Bài 7: Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 – Bạn ăn gì? [Phiên bản 3]

Ăn uống là một phần quan trọng trong cuộc sống hàng ngày và cũng là chủ đề phổ biến trong giao tiếp. Khi muốn hỏi ai đó ăn gì, chúng ta có thể sử dụng câu “你吃什么?” (Nǐ chī shénme?) – Bạn ăn gì?.

Bài học của giáo trình Hán ngữ quyển 1 này sẽ giúp bạn làm quen với các từ vựng liên quan đến đồ ăn, cách đặt câu hỏi về món ăn và cách diễn đạt sở thích ăn uống bằng tiếng Trung.

← Xem lại: Bài 6: Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 – Tôi học tiếng Hán

Bài viết đề cập đến nội dung sau: ⇓

Mục tiêu

Bài học “你吃什么?” (Nǐ chī shénme? – Bạn ăn gì?) giúp người học nắm được những mẫu câu cơ bản khi hỏi và trả lời về địa điểm, món ăn, đồ uống và số lượng.

Tìm hiểu 4 chủ điểm ngữ pháp quan trọng:

  • Mẫu câu hỏi đáp ai đó đi đâu
  • Mẫu câu hỏi ai đó ăn gì
  • Mẫu câu hỏi ai đó uống gì
  • Mẫu câu hỏi số lượng với đại từ nghi vấn “几” (jǐ)

1. Từ vựng

  1. 🔊 中午 zhōngwǔ: buổi trưa

542849441569

Ví dụ:

  • 🔊 中午你去哪儿?Zhōngwǔ nǐ qù nǎr ? :   Buổi trưa bạn đi đâu?
  • 🔊 中午我去天安门。(中午我去天安門) Zhōngwǔ wǒ qù tiān’ānmén.   Buổi trưa tôi đi Thiên An Môn.
  • 🔊 今天中午你忙吗?(今天中午你忙嗎?) Jīntiān zhōngwǔ nǐ máng ma? Trưa nay bạn có bận không?
  • 🔊 今天中午我很忙。Jīntiān zhōngwǔ wǒ hěn máng.Trưa nay tôi rất bận.
  • 🔊 明天中午我去公园。(明天中午我去公園) Míngtiān zhōngwǔ wǒ qù gōngyuán. Trưa mai tôi đi công viên.

2️⃣ 🔊 吃 chī:  Ăn

吃

Ví dụ:

  • 🔊 B: 我吃馒头。(Wǒ chī mántou.)
  • 🔊 B: 我吃米饭。(Wǒ chī mǐfàn.)
  • 🔊 B: 我吃包子。(Wǒ chī bāozi.)
  • 🔊 B: 我吃面条。(Wǒ chī miàntiáo.)
  • 🔊 B: 我吃饺子。(Wǒ chī jiǎozi.)
  • 🔊  你吃饭了吗?( 你吃飯了嗎?) Nǐ chī fàn le ma?:  Bạn ăn cơm chưa?
  • 🔊  我吃饭了。(我吃飯了) Wǒ chī fàn le.  Tôi ăn cơm rồi.
  • 🔊 你吃鸡蛋吗?(你吃雞蛋嗎?) Nǐ chī jīdàn ma?  Bạn ăn trứng gà chưa?
  • 🔊 我不吃米饭。我吃面条儿。(我不吃米飯。我吃麵條兒) Wǒ bù chī mǐfàn. Wǒ chī miàntiáor Tôi không ăn cơm. Tôi ăn mì sợi.
  • 🔊 我吃一个馒头。 (我吃一個饅頭) Wǒ chī yīgè mántou Tôi ăn 1 cái màn thầu.

3 🔊 .饭 (飯) fàn: Cơm

饭

Ví dụ:

  • 🔊 你吃饭了吗?( 你吃飯了嗎?) chīfànle ma? Bạn ăn cơm chưa?
  • 🔊 我不吃饭。(我不吃飯) Wǒ bù chīfàn. Tôi không ăn cơm.
  • 🔊 妈妈不吃饭.妈吗 吃饺子。(媽媽不吃飯。媽媽吃餃子) Māmā bù chīfàn. Māmā chī jiǎozi Mẹ không ăn cơm. Mẹ ăn sủi cảo.

4️⃣ 🔊 食堂 shítáng: Nhà ăn

食堂食堂2

Ví dụ:

  • 🔊 你去食堂吗?(你去食堂嗎?) qù shítáng ma? Đi nhà ăn không?
  • 🔊 我去食堂。Wǒ qù shítáng. Tôi đi nhà ăn.
  • 🔊 你去食堂吃什么。(你去食堂吃什麼?) Nǐ qù shítáng chī shénme. Bạn đi nhà ăn ăn gì?
  • 🔊 我去食堂吃馒头。(我去食堂吃饅頭) Wǒ qù shítáng chī mántou. Tôi đến nhà ăn ăn màn thầu.
  • 🔊 我去食堂吃饺子。 (我去食堂吃餃子) Wǒ qù shítáng chī jiǎozi. Tôi đến nhà ăn ăn sủi cảo.

5️⃣ 🔊 馒头 (饅頭) mántou: Bánh bao chay

馒头1馒头2

Du Bao Ying

Du Bao Ying là giảng viên tại Trung tâm Chinese. Cô có bằng thạc sĩ về Ngôn ngữ học và Ngôn ngữ Trung Quốc và đã dạy hàng nghìn sinh viên trong những năm qua. Cô ấy cống hiến hết mình cho sự nghiệp giáo dục, giúp việc học tiếng Trung trở nên dễ dàng hơn trên khắp thế giới.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button