Tuần đầu tiên của năm học mới luôn mang đến nhiều cảm xúc khác nhau—sự háo hức, tò mò và cả một chút lo lắng.
Trong Bài 2 Msutong Trung cấp Quyển 3, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về những hoạt động diễn ra trong tuần đầu khai giảng, cách làm quen với thầy cô và bạn bè, cũng như các mẫu câu giao tiếp hữu ích trong môi trường học đường. Hãy cùng bắt đầu để có một khởi đầu thật suôn sẻ nhé!
← Xem lại Bài 1: Msutong Trung cấp Quyển 3
Bài viết đề cập đến nội dung sau: ⇓
一. 热身 Khởi động
1. 开学第一周,你忙吗?你已经做了哪些事?还要做什么事?请从下面的选项中选择。
(Kāixué dì yī zhōu, nǐ máng ma? Nǐ yǐjīng zuòle nǎxiē shì? Hái yào zuò shénme shì? Qǐng cóng xiàmiàn de xuǎnxiàng zhōng xuǎnzé.)
Tuần học đầu tiên, bạn có bận không? Bạn đã làm những việc gì? Còn phải làm gì nữa? Hãy chọn từ các lựa chọn dưới đây.
A. 注册
(Zhùcè)
Đăng ký
B. 找宿舍 / 租房子
(Zhǎo sùshè / zū fángzi)
Tìm ký túc xá / thuê nhà
C. 布置房间 / 买生活用品
(Bùzhì fángjiān / mǎi shēnghuó yòngpǐn)
Sắp xếp phòng / mua đồ dùng sinh hoạt
D. 了解宿舍周围的环境
(Liǎojiě sùshè zhōuwéi de huánjìng)
Tìm hiểu môi trường xung quanh ký túc xá
E. 分班考试
(Fēnbān kǎoshì)
Thi xếp lớp
F. 买课本
(Mǎi kèběn)
Mua sách giáo khoa
G. 体检
(Tǐjiǎn)
Khám sức khỏe
H. 给家人报平安
(Gěi jiārén bào píng’ān)
Báo tin bình an cho gia đình
I. 交朋友
(Jiāo péngyǒu)
Kết bạn
J. 买自行车
(Mǎi zìxíngchē)
Mua xe đạp
K. 买手机 / 买上网卡
(Mǎi shǒujī / mǎi shàngwǎng kǎ)
Mua điện thoại / mua SIM internet
L. 上课
(Shàngkè)
Đi học
M. 熟悉校园
(Shúxī xiàoyuán)
Làm quen với khuôn viên trường
N. 其他:_________
(Qítā: _________)
Khác: _________
2. 开学第一周,哪些事让你开心、兴奋?
(Kāixué dì yī zhōu, nǎxiē shì ràng nǐ kāixīn, xīngfèn?)
Tuần học đầu tiên, những việc gì khiến bạn vui vẻ, hào hứng?
3. 开学第一周,哪些事让你紧张、烦恼?
(Kāixué dì yī zhōu, nǎxiē shì ràng nǐ jǐnzhāng, fánnǎo?)
Tuần học đầu tiên, những việc gì khiến bạn căng thẳng, lo lắng?
二. Từ vựng
1. 开学 (kāixué) (động, cụm động từ) – khai giảng
我们学校九月一号开学。
(Wǒmen xuéxiào jiǔ yuè yī hào kāixué.)
→ Trường chúng tôi khai giảng vào ngày 1 tháng 9.
开学第一天,我认识了很多新同学。
(Kāixué dì yī tiān, wǒ rènshìle hěnduō xīn tóngxué.)
→ Ngày đầu khai giảng, tôi đã làm quen với nhiều bạn mới.
2. 巧 (qiǎo) (tính từ) – đúng lúc, vừa may, vừa khéo
真巧,我们又见面了!
(Zhēn qiǎo, wǒmen yòu jiànmiàn le!)
→ Thật trùng hợp, chúng ta lại gặp nhau!
他来的时间很巧,刚好赶上了会议。
(Tā lái de shíjiān hěn qiǎo, gānghǎo gǎnshàng le huìyì.)
→ Anh ấy đến đúng lúc, vừa kịp cuộc họp.
3. 听说 (tīngshuō) (động từ) – nghe nói
我听说你最近去北京旅行了。
(Wǒ tīngshuō nǐ zuìjìn qù Běijīng lǚxíng le.)
→ Tôi nghe nói gần đây bạn đi du lịch Bắc Kinh.
听说他已经结婚了。
(Tīngshuō tā yǐjīng jiéhūn le.)
→ Nghe nói anh ấy đã kết hôn rồi.
4. 仔细 (zǐxì) (tính từ) – cẩn thận, tỉ mỉ, kỹ
请你仔细检查一下这份文件。
(Qǐng nǐ zǐxì jiǎnchá yīxià zhè fèn wénjiàn.)
→ Hãy kiểm tra kỹ tài liệu này.
她做事非常仔细,从不出错。
(Tā zuòshì fēicháng zǐxì, cóng bù chūcuò.)
→ Cô ấy làm việc rất cẩn thận, không bao giờ mắc lỗi.
5. 差不多 (chàbuduō) (tính từ, phó từ) – gần giống nhau, không khác mấy, xấp xỉ, gần như
这两个词的意思差不多。
(Zhè liǎng gè cí de yìsi chàbuduō.)
→ Nghĩa của hai từ này gần giống nhau.
我们差不多同时到的。
(Wǒmen chàbuduō tóngshí dào de.)
→ Chúng tôi đến gần như cùng lúc.
6. 肯定 (kěndìng) (phó từ) – khẳng định, chắc chắn
你今天肯定能考好!
(Nǐ jīntiān kěndìng néng kǎo hǎo!)
→ Hôm nay chắc chắn bạn sẽ thi tốt!
他肯定已经回家了。
(Tā kěndìng yǐjīng huí jiā le.)
→ Anh ấy chắc chắn đã về nhà rồi.
7. 鼓励 (gǔlì) (động từ) – cổ vũ, động viên, khích lệ
老师鼓励我们努力学习。
(Lǎoshī gǔlì wǒmen nǔlì xuéxí.)
→ Giáo viên khuyến khích chúng tôi học tập chăm chỉ.
父母总是鼓励我勇敢面对困难。
(Fùmǔ zǒng shì gǔlì wǒ yǒnggǎn miànduì kùnnán.)
→ Bố mẹ luôn động viên tôi dũng cảm đối mặt với khó khăn.
8. 交 (jiāo) (động từ) – nộp, giao
你记得明天交作业。
(Nǐ jìdé míngtiān jiāo zuòyè.)
→ Nhớ nộp bài tập ngày mai nhé.
我已经把报告交给老师了。
(Wǒ yǐjīng bǎ bàogào jiāo gěi lǎoshī le.)
→ Tôi đã nộp báo cáo cho thầy rồi.
9. 学费 (xuéfèi) (danh từ) – học phí
今年的学费比去年贵了一些。
(Jīnnián de xuéfèi bǐ qùnián guì le yīxiē.)
→ Học phí năm nay đắt hơn một chút so với năm ngoái.
他用打工挣来的钱交学费。
(Tā yòng dǎgōng zhèng lái de qián jiāo xuéfèi.)
→ Anh ấy dùng tiền làm thêm để đóng học phí.
10. 尽管 (jǐnguǎn) (phó từ) – cứ, mặc dù, cho dù, dù
你有什么问题尽管问。
(Nǐ yǒu shénme wèntí jǐnguǎn wèn.)
→ Bạn có vấn đề gì cứ hỏi nhé.
尽管天气不好,我们还是去了。
(Jǐnguǎn tiānqì bù hǎo, wǒmen háishì qù le.)
→ Mặc dù thời tiết không tốt, chúng tôi vẫn đi.
11. 直达 (zhídá) (động từ) – đến thẳng
这趟火车直达上海。
(Zhè tàng huǒchē zhídá Shànghǎi.)
→ Chuyến tàu này đi thẳng đến Thượng Hải.
这里有直达机场的巴士吗?
(Zhèlǐ yǒu zhídá jīchǎng de bāshì ma?)
→ Ở đây có xe buýt chạy thẳng đến sân bay không?
12. 家居 (jiājū) (danh từ) – nội thất
我最近买了一些家居用品。
(Wǒ zuìjìn mǎile yīxiē jiājū yòngpǐn.)
→ Gần đây tôi đã mua một số đồ nội thất.
这家店专门卖家居产品。
(Zhè jiā diàn zhuānmén mài jiājū chǎnpǐn.)
→ Cửa hàng này chuyên bán sản phẩm nội thất.
13. 用品 (yòngpǐn) (danh từ) – đồ dùng
学校门口有卖文具用品的商店。
(Xuéxiào ménkǒu yǒu mài wénjù yòngpǐn de shāngdiàn.)
→ Trước cổng trường có cửa hàng bán đồ dùng văn phòng phẩm.
旅行前,我买了一些日常用品。
(Lǚxíng qián, wǒ mǎile yīxiē rìcháng yòngpǐn.)
→ Trước khi đi du lịch, tôi đã mua một số đồ dùng hàng ngày.
三. 语言点: Điểm ngữ pháp
副词小结(一)“就”“才”“都”“也”
Tiểu kết về phó từ (1):“就”,“才”,“都”và“也”
1.“就”
(1)表示说话人认为人或事物的数量比较少。例如:
Biểu thị người nói cho rằng số lượng người hoặc sự vật tương đối ít. Ví dụ:
这个活动,别的班都去了很多人,我们班就去了两个人。
我很饿,可是冰箱里就一瓶啤酒,别的什么都没有。
(2)表示说话人认为动作发生得早、快、容易。例如:
Biểu thị người nói cho rằng động tác sự việc xảy ra sớm, nhanh, dễ dàng. Ví dụ:
这孩子六个月就会说话了,真厉害!
昨天我特别累,晚上八点就睡了。
(3)加强肯定或者否定的语气。例如:
Nhấn mạnh ngữ khí khẳng định hoặc phủ định. Ví dụ
学生:请问哪一位是王老师?我找他有点儿事。
王老师:我就是,你有什么事?
爸爸:今天中午我们吃面条儿,好不好?
孩子:太好了,我就喜欢吃面条儿!
妈妈:你要多吃蔬菜,多吃蔬菜对身体好。
孩子:我就不!我要吃肉!
(4)用在“如果………………就………………”“只要………………就…………………”“就”格式里。例如:
Dùng trong các cấu trúc“如果………………就………………” (nếu… thì…),“只 要………………就………………” (chỉ一就..” cần… sẽ/ thì sẽ…), “ ………………就………………” (hễ… thì…/ vừa… đã…). Ví dụ:
如果你还需要什么东西,就告诉我。
只要你认真做,就一定能做好。
他一下课就去了图书馆。
2.“才”
(1)表示说话人认为人或事物的数量比较少。例如:
Biểu thị người nói cho rằng số lượng của người hoặc sự vật tương đối ít. Ví dụ:
他们班有十五个男生,我们班才三个。 昨天晚上我才睡了三个小时,现在我特别困。
(2)表示说话人认为动作发生得晚、慢、难。例如:
Biểu thị người nói cho rằng động tác, sự việc xảy ra muộn, chậm, khó khăn. Ví dụ:
他昨天晚上十一点才回家。
他花了半小时就做完了作业,我花了三个小时才做完。
( 3)表示动作在不久以前发生。例如:
Biểu thị động tác sự việc xảy ra trước đó không lâu. Ví dụ:
我才认识她几天,对她不太熟悉。 他们上个星期才认识,这个星期就结婚了!
(4)用在“只有…………………………………”格式里。例如:
Dùng trong cấu trúc“只有………………………………” (chỉ có/ chỉ khi… mới…). Ví dụ:
只有通过HSK四级考试,才可以进入这个班级学习。
只有自己做过,才知道有多么困难。
3.“都”
(1)表示范围,用来总括“都”前面提到的人或事物。例如:
Biểu thị phạm vi, dùng để chỉ toàn bộ người hoặc sự vật được nhắc đến phía trước. Ví dụ:
这些孩子都爱唱歌,而且都唱得很好。
他喜欢喝酒,每天晚上都喝。
(2)表示“已经”的意思。例如:
Biểu thị ý nghĩa “已经” (đã). Ví dụ:
现在都12点了,可是我一点儿也不想睡觉。
我们都5年没有见面了,这次一定要好好儿聚一聚!
(3)用在“连………………都/也………………”格式里。例如:
” Dùng trong cấu trúc“连………………都/也………………” (ngay cả đến… cũng…). Ví dụ:
他太忙了,连打个电话回家的时间都没有。
我太饱了,连一口水也喝不下了。
4.“也”
(1)表示类同。例如:
Biểu thị sự tương đồng. Ví dụ:
昨天下雨,今天也下雨,希望明天不要再下雨了。
我不知道你们在干什么,也不想知道。
(2)用在“连………………都/也…………………”格式里。例如:
Dùng trong cấu trúc“连………………都/也………………” (ngay cả đến… cũng…). Ví dụ:
这个问题太简单了,连小孩儿都知道。
他这次考试前,连书也没看。
四. 主课文 : Bài khóa chính
开学第一周的周四中午,王菲在食堂遇到了田中爱子。
Kāixué dì yī zhōu de zhōu sì zhōngwǔ, Wáng Fēi zài shítáng yùdào le Tiánzhōng Àizǐ.
Trưa thứ Năm của tuần đầu tiên nhập học, Vương Phi gặp Điền Trung Ái Tử trong căng-tin.
王菲: 爱子!真巧,你也在食堂吃午饭啊?
Wáng Fēi: Àizǐ! Zhēn qiǎo, nǐ yě zài shítáng chī wǔfàn a?
Ái Tử! Thật là trùng hợp, cậu cũng ăn trưa ở căng-tin à?
田中爱子: 我们的教室就在旁边,在这里吃很方便。
Tiánzhōng Àizǐ: Wǒmen de jiàoshì jiù zài pángbiān, zài zhèlǐ chī hěn fāngbiàn.
Lớp học của bọn mình ngay bên cạnh, ăn ở đây rất tiện.
王菲: 听说很多留学生都去学校附近的小饭店吃。
Wáng Fēi: Tīngshuō hěnduō liúxuéshēng dōu qù xuéxiào fùjìn de xiǎo fàndiàn chī.
Nghe nói nhiều du học sinh đều đi ăn ở quán nhỏ gần trường.
田中爱子: 下午没有课的话,我也去那里;有课的话,我就在食堂吃。
Tiánzhōng Àizǐ: Xiàwǔ méiyǒu kè de huà, wǒ yě qù nàlǐ; yǒu kè de huà, wǒ jiù zài shítáng chī.
Nếu buổi chiều không có tiết học thì tớ cũng đến đó, còn có tiết thì tớ ăn ở căng-tin.
(她们坐下来,边吃边聊)
(Tāmen zuò xiàlái, biān chī biān liáo)
(Họ ngồi xuống, vừa ăn vừa nói chuyện.)
王菲: 你上课还好吗?听得懂吧?
Wáng Fēi: Nǐ shàngkè hái hǎo ma? Tīng de dǒng ba?
Cậu học trên lớp ổn chứ? Nghe hiểu không?
田中爱子: 老师讲得很仔细,可是讲得有点儿快,我听得有点儿累。同学们有的比我好,有的跟我差不多。
Tiánzhōng Àizǐ: Lǎoshī jiǎng de hěn zǐxì, kěshì jiǎng de yǒudiǎnr kuài, wǒ tīng de yǒudiǎnr lèi. Tóngxuémen yǒu de bǐ wǒ hǎo, yǒu de gēn wǒ chàbuduō.
Giáo viên giảng rất kỹ, nhưng hơi nhanh một chút, tớ nghe thấy hơi mệt. Có bạn học giỏi hơn tớ, có bạn cũng xấp xỉ như tớ.
王菲: 现在才第一周,别着急,很快你就会习惯的。作业多不多?
Wáng Fēi: Xiànzài cái dì yī zhōu, bié zháojí, hěn kuài nǐ jiù huì xíguàn de. Zuòyè duō bù duō?
Bây giờ mới tuần đầu tiên thôi, đừng vội, cậu sẽ quen nhanh thôi. Bài tập có nhiều không?
田中爱子: 我每天都要花一个小时左右才能做完作业。我还花半个小时预习。
Tiánzhōng Àizǐ: Wǒ měitiān dōu yào huā yí ge xiǎoshí zuǒyòu cái néng zuòwán zuòyè. Wǒ hái huā bàn ge xiǎoshí yùxí.
Mỗi ngày tớ phải mất khoảng một tiếng mới làm xong bài tập. Tớ còn dành thêm nửa tiếng để xem trước bài mới.
王菲: 你这么认真,肯定能学好。
Wáng Fēi: Nǐ zhème rènzhēn, kěndìng néng xuéhǎo.
Cậu chăm chỉ như vậy, chắc chắn sẽ học tốt.
田中爱子: 谢谢你的鼓励!我会努力的!
Tiánzhōng Àizǐ: Xièxiè nǐ de gǔlì! Wǒ huì nǔlì de!
Cảm ơn cậu đã động viên! Tớ sẽ cố gắng!
王菲: 开学第一周,是不是感觉特别忙?
Wáng Fēi: Kāixué dì yī zhōu, shì bù shì gǎnjué tèbié máng?
Tuần đầu tiên nhập học, có thấy bận lắm không?
田中爱子: 是啊,这一周我做了不少事情呢!
Tiánzhōng Àizǐ: Shì a, zhè yì zhōu wǒ zuò le bù shǎo shìqing ne!
Đúng vậy, tuần này tớ đã làm không ít việc!
王菲: 说来听听。
Wáng Fēi: Shuō lái tīng tīng.
Kể tớ nghe đi.
田中爱子: 我注册了,交了学费,办好了新的银行卡,买好了新的手机,还买了很多日用品。我也了解了周围的环境,知道了教室和图书馆在哪儿。我还知道了在哪儿买东西、在哪儿吃饭、在哪儿运动、在哪儿坐地铁和公交车。
Tiánzhōng Àizǐ: Wǒ zhùcè le, jiāo le xuéfèi, bàn hǎo le xīn de yínhángkǎ, mǎi hǎo le xīn de shǒujī, hái mǎi le hěnduō rìyòngpǐn. Wǒ yě liǎojiě le zhōuwéi de huánjìng, zhīdào le jiàoshì hé túshūguǎn zài nǎr. Wǒ hái zhīdào le zài nǎr mǎi dōngxī, zài nǎr chīfàn, zài nǎr yùndòng, zài nǎr zuò dìtiě hé gōngjiāochē.
Tớ đã đăng ký, đóng học phí, làm thẻ ngân hàng mới, mua điện thoại mới, còn mua nhiều đồ dùng hàng ngày. Tớ cũng tìm hiểu về môi trường xung quanh, biết lớp học và thư viện ở đâu. Tớ cũng biết chỗ mua sắm, ăn uống, tập thể dục, bắt tàu điện ngầm và xe buýt.
王菲: 厉害!才几天就做了这么多事。有什么需要我帮忙的,尽管说,别客气!
Wáng Fēi: Lìhài! Cái jǐ tiān jiù zuò le zhème duō shì. Yǒu shénme xūyào wǒ bāngmáng de, jǐnguǎn shuō, bié kèqi!
Giỏi thật! Mới mấy ngày mà đã làm được bao nhiêu việc. Có gì cần tớ giúp thì cứ nói, đừng khách sáo!
田中爱子: 我还想买一些家居用品。现在我的房间里只有床、柜子、书桌、椅子,其他都没有。你知道在哪儿买吗?
Tiánzhōng Àizǐ: Wǒ hái xiǎng mǎi yìxiē jiājū yòngpǐn. Xiànzài wǒ de fángjiān lǐ zhǐ yǒu chuáng, guìzi, shūzhuō, yǐzi, qítā dōu méiyǒu. Nǐ zhīdào zài nǎr mǎi ma?
Tớ còn muốn mua một số đồ nội thất. Hiện tại phòng tớ chỉ có giường, tủ, bàn học, ghế, ngoài ra không có gì cả. Cậu biết mua ở đâu không?
王菲: 你在学校门口坐地铁10号线,就可以直达一个很不错的家居用品超市。
Wáng Fēi: Nǐ zài xuéxiào ménkǒu zuò dìtiě shí hào xiàn, jiù kěyǐ zhídá yí gè hěn búcuò de jiājū yòngpǐn chāoshì.
Cậu đi tàu điện ngầm tuyến số 10 từ cổng trường là có thể đến thẳng một siêu thị đồ nội thất rất tốt.
田中爱子: 这么方便!那我周六下午去买吧。
Tiánzhōng Àizǐ: Zhème fāngbiàn! Nà wǒ zhōuliù xiàwǔ qù mǎi ba.
Tiện thế! Vậy chiều thứ Bảy tớ đi mua nhé.
王菲: 周六下午我没什么事,可以和你一起去。
Wáng Fēi: Zhōuliù xiàwǔ wǒ méi shénme shì, kěyǐ hé nǐ yìqǐ qù.
Chiều thứ Bảy tớ không bận gì cả, có thể đi cùng cậu.
田中爱子: 那太好了!周六下午一点,学校门口见!
Tiánzhōng Àizǐ: Nà tài hǎo le! Zhōuliù xiàwǔ yì diǎn, xuéxiào ménkǒu jiàn!
Thế thì tuyệt quá! Chiều thứ Bảy một giờ gặp nhau ở cổng trường nhé!
五. 副课文 : Bài đọc thêm
Chữ Hán:
我来到这个大学一周了。这一周我一直在忙,没有停过。
从日本来到中国,一到学校我就先去注册、交学费,然后住进了宿舍。
第二天,我参加了分班考试,买了课本,又去附近的超市买了生活用品。
第三天,我们就开始上课了。老师讲课很仔细,可是她讲得有点儿快,我听得很累。所以我每天做完作业后还需要预习,这样第二天听课会轻松一些。
第四天,我买了中国的手机和手机卡,生活方便了很多!还有,这个学校太大了,从宿舍到教室要走20分钟,从教室到图书馆要走10分钟。很多中国学生都买了自行车,在校园里骑。让我高兴的是,中国的很多城市现在流行“共享单车”,学校里和城市的很多地方都有共享单车。只要在手机上下载一个共享单车的应用软件,想骑车的时候,打开这个应用软件就可以了,一次只要几毛钱!
这个周末,王菲会带我去一个家居用品超市,我要买一些东西,让我的房间更漂亮、更舒适!
下个星期,我要继续熟悉环境、熟悉同学。我想多认识一些校内的中国学生和校外的本地人,多跟他们聊天儿。我相信,课堂学习和课堂学习一样重要!
Phiên âm:
Wǒ lái dào zhège dàxué yì zhōu le. Zhè yì zhōu wǒ yìzhí zài máng, méiyǒu tíng guò.
Cóng Rìběn lái dào Zhōngguó, yí dào xuéxiào wǒ jiù xiān qù zhùcè, jiāo xuéfèi, ránhòu zhù jìnle sùshè.
Dì èr tiān, wǒ cānjiāle fēnbān kǎoshì, mǎile kèběn, yòu qù fùjìn de chāoshì mǎile shēnghuó yòngpǐn.
Dì sān tiān, wǒmen jiù kāishǐ shàngkè le. Lǎoshī jiǎngkè hěn zǐxì, kěshì tā jiǎng de yǒudiǎnr kuài, wǒ tīng de hěn lèi. Suǒyǐ wǒ měitiān zuò wán zuòyè hòu hái xūyào yùxí, zhèyàng dì èr tiān tīngkè huì qīngsōng yìxiē.
Dì sì tiān, wǒ mǎile Zhōngguó de shǒujī hé shǒujī kǎ, shēnghuó fāngbiànle hěn duō! Hái yǒu, zhège xuéxiào tài dàle, cóng sùshè dào jiàoshì yào zǒu èrshí fēnzhōng, cóng jiàoshì dào túshūguǎn yào zǒu shí fēnzhōng. Hěn duō Zhōngguó xuéshēng dōu mǎile zìxíngchē, zài xiàoyuán lǐ qí. Ràng wǒ gāoxìng de shì, Zhōngguó de hěn duō chéngshì xiànzài liúxíng “gòngxiǎng dānchē”, xuéxiào lǐ hé chéngshì de hěn duō dìfāng dōu yǒu gòngxiǎng dānchē. Zhǐ yào zài shǒujī shàng xiàzǎi yí gè gòngxiǎng dānchē de yìngyòng ruǎnjiàn, xiǎng qí chē de shíhou, dǎkāi zhège yìngyòng ruǎnjiàn jiù kěyǐ le, yí cì zhǐ yào jǐ máo qián!
Zhège zhōumò, Wáng Fēi huì dài wǒ qù yí gè jiājū yòngpǐn chāoshì, wǒ yào mǎi yìxiē dōngxi, ràng wǒ de fángjiān gèng piàoliang, gèng shūshì!
Xià gè xīngqī, wǒ yào jìxù shúxī huánjìng, shúxī tóngxué. Wǒ xiǎng duō rènshi yìxiē xiàonèi de Zhōngguó xuéshēng hé xiàowài de běndì rén, duō gēn tāmen liáotiān er. Wǒ xiāngxìn, kètáng xuéxí hé kètáng wài xuéxí yíyàng zhòngyào!
Dịch nghĩa:
Tôi đã đến trường đại học này được một tuần rồi. Tuần này tôi luôn bận rộn, không có thời gian nghỉ ngơi.
Từ Nhật Bản đến Trung Quốc, vừa đến trường tôi đã đi đăng ký, nộp học phí, sau đó vào ký túc xá.
Ngày thứ hai, tôi tham gia kỳ thi phân lớp, mua sách giáo khoa, rồi đi siêu thị gần đó mua đồ dùng sinh hoạt.
Ngày thứ ba, chúng tôi bắt đầu học. Giáo viên giảng rất kỹ lưỡng, nhưng cô ấy nói hơi nhanh, tôi nghe thấy rất mệt. Vì vậy, mỗi ngày sau khi làm xong bài tập tôi còn phải xem trước bài, như vậy ngày hôm sau nghe giảng sẽ nhẹ nhàng hơn.
Ngày thứ tư, tôi mua điện thoại và thẻ SIM của Trung Quốc, cuộc sống tiện lợi hơn nhiều! Còn nữa, trường này quá lớn, từ ký túc xá đến phòng học mất 20 phút đi bộ, từ phòng học đến thư viện mất 10 phút. Nhiều sinh viên Trung Quốc đều mua xe đạp để đi trong khuôn viên trường. Điều làm tôi vui là hiện nay ở nhiều thành phố của Trung Quốc đang thịnh hành “xe đạp dùng chung”, trong trường học và nhiều nơi trong thành phố đều có xe đạp dùng chung. Chỉ cần tải một ứng dụng xe đạp dùng chung trên điện thoại, khi muốn đi xe thì mở ứng dụng đó lên là được, mỗi lần chỉ tốn vài hào!
Cuối tuần này, Vương Phi sẽ đưa tôi đến một siêu thị đồ nội thất, tôi muốn mua một số thứ để căn phòng của mình đẹp hơn, thoải mái hơn!
Tuần sau, tôi muốn tiếp tục làm quen với môi trường, làm quen với bạn học. Tôi muốn quen biết thêm một số sinh viên Trung Quốc trong trường và người dân địa phương bên ngoài, nói chuyện với họ nhiều hơn. Tôi tin rằng, việc học trong lớp và học ngoài lớp đều quan trọng như nhau!
Bài đọc mở rộng
Chữ Hán:
刚来中国的时候,我的中文很差,什么也看不懂,什么也听不懂,心里很紧张。
开学第二周的一天,我在附近的中国银行自动取款机上取了钱。半个多小时后,我才发现我没有把银行卡拿回来!我回到自动取款机那里,银行卡已经不见了。我只好找老师帮忙,老师和我一起去了附近的中国银行营业厅。工作人员查电脑又打电话,然后告诉我们,银行卡不在自动取款机里,可能被别人拿走了。
我的银行卡不是中国的,不能在中国挂失,我要打电话给自己国家的银行才行,太麻烦了!回到房间后,我一个人坐着,特别想哭。这时,我的手机响了,我接起来,却听不懂。过了一会儿,电话又来了。这次对方说英语,我才听明白,一个中国学生发现了我的银行卡,把它送到了中国银行的营业厅。
现在,我在中国住了快两年了。我已经适应了中国,还交了很多中国朋友。你们的汉语学得怎么样?如果需要的话,我还可以帮你去跟中国人吵架。不过,我可不希望你跟中国人吵架!
Phiên âm:
Gāng lái Zhōngguó de shíhòu, wǒ de Zhōngwén hěn chà, shénme yě kàn bù dǒng, shénme yě tīng bù dǒng, xīnlǐ hěn jǐnzhāng.
Kāixué dì èr zhōu de yì tiān, wǒ zài fùjìn de Zhōngguó Yínháng zìdòng qǔkuǎn jī shàng qǔ le qián. Bàn gè duō xiǎoshí hòu, wǒ cái fāxiàn wǒ méiyǒu bǎ yínháng kǎ ná huílái! Wǒ huídào zìdòng qǔkuǎn jī nàlǐ, yínháng kǎ yǐjīng bùjiàn le. Wǒ zhǐhǎo zhǎo lǎoshī bāngmáng, lǎoshī hé wǒ yìqǐ qùle fùjìn de Zhōngguó Yínháng yíngyè tīng. Gōngzuò rényuán chá diànnǎo yòu dǎ diànhuà, ránhòu gàosu wǒmen, yínháng kǎ bù zài zìdòng qǔkuǎn jī lǐ, kěnéng bèi biérén ná zǒu le.
Wǒ de yínháng kǎ bú shì Zhōngguó de, bù néng zài Zhōngguó guàshī, wǒ yào dǎ diànhuà gěi zìjǐ guójiā de yínháng cái xíng, tài máfan le! Huídào fángjiān hòu, wǒ yí gè rén zuòzhe, tèbié xiǎng kū. Zhè shí, wǒ de shǒujī xiǎng le, wǒ jiē qǐlái, què tīng bù dǒng. Guò le yíhuìr, diànhuà yòu lái le. Zhè cì duìfāng shuō Yīngyǔ, wǒ cái tīng míngbái, yí gè Zhōngguó xuéshēng fāxiàn le wǒ de yínháng kǎ, bǎ tā sòng dào le Zhōngguó Yínháng de yíngyè tīng.
Xiànzài, wǒ zài Zhōngguó zhù le kuài liǎng nián le. Wǒ yǐjīng shìyìng le Zhōngguó, hái jiāo le hěn duō Zhōngguó péngyǒu. Nǐmen de Hànyǔ xué de zěnmeyàng? Rúguǒ xūyào de huà, wǒ hái kěyǐ bāng nǐ qù gēn Zhōngguó rén chǎojià. Bùguò, wǒ kě bù xīwàng nǐ gēn Zhōngguó rén chǎojià!
Dịch nghĩa:
Lúc mới đến Trung Quốc, tiếng Trung của tôi rất kém, cái gì cũng không hiểu, cái gì cũng không nghe được, trong lòng rất lo lắng.
Một ngày của tuần thứ hai sau khi nhập học, tôi rút tiền ở máy ATM của Ngân hàng Trung Quốc gần đó. Hơn nửa tiếng sau, tôi mới phát hiện mình chưa lấy lại thẻ ngân hàng! Tôi quay lại chỗ máy ATM thì thẻ ngân hàng đã không còn nữa. Tôi đành phải nhờ giáo viên giúp đỡ, thầy cô cùng tôi đến phòng giao dịch của Ngân hàng Trung Quốc gần đó. Nhân viên kiểm tra trên máy tính rồi gọi điện thoại, sau đó nói với chúng tôi rằng thẻ ngân hàng không còn trong máy ATM nữa, có thể đã bị người khác lấy đi.
Thẻ ngân hàng của tôi không phải của Trung Quốc, không thể báo mất ở Trung Quốc, tôi phải gọi điện thoại cho ngân hàng nước mình, thật phiền phức! Trở về phòng, tôi ngồi một mình, vô cùng muốn khóc. Lúc đó, điện thoại của tôi reo, tôi nghe máy nhưng không hiểu gì cả. Một lát sau, điện thoại lại reo. Lần này, đối phương nói tiếng Anh, tôi mới hiểu được rằng một sinh viên Trung Quốc đã nhặt được thẻ ngân hàng của tôi và đem nó đến phòng giao dịch của Ngân hàng Trung Quốc.
Bây giờ, tôi đã sống ở Trung Quốc gần hai năm. Tôi đã thích nghi với Trung Quốc, còn kết giao được nhiều bạn bè Trung Quốc. Các bạn học tiếng Trung thế nào rồi? Nếu cần, tôi còn có thể giúp các bạn đi cãi nhau với người Trung Quốc. Nhưng mà, tôi không mong các bạn phải cãi nhau với người Trung Quốc đâu!
Bài 2 “Tuần đầu khai giảng” của giáo trình Msutong trung cấp giúp người học làm quen với cách diễn đạt các hoạt động trong tuần đầu tiên khi nhập học, bao gồm giới thiệu bản thân, làm quen với bạn bè, thầy cô, và nắm bắt lịch học.
Bài học cung cấp nhiều từ vựng và mẫu câu liên quan đến môi trường học tập. Qua bài học này, người học không chỉ rèn luyện kỹ năng ngôn ngữ mà còn có thể áp dụng trực tiếp vào thực tế khi bước vào môi trường học tập mới, giúp họ tự tin hơn trong giao tiếp và hòa nhập với bạn bè, thầy cô một cách dễ dàng.
→ Xem tiếp Bài 3: Msutong Trung cấp Quyển 3