Bài 29: Giáo trình Hán ngữ Boya Sơ cấp tập 1 – “Chúng tôi đã mua được vé rồi” là cuộc trò chuyện thân mật giữa hai người bạn – Lý Quân và Đại Vệ – sau khi kết thúc kỳ thi. Họ chia sẻ với nhau về kết quả thi cử, cảm xúc sau kỳ thi, kế hoạch đi du lịch và tham gia liên hoan văn nghệ.
Qua đoạn hội thoại, học sinh được tiếp cận với những tình huống giao tiếp thực tế trong đời sống sinh viên, đặc biệt là sau các kỳ thi – thời điểm vừa nhẹ nhõm, vừa sôi nổi với nhiều hoạt động cá nhân và tập thể.
← Xem lại Bài 28: Giáo trình Hán ngữ Boya Sơ cấp tập 1
Bài viết đề cập đến nội dung sau: ⇓
Mục tiêu bài học
Sau khi học xong bài này, học sinh có thể:
- Luyện tập giao tiếp sau kỳ thi, biết cách hỏi – đáp về kết quả thi cử và chia sẻ cảm xúc, ví dụ:
- “考得怎么样?” (Thi thế nào?)
- “别提了,考得糟糕极了。” (Đừng nhắc nữa, tệ lắm luôn.)
- “你是谦虚吧?” (Bạn đang khiêm tốn đấy chứ?)
2. Nắm được từ vựng và mẫu câu liên quan đến kế hoạch du lịch và đi lại, như:
出发、决定、火车、卧铺票、硬座票、补票…
3. Biết cách lên kế hoạch thời gian và thảo luận hoạt động, như:
- “你什么时候去旅行?”
- “星期日出发。”
- “我们系里有一个联欢晚会,你能来吗?”
4. Luyện khả năng phản xạ trong tình huống thực tế, từ việc chia sẻ kết quả học tập đến sắp xếp kế hoạch cá nhân, và xử lý tình huống như “bị thiếu vé”, “bị mời biểu diễn”.
5. Tăng cường vốn từ vựng và ngữ pháp thông qua giao tiếp đời thường giữa bạn bè, làm quen với cách trò chuyện thân mật, linh hoạt và mang tính ứng dụng cao trong đời sống sinh viên.
Từ vựng
(1) 全部 – quánbù – danh từ / phó từ – toàn bộ – toàn bộ, tất cả
Ví dụ:
作业我全部都做完了。
Zuòyè wǒ quánbù dōu zuò wán le.
(Bài tập tôi đã làm xong hết rồi.)
请把全部文件发给我。
Qǐng bǎ quánbù wénjiàn fā gěi wǒ.
(Xin gửi cho tôi toàn bộ tài liệu.)
(2) 终于 – zhōngyú – phó từ – chung ư – cuối cùng, rốt cuộc
Ví dụ:
他终于通过了考试。
Tā zhōngyú tōngguò le kǎoshì.
(Cuối cùng cậu ấy cũng qua kỳ thi.)
我们终于见面了。
Wǒmen zhōngyú jiànmiàn le.
(Cuối cùng chúng ta cũng gặp nhau.)
(3) 别提 – biétí – động từ – biệt đề – đừng nhắc đến
Ví dụ:
别提那件事了,太丢人了。
Biétí nà jiàn shì le, tài diūrén le.
(Đừng nhắc đến chuyện đó nữa, xấu hổ quá.)
别提有多高兴了!
Biétí yǒu duō gāoxìng le!
(Không thể tả được là vui đến mức nào!)
(4) 糟糕 – zāogāo – tính từ – tao cao – tồi tệ, hỏng bét
Ví dụ:
糟糕,我忘带钱包了。
Zāogāo, wǒ wàng dài qiánbāo le.
(Chết rồi, tôi quên mang ví.)
今天的天气真糟糕。
Jīntiān de tiānqì zhēn zāogāo.
(Thời tiết hôm nay thật tệ.)
(5) 声调 – shēngdiào – danh từ – thanh điệu – thanh điệu
Ví dụ:
中文的声调很重要。
Zhōngwén de shēngdiào hěn zhòngyào.
(Thanh điệu trong tiếng Trung rất quan trọng.)
我还没掌握好声调。
Wǒ hái méi zhǎngwò hǎo shēngdiào.
(Tôi vẫn chưa nắm vững thanh điệu.)
(6) 错 – cuò – tính từ / danh từ – thác – sai, lỗi
Ví dụ:
你写错了一个字。
Nǐ xiě cuò le yí gè zì.
(Bạn viết sai một chữ rồi.)
这是我的错。
Zhè shì wǒ de cuò.
(Đây là lỗi của tôi.)
(7) 谦虚 – qiānxū – tính từ – khiêm hư – khiêm tốn
Ví dụ:
他为人很谦虚。
Tā wéirén hěn qiānxū.
(Anh ấy là người rất khiêm tốn.)
你不用那么谦虚。
Nǐ bú yòng nàme qiānxū.
(Bạn không cần phải khiêm tốn như vậy.)
(8) 害 – hài – động từ – hại – hại, làm hại
Ví dụ:
吸烟害健康。
Xīyān hài jiànkāng.
(Hút thuốc hại sức khỏe.)
别害怕,一切都很好。
Bié hàipà, yíqiè dōu hěn hǎo.
(Đừng sợ, mọi thứ đều ổn.)
(9) 火车 – huǒchē – danh từ – hỏa xa – tàu hỏa
Ví dụ:
我们坐火车去旅行。
Wǒmen zuò huǒchē qù lǚxíng.
(Chúng tôi đi du lịch bằng tàu hỏa.)
火车几点出发?
Huǒchē jǐ diǎn chūfā?
(Tàu hỏa mấy giờ khởi hành?)
(10) 票 – piào – danh từ – phiếu – vé
Ví dụ:
我买了两张电影票。
Wǒ mǎi le liǎng zhāng diànyǐng piào.
(Tôi mua hai vé xem phim.)
你有火车票吗?
Nǐ yǒu huǒchē piào ma?
(Bạn có vé tàu không?)
(11) 张 – zhāng – lượng từ – trương – tờ, chiếc (dùng cho vật mỏng)
Ví dụ:
我有三张桌子。
Wǒ yǒu sān zhāng zhuōzi.
(Tôi có ba cái bàn.)
请给我一张纸。
Qǐng gěi wǒ yì zhāng zhǐ.
(Xin cho tôi một tờ giấy.)
(12) 卧铺 – wòpù – danh từ – ngọa phố – giường nằm (trên tàu)
Ví dụ:
我买了一张卧铺票。
Wǒ mǎi le yì zhāng wòpù piào.
(Tôi đã mua một vé giường nằm.)
卧铺比硬座舒服多了。
Wòpù bǐ yìngzuò shūfu duō le.
(Giường nằm thoải mái hơn ghế cứng nhiều.)
(13) 另外 – lìngwài – phó từ / liên từ – linh ngoại – ngoài ra, hơn nữa
Ví dụ:
我还有另外一件事要告诉你。
Wǒ hái yǒu lìngwài yí jiàn shì yào gàosu nǐ.
(Tôi còn một chuyện khác muốn nói với bạn.)
另外,他也很喜欢唱歌。
Lìngwài, tā yě hěn xǐhuān chànggē.
(Ngoài ra, anh ấy cũng rất thích hát.)
(14) 硬座 – yìngzuò – danh từ – ngạnh tọa – ghế cứng
Ví dụ:
我买的是硬座票。
Wǒ mǎi de shì yìngzuò piào.
(Vé tôi mua là vé ghế cứng.)
硬座比卧铺便宜。
Yìngzuò bǐ wòpù piányi.
(Ghế cứng rẻ hơn giường nằm.)
(15) 上 – shàng – động từ – thượng – lên, lên trên
Ví dụ:
他上了火车。
Tā shàng le huǒchē.
(Anh ấy đã lên tàu.)
我马上就上课了。
Wǒ mǎshàng jiù shàngkè le.
(Tôi sắp vào lớp học rồi.)
(16) 补 – bǔ – động từ – bổ – bổ sung, bù vào
Ví dụ:
他请假了,要补课。
Tā qǐngjià le, yào bǔkè.
(Cậu ấy xin nghỉ nên phải học bù.)
我明天补昨天的作业。
Wǒ míngtiān bǔ zuótiān de zuòyè.
(Ngày mai tôi sẽ làm bù bài tập hôm qua.)
(17) 联欢 – liánhuān – động từ / danh từ – liên hoan – liên hoan, giao lưu
Ví dụ:
我们班举行了联欢会。
Wǒmen bān jǔxíng le liánhuān huì.
(Lớp chúng tôi tổ chức buổi liên hoan.)
联欢活动很热闹。
Liánhuān huódòng hěn rènào.
(Các hoạt động liên hoan rất náo nhiệt.)
(18) 晚会 – wǎnhuì – danh từ – vãn hội – dạ hội, tiệc tối
Ví dụ:
今晚有一个晚会。
Jīnwǎn yǒu yí gè wǎnhuì.
(Tối nay có một buổi dạ hội.)
他们在晚会上表演节目。
Tāmen zài wǎnhuì shàng biǎoyǎn jiémù.
(Họ biểu diễn tiết mục trong dạ hội.)
(19) 表演 – biǎoyǎn – động từ / danh từ – biểu diễn – biểu diễn
Ví dụ:
他在学校表演了一个节目。
Tā zài xuéxiào biǎoyǎn le yí gè jiémù.
(Cậu ấy biểu diễn một tiết mục ở trường.)
你的表演真精彩!
Nǐ de biǎoyǎn zhēn jīngcǎi!
(Màn trình diễn của bạn thật xuất sắc!)
(20) 节目 – jiémù – danh từ – tiết mục – tiết mục
Ví dụ:
这个节目很好看。
Zhège jiémù hěn hǎokàn.
(Tiết mục này rất hay.)
他们排练了一个新节目。
Tāmen páiliàn le yí gè xīn jiémù.
(Họ đã tập một tiết mục mới.)
(21) 这个 – zhège – đại từ – giá cái – cái này, việc này
Ví dụ:
这个问题很重要。
Zhège wèntí hěn zhòngyào.
(Vấn đề này rất quan trọng.)
这个人是谁?
Zhège rén shì shéi?
(Người này là ai?)
Ngữ pháp
1. 常用结果补语小结 (1) – Tổng kết về bổ ngữ kết quả thường dùng (1)
V + bổ ngữ kết quả
→ Dùng sau động từ, biểu thị kết quả của hành động.
Phủ định:
没 + V + bổ ngữ kết quả
Ví dụ:
我还没吃完饭。
Wǒ hái méi chī wán fàn.
Tôi vẫn chưa ăn xong cơm.
他没写对那个字。
Tā méi xiě duì nàgè zì.
Anh ấy viết sai chữ đó rồi (không viết đúng).
做补语的 V/adj. | 肯定式(Khẳng định) | 否定式(Phủ định) |
---|---|---|
完 (xong) | 考完 / 做完 / 吃完 / 喝完 kǎo wán / zuò wán / chī wán / hē wán Thi xong / Làm xong / Ăn xong / Uống xong |
没考完 / 没做完 / 没吃完 / 没喝完 méi kǎo wán / méi zuò wán / méi chī wán / méi hē wán Chưa thi xong / Chưa làm xong / Chưa ăn xong / Chưa uống xong |
好 (tốt, xong xuôi) | 做好 / 包好 / 准备好 zuò hǎo / bāo hǎo / zhǔnbèi hǎo Làm xong / Gói xong / Chuẩn bị xong |
没做好 / 没包好 / 没准备好 méi zuò hǎo / méi bāo hǎo / méi zhǔnbèi hǎo Chưa làm xong / Chưa gói xong / Chưa chuẩn bị xong |
到 (đạt đến, nhận được) | 买到 / 收到 mǎi dào / shōu dào Mua được / Nhận được |
没买到 / 没收到 méi mǎi dào / méi shōu dào Không mua được / Không nhận được |
见 (gặp, thấy) | 听见 / 看见 tīng jiàn / kàn jiàn Nghe thấy / Nhìn thấy |
没听见 / 没看见 méi tīng jiàn / méi kàn jiàn Không nghe thấy / Không nhìn thấy |
远 (xa) | 走远 / 跑远 zǒu yuǎn / pǎo yuǎn Đi xa / Chạy xa |
没走远 / 没跑远 méi zǒu yuǎn / méi pǎo yuǎn Không đi xa / Không chạy xa |
干净 (sạch) | 洗干净 xǐ gānjìng Giặt sạch |
没洗干净 méi xǐ gānjìng Chưa giặt sạch |
2. Cách sử dụng 会 (2) – 会 (phần 2)
Dùng để phán đoán sự việc có thể xảy ra trong tương lai
Ví dụ:
我有一本给留学生编的汉字故事书,借给你看看吧,也许会有帮助。
Wǒ yǒu yì běn gěi liúxuéshēng biān de Hànzì gùshì shū, jiè gěi nǐ kànkan ba, yěxǔ huì yǒu bāngzhù.
Tôi có một cuốn truyện chữ Hán biên soạn cho du học sinh, để tôi cho bạn xem thử, có thể sẽ có ích.
明天会下雪吗?
Míngtiān huì xià xuě ma?
Ngày mai có tuyết không?
这么晚了,他可能不会来了。
Zhème wǎn le, tā kěnéng bú huì lái le.
Muộn thế này rồi, có lẽ anh ấy sẽ không đến nữa.
Hội thoại
李军:大卫,今天全部考完了吧?
大卫:考了三天,终于考完了。
李军:考得怎么样?
大卫:别提了,考得糟糕极了,特别是声调和汉字,错得比较多。
李军:你是谦虚吧?平时我看你说得挺不错的。
大卫:啰!已经考完了,不想考试的事了。
李军:你什么时候去旅行?
大卫:星期日出发。
李军:决定去哪儿了吗?
大卫:决定了,去哈尔滨。
李军:你们怎么去?坐火车去吗?
大卫:对,我们已经买好票了,不过只买到三张卧铺票,另外一张是硬座票。
李军:你可以上车补卧铺票,可能还有卧铺。
大卫:是吗?那太好了。
李军:这个星期六我们系里有一个联欢晚会,你能来吗?
大卫:我们星期日下午出发,应该没问题。去参加中国学生的晚会,要准备什么东西?
李军:不用准备。不过,也许会让你表演一个节目。
大卫:这个……
Pinyin:
Lǐ Jūn: Dàwèi, jīntiān quánbù kǎo wán le ba?
Dàwèi: Kǎo le sān tiān, zhōngyú kǎo wán le.
Lǐ Jūn: Kǎo de zěnmeyàng?
Dàwèi: Bié tí le, kǎo de zāogāo jí le, tèbié shì shēngdiào hé Hànzì, cuò de bǐjiào duō.
Lǐ Jūn: Nǐ shì qiānxū ba? Píngshí wǒ kàn nǐ shuō de tǐng búcuò de.
Dàwèi: Luō! Yǐjīng kǎo wán le, bù xiǎng kǎoshì de shì le.
Lǐ Jūn: Nǐ shénme shíhou qù lǚxíng?
Dàwèi: Xīngqīrì chūfā.
Lǐ Jūn: Juédìng qù nǎr le ma?
Dàwèi: Juédìng le, qù Hā’ěrbīn.
Lǐ Jūn: Nǐmen zěnme qù? Zuò huǒchē qù ma?
Dàwèi: Duì, wǒmen yǐjīng mǎi hǎo piào le, búguò zhǐ mǎi dào sān zhāng wòpù piào, lìngwài yì zhāng shì yìngzuò piào.
Lǐ Jūn: Nǐ kěyǐ shàng chē bǔ wòpù piào, kěnéng hái yǒu wòpù.
Dàwèi: Shì ma? Nà tài hǎo le.
Lǐ Jūn: Zhège xīngqīliù wǒmen xì lǐ yǒu yí gè liánhuān wǎnhuì, nǐ néng lái ma?
Dàwèi: Wǒmen xīngqīrì xiàwǔ chūfā, yīnggāi méi wèntí. Qù cānjiā Zhōngguó xuéshēng de wǎnhuì, yào zhǔnbèi shénme dōngxī?
Lǐ Jūn: Bùyòng zhǔnbèi. Búguò, yěxǔ huì ràng nǐ biǎoyǎn yí gè jiémù.
Dàwèi: Zhège……
Dịch nghĩa:
Lý Quân: David, hôm nay thi xong hết rồi phải không?
David: Thi suốt ba ngày, cuối cùng cũng xong rồi.
Lý Quân: Thi thế nào?
David: Đừng nhắc nữa, tệ lắm luôn, đặc biệt là thanh điệu và chữ Hán, mình sai khá nhiều.
Lý Quân: Cậu khiêm tốn quá rồi đấy? Bình thường mình thấy cậu nói cũng khá tốt mà.
David: Thôi thôi! Thi xong rồi, không muốn nghĩ đến chuyện thi cử nữa.
Lý Quân: Bao giờ cậu đi du lịch?
David: Chủ nhật khởi hành.
Lý Quân: Quyết định đi đâu chưa?
David: Quyết định rồi, đi Cáp Nhĩ Tân.
Lý Quân: Các cậu đi bằng gì? Đi tàu hỏa à?
David: Đúng vậy, bọn mình đã mua vé rồi, nhưng chỉ mua được ba vé giường nằm, còn một vé là ghế cứng.
Lý Quân: Cậu có thể lên tàu rồi đổi vé giường nằm, có thể vẫn còn chỗ đấy.
David: Thật à? Thế thì tốt quá.
Lý Quân: Thứ Bảy này khoa bọn mình có buổi liên hoan, cậu đến được không?
David: Bọn mình đi vào chiều Chủ nhật, chắc là không vấn đề gì. Tham gia liên hoan của sinh viên Trung Quốc thì có cần chuẩn bị gì không?
Lý Quân: Không cần chuẩn bị gì đâu. Nhưng có thể sẽ bảo cậu biểu diễn một tiết mục đó.
David: Cái này thì…
Bài học không chỉ giúp người học rèn luyện khả năng giao tiếp bằng tiếng Trung trong các chủ đề quen thuộc như thi cử, du lịch và sinh hoạt ngoại khóa, mà còn mở rộng vốn từ vựng và mẫu câu phục vụ cho các tình huống thực tế.
Thông qua giọng điệu vui vẻ và gần gũi, học sinh học được cách thể hiện cảm xúc, đặt câu hỏi và phản hồi một cách linh hoạt, từ đó tự tin hơn trong việc sử dụng tiếng Trung trong giao tiếp hàng ngày.
→ Xem tiếp Bài 30: Giáo trình Hán ngữ Boya Sơ cấp tập 1
→ Xem trọn bộ bài học Giáo trình Boya