Bài 8 : Msutong Trung cấp Quyển 1 – Ăn món nguội trước, ăn món nóng sau

Dưới đây là phần phân tích bài  8: 先凉菜后热菜. Giáo trình Hán ngữ Msutong Trung cấp Quyển 1 第一课 来几个家常菜吧 .

Thông qua bài học, sẽ giới thiệu đến bạn cách gọi món ăn, phân biệt giữa các món nguội và món nóng, đồng thời khám phá nét đặc sắc trong văn hóa ẩm thực Trung Quốc.

→ Xem lại Bài 7: Msutong Trung cấp Quyển 1

→ Tải [PDF,MP3] Giáo trình Hán ngữ Msutong Trung cấp Quyển 1 tại đây

一. 热身 Khởi động

1️⃣ 你吃过中国菜吗?你吃得最多的中国菜是什么?
(Bạn đã ăn món ăn Trung Quốc chưa? Món ăn Trung Quốc bạn ăn nhiều nhất là món gì?)

回答 Trả lời: Dưới đây là câu trả lời mang tính chất tham khảo
🔊 我吃过很多中国菜,吃得最多的是炒面,尤其是炸酱面。除此之外,我还很喜欢吃北京烤鸭和饺子。中国菜种类非常丰富,每个地方都有自己独特的特色菜。

  • Wǒ yǐjīng chīguò hěn duō zhōngguó cài le, wǒ chī de zuìduō de zhōngguó cài shì miàn, tèbié shì miàn shuǐjiǎo hé miàn zhūmǐ.
  • Wǒ hái hěn xǐhuan Běijīng kǎoyā hé shuǐjiǎo. Zhōngguó cài hěn duō yàng, měi gè dìfang dōu yǒu tèsè de měishí.
  • Tôi đã ăn rất nhiều món ăn Trung Quốc rồi, món ăn Trung Quốc mà tôi ăn nhiều nhất là mì (麺), đặc biệt là mì sủi cảo và mì vừng đen.
  • Ngoài ra, tôi cũng rất thích các món như vịt quay Bắc Kinh và sủi cảo. Món ăn Trung Quốc rất đa dạng và phong phú, mỗi vùng có những món ăn đặc trưng riêng.

2️⃣ 你知道中国人点菜的习惯吗?你一般怎么做?
(Bạn có biết thói quen gọi món của người Trung Quốc không? Bạn thường làm thế nào?)

回答 Trả lời: Dưới đây là câu trả lời mang tính chất tham khảo
🔊 我知道中国人一般会点很多菜,大家一起分享。通常每道菜都会有很多人一起吃,这样可以品尝到更多的味道。每次和中国朋友一起吃饭时,我也会点一些自己喜欢的菜和朋友们一起分享。

  • Wǒ zhīdào zhōngguó rén tōngcháng huì yīqǐ diǎn hěn duō cài, měi gè cài dōu huì gēn dàjiā fēnxiǎng. Tōngcháng, zhōngguó rén huì diǎn hěn fēngfù de měishí, ràng měi gè rén dōu kěyǐ chī dào bùtóng de cài.
  • Dāng wǒ hé zhōngguó rén yīqǐ chīfàn de shíhòu, wǒ tōngcháng zhǐ huì xuǎnzé yī dào zhǔcài hé jǐ dào fùcài, bù yào chī tài duō.
  • Tôi biết người Trung Quốc thường gọi nhiều món ăn cùng một lúc, mỗi món sẽ được chia sẻ với tất cả mọi người trong bữa ăn. Thường thì người Trung Quốc sẽ gọi các món ăn rất phong phú và đa dạng, để mỗi người có thể thưởng thức nhiều món khác nhau.
  • Khi tôi đi ăn cùng người Trung Quốc, tôi thường chỉ chọn một món chính và một vài món phụ để không làm bữa ăn quá thừa thãi.

二. 词语 Từ mới

1️⃣ 🔊 高级 (gāojí): Cao cấp

高 Stroke Order Animation 级 Stroke Order Animation

  • 🔊 这个酒店非常高级,服务也很周到。
  • Zhège jiǔdiàn fēicháng gāojí, fúwù yě hěn zhōudào.
  • Dịch: Khách sạn này rất cao cấp, dịch vụ cũng rất chu đáo.

2️⃣ 🔊 老板 (lǎobǎn): Ông chủ, sếp

老 Stroke Order Animation 板 Stroke Order Animation

  • 🔊 老板今天请我们吃午饭。
  • Lǎobǎn jīntiān qǐng wǒmen chī wǔfàn.
  • Dịch: Ông chủ hôm nay mời chúng tôi ăn trưa.

3️⃣ 🔊 老板娘 (lǎobǎnniáng): Bà chủ
老 Stroke Order Animation 板 Stroke Order Animation 娘 Stroke Order Animation

  • 🔊 老板娘做的菜非常好吃。
  • Lǎobǎnniáng zuò de cài fēicháng hǎochī.
  • Dịch: Món ăn mà bà chủ nấu rất ngon.

4️⃣ 🔊 炒饭 (chǎofàn): Cơm rang

炒 Stroke Order Animation 饭 Stroke Order Animation

Du Bao Ying

Du Bao Ying là giảng viên tại Trung tâm Chinese. Cô có bằng thạc sĩ về Ngôn ngữ học và Ngôn ngữ Trung Quốc và đã dạy hàng nghìn sinh viên trong những năm qua. Cô ấy cống hiến hết mình cho sự nghiệp giáo dục, giúp việc học tiếng Trung trở nên dễ dàng hơn trên khắp thế giới.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button