Bài 7: Msutong Trung cấp Quyển 3 – Bạn hát hay quá

Âm nhạc là một phần không thể thiếu trong cuộc sống, giúp chúng ta thư giãn, thể hiện cảm xúc và kết nối với mọi người.

Trong Bài 7: Msutong Trung cấp Quyển 3, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về các chủ đề liên quan đến âm nhạc, cách khen ngợi giọng hát của ai đó, cũng như chia sẻ sở thích ca hát của bản thân.

Hãy cùng khám phá và học thêm nhiều mẫu câu thú vị để giao tiếp một cách tự nhiên hơn nhé!

← Xem lại Bài 6: Msutong Trung cấp Quyển 3

一. 热身 Khởi động

1️⃣ 🔊 你喜欢听歌吗?你喜欢听谁的歌?你喜欢听什么样的歌?
Nǐ xǐhuān tīng gē ma? Nǐ xǐhuān tīng shéi de gē? Nǐ xǐhuān tīng shénme yàng de gē?
(Bạn có thích nghe nhạc không? Bạn thích nghe bài hát của ai? Bạn thích nghe thể loại nhạc nào?)

回答 (Huídá – Trả lời):
🔊 我喜欢听歌。我喜欢听______的歌。我喜欢听______风格的歌,比如______。
Wǒ xǐhuān tīng gē. Wǒ xǐhuān tīng ______ de gē. Wǒ xǐhuān tīng ______ fēnggé de gē, bǐrú ______.
(Tôi thích nghe nhạc. Tôi thích nghe bài hát của ______. Tôi thích nghe nhạc phong cách ______, ví dụ như ______.)

2️⃣ 🔊 你喜欢唱歌吗?你觉得自己唱歌唱得好吗?
Nǐ xǐhuān chàng gē ma? Nǐ juéde zìjǐ chàng gē chàng de hǎo ma?
(Bạn có thích hát không? Bạn có nghĩ rằng mình hát hay không?)

回答 (Huídá – Trả lời):
🔊 我喜欢/不喜欢唱歌。我觉得自己唱歌唱得很好/还可以/不好。
Wǒ xǐhuān/bù xǐhuān chàng gē. Wǒ juéde zìjǐ chàng gē chàng de hěn hǎo/hái kěyǐ/bù hǎo.
(Tôi thích/không thích hát. Tôi cảm thấy mình hát rất hay/cũng tạm được/không hay.)

3️⃣ 🔊 你觉得一定要经过训练才能唱好歌吗?为什么?
Nǐ juéde yídìng yào jīngguò xùnliàn cáinéng chàng hǎo gē ma? Wèishénme?
(Bạn có nghĩ rằng nhất định phải qua đào tạo mới có thể hát hay không? Tại sao?)

回答 (Huídá – Trả lời):
🔊 我觉得一定要/不一定要经过训练才能唱好歌。因为______。
Wǒ juéde yídìng yào/bù yídìng yào jīngguò xùnliàn cáinéng chàng hǎo gē. Yīnwèi ______.
(Tôi nghĩ rằng nhất định phải/không nhất thiết phải trải qua đào tạo mới có thể hát hay. Bởi vì ______.)

二. Từ vựng

1️⃣ 🔊 走调儿 zǒu diàor (动宾结构) lạc (giọng), sai nhịp
Ví dụ:

🔊 他唱歌总是走调儿。
Tā chànggē zǒng shì zǒu diàor.
Anh ấy hát luôn bị lệch tông.

🔊 我昨天唱歌走调儿了。
Wǒ zuótiān chànggē zǒu diàor le.
Hôm qua tôi hát bị lệch giọng.

2️⃣ 🔊 噩梦 èmèng (名) ác mộng
Ví dụ:

🔊 我昨晚做了一个噩梦。
Wǒ zuówǎn zuòle yí gè èmèng.
Tối qua tôi đã gặp một cơn ác mộng.

🔊 噩梦让我晚上睡不着。
Èmèng ràng wǎnshang shuì bù zháo.
Ác mộng khiến tôi không ngủ được vào ban đêm.

3️⃣ 🔊 怪不得 guàibude (副) thảo nào, chả trách
Ví dụ:

🔊 他生病了,怪不得没来。
Tā shēngbìng le, guàibude méi lái.
Anh ấy bị ốm, thảo nào không đến.

🔊 怪不得她今天这么高兴。
Guàibude tā jīntiān zhème gāoxìng.
Chả trách hôm nay cô ấy vui như vậy.

4️⃣ 🔊 训练 xùnliàn (动) tập luyện, tập huấn
Ví dụ:

🔊 我每天都去操场训练。
Wǒ měitiān dōu qù cāochǎng xùnliàn.
Tôi ngày nào cũng ra sân tập luyện.

Du Bao Ying

Du Bao Ying là giảng viên tại Trung tâm Chinese. Cô có bằng thạc sĩ về Ngôn ngữ học và Ngôn ngữ Trung Quốc và đã dạy hàng nghìn sinh viên trong những năm qua. Cô ấy cống hiến hết mình cho sự nghiệp giáo dục, giúp việc học tiếng Trung trở nên dễ dàng hơn trên khắp thế giới.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button