Bài 3: Msutong Trung cấp Quyển 1 – Chúng tôi yêu thể thao

Tiếp tục học Bài 3: Msutong Trung cấp Quyển 1: “Chúng tôi yêu thể thao” giúp bạn tích lũy thêm từ vựng tiếng Trung chủ đề thể thao và yêu thể thao hơn.

→ Ôn tập Bài 2: Msutong Trung cấp Quyển 1: “Nhắc Tào Tháo, Tào Tháo đến”

→ Tải [ PDF, MP3] Sách Giáo trình Msutong Trung cấp Quyển 1 tại đây

一、热身. khởi động

1️⃣ 🔊 有人喜欢运动,有人不喜欢。你呢?
(Yǒu rén xǐhuan yùn dòng, yǒu rén bù xǐhuan. Nǐ ne?)
Có người thích vận động, có người không thích. Còn bạn thì sao?

回答:
🔊 我喜欢运动,因为运动可以让我的身体更健康。比如跑步、游泳和打篮球都是我喜欢的运动。你呢?

Phiên âm:
Wǒ xǐ huān yùn dòng, yīn wèi yùn dòng kě yǐ ràng wǒ de shēn tǐ gèng jiàn kāng. Bǐ rú pǎo bù, yóu yǒng hé dǎ lán qiú dōu shì wǒ xǐ huān de yùn dòng. Nǐ ne?
Tiếng Việt:
Tôi thích vận động vì vận động giúp cơ thể tôi khỏe mạnh hơn. Ví dụ như chạy bộ, bơi lội và chơi bóng rổ đều là những môn thể thao tôi yêu thích. Còn bạn thì sao?

2️⃣ 🔊 介绍一种你喜欢的运动,说一说这种运动对身体有什么好处,要注意什么问题。
(Jiè shào yī zhǒng nǐ xǐ huān de yùn dòng, shuō yi shuō zhè zhǒng yùn dòng duì shēn tǐ yǒu shén me hǎo chù, yào zhù yì shén me wèn tí.)
Hãy giới thiệu một môn thể thao mà bạn thích, nói xem môn thể thao đó có lợi ích gì cho cơ thể và cần chú ý điều gì khi tập luyện.

回答:
🔊 我喜欢跑步。跑步是一种非常简单而有效的运动,可以增强心肺功能,改善身体的血液循环,让人精力充沛。
🔊 不过,跑步时需要注意穿合适的运动鞋,选择平坦的跑道,并且要适量,不要过度运动。

Phiên âm :
Wǒ xǐ huān pǎo bù. Pǎo bù shì yī zhǒng fēi cháng jiǎn dān ér yǒu xiào de yùn dòng, kě yǐ zēng qiáng xīn fèi gōng néng, gǎi shàn shēn tǐ de xuè yè xún huán, ràng rén jīng lì chōng pèi.
Bú guò, pǎo bù shí xū yào zhù yì chuān hé shì de yùn dòng xié, xuǎn zé píng tǎn de pǎo dào, bìng qiě yào shì liàng, bú yào guò dù yùn dòng.

Tiếng Việt:
Tôi thích chạy bộ. Chạy bộ là một môn thể thao rất đơn giản và hiệu quả, có thể tăng cường chức năng tim phổi, cải thiện tuần hoàn máu của cơ thể và giúp tinh thần tràn đầy năng lượng.
Tuy nhiên, khi chạy bộ cần chú ý mang giày thể thao phù hợp, chọn đường chạy bằng phẳng, và phải tập luyện vừa phải, tránh vận động quá sức.

二。生词 Từ mới

1️⃣ 🔊 健身 (jiànshēn) – Tập thể dục, rèn luyện thân thể
Ví dụ:
🔊 我每天早上去健身房锻炼身体。
(Wǒ měitiān zǎoshang qù jiànshēn fáng duànliàn shēntǐ.)
Dịch: Tôi đi đến phòng tập thể dục mỗi sáng để rèn luyện cơ thể.

2️⃣ 🔊 嘛 (ma) – á; mà, mà lị (trợ từ, được dùng để tạo khoảng dừng trước khi giới thiệu chủ đề sẽ nói phía sau)
Ví dụ:
🔊 你不是已经知道了吗?
(Nǐ bù shì yǐjīng zhīdào le ma?)
Dịch: Bạn không phải là đã biết rồi đó sao?

3️⃣ 🔊 羽毛球 (yǔmáoqiú) – Cầu lông
Ví dụ:
🔊 我喜欢和朋友一起打羽毛球。
(Wǒ xǐhuān hé péngyǒu yìqǐ dǎ yǔmáoqiú.)
Dịch: Tôi thích chơi cầu lông cùng bạn bè.

4️⃣ 🔊 马拉松 (mǎlāsōng) – Marathon, cuộc thi chạy dài
Ví dụ:
🔊 他已经准备好参加下个月的马拉松比赛了。
(Tā yǐjīng zhǔnbèi hǎo cānjiā xià gè yuè de mǎlāsōng bǐsài le.)
Dịch: Anh ấy đã chuẩn bị sẵn sàng để tham gia cuộc thi marathon vào tháng sau.

5️⃣ 🔊 体育馆 (tǐyùguǎn) – Nhà thi đấu thể thao
Ví dụ:
🔊 我们今天下午去体育馆看篮球比赛。
(Wǒmen jīntiān xiàwǔ qù tǐyùguǎn kàn lánqiú bǐsài.)
Dịch: Chúng tôi sẽ đến nhà thi đấu thể thao vào chiều nay để xem trận đấu bóng rổ.

6️⃣ 🔊 约 (yuē) – Hẹn, đặt lịch
Ví dụ:
🔊 我们可以约个时间一起吃饭。
(Wǒmen kěyǐ yuē gè shíjiān yìqǐ chīfàn.)
Dịch: Chúng ta có thể hẹn một thời gian để ăn cùng nhau.

Du Bao Ying

Du Bao Ying là giảng viên tại Trung tâm Chinese. Cô có bằng thạc sĩ về Ngôn ngữ học và Ngôn ngữ Trung Quốc và đã dạy hàng nghìn sinh viên trong những năm qua. Cô ấy cống hiến hết mình cho sự nghiệp giáo dục, giúp việc học tiếng Trung trở nên dễ dàng hơn trên khắp thế giới.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button