Bài 9 : Msutong Trung cấp Quyển 1 – Nói chuyện với người lạ

Trong bài học 9 của giáo trình “Msutong Trung cấp Quyển 1” : 跟陌生人说话 Nói chuyện với người lạ, chúng ta sẽ cùng khám phá cách bắt chuyện, duy trì cuộc trò chuyện và xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với những người chưa quen, từ đó hiểu rõ hơn về ý nghĩa và tầm quan trọng của việc giao tiếp trong cuộc sống hàng ngày.

→ Ôn tập Bài 8 : Msutong Trung cấp Quyển 1

→ Tải [PDF,MP3] Giáo trình Hán ngữ Msutong Trung cấp Quyển 1 tại đây

一. 热身 Khởi động

1️⃣ 🔊 你在什么情况下会跟不认识的人说话?
(Bạn sẽ nói chuyện với người lạ trong những trường hợp nào?)

回答 Trả lời: Dưới đây là câu trả lời mang tính chất tham khảo
🔊 一般来说,如果在公共场合需要帮助,或者遇到需要交流的信息,我会和不认识的人说话。比如在超市里,问他们某个商品在哪里,或者在路上问路。

拼音 Phiên âm:
Yībān lái shuō, rúguǒ zài gōnggòng chǎnghé xūyào bāngzhù, huòzhě yù dào xūyào jiāoliú de xìnxī, wǒ huì hé bù rènshi de rén shuōhuà. Bǐrú zài chāoshì lǐ, wèn tāmen mǒu gè shāngpǐn zài nǎlǐ, huòzhě zài lùshàng wèn lù.

Nói chung, nếu ở nơi công cộng cần giúp đỡ hoặc gặp phải thông tin cần trao đổi, tôi sẽ nói chuyện với người lạ. Ví dụ, ở siêu thị, tôi sẽ hỏi họ món hàng nào đó ở đâu, hoặc trên đường hỏi đường.

2️⃣ 🔊 有没有不认识的人跟你说话以后,你们成了朋友的情况?
(Có khi nào người lạ nói chuyện với bạn xong, hai người trở thành bạn bè không?)

回答 Trả lời: Dưới đây là câu trả lời mang tính chất tham khảo
🔊 有的,曾经有一个人在一次活动中和我聊了几句,后来我们互相加了微信,慢慢地就成了朋友。

拼音 Phiên âm:
Yǒu de, céngjīng yǒu yī gè rén zài yī cì huódòng zhōng hé wǒ liáo le jǐ jù, hòulái wǒmen hùxiāng jiāle wēixìn, màn man de jiù chéngle péngyǒu.

Có, từng có một người trong một sự kiện đã trò chuyện với tôi vài câu, sau đó chúng tôi kết bạn trên WeChat và dần dần trở thành bạn bè.

二. 词语 Từ mới

1️⃣ 🔊 陌生 (mòshēng): Lạ, xa lạ, lạ lẫm

陌 Stroke Order Animation 生 Stroke Order Animation

  • 🔊 他是一个陌生人,我不知道该怎么跟他说话。
  • Tā shì yīgè mòshēngrén, wǒ bù zhīdào gāi zěnme gēn tā shuōhuà.
  • Dịch: Anh ấy là một người lạ, tôi không biết nên nói chuyện với anh ấy thế nào.

2️⃣ 🔊 怪不得 (guàibùdé): Thảo nào, chả trách

怪 Stroke Order Animation 不 Stroke Order Animation 得 Stroke Order Animation

  • 🔊 怪不得你这么高兴,原来是通过了面试。
  • Guàibùdé nǐ zhème gāoxìng, yuánlái shì tōngguòle miànshì.
  • Dịch: Thảo nào bạn lại vui đến vậy, hóa ra là bạn đã vượt qua buổi phỏng vấn.

3️⃣ 🔊 乖乖女 (guāiguāinǚ): Cô gái ngoan
乖 Stroke Order Animation 乖 Stroke Order Animation 女 Stroke Order Animation

  • 🔊 她是一个乖乖女,成绩一直很好。
  • Tā shì yīgè guāiguāinǚ, chéngjī yīzhí hěn hǎo.
  • Dịch: Cô ấy là một cô gái ngoan, thành tích luôn rất tốt.

4️⃣ 🔊 窗 (chuāng): Cửa sổ

窗 Stroke Order Animation

  • 🔊 我坐在窗前,看着外面的风景。
  • Wǒ zuò zài chuāng qián, kànzhe wàimiàn de fēngjǐng.
  • Dịch: Tôi ngồi trước cửa sổ, nhìn phong cảnh bên ngoài.

5️⃣ 🔊 友好 (yǒuhǎo): Thân thiện, hữu hảo

友 Stroke Order Animation 好 Stroke Order Animation

Du Bao Ying

Du Bao Ying là giảng viên tại Trung tâm Chinese. Cô có bằng thạc sĩ về Ngôn ngữ học và Ngôn ngữ Trung Quốc và đã dạy hàng nghìn sinh viên trong những năm qua. Cô ấy cống hiến hết mình cho sự nghiệp giáo dục, giúp việc học tiếng Trung trở nên dễ dàng hơn trên khắp thế giới.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button