Bài 11: Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 – Chúng tôi đều là lưu học sinh [Phiên bản 3]

Du học là một trải nghiệm đầy thú vị và thử thách, giúp chúng ta mở rộng tầm nhìn và hiểu biết về thế giới. Trong môi trường học tập quốc tế, việc giới thiệu bản thân và làm quen với bạn bè từ nhiều quốc gia khác nhau là điều quan trọng.

Trong bài học 11 của bộ giáo trình Hán ngữ quyển 1 này, chúng ta sẽ học cách nói “Chúng tôi đều là lưu học sinh” (我们都是留学生 – Wǒmen dōu shì liúxuéshēng) để giới thiệu bản thân trong một lớp học hoặc một nhóm bạn quốc tế.

← Xem lại: Bài 10: Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 – Ông ấy sống ở đâu?

Bài viết đề cập đến nội dung sau: ⇓

Mục tiêu

  • Biết cách đặt câu hỏi có – không bằng “吗” và cách trả lời.
  • Hiểu vai trò của trạng ngữ trong câu.
  • Phân biệt và sử dụng đúng phó từ “也” (cũng) và “都” (đều).
  • Mở rộng từ vựng và áp dụng vào hội thoại hàng ngày.

1.Từ Vựng

1️⃣ 🔊 秘书 (秘書) Mìshū Thư ký

70225 1 260949 2

  • 🔊 这是秘书。(這是秘書) Zhè shì mìshū. Đây là thư kí.
  • 🔊 那不是秘书。(那不是秘書) Nà bùshì mìshū. Kia không phải là thư kí.
  • 🔊 我姐姐是秘书。(我姐姐是秘書) Wǒ jiějie shì mìshū. Chị gái tôi là thư kí
  • 🔊 那个人不是秘书。(那個人不是秘書) Nà gè rén bùshì mìshū. Người kia không phải là thư kí
  • 🔊 她是我的秘书。(她是我的秘書) Tā shì wǒ de mìshū. Cô ấy là thư kí của tôi

2🔊 . 先 Xiān Đầu tiên, trước tiên

602996 1

  • 🔊 我先介绍一下儿。(我先介紹一下兒)Wǒ xiān jièshào yīxiàr. Tôi xin tự giới thiệu một chút.
  • 🔊 你先介绍名字吧。(你先介紹名字吧)Nǐ xiān jièshào míngzì ba. Bạn giới thiệu tên trước đi.
  • 🔊 我们先介绍我们的爸妈。(我們先介紹我們的爸媽)Wǒmen xiān jièshào wǒmen de bà mā.  Chúng tôi giới thiệu bố mẹ của chúng tôi trước.

3️⃣ 🔊 介绍 (介紹)Jièshào Giới thiệu

861661 799367

  • 🔊 秘书给校长介绍王教授。(秘書給校長介紹王教授)Mìshū gěi xiàozhǎng jièshào wáng jiàoshòu. Thư kí giới thiệu giáo sư Vương cho hiệu trưởng
  • 🔊 我给她介绍我妈妈。(我給她介紹我媽媽)Wǒ gěi tā jièshào wǒ māma. Tôi giới thiệu mẹ tôi cho cô ấy.
  • 🔊 我朋友给我介绍他的老师。(我朋友給我介紹他的老師)Wǒ péngyou gěi wǒ jièshào tā de lǎoshī. Bạn tôi giới thiệu cô giáo anh ấy cho tôi.

4️⃣ 🔊 一下儿 (一下兒)Yīxiàr Một chút, một tý

763736 2 453505 1 661006 1 1

  • 🔊 请你介绍一下儿。(請你介紹一下兒)Qǐng nǐ jièshào yīxiàr. Mời bạn tự giới thiệu một chút.
  • 🔊 你介绍一下儿。(你介紹一下兒)Nǐ jièshào yīxiàr. Bạn giới thiệu một chút về bản thân.
  • 🔊 我介绍一下儿。(我介紹一下兒)Wǒ jièshào yīxiàr. Tôi giới thiệu một chút về bản thân.

5️⃣ 🔊 校长 (校長) Xiàozhǎng Hiệu trưởng

294886 115000

Du Bao Ying

Du Bao Ying là giảng viên tại Trung tâm Chinese. Cô có bằng thạc sĩ về Ngôn ngữ học và Ngôn ngữ Trung Quốc và đã dạy hàng nghìn sinh viên trong những năm qua. Cô ấy cống hiến hết mình cho sự nghiệp giáo dục, giúp việc học tiếng Trung trở nên dễ dàng hơn trên khắp thế giới.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button