Bài 4: Giáo trình tiếng Trung Du Lịch – 预订票 Yùdìng piào – Đặt vé

Trong du lịch hiện đại, việc đặt vé các loại phương tiện và dịch vụ trước là một bước quan trọng trong hành trình. Bài 4 trong Giáo trình tiếng Trung Du Lịch chủ đề “预订票 – Đặt vé” sẽ giúp du khách hoàn thành quá trình đặt vé nhanh chóng và thuận lợi hơn. Bài học này sẽ tập trung giới thiệu những mẫu câu đặt vé phổ biến và hội thoại thực tế, hỗ trợ bạn dễ dàng xử lý mọi tình huống đặt vé, đảm bảo chuyến đi khởi đầu suôn sẻ.

← Xem lại Bài 3: Giáo trình tiếng Trung Du Lịch Ở khách sạn

→ Tải file sách PDF của Giáo trình tiếng Trung Du lịch tại đây

一、 句子

1️⃣ 🔊 我要订一张去上海的飞机票。

  • Wǒ yào dìng yì zhāng qù Shànghǎi de fēijīpiào.
  • Tôi muốn đặt một vé máy bay đi Thượng Hải.

2️⃣ 🔊 你帮我再查一查,好吗?

  • Nǐ bāng wǒ zài chá yì chá, hǎo ma?
  • Bạn giúp tôi kiểm tra lại được không?

3️⃣ 🔊 有没有再早一点儿的?

  • Yǒu méi yǒu zài zǎo yì diǎnr de?
  • Có chuyến nào sớm hơn một chút không?

4️⃣ 🔊 我要买两张从桂林去昆明的火车票。

  • Wǒ yào mǎi liǎng zhāng cóng Guìlín qù Kūnmíng de huǒchē piào.
  • Tôi muốn mua hai vé tàu từ Quế Lâm đến Côn Minh.

5️⃣ 🔊 哪天的?

  • Nǎ tiān de?
  • Ngày nào vậy?

6️⃣ 🔊 两天以内的票都没有了。

  • Liǎng tiān yǐnèi de piào dōu méi yǒu le.
  • Vé trong vòng hai ngày đều đã hết rồi.

7️⃣ 🔊 别的售票处还会有吗?

  • Biéde shòupiàochù hái huì yǒu ma?
  • Những phòng vé khác còn có không?

8️⃣ 🔊 你要卧铺还是硬座?

  • Nǐ yào wòpù háishi yìngzuò?
  • Bạn muốn giường nằm hay ghế cứng?

9️⃣ 🔊 全程需要多长时间?

  • Quánchéng xūyào duō cháng shíjiān?
  • Toàn bộ hành trình mất bao lâu?

Nội dung này chỉ dành cho thành viên.

👉 Xem đầy đủ nội dung

→ Xem tiếp Bài 5: Giáo trình tiếng Trung Du lịch: Công ty du lịch

Để lại một bình luận

Back to top button