Bài 30: Giáo trình Hán ngữ Boya Sơ cấp Tập 1 – Tôi muốn tham gia buổi dạ hội

Qua bài 30 của Giáo trình Hán ngữ Boya Sơ cấp Tập 1 chủ đề “Tôi muốn tham gia buổi dạ hội” là cuộc trò chuyện tự nhiên và sinh động giữa hai người bạn – Mary và David – xoay quanh việc chuẩn bị hành lý và tham gia một buổi liên hoan cùng sinh viên Trung Quốc.

← Xem lại Bài 29: Giáo trình Hán ngữ Boya Sơ cấp tập 1

→ Tải [PDF, MP3] Giáo trình Hán ngữ Boya Sơ cấp Tập 1 tại đây

Dưới đây là phân tích chi tiết nội dung bài học:

Bài viết đề cập đến nội dung sau: ⇓

Mục tiêu bài học

Sau khi học xong bài này, học sinh có thể:

  1. Hiểu và sử dụng các mẫu câu giao tiếp thông dụng liên quan đến việc chuẩn bị hành lý, tham gia sự kiện và thảo luận về kế hoạch cá nhân, ví dụ:
  • “你准备好行李了吗?”
  • “我正在准备节目呢。”
  • “我打算唱一首中文歌。”

2️⃣ Làm quen với các cách diễn đạt ý định và kế hoạch trong tương lai, sử dụng mẫu:

  • “我打算……” (Tôi định…)
  • “你今天有空儿吗?” (Hôm nay bạn có rảnh không?)
  • “下次吧!” (Lần sau nhé!)

3️⃣ Tăng cường vốn từ vựng liên quan đến văn hóa, âm nhạc và biểu diễn, như:

联欢会 (liên hoan), 节目 (tiết mục), 流行歌曲 (nhạc pop), 民歌 (dân ca), 发音 (phát âm), 光盘 (đĩa CD)…

4️⃣ Luyện tập cách thể hiện cảm xúc và sự do dự trong giao tiếp, như:

  • “我怕发音不太好……”
  • “那多没面子啊!”
  • “有点儿。”

5️⃣ Hiểu thêm về hoạt động ngoại khóa và giao lưu văn hóa của sinh viên nước ngoài tại Trung Quốc, từ đó biết cách ứng xử và thể hiện bản thân trong môi trường học đường quốc tế.

Từ vựng

(1) 🔊 行李 – xíngli – danh từ – hành lý – hành lý

行 Stroke Order Animation李 Stroke Order Animation

📝 Ví dụ:
🔊 他带了很多行李。
Tā dài le hěn duō xíngli.
(Anh ấy mang theo rất nhiều hành lý.)

🔊 请把行李放在这儿。
Qǐng bǎ xíngli fàng zài zhèr.
(Xin để hành lý ở đây.)

(2) 🔊 收拾 – shōushi – động từ – thu thập – dọn dẹp, thu dọn

收 Stroke Order Animation拾 Stroke Order Animation

📝 Ví dụ:
🔊 我正在收拾房间。
Wǒ zhèngzài shōushi fángjiān.
(Tôi đang dọn dẹp phòng.)

🔊 你帮我收拾一下行李吧。
Nǐ bāng wǒ shōushi yíxià xíngli ba.
(Giúp tôi thu dọn hành lý nhé.)

(3) 🔊 半天 – bàntiān – danh từ thời gian – bán thiên – nửa ngày, rất lâu

半 Stroke Order Animation天 Stroke Order Animation

📝 Ví dụ:
🔊 我等了你半天了。
Wǒ děng le nǐ bàntiān le.
(Tôi đợi bạn lâu lắm rồi.)

🔊 他只工作了半天。
Tā zhǐ gōngzuò le bàntiān.
(Cậu ấy chỉ làm việc nửa ngày.)

(4) 🔊 整天 – zhěng tiān – danh từ thời gian – chỉnh thiên – suốt cả ngày

整 Stroke Order Animation天 Stroke Order Animation

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button