Bài 2: Msutong Sơ cấp Quyển 4 – Tìm được công việc như mong muốn thật không dễ dàng

Trong Bài học thứ 2 🔊 找到满意的工作不容易啊 – Tìm được công việc như mong muốn thật không dễ dàng của Giáo trình Hán ngữ Msutong Sơ cấp Quyển 4, chúng ta sẽ tìm hiểu cách hỏi thăm tình hình tìm việc của người khác.

Bạn sẽ học các câu hỏi như “Tình hình tìm việc của bạn thế nào?” và “Bạn đã tìm được công việc chưa?” để có thể giao tiếp hiệu quả hơn khi trò chuyện về công việc.

Bên cạnh đó, chúng ta cũng sẽ làm quen với cấu trúc bổ ngữ kết quả để diễn đạt kết quả của hành động. Ví dụ như “Tìm được công việc” hay “Làm xong bài tập”, giúp bạn sử dụng ngôn ngữ chính xác và tự nhiên hơn trong các tình huống giao tiếp liên quan đến công việc.

→ Xem lại nội dung Bài 1: Msutong Sơ cấp Quyển 4

→ Tải [PDF, MP3] Giáo trình Hán ngữ Msutong Sơ cấp Quyển 4 tại đây

Mục tiêu bài học

1️⃣ 功能:询问找工作的情况
Chức năng: Hỏi thăm tình hình việc làm

2. 语言点: 结果补语 1
Từ ngữ trọng điểm: Bổ ngữ kết quả 1

1. Khởi động

回答问题:Trả lời câu hỏi:

1️⃣ 🔊 你们国家的大学生怎么找工作?

  • Nǐmen guójiā de dàxuéshēng zěnme zhǎo gōngzuò?
  • Sinh viên đại học ở nước bạn tìm việc bằng cách nào?

Trả lời:

🔊 大学生通常通过招聘网站或校园招聘会找工作。此外,他们也会利用人脉网络寻找机会。

  • Dàxuéshēng tōngcháng tōngguò zhāopìn wǎngzhàn huò xiàoyuán zhāopìn huì zhǎo gōngzuò. Cǐwài, tāmen yě huì lìyòng rénmài wǎngluò xúnzhǎo jīhuì.
  • Sinh viên thường tìm việc qua các trang web tuyển dụng hoặc hội chợ việc làm tại trường. Ngoài ra, họ cũng tận dụng mạng lưới quan hệ để tìm kiếm cơ hội.

2️⃣ 🔊 你们国家的大学生需要去公司实习吗?他们怎么找实习?

  • Nǐmen guójiā de dàxuéshēng xūyào qù gōngsī shíxí ma? Tāmen zěnme zhǎo shíxí?
  • Sinh viên đại học nước bạn cần phải đến công ty thực tập không? Họ tìm nơi thực tập bằng cách nào?

Trả lời:

🔊 大学生通常需要去公司实习以积累经验。他们通过学校的实习项目或招聘网站寻找实习机会。

  • Dàxuéshēng tōngcháng xūyào qù gōngsī shíxí yǐ jīlěi jīngyàn. Tāmen tōngguò xuéxiào de shíxí xiàngmù huò zhāopìn wǎngzhàn xúnzhǎo shíxí jīhuì.
  • Sinh viên thường cần phải thực tập tại các công ty để tích lũy kinh nghiệm. Họ tìm cơ hội thực tập qua các chương trình của trường hoặc các trang web tuyển dụng.

2. Từ mới

  1. 🔊 毕业 (bì yè) –  Tất Nghiệp 🔊 (动宾) Tốt nghiệp

毕 Stroke Order Animation  业 Stroke Order Animation

汉字: 🔊 我今年从大学毕业了

  • Pinyin: Wǒ jīnnián cóng dàxué bìyè le.
  • Hán Việt: Ngã kim niên tòng đại học tất nghiệp liễu.
  • Dịch nghĩa: Năm nay tôi đã tốt nghiệp đại học.

汉字: 🔊 毕业以后,他找到了自己喜欢的工作

  • Pinyin: Bìyè yǐhòu, tā zhǎodào le zìjǐ xǐhuān de gōngzuò.
  • Hán Việt: Tất nghiệp dĩ hậu, tha trảo đáo liễu tự kỷ hỷ hoan đích công tác.
  • Dịch nghĩa: Sau khi tốt nghiệp, anh ấy đã tìm được công việc mà mình yêu thích.

汉字: 🔊 毕业是一段新的开始

  • Pinyin: Bìyè shì yí duàn xīn de kāishǐ.
  • Hán Việt: Tất nghiệp thị nhất đoạn tân đích khai thủy.
  • Dịch nghĩa: Tốt nghiệp là một khởi đầu mới.

2️⃣ 🔊 实习 (shí xí) – Thực Tập (🔊 动) Thực tập

实 Stroke Order Animation  习 Stroke Order Animation

汉字: 🔊 我今年夏天会去一家公司实习

  • Pinyin: Wǒ jīnnián xiàtiān huì qù yì jiā gōngsī shíxí.
  • Hán Việt: Ngã kim niên hạ thiên hội khứ nhất gia công ty thực tập.
  • Dịch nghĩa: Mùa hè năm nay tôi sẽ đi thực tập tại một công ty.

汉字: 🔊 实习是为了让学生积累工作经验

  • Pinyin: Shíxí shì wèile ràng xuéshēng jīlěi gōngzuò jīngyàn.
  • Hán Việt: Thực tập thị vị liễu nhượng học sinh tích luỹ công tác kinh nghiệm.
  • Dịch nghĩa: Thực tập là để giúp sinh viên tích lũy kinh nghiệm làm việc.

汉字: 🔊 他在实习期间学到了很多专业知识

  • Pinyin: Tā zài shíxí qījiān xuédào le hěn duō zhuānyè zhīshi.
  • Hán Việt: Tha tại thực tập kỳ gian học đáo liễu rất đa chuyên nghiệp tri thức.
  • Dịch nghĩa: Trong thời gian thực tập, anh ấy đã học được rất nhiều kiến thức chuyên môn.

3️⃣ 🔊 简历 (jiǎn lì) – Giản Lịch (🔊 名) Sơ yếu lý lịch

简 Stroke Order Animation  历 Stroke Order Animation

  • 🔊 我已经更新了我的简历
  • (Wǒ yǐ jīng gēng xīn le wǒ de jiǎn lì.)
  • Tôi đã cập nhật sơ yếu lý lịch của mình.

汉字: 🔊 我已经准备好了求职的简历。

  • Pinyin: Wǒ yǐjīng zhǔnbèi hǎo le qiúzhí de jiǎnlì.
  • Hán Việt: Ngã dĩ kinh chuẩn bị hảo liễu cầu chức đích giản lịch.
  • Dịch nghĩa: Tôi đã chuẩn bị xong sơ yếu lý lịch để xin việc.

汉字: 🔊 写简历时要突出自己的优势。

  • Pinyin: Xiě jiǎnlì shí yào tūchū zìjǐ de yōushì.
  • Hán Việt: Tả giản lịch thì yếu đột xuất tự kỷ đích ưu thế.
  • Dịch nghĩa: Khi viết sơ yếu lý lịch, cần làm nổi bật ưu điểm của bản thân.

汉字: 🔊 你的简历看起来非常专业。

  • Pinyin: Nǐ de jiǎnlì kàn qǐlái fēicháng zhuānyè.
  • Hán Việt: Nhĩ đích giản lịch khán khởi lai phi thường chuyên nghiệp.
  • Dịch nghĩa: Sơ yếu lý lịch của bạn trông rất chuyên nghiệp.

4️⃣ 🔊 面试 (miàn shì) –  Diện Thử (🔊 动) Phỏng vấn

[/hidden_content]

Du Bao Ying

Du Bao Ying là giảng viên tại Trung tâm Chinese. Cô có bằng thạc sĩ về Ngôn ngữ học và Ngôn ngữ Trung Quốc và đã dạy hàng nghìn sinh viên trong những năm qua. Cô ấy cống hiến hết mình cho sự nghiệp giáo dục, giúp việc học tiếng Trung trở nên dễ dàng hơn trên khắp thế giới.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button