Bài 7: Giáo trình HN Boya Sơ cấp tập 1 – “Ngày mai bạn có phải lên lớp không?” Thông qua bối cảnh “mượn xe đạp” và “đi xem phim”, người học sẽ nắm được cách diễn đạt lời nhờ vả, phản hồi lời mời, hỏi thời gian và địa điểm – những kỹ năng cơ bản trong giao tiếp tiếng Trung.
← Xem lại Bài 6: Giáo trình HN Boya Sơ cấp tập 1
→ Tải [PDF, MP3] Giáo trình Hán ngữ Boya Sơ cấp Tập 1 tại đây
Dưới đây là phân tích chi tiết nội dung bài học:
1️⃣ Từ vựng
1️⃣ 明天 /míngtiān/ – Danh từ – minh thiên – ngày mai
📝 Ví dụ:
玛丽:🔊 中村,明天你有课吗?
- Zhōngcūn, míngtiān nǐ yǒu kè ma?
- Trung Văn, ngày mai bạn có lớp không?
🔊 明天我有考试。
- Míngtiān wǒ yǒu kǎoshì.
- Ngày mai tôi có bài thi.
2️⃣ 课 /kè/ – Danh từ – khóa – bài học
📝 Ví dụ:
中村: 🔊 我上午有课,下午没有。
- Wǒ shàngwǔ yǒu kè, xiàwǔ méiyǒu.
- Buổi sáng tôi có lớp, buổi chiều không.
🔊 这节课很有意思。
- Zhè jié kè hěn yǒu yìsi.
- Tiết học này rất thú vị.
3️⃣ 上午 /shàngwǔ/ – Danh từ – thượng ngọ – buổi sáng
📝 Ví dụ:
🔊 我上午八点上课。
- Wǒ shàngwǔ bā diǎn shàngkè.
- Buổi sáng tôi học lúc 8 giờ.
🔊 上午好!
- Shàngwǔ hǎo!
- Chào buổi sáng!
4️⃣ 下午 /xiàwǔ/ – Danh từ – hạ ngọ – buổi chiều
Nội dung này chỉ dành cho thành viên.
👉 Xem đầy đủ nội dung→ Xem tiếp Bài 8: Giáo trình HN Boya Sơ cấp tập 1