Tiếng Trung ngày càng trở thành một ngôn ngữ phổ biến và quan trọng trong giao tiếp quốc tế. Nhiều người nghĩ rằng học tiếng Hán rất khó, nhưng thực tế, nếu nắm vững quy tắc và chăm chỉ luyện tập, bạn sẽ thấy “Tiếng Hán không khó lắm” – 汉语不太难 (Hànyǔ bú tài nán).
Ở bài học này trong giáo trình hán ngữ quyển 1, chúng ta sẽ cùng khám phá sự đơn giản trong ngữ pháp và phát âm của tiếng Hán.
→ Xem lại: Bài 1: Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 – Xin chào
Bài viết đề cập đến nội dung sau: ⇓
Mục tiêu bài học:
- Học câu nói cơ bản: “汉语不太难” (Hànyǔ bú tài nán) – Tiếng Hán không khó lắm.
- Làm quen với cách sử dụng phủ định bằng “不” (bù) – dùng để phủ định các động từ, tính từ.
- Phát âm chuẩn các thanh mẫu mới: j, q, x, zh, ch, sh, r.
- Vận dụng các câu hỏi và câu trả lời về mức độ khó – dễ của một sự việc.
- Thực hành giao tiếp với mẫu câu đơn giản trong ngữ cảnh học tập.
#1. Ngữ âm
Vận mẫu: an, en, ang, eng, ong
an | en | ang | eng | ong | |
b | ban | ben | bang | beng | |
p | pan | pen | pang | peng | |
m | man | men | mang | meng | |
f | fan | fen | fang | feng | |
d | dan | den | dang | deng | dong |
t | tan | tang | teng | tong | |
n | nan | nen | nang | neng | nong |
l | lan | lang | leng | long | |
g | gan | gen | gang | geng | gong |
k | kan | ken | kang | keng | kong |
h | han | hen | hang | heng | hong |
#2. Từ vựng
1.忙 máng: bận
Ví dụ:
- 你忙吗 (你忙嗎)?Nǐ máng ma? Bạn bận không?
- 我忙。Wǒ máng.Tôi bận.
- 我不忙。Wǒ bù máng. Tôi không bận.
2. 吗 ma: trợ từ nghi vấn
Ví dụ:
- 你忙吗? (Nǐ máng ma?) – Bạn bận không?
- 你是学生吗? (Nǐ shì xuéshēng ma?) – Bạn là học sinh à?
- 他喜欢看书吗? (Tā xǐhuan kàn shū ma?) – Anh ấy thích đọc sách không?
3. 很 hěn: rất
Ví dụ:
- 很好。Hěn hǎo. Rất khỏe.
- 很大。Hěn dà. Rất to.
- 很白。Hěn bái. Rất trắng.
- 很忙。Hěn máng. Rất bận.
- 很难 (很難)。Hěn nán. Rất khó.
4. 汉语 (漢語) hànyǔ: tiếng Hán, tiếng Trung
Ví dụ:
- 汉语难吗 (漢語難嗎)?Hànyǔ nán ma? Tiếng Trung khó không?
- 汉语不太难 (漢語不太難)。Hànyǔ bù tài nán. Tiếng Trung không khó lắm.
5. 难 (難) nán:khó
Ví dụ:
- 难吗 (難嗎)?Nán ma? Khó không?
- 很难 (很難)。Hěn nán. Rất khó.
- 不难 (不難)。Bù nán. Không khó.
- 不太难 (不太難)。Bù tài nán. Không khó lắm.
6. 太 tài hơi, quá, lắm
- 太大了。Tài dà le. Quá to.
- 太好了。Tài hǎo le. Quá tốt.
- 太白了。Tài bái le. Quá trắng.
- 太难了 (太難了) 。Tài nán le. Quá khó.
- 太忙了。Tài máng le. Quá bận.
7. 爸爸 [bàba] Bố
Ví dụ:
- 你爸爸忙吗 (你爸爸忙嗎)?Nǐ bàba máng ma? Bố của bạn có bận không?
- 我爸爸很忙。Wǒ bàba hěn máng. Bố của tôi rất bận.
- 你爸爸好吗 (你爸爸好嗎)?Nǐ bàba hǎo ma? Bố của bạn có khỏe không?
- 我爸爸不太好。Wǒ bàba bù tài hǎo. Bố của tôi không khỏe lắm.
8. 妈妈 (媽媽) : māma : Mẹ
Ví dụ:
- 他妈妈不忙 (他媽媽不忙) 。Tā māma bù máng. Mẹ của anh ấy không bận.
- 你妈妈忙吗 (你媽媽忙嗎)?Nǐ māma máng ma? Mẹ của bạn có bận không?
- 我妈妈忙。(我媽媽忙) Wǒ māma máng. Mẹ của tôi bận.
- 你妈妈好吗 (你媽媽好嗎)?Nǐ māma hǎo ma? Mẹ của bạn có khỏe không?
- 我妈妈不太好。(我媽媽不太好)Wǒ māma bù tài hǎo. Mẹ của tôi không khỏe lắm.
9. 他 Tā : Anh ấy
Ví dụ:
- 他很白。Tā hěn bái. Anh ấy rất trắng.
- 他好。Tā hǎo. Anh ấy khỏe.
- 他不好。Tā bù hǎo. Anh ấy không tốt.
- 他很好。Tā hěn hǎo. Anh ấy rất tốt.
10. 她 :【tā】cô ấy;
Ví dụ:
- 她很好。Tā hěn hǎo. Cô ấy rất tốt.
- 她忙。Tā máng. Cô ấy bận.
- 她很忙。Tā hěn máng. Cô ấy rất bận.
- 她不忙。Tā bù máng. Cô ấy không bận.
- 她不太忙。Tā bù tài máng. Cô ấy không bận lắm.
11. 哥哥 gēge: Anh trai
Ví dụ:
- 你哥哥好吗 (你哥哥好嗎)?Nǐ gēge hǎo ma? Anh trai của bạn có khỏe không?
- 我哥哥很好。Wǒ gēge hěn hǎo . Anh trai của tôi rất khỏe.
- 你哥哥忙吗 (你哥哥忙嗎)?Nǐ gēge máng ma? Anh trai của bạn có bận không.
- 我哥哥不太忙。Wǒ gēge bù tài máng. Anh trai tôi không bận lắm.
12. 弟弟【dìdi】em trai
Ví dụ:
- 你弟弟好吗 (你弟弟好嗎)?Nǐ dìdi hǎo ma? Em trai bạn có khỏe không?
- 我弟弟很好。Wǒ dìdi hěn hǎo。Em trai tôi rất khỏe.
- 你弟弟忙吗 (你弟弟忙嗎)?Nǐ dìdi máng ma? Em trai của bạn có bận không?
- 我弟弟不太忙。Wǒ dìdi bù tài máng. Em trai của tôi không bận lắm.
13. 妹妹【mèimei】em; em gái
Ví dụ:
- 我妹妹不太白。Wǒ mèimei bù tài bái. Em gái tôi không trắng lắm.
- 你妹妹好吗 (你妹妹好嗎)?Nǐ mèimei hǎo ma? Em gái của bạn có khỏe không?
- 我妹妹很好。Wǒ mèimei hěn hǎo. Em gái của tôi rất khỏe.
- 你妹妹忙吗 (你妹妹忙嗎)?Nǐ mèimei máng ma? Em gái của bạn có bận không?
- 我妹妹不太忙。Wǒ mèimei bù tài máng. Em gái của tôi không bận lắm.
#3. Ngữ pháp
1. Cách sử dụng phó từ “很” (hěn) – Rất
Khái niệm:
“很” (hěn) là phó từ chỉ mức độ, thường được đặt trước tính từ để bổ nghĩa cho tính từ đó, diễn tả mức độ cao.
Cấu trúc:
Chủ ngữ + 很 + Tính từ. (Không cần dịch là “rất” khi mang ý trung tính.)
Ví dụ minh họa:
- 她很好。 (Tā hěn hǎo.) → Cô ấy rất tốt.
- 我哥哥很忙。 (Wǒ gēge hěn máng.) → Anh trai tôi rất bận.
Lưu ý:
- Khi không so sánh với cái gì cụ thể, chữ “很” thường chỉ mang nghĩa trung tính như “khá” hơn là “rất”.
- Nếu muốn nhấn mạnh “rất” rõ ràng hơn, bạn có thể dùng 非常 (fēicháng).
2. Cách sử dụng phó từ “太” (tài) – Quá, hơi, lắm
Khái niệm:
“太” (tài) là phó từ chỉ mức độ cực đoan (quá mức bình thường), diễn tả cảm xúc của người nói về sự vật, sự việc.
Cấu trúc:
太 + Tính từ + 了 (le) (dùng để cảm thán).
Ví dụ minh họa:
- 太白了! (Tài bái le!) → Trắng quá! (Ngạc nhiên vì độ trắng)
- 汉语不太难。 (Hànyǔ bú tài nán.) → Tiếng Hán không khó lắm. (Phủ định mức độ khó)
- 太好了! (Tài hǎo le!) → Tuyệt quá! (Rất hài lòng)
Lưu ý:
- “太” thường đi kèm với 了 để nhấn mạnh mức độ cảm thán.
- 太 có thể dùng với cả nghĩa tích cực và tiêu cực.
3. Phân biệt đại từ nhân xưng ngôi thứ ba số ít: “他” và “她”
Điểm giống nhau:
- Cùng phát âm là “tā”.
- Cùng chỉ ngôi thứ ba số ít.
Điểm khác nhau:
CHỮ BỘ THỦ GIỚI TÍNH Ý NGHĨA
- 他 (tā) Bộ nhân (亻) Nam giới Anh ấy, ông ấy, cậu ấy.
- 她 (tā) Bộ nữ (女) Nữ giới Cô ấy, chị ấy, bà ấy.
Ví dụ minh họa:
- 他很好。 (Tā hěn hǎo.) → Anh ấy rất tốt.
- 她很忙。 (Tā hěn máng.) → Cô ấy rất bận.
Mở rộng:
- Ngôi thứ ba cho đồ vật, con vật là “它” (tā) (bộ miên 宀).
4. Câu hỏi phải không với 吗 (ma)
Khái niệm:
“吗” (ma) là trợ từ nghi vấn, được đặt ở cuối câu trần thuật để biến câu trần thuật thành câu hỏi “phải không?”.
Cấu trúc:
Câu trần thuật + 吗?
Ví dụ minh họa:
- 你好吗? (Nǐ hǎo ma?) → Bạn khỏe không?
- 你忙吗? (Nǐ máng ma?) → Bạn bận không?
- 他是老师吗? (Tā shì lǎoshī ma?) → Anh ấy là giáo viên phải không?
Lưu ý:
- 吗 không dịch trực tiếp mà chỉ đóng vai trò tạo câu hỏi.
Câu trả lời:
- Đúng: 是 (shì) → Đúng vậy.
- Sai: 不是 (bú shì) → Không phải.
Tổng kết:
- Phó từ “很”: Rất → Đứng trước tính từ để chỉ mức độ. (我很高兴。- Tôi rất vui.)
- Phó từ “太”: Quá, lắm → Thể hiện sự cảm thán, thường đi với 了. (太难了!- Khó quá!)
- Phân biệt 他 và 她: Cùng phát âm nhưng khác bộ thủ: 他 cho nam, 她 cho nữ.
- Trợ từ nghi vấn 吗: Đặt cuối câu để tạo câu hỏi. (你喜欢汉语吗?- Bạn thích tiếng Hán không?)
#4. Hội thoại chủ đề Hỏi thăm
- Lan: 你忙吗 ?
Nǐ máng ma?
(Bạn có bận không?) - Hương: 很忙
Hěn máng
(Rất bận) - Lan: 汉语难吗?
Hàn yǔ nán ma?
(Tiếng Hán khó không?) - Hương: 不太难
Bú tài nán
(Không khó lắm)
Qua bài học của giáo trình hán ngữ 6 quyển này, chúng ta đã làm quen với câu chào hỏi “汉语不太难” (Tiếng Hán không khó lắm) và các mẫu câu cơ bản về việc học tiếng Hán. Việc luyện tập phát âm, đặc biệt là các thanh mẫu và vận mẫu mới, sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp. Hãy nhớ, học tiếng Hán không khó, chỉ cần kiên trì và luyện tập mỗi ngày!
→ Xem tiếp Bài 3: Giáo trình Hán ngữ Quyển 1