Bài 12: Boya Trung Cấp 1 Tập 2 – Trải nghiệm du lịch

Trong bài 12: Boya Trung Cấp 1 Tập 2 “Trải nghiệm du lịch”, học sinh sẽ được mở rộng vốn từ vựng liên quan đến du lịch, thiên nhiên, cảm xúc và phương tiện giao thông, từ đó có thể diễn đạt phong phú hơn về các chủ đề xoay quanh trải nghiệm cá nhân. Bài học cung cấp những điểm ngữ pháp quan trọng như cách dùng “上” để diễn tả số lượng lớn, giới từ “对于” để nhấn mạnh đối tượng, đại từ nghi vấn với nghĩa phiếm chỉ, và phó từ “到底” dùng trong câu hỏi yêu cầu làm rõ sự thật.

Thông qua nội dung bài đọc là những chia sẻ đa dạng từ nhiều nhân vật thuộc các tầng lớp khác nhau, học sinh có cơ hội rèn luyện kỹ năng đọc hiểu, đồng thời phát triển khả năng phân tích và so sánh các quan điểm du lịch.

Ngoài ra, bài học còn khuyến khích học sinh trình bày cảm xúc, quan điểm cá nhân về những chuyến đi đã qua, hoặc nơi mà mình mơ ước được đến, từ đó nâng cao khả năng sử dụng tiếng Trung trong đời sống thực tế và giúp học sinh hiểu rõ hơn về giá trị của du lịch trong cuộc sống hiện đại.

← Xem lại Bài 11: Boya Trung Cấp 1 Tập 2

→ Tải [ PDF, MP3 ] Giáo trình Boya Trung Cấp 1 Tập 2 tại đây

Bài viết đề cập đến nội dung sau: ⇓

Từ vựng

1️⃣ 🔊 古人 /gǔrén/ 【danh từ】 cổ nhân – cổ nhân, người xưa
🔊 你知道哪些中国有名的古人?
(Nǐ zhīdào nǎxiē Zhōngguó yǒumíng de gǔrén?)
→ Bạn biết những nhân vật nổi tiếng nào của Trung Quốc thời xưa?
🔊 说得好:民以食为天。
(Shuō de hǎo: mín yǐ shí wéi tiān.)
→ Câu nói rất hay: “Dân lấy ăn làm trời”.

2️⃣ 🔊 行 /xíng/ 【động từ】 hành – đi
🔊 他每天行一公里去上班。
(Tā měitiān xíng yī gōnglǐ qù shàngbān.)
→ Hàng ngày anh ấy đi bộ một cây số để đi làm.
🔊 一个人行千里也不觉得累。
(Yī gè rén xíng qiānlǐ yě bù juéde lèi.)
→ Một người đi ngàn dặm cũng không thấy mệt.

3️⃣ 🔊 胜 /shèng/ 【động từ】 thắng – thắng, vượt trội, hơn
🔊 他在比赛中胜了对手。
(Tā zài bǐsài zhōng shèng le duìshǒu.)
→ Anh ấy đã thắng đối thủ trong cuộc thi.
🔊 真理终将胜谎言。
(Zhēnlǐ zhōng jiāng shèng huǎngyán.)
→ Sự thật rồi sẽ chiến thắng dối trá.

4️⃣ 🔊 卷 /juàn/ 【lượng từ】 quyển – quyển
🔊 我今天做了三卷练习题。
(Wǒ jīntiān zuò le sān juàn liànxítí.)
→ Hôm nay tôi làm ba quyển bài tập.
🔊 这套书总共有九卷。
(Zhè tào shū zǒnggòng yǒu jiǔ juàn.)
→ Bộ sách này tổng cộng có chín quyển.

5️⃣ 🔊 外出 /wàichū/ 【động từ】 ngoại xuất – ra ngoài, rời nơi ở hoặc nơi làm việc
🔊 老师生病了,今天不能外出上课了。
(Lǎoshī shēngbìng le, jīntiān bùnéng wàichū shàngkè le.)
→ Giáo viên bị ốm, hôm nay không thể ra ngoài dạy học.
🔊 出差时请务必外出报备。
(Chūchāi shí qǐng wùbì wàichū bàobèi.)
→ Khi đi công tác nhất định phải báo ra ngoài.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button