Bài 23 của Giáo trình Hán ngữ Boya Sơ cấp tập 1 với chủ đề “Bạn học tiếng Hán bao lâu rồi?” này lần lượt phản ánh hai tình huống phổ biến trong cuộc sống thường ngày: bạn bè giải thích lý do đến muộn và cuộc trò chuyện giữa sinh viên về việc học ngoại ngữ.
Qua đoạn trò chuyện giữa Mã Lệ và Trương Hồng, người học có thể biết cách sử dụng tiếng Trung trong ngữ cảnh thực tế để xin lỗi, miêu tả tình huống và trao đổi về việc học tập ngôn ngữ.
← Xem lại Bài 22: Giáo trình HN Boya Sơ cấp tập 1
→ Tải [PDF, MP3] Giáo trình Hán ngữ Boya Sơ cấp Tập 1 tại đây
Dưới đây là phân tích chi tiết nội dung bài học:
1️⃣ Từ vựng
Dưới đây là phần trình bày đầy đủ cho tất cả các từ bạn đã gửi, theo mẫu bạn yêu cầu:
1️⃣ 迟到 /chídào/ – trì đáo – (động từ): đến muộn
🪶 Cách viết chữ Hán:
📝 Ví dụ:
🔊 上课不能迟到。
- Shàngkè bù néng chídào.
- Không được đến muộn trong giờ học.
🔊 他因为堵车而迟到了。
- Tā yīnwèi dǔchē ér chídào le.
- Anh ấy đến muộn vì kẹt xe.
2️⃣ 堵车 /dǔchē/ – đổ xa – (động từ): kẹt xe
🪶 Cách viết chữ Hán:
📝 Ví dụ:
🔊 早上经常堵车。
- Zǎoshang jīngcháng dǔchē.
- Buổi sáng thường bị kẹt xe.
🔊 我们因为堵车所以迟到了。
- Wǒmen yīnwèi dǔchē suǒyǐ chídào le.
- Chúng tôi đến muộn vì bị kẹt xe.
3️⃣ 坏 /huài/ – hoại – (động từ): hỏng, xấu
🪶 Cách viết chữ Hán:
📝 Ví dụ:
🔊 我的手机坏了。
- Wǒ de shǒujī huài le.
- Điện thoại của tôi bị hỏng rồi.
🔊 这台电脑坏了,不能用了。
- Zhè tái diànnǎo huài le, bù néng yòng le.
- Cái máy tính này hỏng rồi, không thể dùng được nữa.
4️⃣ 轮胎 /lúntāi/ – luân đài – (danh từ): lốp xe
🪶 Cách viết chữ Hán:
Nội dung này chỉ dành cho thành viên.
👉 Xem đầy đủ nội dung→ Xem tiếp Bài 24: Giáo trình HN Boya Sơ cấp tập 1