuǐ hú —— Dōngtān shīdì shuǐkù, shuǐmiàn jìn 70 píngfāng gōnglǐ, xiāngdāng yú 10 gè Hángzhōu Xī Hú de miànjī. Shànghǎi wéiyī de niǎolèi zìrán bǎohùqū yě shè zài Chóngmíngdǎo dōngbù.
Chóngmíng hái shì Dōngyà zhòngyào de hòuniǎo tíngxiē qū zhī yī —— Dōngtān shīdì, miànjī dá 326 píngfāng gōnglǐ. Měi nián qiū dōng chéngqiān shàng wàn zhī hòuniǎo cóng běifāng fēi lái dǎo shàng qīxī guòdōng.
👉 Dịch nghĩa
Đảo Sùng Minh – Một vùng đất phong thủy bảo địa
Đảo Sùng Minh là hòn đảo lớn thứ ba của Trung Quốc, được người dân Thượng Hải xem là một vùng đất phong thủy tốt. Có người nói, đây là vùng đất phong thủy giúp Thượng Hải phát triển, cũng có người ví nó như “khu vườn sau của Thượng Hải”. Chính quyền thành phố Thượng Hải quyết tâm xây dựng nơi này thành một hòn đảo sinh thái tầm cỡ thế giới.
Đảo Sùng Minh có lịch sử hơn 1300 năm, hiện nay có diện tích khoảng 1269 km², là đảo châu thổ sông lớn nhất thế giới và vẫn đang tiếp tục mở rộng với tốc độ khoảng 5 km² mỗi năm.
Đảo Sùng Minh có địa hình đặc biệt và rất nhiều rừng nhân tạo. Toàn đảo có khoảng 5400 hecta công viên rừng Đông Lâm, đây cũng là một điểm du lịch cấp quốc gia 4A.
Ở giữa đảo Sùng Minh có hồ nước ngọt trong lòng sông lớn nhất Trung Quốc – Hồ chứa nước đất ngập Đông Than, diện tích mặt nước gần 70 km², tương đương diện tích của 10 hồ Tây Hàng Châu. Khu bảo tồn chim duy nhất của Thượng Hải cũng được đặt ở phía đông đảo Sùng Minh.
Sùng Minh còn là một trong những nơi dừng chân quan trọng của chim di cư ở khu vực Đông Á – khu đất ngập nước Đông Than, với diện tích lên đến 326 km². Mỗi mùa thu đông, hàng chục ngàn con chim di cư từ phương Bắc bay đến đảo để nghỉ ngơi và trú đông.
💡 2. 崇明的未来
——网友们的心声
🔊 上闵 2016-05-24 12:29:00
🔊 我老婆是中部崇明,生活水平比这里高得多!嫁到这里将近一年了,不明白为什么离上海这么近就是不发展呢?
🔊 我不再潜水 2016-05-24 12:31:00
🔊 崇明人都希望发展, 希望能像上海的其他郊区一样发展,这样,他们就不用花一辈子的积蓄去上海买一套房了。
🔊 本地人 2016-05-25 09:03:00
🔊 开发有不同的模式,就算是农家乐,也是一种开发。但希望意象交通不便利的落后造成的发展呢?
🔊 gjs123 2016-05-25 10:51:00
🔊 保持生态就为好!开发了不一定就是好事!
🔊 思想者 2016-05-25 11:41:00
🔊 交通很烂,怎么发展?
🔊 秋风 2016-05-25 11:43:00
🔊 蓝皮读本 基础篇 2
🔊 我家就在崇明, 觉得不方便啊,周末开车一个小时就可以到浦东陆家嘴了。
🔊 开发的话就是进城高路再多点,再引进点厉害的人口,不是人人都喜欢这样吧?
🔊 shidale 2016-05-25 13:50:00
🔊 崇明要进开发不要盲目哟~安全带稳住先。
🔊 LLD 2016-05-25 10:45:00
🔊 应该建设生态居民社区,拥有一扇几元地铁线的。可能是将来轻轨经过,崇明人不必着急,省城规划建设再完善点崇明将会有质的飞跃。
📜 Phiên âm
Chóngmíng de wèilái
—— Wǎngyǒumen de xīnshēng
Shàng Mǐn 2016-05-24 12:29:00
Wǒ lǎopó shì zhōngbù Chóngmíng, shēnghuó shuǐpíng bǐ zhèlǐ gāo de duō! Jià dào zhèlǐ jiāngjìn yī nián le, bù míngbái wèishéme lí Shànghǎi zhème jìn jiùshì bù fāzhǎn ne?
Wǒ bù zài qiánshuǐ 2016-05-24 12:31:00
Chóngmíng rén dōu xīwàng fāzhǎn, xīwàng néng xiàng Shànghǎi de qítā jiāoqū yíyàng fāzhǎn, zhèyàng, tāmen jiù bù yòng huā yī bèizi de jīxù qù Shànghǎi mǎi yí tào fángzi le.
Běndìrén 2016-05-25 09:03:00
Kāifā yǒu bùtóng de móshì, jiùsuàn shì nóngjiālè, yě shì yī zhǒng kāifā. Dàn xīwàng yìxiàng jiāotōng bù biànlì de luòhòu zàochéng de fāzhǎn ne?
gjs123 2016-05-25 10:51:00
Bǎochí shēngtài jiù shì hǎo! Kāifā le bù yīdìng jiù shì hǎoshì!
Sīxiǎng zhě 2016-05-25 11:41:00
Jiāotōng hěn làn, zěnme fāzhǎn?
Qiūfēng 2016-05-25 11:43:00
Lánpí dúběn jīchǔ piān 2
Wǒ jiā jiù zài Chóngmíng, juéde bù fāngbiàn a, zhōumò kāichē yī gè xiǎoshí jiù kěyǐ dào Pǔdōng Lùjiāzuǐ le.
Kāifā de huà jiùshì jìnrù gāosù gōnglù zài duō diǎn, zài yǐnjìn diǎn lìhài de rénkǒu, bù shì rénrén dōu xǐhuān zhèyàng ba?
shidale 2016-05-25 13:50:00
Chóngmíng yào jìnxíng kāifā bùyào mángmù yo ~ ānquán dài wěn zhù xiān.
LLD 2016-05-25 10:45:00
Yīnggāi jiànshè shēngtài jūmín shèqū, yǒngyǒu yī shàn jǐ tiáo dìtiě xiàn de. Kěnéng shì jiānglái qīngguǐ jīngguò, Chóngmíng rén bù bì zháojí, shěngchéng guīhuà jiànshè zài wánshàn diǎn, Chóngmíng jiāng huì yǒu zhì de fēiyuè.
👉 Dịch nghĩa
Tương lai của đảo Sùng Minh
— Tiếng nói của các cư dân mạng —
Thượng Mẫn – 2016-05-24 12:29:00
Vợ tôi là người trung bộ đảo Sùng Minh, chất lượng cuộc sống ở đó cao hơn ở đây rất nhiều! Cô ấy lấy tôi và đã sống ở đây gần một năm rồi, tôi không hiểu tại sao nơi gần Thượng Hải như vậy lại không phát triển?
Tôi không còn ẩn nữa – 2016-05-24 12:31:00
Người dân Sùng Minh đều mong muốn phát triển, hy vọng có thể phát triển giống như các vùng ngoại ô khác của Thượng Hải. Như vậy thì họ sẽ không phải tiêu hết tiền tích cóp cả đời chỉ để mua một căn nhà ở Thượng Hải nữa.
Người địa phương – 2016-05-25 09:03:00
Phát triển có nhiều mô hình khác nhau, cho dù là kiểu “du lịch nông trại vui vẻ” thì cũng là một kiểu phát triển. Nhưng tôi hy vọng sự phát triển không đến từ tình trạng tụt hậu do giao thông bất tiện.
gjs123 – 2016-05-25 10:51:00
Bảo vệ môi trường sinh thái là tốt rồi! Phát triển chưa chắc đã là chuyện tốt!
Người suy nghĩ – 2016-05-25 11:41:00
Giao thông quá tệ, làm sao phát triển nổi?
Gió thu – 2016-05-25 11:43:00
(Không có nội dung, chỉ ghi tên người và thời gian)
📘 Sách cơ bản – Tập 2
Nhà tôi ở ngay đảo Sùng Minh, tôi cảm thấy không thuận tiện chút nào. Cuối tuần mà lái xe thì chỉ mất một tiếng là đến được khu Lục Gia Chủy ở Phố Đông rồi.
Nếu phát triển thật thì chỉ là xây thêm đường cao tốc, rồi thu hút thêm người tài, chẳng phải ai cũng thích điều đó đâu?
shidale – 2016-05-25 13:50:00
Nếu Sùng Minh muốn phát triển thì cũng đừng mù quáng nhé ~ An toàn và ổn định vẫn là quan trọng nhất.
LLD – 2016-05-25 10:45:00
Nên xây dựng các khu dân cư sinh thái, có thể có thêm vài tuyến tàu điện ngầm. Có thể sau này sẽ có tàu điện nhẹ đi qua, người dân Sùng Minh không cần vội, nếu quy hoạch đô thị ngày càng hoàn thiện thì đảo Sùng Minh nhất định sẽ có bước phát triển vượt bậc.
💡 3. 上海长江隧桥工程
🔊 上海长江隧桥工程是国家重点项目,总投资约126亿元,2009年建成通车。
🔊 它由上海长江大桥和上海长江隧道组成,是目前世界上规模最大的越江综合工
🔊 程。上海长江隧桥在上海浦东新区的五号沟,经长兴岛到达崇明陈家镇,全
🔊 长约25.58公里,其中隧道约长8.95公里,大桥约长16.63公里。
🔊 上海长江隧桥工程改善了上海市的交通结构,加速了长三角地区经济一体
🔊 化,对带动长江流域和全国经济发展具有重要意义。
📜 Phiên âm
Shànghǎi Chángjiāng suìqiáo gōngchéng
Shànghǎi Chángjiāng suìqiáo gōngchéng shì guójiā zhòngdiǎn xiàngmù, zǒng tóuzī yuē 126 yì yuán, 2009 nián jiànchéng tōngchē.
Tā yóu Shànghǎi Chángjiāng Dàqiáo hé Shànghǎi Chángjiāng Suìdào zǔchéng, shì mùqián shìjiè shàng guīmó zuì dà de yuèjiāng zònghé gōngchéng.
Shànghǎi Chángjiāng suìqiáo zài Shànghǎi Pǔdōng Xīnqū de Wǔhào Gōu, jīng Chángxīng Dǎo dàodá Chóngmíng Chénjiāzhèn,
quáncháng yuē 25.58 gōnglǐ, qízhōng suìdào yuē zhǎng 8.95 gōnglǐ, dàqiáo yuē zhǎng 16.63 gōnglǐ.
Shànghǎi Chángjiāng suìqiáo gōngchéng gǎishàn le Shànghǎi shì de jiāotōng jiégòu,
jiāsù le Cháng Sānjiǎo dìqū jīngjì yītǐhuà,
duì dàidòng Chángjiāng liúyù hé quánguó jīngjì fāzhǎn jùyǒu zhòngyào yìyì.
👉 Dịch nghĩa
Công trình hầm – cầu vượt sông Dương Tử ở Thượng Hải
Công trình hầm – cầu vượt sông Dương Tử ở Thượng Hải là một dự án trọng điểm cấp quốc gia, với tổng vốn đầu tư khoảng 12,6 tỷ Nhân dân tệ, được hoàn thành và đưa vào sử dụng vào năm 2009.
Công trình bao gồm cầu vượt sông Dương Tử Thượng Hải và hầm xuyên sông Dương Tử Thượng Hải, là công trình vượt sông có quy mô lớn nhất thế giới hiện nay.
Tuyến hầm – cầu bắt đầu từ rãnh số 5 thuộc khu Phố Đông mới của Thượng Hải, đi qua đảo Trường Hưng đến trấn Trần Gia của đảo Sùng Minh, tổng chiều dài khoảng 25,58 km, trong đó phần hầm dài khoảng 8,95 km, phần cầu dài khoảng 16,63 km.
Công trình này đã cải thiện cấu trúc giao thông của thành phố Thượng Hải, thúc đẩy nhanh quá trình hội nhập kinh tế của khu vực đồng bằng sông Dương Tử, và có ý nghĩa quan trọng đối với sự phát triển kinh tế của lưu vực sông Dương Tử và cả nước.
🗺️ Qua bài học, chúng ta không chỉ hiểu thêm về địa lý và hiện trạng phát triển của đảo Sùng Minh mà còn học được cách suy nghĩ đa chiều về quy hoạch đô thị. Mỗi ý kiến – dù ủng hộ phát triển hay bảo tồn – đều thể hiện mong muốn xây dựng một môi trường sống hài hòa, chất lượng.
🔮Tương lai của đảo Sùng Minh phụ thuộc vào sự cân bằng giữa hiện đại hóa và bảo vệ sinh thái – điều mà không chỉ Trung Quốc mà cả thế giới đều đang hướng tới.