Bài 9: Giáo trình Phát triển Hán ngữ Nói – Giao tiếp Sơ cấp 1 – Hôm nay ngày tháng bao nhiêu?

Bài 9 chủ đề “Hôm nay ngày tháng bao nhiêu?” của Giáo trình Phát triển Hán ngữ Nói – Giao tiếp Sơ cấp 1 giúp bạn luyện tập cách hỏi và trả lời về ngày tháng, thứ trong tuần và các dịp đặc biệt như lễ tết hay sinh nhật. Bài học cũng giới thiệu các mẫu câu xác nhận như “对吗?” và mẫu câu rủ rê như “……怎么样?”,

← Xem lại Bài 8 Giáo trình Phát triển Hán ngữ Nói – Giao tiếp Sơ cấp 1

→ Tải [PDF, MP3] Giáo trình Phát triển Hán ngữ Nói – Giao tiếp Sơ cấp 1 tại đây

Từ mới 1

1️⃣ 🔊 去 /qù/ (v) (Khứ): đi

去 Stroke Order Animation

🔊 我去超市。
Wǒ qù chāoshì.
Tôi đi siêu thị.

🔊 他去学校。
Tā qù xuéxiào.
Anh ấy đi đến trường.

2️⃣ 🔊 教室 /jiàoshì/ (n) (Giáo thất): phòng học.

教 Stroke Order Animation室 Stroke Order Animation

🔊 我们在教室上课。
Wǒmen zài jiàoshì shàngkè.
Chúng tôi học bài trong phòng học.

🔊 教室里有很多学生。
Jiàoshì lǐ yǒu hěn duō xuéshēng.
Trong phòng học có rất nhiều học sinh.

3️⃣ 🔊 课 /kè/ (n) (Khóa): bài, môn

课 Stroke Order Animation

🔊 今天我们有中文课。
Jīntiān wǒmen yǒu zhōngwén kè.
Hôm nay chúng tôi có tiết học tiếng Trung.

🔊 他喜欢上历史课。
Tā xǐhuān shàng lìshǐ kè.
Anh ấy thích học môn lịch sử.

4️⃣ 🔊 的 /de/ (part) (Đích): (trợ từ kết cấu)

的 Stroke Order Animation

🔊 这是我的书。
Zhè shì wǒ de shū.
Đây là sách của tôi.

🔊 他是我的朋友。
Tā shì wǒ de péngyou.
Anh ấy là bạn của tôi.

5️⃣ 🔊 电脑 /diànnǎo/ (n) (Điện não): máy tính

电 Stroke Order Animation脑 Stroke Order Animation

🔊 我用电脑工作。
Wǒ yòng diànnǎo gōngzuò.
Tôi làm việc bằng máy tính.

🔊 这个电脑很新。
Zhège diànnǎo hěn xīn.
Cái máy tính này rất mới.

6️⃣ 🔊 哦 /ò/ (int) (Nga): thán từ biểu thị sự ngạc nhiên

哦 Stroke Order Animation

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button