Bài 10: Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 – Ông ấy sống ở đâu? [Phiên bản 3]

Việc hỏi về nơi ở là một phần quan trọng trong giao tiếp hàng ngày, giúp chúng ta tìm hiểu thông tin về người khác một cách lịch sự và tự nhiên. Trong bài học này, chúng ta sẽ học cách hỏi và trả lời về địa điểm sống bằng câu “他住哪儿?” (Tā zhù nǎr?) – Ông ấy sống ở đâu?.

Ngoài ra, bài học còn giúp bạn làm quen với các mẫu câu về địa chỉ, thành phố, quốc gia và cách diễn đạt nơi ở trong tiếng Trung.

← Xem lại: Bài 9: Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 – Tôi đổi tiền Nhân dân tệ

Bài viết đề cập đến nội dung sau: ⇓

Mục tiêu

  • Hiểu và sử dụng câu động từ trong tiếng Trung
  • Nắm vững cấu trúc câu: Chủ ngữ + Vị ngữ (động từ) + Tân ngữ
  • Học cách đọc số trong tiếng Trung, đặc biệt là số điện thoại và mã số
  • Biết cách sử dụng “yāo” thay cho số 1 (一) trong số điện thoại.
  • Luyện tập các mẫu câu hỏi về địa điểm và nơi ở với 在, 住, 住在
  • Làm quen với trợ từ ngữ khí 呢 (ne) trong câu trần thuật
  • Biết cách sử dụng để diễn đạt sự xác nhận hoặc nhấn mạnh thông tin.

1.Từ Vựng

1️⃣ 🔊 办公室 (辦公室) Bàngōngshì văn phòng

268952 978955 1 418591

  • 🔊 办公室在哪儿?(辦公室在哪兒?) Bàngōngshì zài nǎr? Văn phòng ở đâu vậy?
  • 🔊 办公室很大。(辦公室很大) Bàngōngshì hěn dà. Văn phòng rất to.
  • 她不在办公室。(她不在辦公室) Tā bùzài bàngōngshì. Anh ấy không ở văn phòng.
  • 🔊 王老师在办公室。(王老師在辦公室) Wáng lǎoshī zài bàngōngshì. Thày Vương đang ở văn phòng.

2️⃣ 🔊 办公 (辦公) bàngōng làm việc ( tại cơ quan )

268952978955 1

  • 🔊 我在办公呢。(我在辦公呢) Wǒ zài bàngōng ne. Tôi đang làm việc.
  • 🔊 他在办公。(他在辦公) Tā zài bàngōng. Anh ấy đang làm việc
  • 🔊 我爸爸在办公。(我爸爸在辦公) Wǒ bàba zài bàngōng. Bố tôi đang làm

3️⃣ 🔊 找 zhǎo  tìm, tìm kiếm

397023 1

  • 🔊 您找谁?(您找誰)Nín zhǎo shéi? Ông tìm ai?
  • 🔊 你找什么?(你找什麼?)Nǐ zhǎo shénme? Bạn tìm cái gì?
  • 🔊 我找汉语书。(我找漢語書)Wǒ zhǎo hànyǔ shū. Tôi tìm sách tiếng Hán.
  • 🔊 我找我姐姐。Wǒ zhǎo wǒ jiějie. Tôi tìm chị gái tôi.
  • 🔊 他找你妈?(他找你媽?)Tā zhǎo nǐ ma? Anh ấy tìm bạn, có phải không?

4️⃣ 🔊 在  zài  ở, tại

659541

  • 🔊 他在这儿。(他在這兒)Tā zài zhèr.  Anh ấy ở đây.
  • 🔊 我哥哥在这儿。(我哥哥在這兒)Wǒ gēge zài zhèr. Anh trai tôi ở đây
  • 🔊 王老师在家。(王老師在家)Wáng lǎoshī zàijiā.  Thày Vương ở nhà.
  • 🔊 我弟弟在学校。(我弟弟在學校)Wǒ dìdi zài xuéxiào. Em trai tôi ở trường học.

6️⃣ 🔊 家  jiā  nhà

780286

Du Bao Ying

Du Bao Ying là giảng viên tại Trung tâm Chinese. Cô có bằng thạc sĩ về Ngôn ngữ học và Ngôn ngữ Trung Quốc và đã dạy hàng nghìn sinh viên trong những năm qua. Cô ấy cống hiến hết mình cho sự nghiệp giáo dục, giúp việc học tiếng Trung trở nên dễ dàng hơn trên khắp thế giới.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button