Kỳ thi cuối kỳ kết thúc cũng là lúc các bạn học sinh, sinh viên có cơ hội thư giãn và tận hưởng khoảng thời gian nghỉ ngơi.
Bài 10: Msutong Trung cấp Quyển 4 – Đi xem thi đấu trực tiếp nói về Bốn người bạn thân – Vương Phi, Điền Trung Ái Tử, Lưu Cường và Rilke – đã tụ họp lại để trò chuyện về kế hoạch sau kỳ thi.
Cuộc thảo luận nhanh chóng chuyển sang chủ đề thể thao, đặc biệt là bóng rổ và những trải nghiệm xem trực tiếp tại sân vận động.
← Xem lại Bài 9: Msutong Trung cấp Quyển 4
Bài viết đề cập đến nội dung sau: ⇓
Từ vựng
1. 现场 (xiànchǎng) – Danh từ Hiện trường, tại chỗ
我们正在比赛现场观看比赛。(Wǒmen zhèngzài bǐsài xiànchǎng guānkàn bǐsài.)
→ Chúng tôi đang xem trận đấu tại hiện trường.
事故现场已经被警察封锁了。(Shìgù xiànchǎng yǐjīng bèi jǐngchá fēngsuǒ le.)
→ Hiện trường vụ tai nạn đã bị cảnh sát phong tỏa.
2. 迷 (mí) – Hậu tố Người hâm mộ, fan…
他是足球迷,每场比赛都看。(Tā shì zúqiú mí, měi chǎng bǐsài dōu kàn.)
→ Anh ấy là fan bóng đá, trận nào cũng xem.
这位歌手有很多粉丝迷。(Zhè wèi gēshǒu yǒu hěn duō fěnsī mí.)
→ Ca sĩ này có rất nhiều người hâm mộ.
3. 转播 (zhuǎnbò) – Động từ Tiếp sóng
电视台正在转播这场足球比赛。 (Diànshìtái zhèngzài zhuǎnbò zhè chǎng zúqiú bǐsài.)
→ Đài truyền hình đang tiếp sóng trận đấu bóng đá này.
这场演唱会将在网上直播和转播。 (Zhè chǎng yǎnchànghuì jiàng zài wǎngshàng zhíbò hé zhuǎnbò.)
→ Buổi hòa nhạc này sẽ được phát trực tiếp và tiếp sóng trên mạng.
4. 狂热 (kuángrè) – Tính từ Cuồng nhiệt
他对篮球的狂热让人佩服。 (Tā duì lánqiú de kuángrè ràng rén pèifú.)
→ Sự cuồng nhiệt của anh ấy đối với bóng rổ khiến người khác khâm phục.
观众对这场比赛表现得非常狂热。 (Guānzhòng duì zhè chǎng bǐsài biǎoxiàn de fēicháng kuángrè.)
→ Khán giả thể hiện sự cuồng nhiệt với trận đấu này.
5. 气氛 (qìfēn) – Danh từ Bầu không khí
这家餐厅的气氛很温馨。 (Zhè jiā cāntīng de qìfēn hěn wēnxīn.)
→ Bầu không khí của nhà hàng này rất ấm cúng.
现场的气氛非常热烈。 (Xiànchǎng de qìfēn fēicháng rèliè.)
→ Bầu không khí tại hiện trường vô cùng sôi động.
6. 联赛 (liánsài) – Danh từ Thi đấu vòng tròn
今年的足球联赛竞争激烈。 (Jīnnián de zúqiú liánsài jìngzhēng jīliè.)
→ Giải đấu bóng đá năm nay có sự cạnh tranh rất khốc liệt.
这支球队在联赛中表现出色。 (Zhè zhī qiúduì zài liánsài zhōng biǎoxiàn chūsè.)
→ Đội bóng này có màn thể hiện xuất sắc trong giải đấu vòng tròn.
7. 鼓掌 (gǔzhǎng) – Động từ Vỗ tay
观众为演员们热烈鼓掌。 (Guānzhòng wèi yǎnyuánmen rèliè gǔzhǎng.)
→ Khán giả nhiệt liệt vỗ tay cho các diễn viên.
他的话让大家纷纷鼓掌。 (Tā de huà ràng dàjiā fēnfēn gǔzhǎng.)
→ Lời nói của anh ấy khiến mọi người đồng loạt vỗ tay.
8. 欢呼 (huānhū) – Động từ Hoan hô, reo hò
观众为胜利的球队欢呼。 (Guānzhòng wèi shènglì de qiúduì huānhū.)
→ Khán giả reo hò chúc mừng đội chiến thắng.
听到好消息后,人们高兴地欢呼起来。 (Tīngdào hǎo xiāoxi hòu, rénmen gāoxìng de huānhū qǐlái.)
→ Sau khi nghe tin vui, mọi người vui vẻ reo hò.
9. 干扰 (gānrǎo) – Động từ Gây nhiễu, quấy rầy
手机信号受到干扰 。(Shǒujī xìnhào shòudào gānrǎo.)
→ Tín hiệu điện thoại bị nhiễu.
请不要干扰别人工作。 (Qǐng bùyào gānrǎo biérén gōngzuò.)
→ Xin đừng quấy rầy công việc của người khác.
10. 对手 (duìshǒu) – Danh từ Đối thủ
这次比赛我们的对手很强。 (Zhè cì bǐsài wǒmen de duìshǒu hěn qiáng.)
→ Đối thủ của chúng ta trong trận đấu này rất mạnh.
他们是老对手,彼此非常熟悉。 (Tāmen shì lǎo duìshǒu, bǐcǐ fēicháng shúxī.)
→ Họ là đối thủ lâu năm, rất quen thuộc với nhau.
11. 发挥 (fāhuī) – Động từ Phát huy
在这场比赛中,他发挥得很好 。(Zài zhè chǎng bǐsài zhōng, tā fāhuī de hěn hǎo.)
→ Trong trận đấu này, anh ấy phát huy rất tốt.
老师鼓励学生发挥自己的创造力。 (Lǎoshī gǔlì xuéshēng fāhuī zìjǐ de chuàngzàolì.)
→ Giáo viên khuyến khích học sinh phát huy khả năng sáng tạo của mình.
12. 罚球 (fá qiú) – Động từ Phạt (bóng)
裁判判给了他们一个罚球。 (Cáipàn pàngěile tāmen yí gè fáqiú.)
→ Trọng tài đã cho họ một quả phạt.
这个罚球决定了比赛的胜负。 (Zhège fáqiú juédìngle bǐsài de shèngfù.)
→ Quả phạt này quyết định thắng thua của trận đấu.
13. 噪声 (zàoshēng) – Danh từ Tiếng ồn
工地上的噪声非常大 。(Gōngdì shàng de zàoshēng fēicháng dà.)
→ Tiếng ồn trên công trường rất lớn.
我不喜欢在有噪声的环境里学习。 (Wǒ bù xǐhuān zài yǒu zàoshēng de huánjìng lǐ xuéxí.)
→ Tôi không thích học tập trong môi trường có nhiều tiếng ồn.
14. 台球 (táiqiú) – Danh từ Bi-a
他是一个台球高手。 (Tā shì yí gè táiqiú gāoshǒu.)
→ Anh ấy là một cao thủ bi-a.
我们周末去打台球吧! (Wǒmen zhōumò qù dǎ táiqiú ba!)
→ Cuối tuần chúng ta đi chơi bi-a nhé!
语言点: Điểm ngữ pháp
语篇连接和衔接(二)Phép liên kết văn bản (2)
Trong tiếng Hán, có một số từ nói, thành phần, có tác dụng liên kết câu và đoạn văn. Ví dụ: khi liệt kê nguyên nhân, tình huống có thể dùng “一、二、三……” “第一、第二、第三……” “首先、其次、最后……” Khi lấy ví dụ, có thể sử dụng “例如、比如……” Khi tổng kết có thể dùng “总的来说、总之……” Khi biểu thị hai sự việc có liên quan đến nhau hoặc hai khía cạnh của cùng một sự việc, có thể sử dụng “一方面……,另一方面……” Ví dụ:
这个国际科学研究基地有好几个国家的研究站,大家的关系很和谐。
首先,各国队员的研究活动都必须尊重自然,保护环境。
其次,如果一个研究站要进行新的研究活动,必须要让其他的研究站知道,得到大家的同意。
最后,研究站还会相互的观测站,方便各国科学家的交流与合作。
生活中花钱的地方很多,比如:房租、水费、电费、手机费、上网费、 餐费等;有同学过生日,要给他们买生日礼物;有时候会跟同学一起出去看电影、唱卡拉OK、去酒吧等。都要用到钱。
我住的地方环境不错,交通很方便;邻居人很好,对我很热情;房间本身也很漂亮、干净,房间里的设施很齐全,我要用的东西都有。总的来说,我对我的新家很满意。
主课文 : Bài khóa chính
期末考试结束了,王菲、田中爱子、刘强、里尔克四个好朋友聚在一起。
Qīmò kǎoshì jiéshù le, Wáng Fēi, Tiánzhōng Aizǐ, Liú Qiáng, Lǐ’ěrkè sì gè hǎo péngyǒu jù zài yīqǐ.
Kỳ thi cuối kỳ kết thúc, Vương Phi, Điền Trung Ái Tử, Lưu Cường, và Rilke – bốn người bạn tốt tụ họp lại với nhau.
王菲: 考试结束了,接下来你们有什么安排吗?
Wáng Fēi: Kǎoshì jiéshù le, jiēxiàlái nǐmen yǒu shénme ānpái ma?
Vương Phi: Kỳ thi kết thúc rồi, tiếp theo các cậu có kế hoạch gì không?
田中爱子: 我要花两天时间买一点儿东西,整理一下行李,然后就回国了。
Tiánzhōng Aizǐ: Wǒ yào huā liǎng tiān shíjiān mǎi yīdiǎnr dōngxi, zhěnglǐ yīxià xínglǐ, ránhòu jiù huíguó le.
Điền Trung Ái Tử: Tớ sẽ dành hai ngày để mua một ít đồ, sắp xếp hành lý, rồi về nước.
刘强: 我打算先去看一场北京队对上海队的篮球比赛。
Liú Qiáng: Wǒ dǎsuàn xiān qù kàn yī chǎng Běijīng duì duì Shànghǎi duì de lánqiú bǐsài.
Lưu Cường: Tớ định đi xem một trận bóng rổ giữa đội Bắc Kinh và đội Thượng Hải.
里尔克: 我想起来了,你是个篮球迷!你是去现场看,还是看电视转播?
Lǐ’ěrkè: Wǒ xiǎng qǐlái le, nǐ shì gè lánqiúmí! Nǐ shì qù xiànchǎng kàn, háishì kàn diànshì zhuǎnbò?
Rilke: Tớ nhớ ra rồi, cậu là một fan bóng rổ! Cậu xem trực tiếp hay xem truyền hình?
刘强: 我大部分时候看电视转播。可是,真正的球迷不能只看电视转播!这场球很重要,我一定要去现场看。
Liú Qiáng: Wǒ dà bùfèn shíhòu kàn diànshì zhuǎnbò. Kěshì, zhēnzhèng de qiúmí bùnéng zhǐ kàn diànshì zhuǎnbò! Zhè chǎng qiú hěn zhòngyào, wǒ yídìng yào qù xiànchǎng kàn.
Lưu Cường: Phần lớn thời gian tớ xem truyền hình. Nhưng, một fan chân chính không thể chỉ xem trên TV! Trận này rất quan trọng, tớ nhất định phải xem trực tiếp.
田中爱子: 我的朋友是个狂热的足球迷,他带我去看过一次现场的足球比赛。在现场看和在电视机前看,真的很不一样。
Tiánzhōng Aizǐ: Wǒ de péngyǒu shì gè kuángrè de zúqiúmí, tā dài wǒ qù kànguò yīcì xiànchǎng de zúqiú bǐsài. Zài xiànchǎng kàn hé zài diànshìjī qián kàn, zhēn de hěn bù yíyàng.
Điền Trung Ái Tử: Bạn tớ là một fan cuồng bóng đá, cậu ấy từng dẫn tớ đi xem một trận bóng đá trực tiếp. Xem trực tiếp và xem trên TV thật sự rất khác biệt.
刘强: 是吧?现场的气氛特别好。如果有机会去美国,我一定要去看一场美国职业篮球联赛的现场,现在只能先看看中国职业篮球联赛的现场了。
Liú Qiáng: Shì ba? Xiànchǎng de qìfēn tèbié hǎo. Rúguǒ yǒu jīhuì qù Měiguó, wǒ yídìng yào qù kàn yī chǎng Měiguó zhíyè lánqiú liánsài de xiànchǎng, xiànzài zhǐ néng xiān kànkan Zhōngguó zhíyè lánqiú liánsài de xiànchǎng le.
Lưu Cường: Đúng không? Không khí tại sân vận động thật tuyệt! Nếu có cơ hội đến Mỹ, tớ nhất định sẽ đi xem một trận NBA trực tiếp. Bây giờ thì tớ chỉ có thể xem CBA trực tiếp trước đã.
里尔克: 说到中国篮球,我知道姚明!
Lǐ’ěrkè: Shuō dào Zhōngguó lánqiú, wǒ zhīdào Yáo Míng!
Rilke: Nói về bóng rổ Trung Quốc, tớ biết Yao Ming!
王菲: 我的一个叔叔是姚明的球迷。只要有姚明的比赛, 他每一场都看。那时候姚明在美国,我叔叔只能在中国看电视转播。
Wáng Fēi: Wǒ de yī gè shūshu shì Yáo Míng de qiúmí. Zhǐyào yǒu Yáo Míng de bǐsài, tā měi yī chǎng dōu kàn. Nà shíhòu Yáo Míng zài Měiguó, wǒ shūshu zhǐ néng zài Zhōngguó kàn diànshì zhuǎnbò.
Vương Phi: Một người chú của tớ là fan của Yao Ming. Chỉ cần có trận đấu của Yao Ming, chú ấy đều xem. Hồi đó, Yao Ming ở Mỹ, nên chú ấy chỉ có thể xem truyền hình ở Trung Quốc.
里尔克: 太可惜了!真正的球迷一定要去现场。只有在现场,你才能看到比赛中发生的所有事情,你的鼓掌和欢呼才能被你喜爱的球员听到。总之,只有在现场,才是真正地跟自己喜欢的球队和球星在一起!
Lǐ’ěrkè: Tài kěxī le! Zhēnzhèng de qiúmí yídìng yào qù xiànchǎng. Zhǐyǒu zài xiànchǎng, nǐ cáinéng kàn dào bǐsài zhōng fāshēng de suǒyǒu shìqíng, nǐ de gǔzhǎng hé huānhū cáinéng bèi nǐ xǐ’ài de qiúyuán tīngdào. Zǒngzhī, zhǐyǒu zài xiànchǎng, cái shì zhēnzhèng de gēn zìjǐ xǐhuān de qiúduì hé qiúxīng zài yìqǐ!
Rilke: Tiếc quá! Một fan chân chính nhất định phải đến sân vận động. Chỉ khi ở đó, cậu mới có thể nhìn thấy mọi thứ xảy ra trong trận đấu, và tiếng vỗ tay, hò reo của cậu mới được cầu thủ yêu thích nghe thấy. Tóm lại, chỉ có ở sân vận động mới thực sự được ở bên đội bóng và ngôi sao mình yêu thích!
刘强: 太同意了!我是北京队的球迷,我去现场看过好几次北京队的比赛。我和别的球迷一起,大声地为北京队加油、鼓掌、欢呼!
Liú Qiáng: Tài tóngyì le! Wǒ shì Běijīng duì de qiúmí, wǒ qù xiànchǎng kànguò hǎo jǐ cì Běijīng duì de bǐsài. Wǒ hé bié de qiúmí yìqǐ, dàshēng de wèi Běijīng duì jiāyóu, gǔzhǎng, huānhū!
Lưu Cường: Hoàn toàn đồng ý! Tớ là fan của đội Bắc Kinh, tớ đã đến sân vận động xem đội Bắc Kinh thi đấu nhiều lần. Tớ cùng các fan khác hò hét, vỗ tay, cổ vũ cho đội Bắc Kinh!
王菲: 除了为北京队加油,你是不是还为北京队的对手 “减油” 啊?
Wáng Fēi: Chúle wèi Běijīng duì jiāyóu, nǐ shì bú shì hái wèi Běijīng duì de duìshǒu “jiǎnyóu” a?
Vương Phi: Ngoài việc cổ vũ cho đội Bắc Kinh, cậu có “cản trở” đối thủ của họ không?
田中爱子: “减油”?是不是干扰对手,让对手发挥不出正常的水平啊?
Tiánzhōng Aizǐ: “Jiǎnyóu”? Shì bú shì gānrǎo duìshǒu, ràng duìshǒu fāhuī bù chū zhèngcháng de shuǐpíng a?
Điền Trung Ái Tử: “Cản trở”? Có phải là làm phiền đối thủ để họ không thể thi đấu với phong độ bình thường không?
刘强: 聪明!对手罚球的时候,我们就发出各种噪声,总之,就是要让球罚不进去。
Liú Qiáng: Cōngmíng! Duìshǒu fáqiú de shíhou, wǒmen jiù fāchū gèzhǒng zàoshēng, zǒngzhī, jiùshì yào ràng qiú fá bù jìnqù.
Lưu Cường: Thông minh! Khi đối thủ ném phạt, bọn tớ sẽ tạo ra đủ loại tiếng ồn, tóm lại là làm sao cho họ ném trượt.
里尔克: 篮球比赛和足球比赛我都喜欢,看这两种比赛时, 观众可以大喊大叫,但网球、台球等比赛,球员在打球时,观众必须绝对安静。
Lǐ’ěrkè: Lánqiú bǐsài hé zúqiú bǐsài wǒ dōu xǐhuān, kàn zhè liǎng zhǒng bǐsài shí, guānzhòng kěyǐ dàhǎn dàjiào, dàn wǎngqiú, táiqiú děng bǐsài, qiúyuán zài dǎqiú shí, guānzhòng bìxū juéduì ānjìng.
Rilke: Tớ thích cả bóng rổ và bóng đá, khi xem hai môn này, khán giả có thể la hét. Nhưng trong các môn như quần vợt hay bi-a, khi vận động viên thi đấu, khán giả phải tuyệt đối im lặng.
王菲: 我不喜欢篮球和足球现场的那种热闹,篮球和足球,我选择在家看电视转播。但是网球、台球这些安静的球赛,我愿意去现场看。按照你们的标准, 我只能算是半个球迷。
Wáng Fēi: Wǒ bù xǐhuān lánqiú hé zúqiú xiànchǎng de nà zhǒng rènào, lánqiú hé zúqiú, wǒ xuǎnzé zàijiā kàn diànshì zhuǎnbò. Dànshì wǎngqiú, táiqiú zhèxiē ānjìng de qiúsài, wǒ yuànyì qù xiànchǎng kàn. Ànzhào nǐmen de biāozhǔn, wǒ zhǐ néng suàn shì bàn gè qiúmí.
Vương Phi: Tớ không thích sự ồn ào ở các trận bóng rổ và bóng đá trực tiếp, bóng rổ và bóng đá tớ chọn xem trên TV. Nhưng những môn thể thao yên tĩnh như quần vợt hay bi-a, tớ sẵn sàng đi xem trực tiếp. Theo tiêu chuẩn của các cậu, có lẽ tớ chỉ được coi là một nửa fan bóng đá thôi.
田中爱子: 我完全不是球迷,我连电视转播都不看。我觉得, 不管在哪里看比赛,只要在看的时候得到乐趣就好了。
Tiánzhōng Aizǐ: Wǒ wánquán bú shì qiúmí, wǒ lián diànshì zhuǎnbò dōu bù kàn. Wǒ juéde, bùguǎn zài nǎlǐ kàn bǐsài, zhǐyào zài kàn de shíhou dédào lèqù jiù hǎo le.
Điền Trung Ái Tử: Tớ hoàn toàn không phải là fan thể thao, thậm chí còn không xem cả truyền hình trực tiếp. Tớ nghĩ rằng, dù xem ở đâu cũng được, chỉ cần cảm thấy vui là được.
王菲: 这话我爱听!
Wáng Fēi: Zhè huà wǒ ài tīng!
Vương Phi: Câu này tớ thích nghe đấy!
五. 副课文 : Bài đọc thêm
可以关小,甚至关掉解说,只看画面。总之,看电视转播时,你可以自己决定怎么看比赛。
在现场看比赛,虽然没有电视转播那么方便和自由,但它的优点是气氛好,让人更有参与感。在现场,你可以和成千上万的球迷一起加油、欢呼,感受到现场的激情。你还能看到场上所有的细节,这些细节有时候电视转播不会完全拍到。
总的来说,看电视转播和在现场看比赛各有利弊,关键是看你更喜欢哪一种方式。
可以把声音关掉,静静地看;你甚至可以边打电话边看,边玩儿游戏边看。
第三是看得很清楚。电视转播的镜头常常是跟着球走,精彩的球还有特写和回放,每一个进球你都可以看得清清楚楚,比现场强多了。
总之,看电视转播有很多好处。那球迷为什么还要辛辛苦苦地花钱去现场看呢?当然是因为现场有现场的魅力。
首先,你可以自己选择看球场上的任何地方,任何人。看电视呢,电视画面上是什么,你就只能看什么。
其次,在现场,你和其他球迷的欢呼声、鼓掌声、呐喊声,会和运动员的表现一起,成为比赛不可缺少的一部分。也有一些比赛,观众必须绝对安静。在不同的比赛现场,可以感受到不同的运动文化。
再次,有些赛场有给球迷玩儿的游戏,还有纪念品商店,你可以去玩儿玩儿,逛逛、买买。你还可以早点儿去,看着运动员的赛前训练。运气好的话,说不定还能要到球星签名呢!
总之,看电视转播方便,看现场更有气氛。不管哪种,只要能够享受看比赛的快乐就好。
Phiên âm:
Kěyǐ guān xiǎo, shènzhì guān diào jiěshuō, zhǐ kàn huàmiàn. Zǒngzhī, kàn diànshì zhuǎnbò shí, nǐ kěyǐ zìjǐ juédìng zěnme kàn bǐsài.
Zài xiànchǎng kàn bǐsài, suīrán méiyǒu diànshì zhuǎnbò nàme fāngbiàn hé zìyóu, dàn tā de yōudiǎn shì qìfēn hǎo, ràng rén gèng yǒu cānyù gǎn. Zài xiànchǎng, nǐ kěyǐ hé chéngqiān shàngwàn de qiúmí yīqǐ jiāyóu, huānhū, gǎnshòu dào xiànchǎng de jīqíng. Nǐ hái néng kàn dào chǎng shàng suǒyǒu de xìjié, zhèxiē xìjié yǒu shíhòu diànshì zhuǎnbò bù huì wánquán pāi dào.
Zǒng de lái shuō, kàn diànshì zhuǎnbò hé zài xiànchǎng kàn bǐsài gè yǒu lìbì, guānjiàn shì kàn nǐ gèng xǐhuān nǎ yī zhǒng fāngshì.
Kěyǐ bǎ shēngyīn guān diào, jìngjìng de kàn; nǐ shènzhì kěyǐ biān dǎ diànhuà biān kàn, biān wán er yóuxì biān kàn.
Dì sān shì kàn de hěn qīngchǔ. Diànshì zhuǎnbò de jìngtóu chángcháng shì gēnzhe qiú zǒu, jīngcǎi de qiú hái yǒu tèxiě hé huífàng, měi yīgè jìnqiú nǐ dōu kěyǐ kàn de qīngqīngchǔchǔ, bǐ xiànchǎng qiáng duōle.
Zǒngzhī, kàn diànshì zhuǎnbò yǒu hěnduō hǎochù. Nà qiúmí wèishéme hái yào xīnxīnkǔkǔ de huā qián qù xiànchǎng kàn ne? Dāngrán shì yīnwèi xiànchǎng yǒu xiànchǎng de mèilì.
Shǒuxiān, nǐ kěyǐ zìjǐ xuǎnzé kàn qiúchǎng shàng de rènhé dìfāng, rènhé rén. Kàn diànshì ne, diànshì huàmiàn shàng shì shénme, nǐ jiù zhǐ néng kàn shénme.
Qícì, zài xiànchǎng, nǐ hé qítā qiúmí de huānhū shēng, gǔzhǎng shēng, nàhǎn shēng, huì hé yùndòngyuán de biǎoxiàn yīqǐ, chéngwéi bǐsài bùkě quēshǎo de yībùfèn. Yěyǒu yīxiē bǐsài, guānzhòng bìxū juéduì ānjìng. Zài bùtóng de bǐsài xiànchǎng, kěyǐ gǎnshòu dào bùtóng de yùndòng wénhuà.
Zàicì, yǒuxiē sàichǎng yǒu gěi qiúmí wán er de yóuxì, hái yǒu jìniànpǐn shāngdiàn, nǐ kěyǐ qù wán er wán er, guàng guàng, mǎi mǎi. Nǐ hái kěyǐ zǎo diǎn er qù, kànzhe yùndòngyuán de sàiqián xùnliàn. Yùnqì hǎo de huà, shuō bù dìng hái néng yào dào qiúxīng qiānmíng ne!
Zǒngzhī, kàn diànshì zhuǎnbò fāngbiàn, kàn xiànchǎng gèng yǒu qìfēn. Bùguǎn nǎ zhǒng, zhǐyào nénggòu xiǎngshòu kàn bǐsài de kuàilè jiù hǎo.
Dịch nghĩa:
Bạn có thể giảm âm lượng, thậm chí tắt phần bình luận và chỉ xem hình ảnh. Tóm lại, khi xem truyền hình trực tiếp, bạn có thể tự do quyết định cách thưởng thức trận đấu.
Xem trận đấu tại sân, tuy không tiện lợi và thoải mái như xem truyền hình, nhưng ưu điểm lớn nhất của nó là không khí cuồng nhiệt, giúp người xem cảm thấy như đang thực sự tham gia vào trận đấu. Khi ở sân vận động, bạn có thể cùng hàng chục nghìn người hâm mộ khác cổ vũ, hò reo và cảm nhận sự phấn khích của bầu không khí tại sân. Ngoài ra, bạn còn có thể quan sát toàn bộ các chi tiết trên sân, mà đôi khi truyền hình không thể ghi lại hết được.
Tóm lại, xem truyền hình trực tiếp và xem tại sân vận động đều có ưu nhược điểm riêng, quan trọng là bạn thích cách nào hơn.
Bạn có thể tắt âm thanh để xem trong yên lặng; thậm chí có thể vừa gọi điện thoại vừa xem, hoặc vừa chơi game vừa xem.
Thứ ba là hình ảnh rất rõ ràng. Góc quay của truyền hình thường bám sát trái bóng, các pha bóng đẹp còn có quay chậm và phát lại, mỗi bàn thắng đều có thể nhìn thấy rất rõ, thậm chí rõ hơn xem trực tiếp tại sân.
Tóm lại, xem truyền hình trực tiếp có rất nhiều lợi ích. Vậy tại sao người hâm mộ vẫn bỏ công sức và tiền bạc để đến sân vận động xem? Đó chính là vì sự hấp dẫn đặc biệt của không khí tại sân.
Thứ nhất, bạn có thể tự do chọn góc nhìn trên sân, quan sát bất kỳ ai. Còn khi xem truyền hình, bạn chỉ có thể xem những gì mà máy quay ghi lại.
Thứ hai, tại sân vận động, bạn được hòa mình vào những tiếng hò reo, tiếng vỗ tay, tiếng cổ vũ của các cổ động viên khác, cùng với màn trình diễn của các cầu thủ, tạo nên một phần không thể thiếu của trận đấu. Một số trận đấu còn yêu cầu khán giả phải tuyệt đối yên lặng. Khi đến các sân đấu khác nhau, bạn cũng có thể cảm nhận những nét văn hóa thể thao khác nhau.
Thứ ba, một số sân vận động còn có các trò chơi dành cho người hâm mộ, cũng như cửa hàng bán đồ lưu niệm, bạn có thể tham quan, mua sắm. Bạn cũng có thể đến sân sớm để xem các cầu thủ tập luyện trước trận đấu. Nếu may mắn, bạn có thể xin được chữ ký của các ngôi sao bóng đá!
Tóm lại, xem truyền hình thì tiện lợi, nhưng xem trực tiếp tại sân có không khí cuồng nhiệt hơn. Dù chọn cách nào, chỉ cần có thể tận hưởng niềm vui xem trận đấu là được.
Bài đọc mở rộng
Chữ Hán
我有一个朋友, 他们全家都是北京篮球队的球迷。 他们听说我从来没有去现场看过篮球比赛, 就很热情地请我去现场看一场北京队主场对上海队的比赛。
在现场, 很多人穿着北京队的球衣, 一看就是北京队的球迷。 两队的队员正在球场上训练, 队员们休息的时候, 啦啦队就上去跳舞, 非常热闹。
比赛一开始, 北京队的球迷就都站了起来, 要等主队北京队得分后才坐下。 我们运气不错, 才十几秒钟, 北京队就先得了两分。 朋友说, 有一次他们站了快五分钟才坐下去, 真是又气又急。
北京队是主队, 上海队是客队。 每次北京队得分, 球场上的欢呼声就特别响。 而上海队得分时, 欢呼声就小多了。 观众们常常一齐大喊: “北京队! 加油! 北京队! 加油!” 给上海队加油的声音却没怎么听到。 我暗暗为上海队感到不公平, 可是我周围好像全是热情的北京队球迷, 我只好安静地看比赛。 后来, 我发现我后面总有一个声音跟周围不太一样, 可是听不太清楚。 又过了一会儿, 上海队进了一个球。 这一次我听得很清楚, 那个人说的是“好球”! 我笑了, 那应该是一位上海队的球迷, 我在心里跟他握了握手。
看了那一次的现场比赛, 我明白了为什么说球赛中主场是有优势的。 一方面, 主场的球员更熟悉场地和环境; 另一方面, 主场的球迷数量多, 能给球员很多的鼓励, 而客队却需要克服主场球迷的干扰, 才能正常发挥自己的水平。
Phiên âm
Wǒ yǒu yí gè péngyǒu, tāmen quán jiā dōu shì Běijīng lánqiú duì de qiúmí. Tāmen tīngshuō wǒ cónglái méi yǒu qù xiànchǎng kàn guò lánqiú bǐsài, jiù hěn rèqíng de qǐng wǒ qù xiànchǎng kàn yì chǎng Běijīng duì zhǔchǎng duì Shànghǎi duì de bǐsài.
Zài xiànchǎng, hěn duō rén chuānzhe Běijīng duì de qiúyī, yí kàn jiù shì Běijīng duì de qiúmí. Liǎng duì de duìyuán zhèngzài qiúchǎng shàng xùnliàn, duìyuánmen xiūxí de shíhòu, lālāduì jiù shàngqù tiàowǔ, fēicháng rènào.
Bǐsài yí kāishǐ, Běijīng duì de qiúmí jiù dōu zhànle qǐlái, yào děng zhǔduì Běijīng duì défēn hòu cái zuòxià. Wǒmen yùnqì búcuò, cái shí jǐ miǎozhōng, Běijīng duì jiù xiān déle liǎng fēn. Péngyǒu shuō, yǒu yí cì tāmen zhànle kuài wǔ fēnzhōng cái zuòxiàqù, zhēn shì yòu qì yòu jí.
Běijīng duì shì zhǔduì, Shànghǎi duì shì kèduì. Měi cì Běijīng duì défēn, qiúchǎng shàng de huānhū shēng jiù tèbié xiǎng. Ér Shànghǎi duì défēn shí, huānhū shēng jiù xiǎo duō le. Guānzhòngmen chángcháng yìqí dàhǎn: “Běijīng duì! Jiāyóu! Běijīng duì! Jiāyóu!” Gěi Shànghǎi duì jiāyóu de shēngyīn què méi zěnme tīngdào. Wǒ àn àn wèi Shànghǎi duì gǎndào bù gōngpíng, kěshì wǒ zhōuwéi hǎoxiàng quán shì rèqíng de Běijīng duì qiúmí, wǒ zhǐhǎo ānjìng de kàn bǐsài. Hòulái, wǒ fāxiàn wǒ hòumiàn zǒng yǒu yí gè shēngyīn gēn zhōuwéi bù tài yíyàng, kěshì tīng bù tài qīngchu. Yòu guòle yíhuìr, Shànghǎi duì jìnle yí gè qiú. Zhè yí cì wǒ tīng de hěn qīngchu, nà gè rén shuō de shì “hǎo qiú”! Wǒ xiàole, nà yīnggāi shì yí wèi Shànghǎi duì de qiúmí, wǒ zài xīnlǐ gēn tā wòle wò shǒu.
Kànle nà yí cì de xiànchǎng bǐsài, wǒ míngbáile wèishéme shuō qiúsài zhōng zhǔchǎng shì yǒu yōushì de. Yì fāngmiàn, zhǔchǎng de qiúyuán gèng shúxī chǎngdì hé huánjìng; lìng yì fāngmiàn, zhǔchǎng de qiúmí shùliàng duō, néng gěi qiúyuán hěn duō de gǔlì, ér kèduì què xūyào kèfú zhǔchǎng qiúmí de gānrǎo, cái néng zhèngcháng fāhuī zìjǐ de shuǐpíng.
Dịch nghĩa
Tôi có một người bạn, cả gia đình họ đều là fan hâm mộ của đội bóng rổ Bắc Kinh. Khi họ nghe nói tôi chưa bao giờ xem một trận bóng rổ trực tiếp, họ nhiệt tình mời tôi đi xem trận đấu giữa đội Bắc Kinh (chủ nhà) và đội Thượng Hải.
Tại sân đấu, rất nhiều người mặc áo của đội Bắc Kinh, nhìn qua là biết họ là fan của đội này. Các cầu thủ của hai đội đang luyện tập trên sân, và khi họ nghỉ ngơi, đội cổ vũ lên sân nhảy múa, không khí vô cùng náo nhiệt.
Ngay khi trận đấu bắt đầu, các cổ động viên của Bắc Kinh đều đứng lên, họ sẽ chỉ ngồi xuống sau khi đội chủ nhà ghi được điểm đầu tiên. Chúng tôi may mắn, chỉ trong mười mấy giây, đội Bắc Kinh đã ghi được hai điểm. Bạn tôi nói rằng có lần họ phải đứng gần năm phút mới được ngồi xuống, thật là vừa bực vừa sốt ruột.
Đội Bắc Kinh là đội chủ nhà, còn đội Thượng Hải là đội khách. Mỗi khi đội Bắc Kinh ghi điểm, tiếng hoan hô trên sân vang lên cực kỳ lớn. Nhưng khi đội Thượng Hải ghi điểm, tiếng hoan hô lại nhỏ hơn nhiều. Khán giả thường đồng thanh hô to: “Bắc Kinh cố lên! Bắc Kinh cố lên!” nhưng tiếng cổ vũ cho đội Thượng Hải thì hầu như không nghe thấy. Tôi thầm nghĩ điều này thật không công bằng cho đội Thượng Hải, nhưng xung quanh tôi toàn là cổ động viên nhiệt tình của Bắc Kinh, nên tôi chỉ có thể lặng lẽ xem trận đấu.
Sau đó, tôi nhận ra phía sau mình luôn có một giọng nói hơi khác so với mọi người xung quanh, nhưng tôi không nghe rõ lắm. Một lúc sau, đội Thượng Hải ghi được một bàn thắng. Lần này, tôi nghe rất rõ ràng, người đó nói “Hay quá!” Tôi bật cười, có lẽ đó là một cổ động viên của đội Thượng Hải. Trong lòng, tôi như đang bắt tay với người đó.
Sau khi xem trận đấu trực tiếp này, tôi đã hiểu tại sao nói rằng đội chủ nhà có lợi thế. Một mặt, các cầu thủ đội chủ nhà quen thuộc hơn với sân đấu và môi trường xung quanh. Mặt khác, số lượng cổ động viên đội chủ nhà đông hơn, có thể tiếp thêm nhiều động lực cho các cầu thủ, trong khi đội khách phải vượt qua sự cổ vũ áp đảo của đội chủ nhà thì mới có thể phát huy hết khả năng của mình.
Mỗi người có một sở thích và quan điểm khác nhau về việc theo dõi thể thao, từ những fan cuồng nhiệt của bóng rổ như Lưu Cường, đến người chỉ thích xem các môn thể thao yên tĩnh như Vương Phi, hay thậm chí là không quan tâm đến thể thao như Điền Trung Ái Tử.
Dù chọn cách nào, quan trọng nhất vẫn là tận hưởng niềm vui trong từng khoảnh khắc, dù ở sân vận động hay qua màn hình TV.
→ Xem trọn bộ các bài phân tích Giáo trình Msutong Trung cấp