Bài 9: Msutong Trung cấp Quyển 4 – Cuộc sống của tôi không thể thiếu điện thoại.

Công nghệ mang lại vô số tiện ích, giúp cuộc sống thuận tiện hơn. Tuy nhiên, bên cạnh những lợi ích đó, điện thoại cũng đang dần thay đổi cách con người giao tiếp, thậm chí làm giảm đi sự tương tác trực tiếp giữa mọi người.

Điều này đặt ra một câu hỏi: liệu điện thoại thông minh có thực sự làm cho cuộc sống tốt đẹp hơn, hay đang khiến con người trở nên xa cách nhau hơn?

Bài 9 Cuộc sống của tôi không thể thiếu điện thoại của giáo trình Msutong trung cấp giúp bạn hiểu hơn về vấn đề này.

← Xem lại Bài 8: Msutong Trung cấp Quyển 4

Bài viết đề cập đến nội dung sau: ⇓

Mục tiêu bài học:

  • Nghe hiểu nội dung liên quan đến tác động của điện thoại đối với cuộc sống con người.
  • Thực hành thảo luận, bày tỏ quan điểm về lợi ích và tác hại của điện thoại thông minh.
  • Đọc hiểu bài khóa, phân tích các quan điểm khác nhau về vai trò của điện thoại trong xã hội.
  • Viết đoạn văn hoặc bài luận trình bày ý kiến cá nhân về ảnh hưởng của điện thoại đối với các mối quan hệ.
  • Phát triển khả năng đánh giá, so sánh giữa lợi ích và mặt hạn chế của việc sử dụng điện thoại thông minh.
  • Hình thành quan điểm cá nhân về cách sử dụng điện thoại một cách hợp lý và hiệu quả.

Từ vựng

1️⃣ 🔊 而已 /éryǐ/ (助词) : mà thôi

🔊 这只是一个玩笑而已
/Zhè zhǐ shì yí gè wánxiào éryǐ./
Đây chỉ là một trò đùa mà thôi.

🔊 我只是开个玩笑而已,不要当真
/Wǒ zhǐ shì kāi gè wánxiào éryǐ, bú yào dāngzhēn./
Tôi chỉ đùa thôi, đừng coi là thật.

2️⃣ 🔊 懒得 /lǎnde/ (动词) : lười, ngại

🔊 他今天太累了,懒得出去。
/Tā jīntiān tài lèi le, lǎnde chūqù./
Hôm nay anh ấy quá mệt, lười ra ngoài.

🔊 我懒得和他争论。
/Wǒ lǎnde hé tā zhēnglùn./
Tôi lười tranh luận với anh ta.

3️⃣ 🔊 外卖 /wàimài/ (名词) : đồ ăn (gọi đặt về từ bên ngoài)

🔊 我们今晚叫外卖吧。
/Wǒmen jīnwǎn jiào wàimài ba./
Tối nay chúng ta gọi đồ ăn ngoài đi.

🔊 这家餐厅的外卖很受欢迎。
/Zhè jiā cāntīng de wàimài hěn shòu huānyíng./
Đồ ăn mang về của nhà hàng này rất được yêu thích.

4️⃣ 🔊 顺便 /shùnbiàn/ (副词) : tiện thể, nhân tiện

🔊 你去超市的时候,顺便帮我买瓶牛奶。
/Nǐ qù chāoshì de shíhòu, shùnbiàn bāng wǒ mǎi píng niúnǎi./
Khi bạn đi siêu thị, tiện thể mua giúp tôi một chai sữa.

🔊 我顺便问一下,你最近怎么样?
/Wǒ shùnbiàn wèn yíxià, nǐ zuìjìn zěnmeyàng?/
Tôi tiện thể hỏi một chút, dạo này bạn thế nào?

5️⃣ 🔊 睡眠 /shuìmián/ (名词) : giấc ngủ

🔊 充足的睡眠对身体健康很重要。
/Chōngzú de shuìmián duì shēntǐ jiànkāng hěn zhòngyào./
Giấc ngủ đầy đủ rất quan trọng đối với sức khỏe.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button