Bài 3: Phân tích HN1 – Cảm ơn [Phiên bản cũ]

Trong quá trình học tiếng Trung, việc nắm vững từ vựng cơ bản là nền tảng quan trọng để phát triển kỹ năng giao tiếp. Các từ như 请 (qǐng) – “mời”, 谢谢 (xièxie) – “cảm ơn”, 去 (qù) – “đi”, hay những con số đơn giản như 六 (liù) – “sáu”, 七 (qī) – “bảy” và 九 (jiǔ) – “chín” đóng vai trò không thể thiếu trong các cuộc trò chuyện hàng ngày.

Bên cạnh đó, những từ liên quan đến địa điểm như 银行 (yínháng) – “ngân hàng” và 邮局 (yóujú) – “bưu điện” giúp mở rộng phạm vi giao tiếp trong nhiều tình huống thực tế.

← Xem lại: Bài 2: Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 phiên bản cũ

Ngữ âm tiếng Trung

1️⃣ Thanh mẫu (声母 – Shēngmǔ – Initials): j, q, x
2️⃣ Vận mẫu (韵母 – Yùnmǔ – Finals): i, ia, ie, iao, iou (-iu), ian, in, iang, ing, iong, ü, üe, üan, ün
3️⃣ Kết hợp thanh mẫu và vận mẫu (拼音 – Initial-Final Combinations)

Kết hợp với “i” nhóm 1:

  • j: ji, jia, jie, jiao, jiu, jian, jin, jiang, jing, jiong
  • q: qi, qia, qie, qiao, qiu, qian, qin, qiang, qing, qiong
  • x: xi, xia, xie, xiao, xiu, xian, xin, xiang, xing, xiong

Kết hợp với “i” nhóm 2:

  • 🅱️ bi, bie, biao, bian, bin, bing
  • p: pi, pie, piao, pian, pin, ping
  • m: mi, mie, miao, mian, min, ming
  • 🅳 di, die, diao, diu, dian, ding
  • t: ti, tie, tiao, tian, ting
  • n: ni, nie, niao, nian, nin, niang, ning
  • l: li, lie, liao, liu, lian, lin, liang, ling

Kết hợp đặc biệt: ya, ye, yao, you, yan, yin, yang, ying, yong

4️⃣ Kết hợp với “ü” nhóm vận mẫu

  • n: nü, nüe
  • l: lü, lüe
  • j: ju, jue, juan, jun
  • q: qu, que, quan, qun
  • x: xu, xue, xuan, xun
  • y: yu, yue, yuan, yun

Ghi chú quan trọng:

  • Khi j, q, x kết hợp với ü, dấu hai chấm (¨) trên ü bị lược bỏ (ví dụ: ju thay vì jü).
  • iou, uei, uen sẽ được viết rút gọn thành iu, ui, un khi đi sau thanh mẫu.
  • ya, ye, yao, you, yan, yin, yang, ying, yong là các tổ hợp đặc biệt khi không có thanh mẫu đứng trước.

Từ vựng

  1. 请 (qǐng) Động từ (动) Mời, xin mời
🇻🇳 Tiếng Việt: Mời, xin mời
🔤 Pinyin: qǐng
🈶 Chữ Hán: 🔊

📝 Ví dụ:

  • 🔊 请您 (請您) Qǐng nín Mời thầy
  • 🔊 请你 (請你) Qǐng nǐ Mời bạn
  • 🔊 请进! (Qǐng jìn!) – Mời vào!
  • 🔊 请坐。 (Qǐng zuò.) – Mời ngồi.

2️⃣ 进 (jìn) Động từ (动) Vào, tiến vào

🇻🇳 Tiếng Việt: Vào, tiến vào
🔤 Pinyin: jìn
🈶 Chữ Hán: 🔊

📝 Ví dụ:

🔊 请进 (請进) Qǐng jìn Mời vào

3️⃣ 的 (de) Trợ từ (助) dùng để chỉ sở hữu, tính chất. Của (ai đó, cái gì đó)

🇻🇳 Tiếng Việt: Trợ từ (助) dùng để chỉ sở hữu, tính chất. Của (ai đó, cái gì đó)
🔤 Pinyin: de
🈶 Chữ Hán: 🔊

📝 Ví dụ:

  • 🔊 我的 Wǒ de Của tôi
  • 🔊 你的 nǐ de Của bạn
  • 🔊 他的 tā de Của anh ấy

4️⃣ 信 (xìn)Danh từ (名) Thư

🇻🇳 Tiếng Việt: Thư
🔤 Pinyin: xìn
🈶 Chữ Hán: 🔊

5️⃣ 谢谢 (xièxie)Động từ (动) Cảm ơn

🇻🇳 Tiếng Việt: Cảm ơn
🔤 Pinyin: xièxie
🈶 Chữ Hán: 🔊 谢谢

📝 Ví dụ:

  • 🔊 谢谢你 (謝謝你) Xièxie nǐ Cảm ơn bạn
  • 🔊 谢谢老师 (謝謝老師)Xièxie lǎoshī Cảm ơn thầy
  • 🔊 谢谢爸爸 (謝謝爸爸) Xièxie bàba Cảm ơn bố.
  • 🔊 谢谢妈妈 (謝謝媽媽)Xièxie māma Cảm ơn mẹ.

6️⃣ 去 (qù)Động từ (动) Đi

🇻🇳 Tiếng Việt: Đi
🔤 Pinyin:
🈶 Chữ Hán: 🔊

7️⃣ 银行 (yínháng) Danh từ (名) Ngân hàng

🇻🇳 Tiếng Việt: Ngân hàng
🔤 Pinyin: yínháng
🈶 Chữ Hán: 🔊 银行

📝 Ví dụ:

  • 🔊 去银行。(去銀行) Qù yínháng. Đi ngân hàng
  • 🔊 去银行吗?(去銀行嗎?) Qù yínháng ma? Đi ngân hàng không?
  • 🔊 你去哪儿?(你去哪兒?) (Nǐ qù nǎ’er? Bạn đi đâu vậy?
  • 🔊 我去银行。(我去銀行) Wǒ qù yínháng. Tôi đi ngân hàng

8️⃣ 邮局 (yóujú) Danh từ (名)Bưu điện

🇻🇳 Tiếng Việt: Bưu điện
🔤 Pinyin: yóujú
🈶 Chữ Hán: 🔊 邮局

📝 Ví dụ:

  • 🔊 去哪儿? (去哪兒?) Qù nǎr? Đi đâu thế?
  • 🔊 去邮局。 (去郵局) Qù yóujú. Đi bưu điện
  • 🔊 你去邮局吗?(你去郵局嗎?) nǐ qù yóujú ma?  Bạn đi bưu điện không?
  • 🔊 我不去邮局(我不去郵局) Wǒ bù qù yóujú. Tớ không đi bưu điện.

9️⃣ 明天 (míngtiān) Danh từ (名)  Ngày mai

🇻🇳 Tiếng Việt: Ngày mai
🔤 Pinyin: míngtiān
🈶 Chữ Hán: 🔊 明天

📝 Ví dụ:

  • 🔊 明天你忙吗 (明天你忙嗎)?Míngtiān nǐ máng ma? Ngày mai bạn có bận không?
  • 🔊 明天我很忙。Míngtiān wǒ hěn máng. Ngày mai tôi rất bận.

1️⃣0️⃣ 见 (jiàn) Động từ (动)Gặp, thấy

🇻🇳 Tiếng Việt: Gặp, thấy
🔤 Pinyin: jiàn
🈶 Chữ Hán: 🔊

1️⃣1️⃣ 六 (liù) Số từ (数) Số 6

🇻🇳 Tiếng Việt: Số 6
🔤 Pinyin: liù
🈶 Chữ Hán: 🔊

📝 Ví dụ:

🔊 一二三四五六

  • Yī’èrsānsìwǔliù
  • Một hai ba bốn năm sáu

1️⃣2️⃣ 七 (qī) Số từ (数) Số 7

🇻🇳 Tiếng Việt: Số 7
🔤 Pinyin:
🈶 Chữ Hán: 🔊

📝 Ví dụ:

🔊 一二三四五六七 Yī’èrsānsìwǔliùqī Một hai ba bốn năm sáu bảy

1️⃣3️⃣ 九 (jiǔ) Số từ (数) Số 9

🇻🇳 Tiếng Việt: Số 9
🔤 Pinyin: jiǔ
🈶 Chữ Hán: 🔊

📝 Ví dụ:

🔊 一二三四五六七八九十

  •  Yī’èrsānsìwǔliùqībājiǔshí
  • Một hai ba bốn năm sáu bảy tám

Sau khi hoàn thành bài 3 của giáo trình Hán ngữ quyển 1 trong bộ giáo trình Hán ngữ , người học đã được trang bị những từ vựng cơ bản nhưng quan trọng trong giao tiếp tiếng Trung hàng ngày. Việc nắm vững cách sử dụng các từ như 请 (qǐng) – “mời”, 谢谢 (xièxie) – “cảm ơn”, 去 (qù) – “đi”, cùng với cách diễn đạt thời gian như 明天 (míngtiān) – “ngày mai” và các con số cơ bản sẽ giúp người học giao tiếp một cách tự nhiên và tự tin hơn.

Ngoài ra, việc sử dụng thành thạo những từ chỉ địa điểm như 银行 (yínháng) – “ngân hàng” và 邮局 (yóujú) – “bưu điện” sẽ hỗ trợ rất nhiều trong các tình huống giao tiếp hàng ngày. Để nâng cao khả năng sử dụng ngôn ngữ, người học nên thường xuyên luyện tập đặt câu và tham gia các tình huống giao tiếp thực tế.

→ Xem tiếp nội dung Bài 4: Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 phiên bản cũ

Du Bao Ying

Du Bao Ying là giảng viên tại Trung tâm Chinese. Cô có bằng thạc sĩ về Ngôn ngữ học và Ngôn ngữ Trung Quốc và đã dạy hàng nghìn sinh viên trong những năm qua. Cô ấy cống hiến hết mình cho sự nghiệp giáo dục, giúp việc học tiếng Trung trở nên dễ dàng hơn trên khắp thế giới.

Để lại một bình luận

Back to top button