Bài 9: Msutong Cao cấp Quyển 2 – Câu chuyện Huyền Trang

Triều đại nhà Đường không chỉ nổi tiếng là thời kỳ phát triển rực rỡ trong lịch sử Trung Quốc mà còn là giai đoạn đánh dấu sự giao lưu văn hóa sâu rộng với các quốc gia khác. Hành trình thỉnh kinh đầy gian khổ của Huyền Trang và hình tượng Tôn Ngộ Không trong “Tây Du Ký” đã trở thành biểu tượng tiêu biểu cho tinh thần cầu học, lòng dũng cảm và trí tuệ trong văn hóa Trung Hoa. Bài học hôm nay sẽ giúp chúng ta khám phá những giá trị đó từ cả góc nhìn lịch sử lẫn văn học.

Mục tiêu bài học

Sau khi học xong bài này, người học có thể:

  • Hiểu khái quát về triều đại nhà Đường và vai trò trong lịch sử Trung Quốc.
  • Nắm được tiểu sử và ý nghĩa văn hóa của hành trình thỉnh kinh Huyền Trang.
  • Tìm hiểu nhân vật Tôn Ngộ Không và giá trị văn học – văn hóa của “Tây Du Ký”.
  • Mở rộng từ vựng liên quan đến Phật giáo, lịch sử và truyền thuyết.
  • Bồi dưỡng tinh thần học hỏi, khám phá tri thức và tôn trọng giá trị văn hóa.

Khởi động

1️⃣ 🔊 中国历史上有哪些主要的朝代?你知道唐朝吗?请说一说你对唐朝有哪些了解。
Zhōngguó lìshǐ shàng yǒu nǎxiē zhǔyào de cháodài? Nǐ zhīdào Tángcháo ma? Qǐng shuō yī shuō nǐ duì Tángcháo yǒu nǎxiē liǎojiě.
Trong lịch sử Trung Quốc có những triều đại chính nào? Bạn có biết triều Đường không? Hãy nói một chút về những hiểu biết của bạn về triều Đường.

2️⃣ 🔊 你听说过唐僧西天取经的故事吗?如果没听说过,可以到网上查一下资料。
Nǐ tīngshuō guò Táng Sēng Xītiān qǔ jīng de gùshì ma? Rúguǒ méi tīngshuō guò, kěyǐ dào wǎngshàng chá yíxià zīliào.
Bạn đã từng nghe câu chuyện Đường Tăng đi Tây Thiên thỉnh kinh chưa? Nếu chưa nghe, bạn có thể tra cứu tư liệu trên mạng.

Trả lời

1️⃣ 🔊 中国历史上有哪些主要的朝代?你知道唐朝吗?请说一说你对唐朝有哪些了解。中国有很多重要的朝代,比如秦朝、汉朝、唐朝、宋朝、元朝、明朝和清朝。我对唐朝比较了解,它是中国历史上最强盛的朝代之一,文化、经济和外交都非常发达。
Zhōngguó yǒu hěn duō zhòngyào de cháodài, bǐrú Qíncháo, Hàncháo, Tángcháo, Sòngcháo, Yuáncháo, Míngcháo hé Qīngcháo. Wǒ duì Tángcháo bǐjiào liǎojiě, tā shì Zhōngguó lìshǐ shàng zuì qiángshèng de cháodài zhī yī, wénhuà, jīngjì hé wàijiāo dōu fēicháng fādá.
Trung Quốc có nhiều triều đại quan trọng như Tần, Hán, Đường, Tống, Nguyên, Minh và Thanh. Tôi biết khá rõ về triều Đường, đó là một trong những triều đại hưng thịnh nhất trong lịch sử Trung Quốc, với văn hóa, kinh tế và ngoại giao rất phát triển.

2️⃣ 🔊 你听说过唐僧西天取经的故事吗?如果没听说过,可以到网上查一下资料。我听说过唐僧西天取经的故事。他和孙悟空、猪八戒、沙僧一起去印度取佛经,途中经历了很多困难和妖怪的阻碍。
Wǒ tīngshuō guò Táng Sēng Xītiān qǔ jīng de gùshì. Tā hé Sūn Wùkōng, Zhū Bājiè, Shā Sēng yìqǐ qù Yìndù qǔ Fó jīng, túzhōng jīnglì le hěn duō kùnnán hé yāoguài de zǔ’ài.
Tôi đã nghe câu chuyện Đường Tăng đi Tây Thiên thỉnh kinh. Ông cùng với Tôn Ngộ Không, Trư Bát Giới và Sa Tăng đến Ấn Độ lấy kinh Phật, trên đường gặp rất nhiều khó khăn và bị yêu quái cản trở.

Từ vựng

听力

听力 A

1️⃣ 🔊 大雁塔 / Dàyàntǎ /【专名】– tháp Đại Nhạn

  • 🔊 大雁塔遗址 (Dàyàntǎ yízhǐ): di tích tháp Đại Nhạn
  • 🔊 西安大雁塔 (Xī’ān Dàyàntǎ): tháp Đại Nhạn Tây An
  • 🔊 大雁塔广场 (Dàyàntǎ guǎngchǎng): quảng trường tháp Đại Nhạn

🔊 你去过西安的大雁塔吗?
Nǐ qù guò Xī’ān de Dàyàntǎ ma?
Bạn đã từng đến tháp Đại Nhạn ở Tây An chưa?

🔊 我去过,那是一座非常著名的佛教建筑。
Wǒ qù guò, nà shì yī zuò fēicháng zhùmíng de Fójiào jiànzhù.
Tôi đã đến rồi, đó là một công trình Phật giáo rất nổi tiếng.

2️⃣ 🔊 铜像 / tóngxiàng /【名】– tượng đồng

  • 🔊 孔子铜像 (Kǒngzǐ tóngxiàng): tượng đồng Khổng Tử
  • 🔊 历史人物铜像 (lìshǐ rénwù tóngxiàng): tượng đồng nhân vật lịch sử
  • 🔊 铜像展览 (tóngxiàng zhǎnlǎn): triển lãm tượng đồng

🔊 这座公园里有一尊孔子的铜像。
Zhè zuò gōngyuán lǐ yǒu yì zūn Kǒngzǐ de tóngxiàng.
Trong công viên này có một bức tượng đồng Khổng Tử.

🔊 很多游客在铜像前拍照留念。
Hěn duō yóukè zài tóngxiàng qián pāizhào liúniàn.
Nhiều du khách chụp ảnh lưu niệm trước tượng đồng.

3️⃣ 🔊 僧人 / sēngrén /【名】– nhà sư

  • 🔊 佛教僧人 (Fójiào sēngrén): nhà sư Phật giáo
  • 🔊 高僧大德 (gāosēng dàdé): cao tăng đức độ
  • 🔊 和尚僧人 (héshang sēngrén): hòa thượng

🔊 寺庙里有很多僧人在诵经。
Sìmiào lǐ yǒu hěn duō sēngrén zài sòngjīng.
Trong chùa có nhiều nhà sư đang tụng kinh.

🔊 那位僧人已经修行了二十年。
Nà wèi sēngrén yǐjīng xiūxíng le èrshí nián.
Vị sư ấy đã tu hành được 20 năm rồi.

4️⃣ 🔊 取经 / qǔ jīng /【动宾结构】– đi lấy kinh

  • 🔊 西天取经 (Xītiān qǔjīng): sang Tây Thiên thỉnh kinh
  • 🔊 唐僧取经 (Táng Sēng qǔjīng): Đường Tăng đi lấy kinh
  • 🔊 取经之路 (qǔjīng zhī lù): con đường đi lấy kinh

🔊 他们正在讲述唐僧取经的故事。
Tāmen zhèngzài jiǎngshù Táng Sēng qǔjīng de gùshì.
Họ đang kể lại câu chuyện Đường Tăng đi lấy kinh.

🔊 这是一段充满冒险和智慧的取经之旅。
Zhè shì yí duàn chōngmǎn màoxiǎn hé zhìhuì de qǔjīng zhī lǚ.
Đó là một hành trình thỉnh kinh đầy phiêu lưu và trí tuệ.

5️⃣ 🔊 佛经 / fó jīng /【名】– kinh Phật

  • 🔊 读佛经 (dú fó jīng): đọc kinh Phật
  • 🔊 翻译佛经 (fānyì fó jīng): dịch kinh Phật
  • 🔊 抄写佛经 (chāoxiě fó jīng): chép tay kinh Phật

🔊 很多僧人每天都在念佛经。
Hěn duō sēngrén měitiān dōu zài niàn fó jīng.
Nhiều nhà sư đọc kinh Phật mỗi ngày.

🔊 他花了三年时间翻译佛经。
Tā huā le sān nián shíjiān fānyì fó jīng.
Anh ấy đã mất ba năm để dịch kinh Phật.

6️⃣ 🔊 法师 / fǎ shī /【名】– pháp sư

  • 🔊 高僧法师 (gāosēng fǎshī): cao tăng pháp sư
  • 🔊 佛教法师 (Fójiào fǎshī): pháp sư Phật giáo
  • 🔊 讲经法师 (jiǎngjīng fǎshī): pháp sư giảng kinh

🔊 那位法师讲得非常有智慧。
Nà wèi fǎshī jiǎng de fēicháng yǒu zhìhuì.
Vị pháp sư ấy giảng rất thông thái.

🔊 我曾经听过一位著名法师的讲座。
Wǒ céngjīng tīng guò yí wèi zhùmíng fǎshī de jiǎngzuò.
Tôi từng nghe một buổi giảng của một pháp sư nổi tiếng.

7️⃣ 🔊 朝廷 / cháo tíng /【名】– triều đình

  • 🔊 清朝朝廷 (Qīngcháo cháotíng): triều đình nhà Thanh
  • 🔊 朝廷命令 (cháotíng mìnglìng): mệnh lệnh triều đình
  • 🔊 朝廷官员 (cháotíng guānyuán): quan lại triều đình

🔊 这个决定是由朝廷下达的。
Zhège juédìng shì yóu cháotíng xiàdá de.
Quyết định này được đưa ra bởi triều đình.

🔊 他是朝廷里的一位高级官员。
Tā shì cháotíng lǐ de yí wèi gāojí guānyuán.
Ông ấy là một quan chức cấp cao trong triều đình.

8️⃣ 🔊 砖木 / zhuān mù /【名】– gạch và gỗ

  • 🔊 砖木结构 (zhuānmù jiégòu): kết cấu gạch gỗ
  • 🔊 砖木房屋 (zhuānmù fángwū): nhà xây bằng gạch và gỗ
  • 🔊 砖木建筑 (zhuānmù jiànzhù): công trình bằng gạch gỗ

🔊 这是一座典型的砖木建筑。
Zhè shì yí zuò diǎnxíng de zhuānmù jiànzhù.
Đây là một công trình tiêu biểu xây bằng gạch và gỗ.

🔊 古代很多房屋都是砖木结构。
Gǔdài hěn duō fángwū dōu shì zhuānmù jiégòu.
Ngày xưa nhiều ngôi nhà được xây bằng kết cấu gạch và gỗ.

听力 B

1️⃣ 🔊 佛教 / Fójiào /【专名】– đạo Phật

  • 🔊 佛教文化 (Fójiào wénhuà): văn hóa Phật giáo
  • 🔊 佛教徒 (Fójiào tú): tín đồ Phật giáo
  • 🔊 佛教经典 (Fójiào jīngdiǎn): kinh điển Phật giáo

🔊 佛教在亚洲有很多信徒。
Fójiào zài Yàzhōu yǒu hěn duō xìntú.
Đạo Phật có rất nhiều tín đồ ở châu Á.

🔊 他是一位虔诚的佛教徒。
Tā shì yí wèi qiánchéng de Fójiào tú.
Anh ấy là một tín đồ Phật giáo thành kính.

2️⃣ 🔊 兴盛 / xīngshèng /【形】– hưng thịnh, thịnh vượng

  • 🔊 国家兴盛 (guójiā xīngshèng): đất nước hưng thịnh
  • 🔊 经济兴盛 (jīngjì xīngshèng): kinh tế phát triển
  • 🔊 文化兴盛 (wénhuà xīngshèng): văn hóa thịnh vượng

🔊 那个朝代是中国最兴盛的时期之一。
Nàgè cháodài shì Zhōngguó zuì xīngshèng de shíqī zhī yī.
Triều đại đó là một trong những thời kỳ thịnh vượng nhất của Trung Quốc.

🔊 社会稳定,国家自然就会兴盛。
Shèhuì wěndìng, guójiā zìrán jiù huì xīngshèng.
Xã hội ổn định thì đất nước tự nhiên sẽ thịnh vượng.

3️⃣ 🔊 梵文 / Fànwén /【专名】– chữ Phạn

  • 🔊 梵文经典 (Fànwén jīngdiǎn): kinh văn Phạn
  • 🔊 学习梵文 (xuéxí Fànwén): học chữ Phạn
  • 🔊 梵文佛经 (Fànwén Fójīng): kinh Phật bằng chữ Phạn

🔊 很多佛经原本是用梵文写成的。
Hěn duō Fójīng yuánběn shì yòng Fànwén xiěchéng de.
Nhiều kinh Phật nguyên bản được viết bằng chữ Phạn.

🔊 他花了多年研究梵文。
Tā huā le duōnián yánjiū Fànwén.
Anh ấy đã mất nhiều năm nghiên cứu chữ Phạn.

4️⃣ 🔊 运用 / yùnyòng /【动】– vận dụng, áp dụng

  • 🔊 灵活运用 (línghuó yùnyòng): vận dụng linh hoạt
  • 🔊 实际运用 (shíjì yùnyòng): áp dụng thực tế
  • 🔊 运用知识 (yùnyòng zhīshi): vận dụng kiến thức

🔊 学习语言最重要的是会运用。
Xuéxí yǔyán zuì zhòngyào de shì huì yùnyòng.
Học ngôn ngữ điều quan trọng nhất là biết vận dụng.

🔊 他在工作中成功地运用了新方法。
Tā zài gōngzuò zhōng chénggōng de yùnyòng le xīn fāngfǎ.
Anh ấy đã thành công áp dụng phương pháp mới trong công việc.

5️⃣ 🔊 派别 / pàibié /【名】– phái, trường phái

  • 🔊 宗教派别 (zōngjiào pàibié): tông phái tôn giáo
  • 🔊 哲学派别 (zhéxué pàibié): trường phái triết học
  • 🔊 佛教派别 (Fójiào pàibié): phái trong Phật giáo

🔊 佛教有很多不同的派别。
Fójiào yǒu hěn duō bùtóng de pàibié.
Phật giáo có nhiều tông phái khác nhau.

🔊 每个派别都有自己的教义。
Měi gè pàibié dōu yǒu zìjǐ de jiàoyì.
Mỗi tông phái đều có giáo lý riêng.

6️⃣ 🔊 真正 / zhēnzhèng /【形】– thật sự, thực sự, chân thực

  • 🔊 真正的朋友 (zhēnzhèng de péngyǒu): người bạn thật sự
  • 🔊 真正的幸福 (zhēnzhèng de xìngfú): hạnh phúc thực sự
  • 🔊 真正了解 (zhēnzhèng liǎojiě): thật sự hiểu rõ

🔊 他是真正关心你的朋友。
Tā shì zhēnzhèng guānxīn nǐ de péngyǒu.
Anh ấy là người bạn thật sự quan tâm đến bạn.

🔊 成功的背后需要真正的努力。
Chénggōng de bèihòu xūyào zhēnzhèng de nǔlì.
Đằng sau thành công cần có sự nỗ lực thực sự.

阅读

阅读 A 

1️⃣ 🔊 出家 / chū jiā /【动宾结构】– đi tu, xuất gia

  • 🔊 出家人 (chūjiā rén): người xuất gia
  • 🔊 年轻出家 (niánqīng chūjiā): xuất gia từ khi còn trẻ
  • 🔊 决定出家 (juédìng chūjiā): quyết định đi tu

🔊 他二十岁时就决定出家。
Tā èrshí suì shí jiù juédìng chūjiā.
Anh ấy đã quyết định đi tu khi mới hai mươi tuổi.

🔊 出家之后,他一直住在寺庙里修行。
Chūjiā zhīhòu, tā yīzhí zhù zài sìmiào lǐ xiūxíng.
Sau khi xuất gia, anh ấy sống trong chùa để tu hành.

2️⃣ 🔊 定论 / dìnglùn /【名】– kết luận; nhận định chính xác

  • 🔊 形成定论 (xíngchéng dìnglùn): hình thành kết luận
  • 🔊 科学定论 (kēxué dìnglùn): kết luận khoa học
  • 🔊 没有定论 (méiyǒu dìnglùn): chưa có kết luận

🔊 这件事目前还没有定论。
Zhè jiàn shì mùqián hái méiyǒu dìnglùn.
Hiện tại vẫn chưa có kết luận rõ ràng về việc này.

🔊 科学家们对这个问题达成了定论。
Kēxuéjiāmen duì zhège wèntí dáchéng le dìnglùn.
Các nhà khoa học đã đạt được kết luận về vấn đề này.

3️⃣ 🔊 珍贵 / zhēnguì /【形】– quý báu, quý giá

  • 🔊 珍贵的礼物 (zhēnguì de lǐwù): món quà quý giá
  • 🔊 非常珍贵 (fēicháng zhēnguì): vô cùng quý báu
  • 🔊 珍贵资料 (zhēnguì zīliào): tư liệu quý giá

🔊 这本书对我来说非常珍贵。
Zhè běn shū duì wǒ lái shuō fēicháng zhēnguì.
Cuốn sách này đối với tôi vô cùng quý giá.

🔊 请小心保存这些珍贵的文物。
Qǐng xiǎoxīn bǎocún zhèxiē zhēnguì de wénwù.
Hãy cẩn thận bảo quản những hiện vật quý giá này.

4️⃣ 🔊 特地 / tèdì /【副】– (làm gì đó) chỉ để (cho ai đó)

  • 🔊 特地来看你 (tèdì lái kàn nǐ): đặc biệt đến thăm bạn
  • 🔊 特地准备 (tèdì zhǔnbèi): chuẩn bị đặc biệt
  • 🔊 特地送礼 (tèdì sòng lǐ): tặng quà riêng

🔊 我今天特地来祝你生日快乐。
Wǒ jīntiān tèdì lái zhù nǐ shēngrì kuàilè.
Hôm nay tôi đặc biệt đến để chúc mừng sinh nhật bạn.

🔊 他特地从老家带来了土特产。
Tā tèdì cóng lǎojiā dàilái le tǔtèchǎn.
Anh ấy đặc biệt mang đặc sản quê nhà đến.

5️⃣ 🔊 宣扬 / xuānyáng /【动】– tuyên dương

  • 🔊 宣扬文化 (xuānyáng wénhuà): tuyên truyền văn hóa
  • 🔊 宣扬思想 (xuānyáng sīxiǎng): truyền bá tư tưởng
  • 🔊 大力宣扬 (dàlì xuānyáng): tuyên dương mạnh mẽ

🔊 他们在海外宣扬中国传统文化。
Tāmen zài hǎiwài xuānyáng Zhōngguó chuántǒng wénhuà.
Họ đang truyền bá văn hóa truyền thống Trung Quốc ở nước ngoài.

🔊 我们要宣扬正能量。
Wǒmen yào xuānyáng zhèng néngliàng.
Chúng ta cần tuyên dương năng lượng tích cực.

6️⃣ 🔊 经典 / jīngdiǎn /【名】– tác phẩm kinh điển

  • 🔊 文学经典 (wénxué jīngdiǎn): tác phẩm văn học kinh điển
  • 🔊 阅读经典 (yuèdú jīngdiǎn): đọc sách kinh điển
  • 🔊 世界经典 (shìjiè jīngdiǎn): tác phẩm kinh điển thế giới

🔊 《红楼梦》是中国文学的经典之一。
《Hónglóumèng》shì Zhōngguó wénxué de jīngdiǎn zhī yī.
Hồng Lâu Mộng là một trong những tác phẩm văn học kinh điển của Trung Quốc.

🔊 学生应该多读一些经典作品。
Xuéshēng yīnggāi duō dú yìxiē jīngdiǎn zuòpǐn.
Học sinh nên đọc nhiều tác phẩm kinh điển hơn.

7️⃣ 🔊 沿途 / yántú /【名】– ven đường, dọc đường

  • 🔊 沿途风景 (yántú fēngjǐng): phong cảnh ven đường
  • 🔊 沿途休息 (yántú xiūxi): nghỉ ngơi dọc đường
  • 🔊 沿途拍照 (yántú pāizhào): chụp ảnh ven đường

🔊 我们沿途看到了很多美丽的风景。
Wǒmen yántú kàndào le hěn duō měilì de fēngjǐng.
Chúng tôi đã nhìn thấy rất nhiều cảnh đẹp dọc đường đi.

🔊 沿途的服务站很方便。
Yántú de fúwùzhàn hěn fāngbiàn.
Các trạm dịch vụ dọc đường rất tiện lợi.

8️⃣ 🔊 风土人情 / fēngtǔ-rénqíng /【名】– đất nước và con người

  • 🔊 了解风土人情 (liǎojiě fēngtǔ rénqíng): hiểu rõ phong tục tập quán
  • 🔊 地方风土人情 (dìfāng fēngtǔ rénqíng): đặc trưng địa phương
  • 🔊 欣赏风土人情 (xīnshǎng fēngtǔ rénqíng): thưởng thức phong vị địa phương

🔊 旅行可以帮助我们了解各地的风土人情。
Lǚxíng kěyǐ bāngzhù wǒmen liǎojiě gèdì de fēngtǔ rénqíng.
Du lịch giúp chúng ta hiểu về con người và phong tục từng vùng.

🔊 他喜欢拍摄反映当地风土人情的纪录片。
Tā xǐhuan pāishè fǎnyìng dāngdì fēngtǔ rénqíng de jìlùpiàn.
Anh ấy thích quay phim tài liệu phản ánh phong tục địa phương.

阅读 B

1️⃣ 🔊 和尚 / héshang /【名】– hòa thượng, sư

  • 🔊 老和尚 (lǎo héshang): lão hòa thượng
  • 🔊 寺庙和尚 (sìmiào héshang): sư trong chùa
  • 🔊 和尚念经 (héshang niànjīng): hòa thượng tụng kinh

🔊 那个和尚每天早上都会念经。
Nàgè héshang měitiān zǎoshang dōu huì niànjīng.
Vị hòa thượng đó tụng kinh mỗi sáng.

🔊 我在庙里遇到了一位慈祥的老和尚。
Wǒ zài miào lǐ yùdào le yí wèi cíxiáng de lǎo héshang.
Tôi đã gặp một vị lão hòa thượng hiền từ trong chùa.

2️⃣ 🔊 返回 / fǎnhuí /【动】– trở về, quay về

  • 🔊 返回家乡 (fǎnhuí jiāxiāng): quay về quê hương
  • 🔊 安全返回 (ānquán fǎnhuí): trở về an toàn
  • 🔊 返回原地 (fǎnhuí yuándì): quay lại chỗ cũ

🔊 他在海外工作几年后返回祖国。
Tā zài hǎiwài gōngzuò jǐ nián hòu fǎnhuí zǔguó.
Sau vài năm làm việc ở nước ngoài, anh ấy đã trở về tổ quốc.

🔊 游客们在傍晚时分返回酒店。
Yóukèmen zài bàngwǎn shífēn fǎnhuí jiǔdiàn.
Du khách quay lại khách sạn vào lúc chiều tối.

3️⃣ 🔊 成就 / chéngjiù /【名】– thành tựu, thành quả

  • 🔊 伟大成就 (wěidà chéngjiù): thành tựu vĩ đại
  • 🔊 科学成就 (kēxué chéngjiù): thành tựu khoa học
  • 🔊 取得成就 (qǔdé chéngjiù): đạt được thành tựu

🔊 他的努力终于取得了巨大的成就。
Tā de nǔlì zhōngyú qǔdé le jùdà de chéngjiù.
Sự nỗ lực của anh ấy cuối cùng cũng đạt được thành tựu to lớn.

🔊 教育是人生中最重要的成就之一。
Jiàoyù shì rénshēng zhōng zuì zhòngyào de chéngjiù zhī yī.
Giáo dục là một trong những thành tựu quan trọng nhất trong đời người.

4️⃣ 🔊 深远 / shēnyuǎn /【形】– sâu rộng, sâu sắc

  • 🔊 深远影响 (shēnyuǎn yǐngxiǎng): ảnh hưởng sâu rộng
  • 🔊 意义深远 (yìyì shēnyuǎn): ý nghĩa sâu sắc
  • 🔊 深远的关系 (shēnyuǎn de guānxi): mối quan hệ sâu xa

🔊 这项改革对社会产生了深远的影响。
Zhè xiàng gǎigé duì shèhuì chǎnshēng le shēnyuǎn de yǐngxiǎng.
Cuộc cải cách này đã tạo ảnh hưởng sâu rộng đến xã hội.

🔊 教育的意义是深远的。
Jiàoyù de yìyì shì shēnyuǎn de.
Giáo dục mang ý nghĩa sâu sắc.

5️⃣ 🔊 信徒 / xìntú /【名】– tín đồ, con chiên

  • 🔊 佛教信徒 (Fójiào xìntú): tín đồ Phật giáo
  • 🔊 虔诚信徒 (qiánchéng xìntú): tín đồ thành kính
  • 🔊 教会信徒 (jiàohuì xìntú): tín hữu giáo hội

🔊 庙里聚集了很多信徒来烧香拜佛。
Miào lǐ jùjí le hěn duō xìntú lái shāoxiāng bàifó.
Trong chùa có rất nhiều tín đồ đến thắp hương lễ Phật.

🔊 这座教堂有几千名信徒。
Zhè zuò jiàotáng yǒu jǐ qiān míng xìntú.
Nhà thờ này có vài nghìn tín đồ.

6️⃣ 🔊 追求 / zhuīqiú /【动】– theo đuổi, mưu cầu

  • 🔊 追求幸福 (zhuīqiú xìngfú): theo đuổi hạnh phúc
  • 🔊 追求梦想 (zhuīqiú mèngxiǎng): theo đuổi ước mơ
  • 🔊 不懈追求 (bùxiè zhuīqiú): theo đuổi không ngừng nghỉ

🔊 每个人都在追求自己的理想。
Měi gèrén dōu zài zhuīqiú zìjǐ de lǐxiǎng.
Ai cũng đang theo đuổi lý tưởng của riêng mình.

🔊 他追求成功的态度令人佩服。
Tā zhuīqiú chénggōng de tàidù lìngrén pèifú.
Thái độ theo đuổi thành công của anh ấy khiến người ta khâm phục.

7️⃣ 🔊 真理 / zhēnlǐ /【名】– chân lý

  • 🔊 科学真理 (kēxué zhēnlǐ): chân lý khoa học
  • 🔊 寻找真理 (xúnzhǎo zhēnlǐ): tìm kiếm chân lý
  • 🔊 普遍真理 (pǔbiàn zhēnlǐ): chân lý phổ quát

🔊 哲学家不断思考人生的真理。
Zhéxuéjiā búduàn sīkǎo rénshēng de zhēnlǐ.
Các nhà triết học không ngừng suy ngẫm về chân lý cuộc sống.

🔊 真理往往隐藏在细节之中。
Zhēnlǐ wǎngwǎng yǐncáng zài xìjié zhī zhōng.
Chân lý thường ẩn trong những chi tiết nhỏ.

Từ vựng mở rộng

听力

1️⃣ 🔊 浪漫主义 / làngmàn zhǔyì /【名】– chủ nghĩa lãng mạn

  • 🔊 浪漫主义文学 (làngmàn zhǔyì wénxué): văn học lãng mạn
  • 🔊 浪漫主义风格 (làngmàn zhǔyì fēnggé): phong cách lãng mạn
  • 🔊 欧洲浪漫主义 (Ōuzhōu làngmàn zhǔyì): chủ nghĩa lãng mạn châu Âu

🔊 她喜欢读浪漫主义小说。
Tā xǐhuān dú làngmàn zhǔyì xiǎoshuō.
Cô ấy thích đọc tiểu thuyết lãng mạn.

🔊 浪漫主义强调感情与想象。
Làngmàn zhǔyì qiángdiào gǎnqíng yǔ xiǎngxiàng.
Chủ nghĩa lãng mạn nhấn mạnh cảm xúc và trí tưởng tượng.

2️⃣ 🔊 神魔 / shénmó /【名】– thần ma (thần và ma quỷ)

  • 🔊 神魔故事 (shénmó gùshì): truyện thần ma
  • 🔊 神魔小说 (shénmó xiǎoshuō): tiểu thuyết thần ma
  • 🔊 神魔世界 (shénmó shìjiè): thế giới thần ma

🔊 这是一部关于神魔的古代小说。
Zhè shì yí bù guānyú shénmó de gǔdài xiǎoshuō.
Đây là một tiểu thuyết cổ đại về thần ma.

🔊 孩子们爱听神魔传说。
Háizimen ài tīng shénmó chuánshuō.
Trẻ con thích nghe truyền thuyết về thần và ma.

3️⃣ 🔊 以……为蓝本 / yǐ… wéi lánběn /【结构】– dựa… làm bản mẫu, lấy… làm cốt truyện

  • 🔊 以历史为蓝本 (yǐ lìshǐ wéi lánběn): dựa vào lịch sử làm cốt truyện
  • 🔊 以小说为蓝本 (yǐ xiǎoshuō wéi lánběn): dựa vào tiểu thuyết làm bản gốc
  • 🔊 以真人真事为蓝本 (yǐ zhēnrén zhēnshì wéi lánběn): dựa trên người thật việc thật

🔊 这部电影是以真实事件为蓝本拍摄的。
Zhè bù diànyǐng shì yǐ zhēnshí shìjiàn wéi lánběn pāishè de.
Bộ phim này được quay dựa trên sự kiện có thật.

🔊 他写了一部以古代神话为蓝本的小说。
Tā xiě le yí bù yǐ gǔdài shénhuà wéi lánběn de xiǎoshuō.
Anh ấy đã viết một tiểu thuyết dựa trên thần thoại cổ đại.

4️⃣ 🔊 描写 / miáoxiě /【动】– miêu tả, mô tả

  • 🔊 细致描写 (xìzhì miáoxiě): miêu tả tỉ mỉ
  • 🔊 人物描写 (rénwù miáoxiě): mô tả nhân vật
  • 🔊 景物描写 (jǐngwù miáoxiě): miêu tả phong cảnh

🔊 这篇文章描写得很生动。
Zhè piān wénzhāng miáoxiě de hěn shēngdòng.
Bài văn này miêu tả rất sinh động.

🔊 他擅长描写人物的心理活动。
Tā shàncháng miáoxiě rénwù de xīnlǐ huódòng.
Anh ấy giỏi miêu tả nội tâm nhân vật.

5️⃣ 🔊 降妖除怪 / xiángyāo-chúguài /【动】– tiêu trừ ma quỷ

  • 🔊 降妖除怪的英雄 (xiángyāo chúguài de yīngxióng): anh hùng diệt yêu trừ quái
  • 🔊 神仙降妖除怪 (shénxiān xiángyāo chúguài): thần tiên trừ yêu
  • 🔊 故事中降妖除怪 (gùshì zhōng xiángyāo chúguài): trừ yêu trong truyện

🔊 孙悟空的任务是降妖除怪。
Sūn Wùkōng de rènwu shì xiángyāo chúguài.
Nhiệm vụ của Tôn Ngộ Không là diệt yêu trừ quái.

🔊 小说中有很多降妖除怪的情节。
Xiǎoshuō zhōng yǒu hěn duō xiángyāo chúguài de qíngjié.
Trong tiểu thuyết có nhiều tình tiết trừ yêu diệt quái.

6️⃣ 🔊 如来 / Rúlái /【专名】– Như Lai

  • 🔊 如来佛祖 (Rúlái Fózǔ): Đức Phật Như Lai
  • 🔊 西天如来 (Xītiān Rúlái): Như Lai ở Tây Thiên
  • 🔊 拜见如来 (bàijiàn Rúlái): bái kiến Như Lai

🔊 孙悟空在如来面前败下阵来。
Sūn Wùkōng zài Rúlái miànqián bàixià zhèn lái.
Tôn Ngộ Không đã thất bại trước mặt Như Lai.

🔊 如来佛祖代表最高的佛法智慧。
Rúlái Fózǔ dàibiǎo zuìgāo de Fófǎ zhìhuì.
Phật Tổ Như Lai tượng trưng cho trí tuệ Phật pháp cao nhất.

7️⃣ 🔊 民间 / mínjiān /【名】– dân gian

  • 🔊 民间故事 (mínjiān gùshì): truyện dân gian
  • 🔊 民间信仰 (mínjiān xìnyǎng): tín ngưỡng dân gian
  • 🔊 民间艺术 (mínjiān yìshù): nghệ thuật dân gian

🔊 这些是从民间流传下来的传说。
Zhèxiē shì cóng mínjiān liúchuán xiàlái de chuánshuō.
Đây là những truyền thuyết được lưu truyền trong dân gian.

🔊 春节是中国最重要的民间节日。
Chūnjié shì Zhōngguó zuì zhòngyào de mínjiān jiérì.
Tết Nguyên Đán là lễ hội dân gian quan trọng nhất ở Trung Quốc.

8️⃣ 🔊 神话 / shénhuà /【名】– thần thoại

  • 🔊 古代神话 (gǔdài shénhuà): thần thoại cổ đại
  • 🔊 中国神话 (Zhōngguó shénhuà): thần thoại Trung Quốc
  • 🔊 神话人物 (shénhuà rénwù): nhân vật thần thoại

🔊 《山海经》是一本著名的神话书。
《Shānhǎijīng》shì yì běn zhùmíng de shénhuà shū.
“Sơn Hải Kinh” là một cuốn sách thần thoại nổi tiếng.

🔊 孩子们对神话故事非常感兴趣。
Háizimen duì shénhuà gùshì fēicháng gǎnxìngqù.
Trẻ em rất thích những câu chuyện thần thoại.

阅读

1️⃣ 🔊 主角 / zhǔjué /【名】– nhân vật chính, vai chính

  • 🔊 电影主角 (diànyǐng zhǔjué): vai chính trong phim
  • 🔊 男主角 (nán zhǔjué): nam chính
  • 🔊 成为主角 (chéngwéi zhǔjué): trở thành nhân vật chính

🔊 她在这部电影中饰演主角。
Tā zài zhè bù diànyǐng zhōng shìyǎn zhǔjué.
Cô ấy đóng vai chính trong bộ phim này.

🔊 故事的主角是一个勇敢的少年。
Gùshì de zhǔjué shì yí gè yǒnggǎn de shàonián.
Nhân vật chính của câu chuyện là một cậu bé dũng cảm.

2️⃣ 🔊 本领 / běnlǐng /【名】– bản lĩnh, năng lực

  • 🔊 学习本领 (xuéxí běnlǐng): học kỹ năng
  • 🔊 有本领 (yǒu běnlǐng): có bản lĩnh
  • 🔊 发挥本领 (fāhuī běnlǐng): phát huy năng lực

🔊 他从小就表现出很强的本领。
Tā cóngxiǎo jiù biǎoxiàn chū hěn qiáng de běnlǐng.
Từ nhỏ anh ấy đã thể hiện bản lĩnh mạnh mẽ.

🔊 每个人都有自己的本领。
Měi gèrén dōu yǒu zìjǐ de běnlǐng.
Mỗi người đều có năng lực riêng của mình.

3️⃣ 🔊 逼迫 / bīpò /【动】– ép, bức

  • 🔊 被迫逼迫 (bèipò bīpò): bị ép buộc
  • 🔊 强行逼迫 (qiángxíng bīpò): ép buộc cưỡng bức
  • 🔊 逼迫选择 (bīpò xuǎnzé): ép phải lựa chọn

🔊 他被家人逼迫去结婚。
Tā bèi jiārén bīpò qù jiéhūn.
Anh ấy bị gia đình ép kết hôn.

🔊 我们不能逼迫别人接受我们的意见。
Wǒmen bùnéng bīpò biérén jiēshòu wǒmen de yìjiàn.
Chúng ta không thể ép người khác chấp nhận ý kiến của mình.

4️⃣ 🔊 封 / fēng /【动】– phong, ban tước

  • 🔊 封王 (fēng wáng): phong vương
  • 🔊 封官 (fēng guān): ban chức
  • 🔊 被封为 (bèi fēng wèi): được phong làm

🔊 他被皇帝封为大将军。
Tā bèi huángdì fēng wéi dàjiāngjūn.
Anh ta được hoàng đế phong làm đại tướng quân.

🔊 古代很多功臣都被封官加爵。
Gǔdài hěn duō gōngchén dōu bèi fēngguān jiājiué.
Thời xưa nhiều công thần được ban chức và tước vị.

5️⃣ 🔊 正直 / zhèngzhí /【形】– chính trực, ngay thẳng

  • 🔊 为人正直 (wéirén zhèngzhí): người ngay thẳng
  • 🔊 性格正直 (xìnggé zhèngzhí): tính cách chính trực
  • 🔊 正直的官员 (zhèngzhí de guānyuán): quan chức liêm chính

🔊 他是一个非常正直的人。
Tā shì yí gè fēicháng zhèngzhí de rén.
Anh ấy là người rất chính trực.

🔊 我们需要更多正直的领导者。
Wǒmen xūyào gèng duō zhèngzhí de lǐngdǎo zhě.
Chúng ta cần nhiều nhà lãnh đạo chính trực hơn.

6️⃣ 🔊 化身 / huàshēn /【名】– hóa thân

  • 🔊 英雄化身 (yīngxióng huàshēn): hóa thân của anh hùng
  • 🔊 神的化身 (shén de huàshēn): hóa thân của thần
  • 🔊 佛祖化身 (Fózǔ huàshēn): hóa thân Phật Tổ

🔊 孙悟空是斗战胜佛的化身。
Sūn Wùkōng shì Dòuzhàn Shèngfó de huàshēn.
Tôn Ngộ Không là hóa thân của Đấu Chiến Thắng Phật.

🔊 她被认为是和平的化身。
Tā bèi rènwéi shì hépíng de huàshēn.
Cô ấy được coi là hiện thân của hòa bình.

7️⃣ 🔊 活泼 / huópō /【形】– hoạt bát, nhanh nhẹn

  • 🔊 性格活泼 (xìnggé huópō): tính cách hoạt bát
  • 🔊 孩子很活泼 (háizi hěn huópō): đứa trẻ rất nhanh nhẹn
  • 🔊 活泼开朗 (huópō kāilǎng): hoạt bát và cởi mở

🔊 她是一个活泼可爱的女孩。
Tā shì yí gè huópō kě’ài de nǚhái.
Cô ấy là một cô gái hoạt bát và đáng yêu.

🔊 老师喜欢那些活泼的学生。
Lǎoshī xǐhuān nàxiē huópō de xuéshēng.
Giáo viên thích những học sinh năng động.

8️⃣ 🔊 神通广大 / shéntōng-guǎngdà /【形】– thần thông quảng đại

  • 🔊 法力神通广大 (fǎlì shéntōng guǎngdà): pháp lực vô biên
  • 🔊 神通广大的佛祖 (shéntōng guǎngdà de Fózǔ): Phật Tổ thần thông quảng đại
  • 🔊 神通广大的人物 (shéntōng guǎngdà de rénwù): nhân vật có năng lực phi thường

🔊 如来佛祖神通广大,法力无边。
Rúlái Fózǔ shéntōng guǎngdà, fǎlì wúbiān.
Phật Tổ Như Lai thần thông quảng đại, pháp lực vô biên.

🔊 传说中的神仙都神通广大。
Chuánshuō zhōng de shénxiān dōu shéntōng guǎngdà.
Các vị thần trong truyền thuyết đều có thần thông quảng đại.

Bài khóa

I. 🔊 玄奘法师

🔊 玄奘(602年~664年)是唐朝著名的法师,俗姓陈,名祐,河南人。他是汉传佛教史上一位伟大的人物。

🔊 玄奘从小就开始学习佛经,13岁正式出家。在学习佛学的过程中,玄奘感到各派学说差异很大,没有定论,因此决定到天竺,即现在的印度,去取经。他从长安(今陕西西安)出发,经过今天的阿富汗等地,历经千辛万苦,终于到达天竺。

🔊 玄奘在天竺学习了10多年,最终回到长安,并带回了657部佛经。为了保存这些珍贵的经典,唐太宗特地在长安城内建造了一座五层宝塔,也就是大雁塔。从此,玄奘和弟子一边住在塔中宣扬佛法,一边从事梵文经典的翻译工作。在19年的时间里,玄奘和弟子共翻译出75部佛典。

🔊 同时,玄奘和他的弟子还把在西行路途中政治、历史、文化和风土人情记录下来,编成《大唐西域记》。这部书是研究印度、尼泊尔、巴基斯坦、孟加拉国以及中亚等地古代历史地理的重要资料。

Pinyin

Xuán Zàng fǎshī

Xuánzàng (602 nián ~ 664 nián) shì Tángcháo zhùmíng de fǎshī, sú xìng Chén, míng Yòu, Hénán rén. Tā shì Hànchuán Fójiào shǐ shàng yí wèi wěidà de rénwù.

Xuánzàng cóng xiǎo jiù kāishǐ xuéxí Fójīng, shísān suì zhèngshì chūjiā. Zài xuéxí Fóxué de guòchéng zhōng, Xuánzàng gǎndào gè pài xuéshuō chāyì hěn dà, méiyǒu dìnglùn, yīncǐ juédìng dào Tiānzhú, jí xiànzài de Yìndù, qù qǔjīng. Tā cóng Cháng’ān (jīn Shǎnxī Xī’ān) chūfā, jīngguò jīntiān de Āfùhàn děng dì, lìjīng qiān xīn wàn kǔ, zhōngyú dàodá Tiānzhú.

Xuánzàng zài Tiānzhú xuéxí le 10 duō nián, zuìzhōng huídào Cháng’ān, bìng dàihuí le 657 bù Fójīng. Wèile bǎocún zhèxiē zhēnguì de jīngdiǎn, Táng Tàizōng tèdì zài Cháng’ān chéngnèi jiànzào le yí zuò wǔ céng Bǎotǎ, yě jiù shì Dàyàn Tǎ. Cóng cǐ, Xuánzàng hé dìzǐ yìbiān zhù zài tǎ zhōng xuānyáng Fófǎ, yìbiān cóngshì Fànwén jīngdiǎn de fānyì gōngzuò. Zài 19 nián de shíjiān lǐ, Xuánzàng hé dìzǐ gòng fānyì chū 75 bù Fódiǎn.

Tóngshí, Xuánzàng hé tā de dìzǐ hái bǎ zài xīxíng lùtú zhōng zhèngzhì, lìshǐ, wénhuà hé fēngtǔ rénqíng jìlù xiàlái, biānchéng 《Dà Táng Xīyù Jì》. Zhè bù shū shì yánjiū Yìndù, Níbó’ěr, Bājīsītǎn, Mèngjiālāguó yǐjí Zhōngyà děng dì gǔdài lìshǐ dìlǐ de zhòngyào zīliào.

Tiếng Việt

Hòa thượng Huyền Trang

Huyền Trang (602–664) là một vị cao tăng nổi tiếng thời nhà Đường. Tục họ Trần, tên là Hựu, người Hà Nam. Ông là một nhân vật vĩ đại trong lịch sử Phật giáo truyền vào Trung Hoa.

Ngay từ nhỏ, Huyền Trang đã bắt đầu học kinh Phật, đến năm 13 tuổi thì chính thức xuất gia. Trong quá trình học Phật, ông nhận thấy các học thuyết giữa các tông phái có nhiều điểm khác biệt và thiếu sự thống nhất, vì vậy ông quyết định đến Thiên Trúc – tức Ấn Độ ngày nay – để thỉnh kinh. Ông khởi hành từ Trường An (nay là Tây An, Thiểm Tây), đi qua Afghanistan ngày nay cùng nhiều vùng đất khác, trải qua muôn vàn gian khổ mới đến được Thiên Trúc.

Huyền Trang học tập ở Thiên Trúc hơn mười năm, cuối cùng trở về Trường An, mang theo 657 bộ kinh Phật. Để bảo tồn những bộ kinh quý giá này, Đường Thái Tông đã đặc biệt xây dựng một tòa tháp năm tầng tại nội thành Trường An, chính là Đại Nhạn Tháp. Từ đó, Huyền Trang cùng các đệ tử vừa cư trú tại tháp, vừa giảng kinh truyền pháp, đồng thời tiến hành phiên dịch các kinh điển tiếng Phạn. Trong suốt 19 năm, ông cùng đệ tử đã dịch được 75 bộ kinh Phật.

Ngoài ra, Huyền Trang và các đệ tử còn ghi chép lại những tư liệu về chính trị, lịch sử, văn hóa, phong tục và con người trên hành trình sang Tây Vực, biên soạn thành sách “Đại Đường Tây Vực Ký”. Cuốn sách này là tài liệu quan trọng để nghiên cứu lịch sử và địa lý cổ đại của Ấn Độ, Nepal, Pakistan, Bangladesh và Trung Á.

II. 🔊 玄奘取经的意义

🔊 据学者统计,从公元三世纪到四世纪,一共有7个和尚从陆路去取经;到了五世纪,有61人到“西天”取经,六世纪有14人,七世纪有56人,八世纪有32人。这170人中,平安返回的只有43人。

🔊 玄奘取经在历史上是一件了不起的事情。虽然玄奘并不是第一位去天竺取经的僧人,但他的成就特别大,影响特别大,具有的文化意义特别深远。

🔊 玄奘取经,一是为了解决关于佛经的一些疑惑,二是为了看到更多的经文。玄奘取经,对佛教徒来说,就是追求真理。不管我们信不信佛教,这种追求真理的精神,对我们来说都是很感人的。玄奘取经,在今天看来,是一种文化交流,玄奘就是一位优秀的“留学生”。

Pinyin

Xuánzàng qǔjīng de yìyì

Jù xuézhě tǒngjì, cóng Gōngyuán sān shìjì dào sì shìjì, yígòng yǒu qī gè héshàng cóng lùlù qù qǔjīng; dàole wǔ shìjì, yǒu liùshíyī rén dào “Xītiān” qǔjīng, liù shìjì yǒu shísì rén, qī shìjì yǒu wǔshíliù rén, bā shìjì yǒu sānshí’èr rén. Zhè yì bǎi qīshí rén zhōng, píng’ān fǎnhuí de zhǐ yǒu sìshísān rén.

Xuánzàng qǔjīng zài lìshǐ shàng shì yí jiàn liǎobuqǐ de shìqing. Suīrán Xuánzàng bìng bú shì dì yī wèi qù Tiānzhú qǔjīng de sēngrén, dàn tā de chéngjiù tèbié dà, yǐngxiǎng tèbié dà, jùyǒu de wénhuà yìyì tèbié shēnyuǎn.

Xuánzàng qǔjīng, yī shì wèile jiějué guānyú Fójīng de yìxiē yíhuò, èr shì wèile kàndào gèng duō de jīngwén. Xuánzàng qǔjīng, duì Fójiàotú láishuō, jiù shì zhuīqiú zhēnlǐ. Bùguǎn wǒmen xìn bù xìn Fójiào, zhè zhǒng zhuīqiú zhēnlǐ de jīngshén, duì wǒmen lái shuō dōu hěn gǎnrén de. Xuánzàng qǔjīng, zài jīntiān kànlái, shì yì zhǒng wénhuà jiāoliú, Xuánzàng jiù shì yí wèi yōuxiù de “liúxuéshēng”.

Tiếng Việt

Ý nghĩa của việc Huyền Trang đi thỉnh kinh

Theo thống kê của các học giả, từ thế kỷ thứ 3 đến thế kỷ thứ 4 sau Công nguyên, có tổng cộng 7 nhà sư đi đường bộ sang Ấn Độ thỉnh kinh. Đến thế kỷ thứ 5, có 61 người đến “Tây Thiên” thỉnh kinh; thế kỷ thứ 6 có 14 người; thế kỷ thứ 7 có 56 người và thế kỷ thứ 8 có 32 người. Trong số 170 người này, chỉ có 43 người bình an trở về.

Việc Huyền Trang đi thỉnh kinh là một sự kiện phi thường trong lịch sử. Dù ông không phải là người đầu tiên sang Thiên Trúc thỉnh kinh, nhưng thành tựu của ông là rất lớn, ảnh hưởng sâu rộng và mang ý nghĩa văn hóa đặc biệt sâu sắc.

Việc Huyền Trang thỉnh kinh, thứ nhất là để giải quyết những nghi vấn liên quan đến kinh Phật; thứ hai là để đọc được nhiều kinh văn hơn. Đối với các Phật tử, việc Huyền Trang đi thỉnh kinh chính là sự theo đuổi chân lý. Dù chúng ta có tin Phật giáo hay không, thì tinh thần theo đuổi chân lý đó cũng rất xúc động. Ngày nay nhìn lại, hành trình thỉnh kinh của Huyền Trang là một hình thức giao lưu văn hóa – ông chính là một “du học sinh” ưu tú.

III. 🔊 孙悟空

🔊 孙悟空是中国古典名著《西游记》中的主角。他本来是花果山上的美猴王,学到本领以后,逼迫玉皇大帝封他为“齐天大圣”,后来又大闹天宫,但最终被如来佛压在五行山下。五百多年后,唐僧西天取经,路过五行山时救出了孙悟空。孙悟空拜唐僧为师,在取经路上保护唐僧,降妖除怪,最后终于到达西天,取得真经。

🔊 孙悟空在中国民间文化中是正直勇敢的化身。他聪明活泼,神通广大,深受老百姓的喜爱。

Pinyin

Sūn Wùkōng

Sūn Wùkōng shì Zhōngguó gǔdiǎn míngzhù 《Xīyóujì》 zhōng de zhǔjiǎo. Tā běnlái shì Huāguǒ Shān shàng de Měihóuwáng, xué dào běnlǐng yǐhòu, bīpò Yùhuáng Dàdì fēng tā wéi “Qítiān Dàshèng”, hòulái yòu dànào Tiāngōng, dàn zuìzhōng bèi Rúlái Fó yā zài Wǔxíng Shān xià. Wǔbǎi duō nián hòu, Tángsēng xī tiān qǔ jīng, lùguò Wǔxíng Shān shí jiù chū le Sūn Wùkōng. Sūn Wùkōng bài Tángsēng wéi shī, zài qǔ jīng lùshàng bǎohù Tángsēng, xiáng yāo chú guài, zuìhòu zhōngyú dàodá Xītiān, qǔdé zhēnjīng.

Sūn Wùkōng zài Zhōngguó mínjiān wénhuà zhōng shì zhèngzhí yǒnggǎn de huàshēn. Tā cōngmíng huópō, shéntōng guǎngdà, shēn shòu lǎobǎixìng de xǐ’ài.

Tiếng Việt

Tôn Ngộ Không

Tôn Ngộ Không là nhân vật chính trong tiểu thuyết cổ điển Trung Quốc “Tây Du Ký”. Nguyên là Mỹ Hầu Vương trên núi Hoa Quả, sau khi học được phép thuật, ông ép Ngọc Hoàng đại đế phong cho mình làm “Tề Thiên Đại Thánh”, rồi náo loạn Thiên Cung, nhưng cuối cùng bị Phật Như Lai trấn áp dưới núi Ngũ Hành. Hơn 500 năm sau, Đường Tăng đi Tây Thiên thỉnh kinh, khi đi qua Ngũ Hành Sơn đã cứu Tôn Ngộ Không ra.

Tôn Ngộ Không bái Đường Tăng làm thầy, trên đường đi thỉnh kinh đã bảo vệ thầy, hàng yêu trừ quái, cuối cùng đến được Tây Thiên và lấy được chân kinh.

Tôn Ngộ Không là hiện thân của sự chính trực và dũng cảm trong văn hóa dân gian Trung Quốc. Ông thông minh, lanh lợi, thần thông quảng đại, rất được người dân yêu mến.

Qua bài học này, chúng ta không chỉ hiểu thêm về triều Đường – một thời kỳ huy hoàng trong lịch sử Trung Quốc, mà còn cảm nhận được ý nghĩa sâu sắc của hành trình thỉnh kinh và tinh thần không ngừng vươn tới tri thức. Hình tượng Huyền Trang và Tôn Ngộ Không tiếp tục truyền cảm hứng về sự kiên trì, bản lĩnh và lòng hướng thiện cho thế hệ hôm nay.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button