Bài 3: Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 – Ngày mai gặp lại [Phiên bản 3]

Bài 3 Ngày mai gặp lại 明天见 (Míngtiān jiàn)trong Giáo trình Hán ngữ quyển 1 Phiên bản 3 nói về lời chào tạm biệt là một phần quan trọng trong giao tiếp hằng ngày. Khi rời đi, chúng ta thường nói “Hẹn gặp lại” để thể hiện sự thân thiện và mong muốn gặp lại đối phương trong tương lai.

Trong tiếng Trung, câu “明天见” (Míngtiān jiàn) có nghĩa là “Ngày mai gặp lại”, được sử dụng phổ biến trong giao tiếp. Bài học này sẽ giúp bạn làm quen với các cách chào tạm biệt đơn giản và ứng dụng trong các tình huống thực tế.

← Xem lại: Bài 2: Giáo trình hán ngữ Quyển 1 – Tiếng Hán không khó lắm

Bài viết đề cập đến nội dung sau: ⇓

Mục tiêu

  • Học cách chào tạm biệt trong tiếng Trung với cấu trúc “Thời gian + 见”.
  • Làm quen với trợ từ nghi vấn “吗” để đặt câu hỏi đơn giản.
  • Học cách sử dụng động từ “去” (qù) để diễn tả hành động di chuyển.
  • Thực hành các mẫu hội thoại giao tiếp hàng ngày, giúp người học tự tin hơn khi sử dụng tiếng Trung.

#1. Ngữ âm

Bảng phát âm

i ia ie iao iu ian in iang ing iong
j ji jia jie jiao jiu jian jin jiang jing jiong
q qi qia qie qiao qiu qian qin qiang qing qiong
x xi xia xie xiao xiu xian xin xiang xing xiong
b bi bie biao bian bin bing
p pi pie piao pian pin ping
m mi mie miao mian min ming
d di die diao dian ding
t ti tie tiao tian ting
n ni nie niao nian nin niang ning
l li lia lie liao liu lian lin liang ling
yi ya ye yao you yan yin yang ying yong

 

ü üe üan ün
n nüe
l lüe
j ju jue juan jun
q qu que quan qun
x xu xue xuan xun
yu yue yuan yun

#2. Từ vựng

Sau đây chúng ta sẽ bắt đầu với phần từ mới của bài Bài 3 nhé. Bài học hôm nay sẽ có 21 từ mới đã giải thích ý nghĩa, ví dụ câu chứa từ vựng và cách viết của từ.

  1. 🔊 学 (學) xué: học

774374

  • 🔊 学什么? (學什麼?) Xué shénme? Học cái gì?
  • 🔊 学汉语 (學漢語)。 Xué hànyǔ Học tiếng Hán.

2️⃣ 🔊  英语 (英語)  yīngyǔ: Tiếng Anh

732678 817959 1

  • 🔊 学什么? (學什麼?) Xué shénme? Học cái gì?
  • 🔊 学英语。(學英語) Xué yīngyǔ Học tiếng Anh.
  • 🔊 英语难吗 (英語難嗎)?Yīngyǔ nán ma? Tiếng Anh có khó không?
  • 🔊 英语不难。(英語不難) Yīngyǔ bù nán Tiếng Anh không khó.

🔊  阿拉伯语 (阿拉伯語) ālābóyǔ Tiếng Ả Rập

368290537541995990817959 1 1

  • 🔊 学什么? (學什麼?) Xué shénme? Học cái gì?
  • 🔊 学阿拉伯语。(學阿拉伯語) Xué ālābóyǔ Học tiếng Ả Rập.
  • 🔊 阿拉伯语难吗? (阿拉伯語難嗎?) ālābóyǔ nán ma? Tiếng Ả Rập có khó không?
  • 🔊 阿拉伯语不太难。(阿拉伯語不太難) ālābó yǔ bù tài nán Tiếng Ả Rập không khó lắm.

🔊 德语 (德語) déyǔ Tiếng Đức

818037 817959 1 2

  • 🔊 学什么? (學什麼?) Xué shénme? Học cái gì?
  • 🔊 学德语。(學德語) Xué déyǔ Học tiếng Đức.
  • 🔊 德语难吗? (德語難嗎)Déyǔ nán ma? Tiếng Đức có khó không?
  • 🔊 德语很难。(德語很難) Déyǔ hěn nán Tiếng Đức rất khó.

🔊  俄语 (俄語) éyǔ tiếng Nga

483820817959 1 3

Du Bao Ying

Du Bao Ying là giảng viên tại Trung tâm Chinese. Cô có bằng thạc sĩ về Ngôn ngữ học và Ngôn ngữ Trung Quốc và đã dạy hàng nghìn sinh viên trong những năm qua. Cô ấy cống hiến hết mình cho sự nghiệp giáo dục, giúp việc học tiếng Trung trở nên dễ dàng hơn trên khắp thế giới.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button