Bài 5: Msutong Trung cấp Quyển 3 – Bạn mua sách giấy hay sách điện

Trong Bài 5 Msutong Trung cấp Quyển 3, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về ưu nhược điểm của sách giấy và sách điện tử, đồng thời học cách bày tỏ ý kiến, so sánh và lựa chọn theo sở thích cá nhân. Hãy cùng khám phá nhé!

← Xem lại Bài 4: Msutong Trung cấp Quyển 3

一. 热身 Khởi động

1️⃣ 🔊 你常常看书吗?看纸质书多还是看电子书多?
Nǐ chángcháng kàn shū ma? Kàn zhǐzhì shū duō háishì kàn diànzǐ shū duō?
Bạn có thường đọc sách không? Bạn đọc sách giấy nhiều hay sách điện tử nhiều?

👉 🔊 我常常看书,我看电子书多一些,因为比较方便。
(Wǒ chángcháng kàn shū, wǒ kàn diànzǐ shū duō yīxiē, yīnwèi bǐjiào fāngbiàn.)
Tôi thường đọc sách, tôi đọc sách điện tử nhiều hơn vì nó tiện lợi hơn.

2️⃣ 🔊 如果看电子书,你用Kindle、iPad、手机还是电脑看?
Rúguǒ kàn diànzǐ shū, nǐ yòng Kindle, iPad, shǒujī háishì diànnǎo kàn?
Nếu đọc sách điện tử, bạn dùng Kindle, iPad, điện thoại hay máy tính để đọc?

👉 🔊 我一般用手机看,有时候也用平板。
(Wǒ yībān yòng shǒujī kàn, yǒushíhòu yě yòng píngbǎn.)
Tôi thường dùng điện thoại để đọc, đôi khi cũng dùng máy tính bảng.

3️⃣ 🔊 你觉得以后看纸质书的人会越来越少吗?为什么?
Nǐ juéde yǐhòu kàn zhǐzhì shū de rén huì yuè lái yuè shǎo ma? Wèishéme?
Bạn có nghĩ sau này người đọc sách giấy sẽ ngày càng ít đi không? Tại sao?

👉 🔊 我觉得会少一些,因为电子书方便、省空间,而且可以随时随地看。
(Wǒ juéde huì shǎo yīxiē, yīnwèi diànzǐ shū fāngbiàn, shěng kōngjiān, érqiě kěyǐ suíshí suídì kàn.)
Tôi nghĩ sẽ ít đi một chút, vì sách điện tử tiện lợi, tiết kiệm không gian và có thể đọc bất cứ lúc nào, bất cứ đâu.

二. Từ vựng

1️⃣ 🔊 纸质书 (zhǐzhìshū) (名) – sách giấy, sách in

🔊 我喜欢纸质书, 因为它有阅读的感觉。
(Wǒ xǐhuān zhǐzhìshū, yīnwèi tā yǒu yuèdú de gǎnjué.)
→ Tôi thích sách giấy vì nó mang lại cảm giác đọc thực sự.

🔊 纸质书比电子书更容易做笔记。
(Zhǐzhìshū bǐ diànzǐshū gèng róngyì zuò bǐjì.)
→ Sách giấy dễ ghi chú hơn sách điện tử.

2️⃣ 🔊 电子书 (diànzǐshū) (名) – sách điện tử

🔊 电子书可以存很多本书, 非常方便。
(Diànzǐshū kěyǐ cún hěnduō běn shū, fēicháng fāngbiàn.)
→ Sách điện tử có thể lưu trữ rất nhiều sách, cực kỳ tiện lợi.

🔊 我每天睡前都会看一会儿电子书。
(Wǒ měitiān shuìqián dūhuì kàn yīhuǐr diànzǐshū.)
→ Mỗi tối trước khi ngủ, tôi đều đọc sách điện tử một lúc.

3️⃣ 🔊 来不及 (láibují) (动) – không kịp (làm gì đó)

🔊 我起晚了, 来不及吃早餐了。
(Wǒ qǐ wǎnle, láibují chī zǎocān le.)
→ Tôi dậy muộn, không kịp ăn sáng nữa rồi.

🔊 公共汽车马上要开了, 我来不及上车。
(Gōnggòng qìchē mǎshàng yào kāi le, wǒ láibují shàngchē.)
→ Xe buýt sắp chạy rồi, tôi không kịp lên xe.

4️⃣ 🔊 好处 (hǎochù) (名) – điểm tốt, lợi ích

🔊 运动对身体有很多好处。
(Yùndòng duì shēntǐ yǒu hěnduō hǎochù.)
→ Tập thể dục có rất nhiều lợi ích cho cơ thể.

Du Bao Ying

Du Bao Ying là giảng viên tại Trung tâm Chinese. Cô có bằng thạc sĩ về Ngôn ngữ học và Ngôn ngữ Trung Quốc và đã dạy hàng nghìn sinh viên trong những năm qua. Cô ấy cống hiến hết mình cho sự nghiệp giáo dục, giúp việc học tiếng Trung trở nên dễ dàng hơn trên khắp thế giới.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button