Dưới đây là phần phân tích bài 7: 微笑的力量 Giáo trình Hán ngữ Msutong Trung cấp Quyển 1 第一课 来几个家常菜吧 .
Thông qua bài học, sẽ giúp bạn hiểu thêm về ý nghĩa, tầm quan trọng của nụ cười và cách sử dụng nó để tạo nên những mối quan hệ tốt đẹp hơn.
→ Ôn lại Bài 6 : Msutong Trung cấp Quyển 1 – Món quà của tình yêu
→ Tải [PDF,MP3] Giáo trình Hán ngữ Msutong Trung cấp Quyển 1 tại đây
Bài viết đề cập đến nội dung sau: ⇓
一. 热身 Khởi động
1.跟一个爱微笑的人在一起,你是什么感觉?
(Khi ở bên một người yêu thích cười, bạn cảm thấy như thế nào?)
回答 Trả lời: Dưới đây là câu trả lời mang tính chất tham khảo
我觉得和一个爱微笑的人在一起,心情会变得非常愉快。微笑能够传递温暖和正能量,和这样的人在一起会让人感到轻松和开心。
- Wǒ juéde hé yīgè ài wēixiào de rén zài yīqǐ, xīnqíng huì biàn dé fēicháng yúkuài. Wēixiào nénggòu chuándì wēnnuǎn hé zhèng néngliàng, hé zhèyàng de rén zài yīqǐ huì ràng rén gǎndào qīngsōng hé kāixīn.
- Tôi cảm thấy rất vui khi ở bên một người yêu thích cười. Nụ cười có thể truyền đạt sự ấm áp và năng lượng tích cực, và khi ở bên người như vậy, tôi cảm thấy thoải mái và hạnh phúc hơn.
2.你一天可能会微笑几次?微笑有什么好处?
(Trong một ngày, bạn có thể cười bao nhiêu lần? Cười có những lợi ích gì?)
回答 Trả lời: Dưới đây là câu trả lời mang tính chất tham khảo
我一天可能会微笑很多次,尤其是和朋友或家人聊天时。微笑不仅能让自己感觉更好,还能让周围的人感到温暖和愉悦。它还能缓解压力,促进健康。
- Wǒ yītiān kěnéng huì wēixiào hěnduō cì, yóuqí shì hé péngyǒu huò jiārén liáotiān shí. Wēixiào bù jǐn néng ràng zìjǐ gǎnjué gèng hǎo, hái néng ràng zhōuwéi de rén gǎndào wēnnuǎn hé yúyuè. Tā hái néng huǎnjiě yālì, cùjìn jiànkāng.
- Trong một ngày, tôi có thể cười rất nhiều lần, đặc biệt là khi trò chuyện với bạn bè hoặc gia đình. Nụ cười không chỉ khiến bản thân cảm thấy tốt hơn mà còn mang lại sự ấm áp và niềm vui cho những người xung quanh. Nó cũng giúp giảm căng thẳng và cải thiện sức khỏe.
二. 词语 Từ mới
1.年轻 (niánqīng): Trẻ, trẻ trung
- 他是个年轻的学生。
- Tā shì gè niánqīng de xuéshēng.
- Dịch: Anh ấy là một học sinh trẻ.
2.传染 (chuánrǎn): Lây lan, lây nhiễm
- 这种病毒很容易传染。
- Zhè zhǒng bìngdú hěn róngyì chuánrǎn.
- Dịch: Virus này rất dễ lây nhiễm.
3.演讲 (yǎnjiǎng): Diễn thuyết, trình bày
- 他正在做一个关于环保的演讲。
- Tā zhèngzài zuò yīgè guānyú huánbǎo de yǎnjiǎng.
- Dịch: Anh ấy đang thực hiện một bài diễn thuyết về bảo vệ môi trường.
4.题目 (tímù): Tiêu đề, đề mục
- 这篇文章的题目很有意思。
- Zhè piān wénzhāng de tímù hěn yǒu yìsi.
- Dịch: Tiêu đề của bài viết này rất thú vị.
5. 隐藏 (yǐncáng): Ẩn giấu, tiềm ẩn
- 他隐藏在树林中。
- Tā yǐncáng zài shùlín zhōng.
- Dịch: Anh ấy ẩn giấu trong rừng.
6.力量 (lìliàng): Sức mạnh, lực lượng
- 团结的力量很大。
- Tuánjié de lìliàng hěn dà.
- Dịch: Sức mạnh của sự đoàn kết rất lớn.
7.超过 (chāoguò): Vượt qua, trên (con số)
- 这个价格超过了我的预算。
- Zhège jiàgé chāoguòle wǒ de yùsuàn.
- Dịch: Mức giá này vượt qua ngân sách của tôi.
8.相当于 (xiāngdāngyú): Tương đương với, ngang với
- 他的工资相当于我的两倍。
- Tā de gōngzī xiāngdāngyú wǒ de liǎng bèi.
- Dịch: Lương của anh ấy tương đương với gấp đôi của tôi.
9.巧克力 (qiǎokèlì): Sô-cô-la
- 我喜欢吃巧克力。
- Wǒ xǐhuān chī qiǎokèlì.
- Dịch: Tôi thích ăn sô-cô-la.
10.英镑 (yīngbàng): Bảng Anh (đơn vị tiền tệ của Anh)
- 一磅等于大约8元人民币。
- Yī bàng děngyú dàyuē 8 yuán rénmínbì.
- Dịch: Một bảng Anh tương đương khoảng 8 nhân dân tệ.
11.长寿 (chángshòu): Trường thọ, sống lâu
- 这座村庄的人们有着长寿的传统。
- Zhè zuò cūnzhuāng de rénmen yǒuzhe chángshòu de chuántǒng.
- Dịch: Người dân trong ngôi làng này có truyền thống sống lâu.
12.笑一笑,十年少 (xiào yí xiào, shí nián shào): Một nụ cười bằng mười thang thuốc bổ
- 每天笑一笑, 你会发现自己比以前年轻。
- Měitiān xiào yí xiào, nǐ huì fāxiàn zìjǐ bǐ yǐqián niánqīng.
- Dịch: Cười mỗi ngày, bạn sẽ nhận thấy mình trẻ hơn trước.
13.愁眉苦脸 (chóuméi-kǔliǎn): Nhăn nhó, khó chịu
- 他一直愁眉苦脸,看来有事情让他很烦恼。
- Tā yīzhí chóuméi kǔliǎn, kàn lái yǒu shìqíng ràng tā hěn fánnǎo.
- Dịch: Anh ấy luôn nhăn nhó, có vẻ như có chuyện gì đó làm anh ấy lo lắng.
14.倾城 (qīngchéng): Nghiêng nước nghiêng thành (vẻ đẹp)
- 她的美丽简直倾城,所有人都被她吸引。
- Tā de měilì jiǎnzhí qīngchéng, suǒyǒu rén dōu bèi tā xīyǐn.
- Dịch: Vẻ đẹp của cô ấy tuyệt vời đến mức khiến mọi người đều bị cuốn hút.
15.典故 (diǎngù): Điển tích, điển cố
- 这个成语有一个有趣的典故。
- Zhège chéngyǔ yǒu yīgè yǒuqù de diǎngù.
- Dịch: Câu thành ngữ này có một điển tích thú vị.
16.消失 (xiāoshī): Biến mất, tan biến
- 她突然消失了,没人知道她去了哪里。
- Tā túrán xiāoshīle, méi rén zhīdào tā qùle nǎlǐ.
- Dịch: Cô ấy đột nhiên biến mất, không ai biết cô ấy đi đâu.
三、语言点 Ngữ pháp
Cách dùng cấu trúc chữ “的”
(1)在一定的上下文中,一个“X+的+名词”结构中的名词可能不出现,剩下的“X +的”结构,即“的”字结构,起到同样的功能。如:
Trong một số ngữ cảnh nhất định, danh từ trong cấu trúc “X+的+ danh từ” có thể không xuất hiện, chỉ còn lại cấu trúc “X+的”, đây chính là cấu trúc chữ “的”cấu trúc “X+的”có chức năng như “X+的+ danh từ”. Ví dụ:
- 这两件衬衣,白的是我的,蓝的是他的。
这句话的意思是:Ý nghĩa của câu này là:
这两件衬衣,白的衬衣是我的衬衣,蓝的衬衣是他的衬衣。
(2)“的”字结构可以放在主语或宾语的位置上。如:
Kết cấu chữ “的” có thể đặt ở vị trí chủ ngữ hoặc tân ngữ. Ví dụ:
- 坐在前面的是谁?
- 该送的好像都送了。
- 咱们先吃新鲜的。
- 火车上的人也不都是回家的,也有不少是出去玩儿的。
1. Cấu trúc cơ bản của chữ “的”
Chữ “的” thuộc bộ 白 (bạch) và có cấu tạo gồm:
- 白 (bạch) ở bên trái: có nghĩa là màu trắng.
- 勺 (chước) ở bên phải: là một bộ thủ liên quan đến thìa.
- Về mặt ngữ pháp, chữ “的” thường đóng vai trò làm trợ từ hoặc liên từ trong câu.
2. Chức năng của chữ “的”
Chữ “的” thường được sử dụng để biểu thị sự sở hữu, quan hệ hoặc để làm rõ ý nghĩa của danh từ hoặc cụm danh từ.
a. Biểu thị sự sở hữu
Cấu trúc: Chủ thể + 的 + Vật sở hữu
Ví dụ:
- 我的书 (wǒ de shū): Quyển sách của tôi.
- 他的家 (tā de jiā): Nhà của anh ấy.
b. Liên kết giữa tính từ và danh từ
Chữ “的” dùng để liên kết tính từ (hoặc cụm tính từ) với danh từ.
Ví dụ:
- 美丽的花 (měilì de huā): Bông hoa đẹp.
- 新的电脑 (xīn de diànnǎo): Máy tính mới.
c. Nhấn mạnh quan hệ bổ nghĩa
Chữ “的” giúp làm rõ ý nghĩa bổ nghĩa giữa các thành phần:
- 这本书是我昨天买的。
- Zhè běn shū shì wǒ zuótiān mǎi de
- Quyển sách này là cái mà tôi đã mua hôm qua.
3. Cách lược bỏ chữ “的”
Trong một số trường hợp, chữ “的” có thể được lược bỏ để câu trở nên ngắn gọn hơn, đặc biệt khi:
Mối quan hệ sở hữu rõ ràng:
- 我妈妈 (wǒ māma) thay vì 我的妈妈 (wǒ de māma): Mẹ của tôi.
Khi bổ nghĩa bằng tính từ ngắn gọn:
- 大学 (dàxué) thay vì 大的学 (dà de xué): Trường đại học.
四、主课文 Bài khóa chính
李梅: 艾玛,看你每天快快乐乐的样子,真好。
艾玛: 因为生活就是美好,我每天不用担心吃的、喝的,还 有你们这样的好朋友,我很满意。
杰克: 是啊,生活多么美好。艾玛喜欢微笑,我认识她以后, 也变得每天爱笑了。
赵亮: 爱笑的人是健康的、聪明的、漂亮的。你们看,艾玛 是不是看上去特别年轻?特别美?
李梅: 是啊,艾玛,能不能告诉我们,你为什么那么爱笑?
艾玛: 我妈妈就爱笑,可能是从她那里“传染”来的吧。妈 妈常常告诉我:“你看,孩子为什么比大人快乐?因为 他们比大人爱笑。”
杰克: 你这么一说,我记起来前几天我听了一个演讲,是罗 恩·古特曼讲的,题目叫《微笑背后隐藏的力量》,印 象很深。他也谈到微笑有很多好处。
赵亮: 杰克,你介绍一下那个演讲的内容吧。
杰克: 那篇演讲说,世界上有三分之一的人每天微笑超过20 次,孩子微笑的次数可以达到一天400次。
李梅: 是吗?一个孩子每天会笑那么多次?我们几个一天 会笑几次?
杰克: 艾玛可能会超过30次吧,我没那么多。演讲说,微笑 有着强大的力量,一个微笑相当于2000块巧克力带来 的快乐,也相当于一次得到16000英镑带来的快乐。
赵亮: 我非常愿意相信这是真的。
杰克: 微笑可以让人更健康、长寿,看起来更年轻。
艾玛: 只要是真诚的微笑就应该是对人的身体有好处的。
李梅: 中国人不是常说“笑一笑,十年少”吗?那些长寿的 一般都喜欢笑,见到人总是一脸微笑。
赵亮: 微笑不但对自己身心有好处,对别人也有好处。我们 总是喜欢跟快乐的人一起。要是每天走到哪里都是愁 眉苦脸的,自己的心情也好不到哪里去。时间久了, 还容易出问题呢。
杰克: 对了,有一次我听到一个中国人说“伸手不打笑脸人”, 意思是只要你微笑,就不会被打吗?
李梅: 意思是,一个人做了错事,你正准备打他,他已经笑 着说自己错了,你就不好意思再打他了。这也说明微 笑是有力量的。
艾玛: 微笑是好,但是也有的笑出了问题。历史上有这样的 例子啊。
赵亮: 艾玛说的我也有同感。中国历史上就有“一笑倾城, 再笑倾国”的典故。
杰克: “倾城”“倾国”是什么意思?
李梅: 就是让一座城市、一个国家消失了。
杰克: 那么可怕?艾玛,你别再笑了啊!
艾玛: 哈哈,我们说远了。
Phiên âm:
Lǐ Méi: Ài mǎ, kàn nǐ měi tiān kuài kuài lè lè de yàng zi, zhēn hǎo.
Ài mǎ: Yīnwèi shēnghuó jiù shì měi hǎo, wǒ měi tiān bùyòng dānxīn chī de, hē de, hái yǒu nǐmen zhè yàng de hǎo péngyǒu, wǒ hěn mǎnyì.
Jiékè: Shì a, shēnghuó duō me měi hǎo. Ài mǎ xǐ huān wēi xiào, wǒ rènshi tā yǐhòu, yě biàn dé měi tiān ài xiào le.
Zhào Liàng: Ài xiào de rén shì jiàn kāng de, cōngmíng de, piàoliang de. Nǐmen kàn, Ài mǎ shì bù shì kàn shàngqù tèbié niánqīng? Tèbié měi?
Lǐ Méi: Shì a, Ài mǎ, néng bù néng gàosù wǒmen, nǐ wèishéme nàme ài xiào?
Ài mǎ: Wǒ māmā jiù ài xiào, kěnéng shì cóng tā nàlǐ “chuánrǎn” lái de ba. Māmā chángcháng gàosù wǒ:”Nǐ kàn, háizi wèishéme bǐ dà rén kuàilè? Yīnwèi tāmen bǐ dà rén ài xiào.”
Jiékè: Nǐ zhème yī shuō, wǒ jì qǐ lái qián jǐ tiān wǒ tīng le yī gè yǎn jiǎng, shì Luó ēn · Gǔ tè mǎn jiǎng de, tí mù jiào “Wēi xiào bèi hòu yǐn cáng de lìliàng”, yìnxiàng hěn shēn. Tā yě tán dào wēi xiào yǒu hěn duō hǎo chù.
Zhào Liàng: Jiékè, nǐ jiè shào yī xià nàgè yǎn jiǎng de nèi róng ba.
Jiékè: Nà piān yǎn jiǎng shuō, shìjiè shàng yǒu sān fēn zhī yī de rén měi tiān wēi xiào chāo guò 20 cì, háizi wēi xiào de cì shù kěyǐ dádào yī tiān 400 cì.
Lǐ Méi: Shì ma? Yī gè háizi měi tiān huì xiào nàme duō cì? Wǒmen jǐ gè yī tiān huì xiào jǐ cì?
Jiékè: Ài mǎ kěnéng huì chāo guò 30 cì ba, wǒ méi nàme duō. Yǎn jiǎng shuō, wēi xiào yǒuzhe qiáng dà de lìliàng, yī gè wēi xiào xiāngdāng yú 2000 kuài qiǎokèlì dài lái de kuàilè, yě xiāngdāng yú yī cì dédào 16000 yīng bàng dài lái de kuàilè.
Zhào Liàng: Wǒ fēicháng yuànyì xiāngxìn zhè shì zhēn de.
Jiékè: Wēi xiào kěyǐ ràng rén gèng jiàn kāng, cháng shòu, kàn qǐlái gèng niánqīng.
Ài mǎ: Zhǐyào shì zhēnchéng de wēi xiào jiù yīnggāi shì duì rén de shēntǐ yǒu hǎo chù de.
Lǐ Méi: Zhōngguó rén bù shì cháng shuō “Xiào yī xiào, shí nián shào” ma? Nàxiē cháng shòu de yībān dōu xǐhuān xiào, jiàn dào rén zǒng shì yī liǎn wēi xiào.
Zhào Liàng: Wēi xiào bùdàn duì zìjǐ shēn xīn yǒu hǎo chù, duì biérén yě yǒu hǎo chù. Wǒmen zǒng shì xǐ huān gēn kuàilè de rén yīqǐ. Yàoshi měitiān zǒu dào nǎlǐ dōu shì chóu méi kǔ liǎn de, zìjǐ de xīnqíng yě hǎo bù dào nǎlǐ qù. Shíjiān jiǔ le, hái róngyì chū wèntí ne.
Jiékè: Duìle, yǒu yīcì wǒ tīng dào yī gè zhōngguó rén shuō “Shēn shǒu bù dǎ xiào liǎn rén”, yìsi shì zhǐyào nǐ wēi xiào, jiù bù huì bèi dǎ ma?
Lǐ Méi: Yìsi shì, yī gè rén zuò le cuò shì, nǐ zhèng zhǔnbèi dǎ tā, tā yǐjīng xiào zhe shuō zìjǐ cuò le, nǐ jiù bù hǎo yì si zài dǎ tā le. Zhè yě shuōmíng wēi xiào shì yǒu lìliàng de.
Ài mǎ: Wēi xiào shì hǎo, dànshì yě yǒu de xiào chū le wèntí. Lìshǐ shàng yǒu zhèyàng de lìzi a.
Zhào Liàng: Ài mǎ shuō de wǒ yě yǒu tóng gǎn. Zhōngguó lìshǐ shàng jiù yǒu “Yī xiào qīng chéng, zài xiào qīng guó” de diǎn gù.
Jiékè: “Qīng chéng” “qīng guó” yìsi shì shénme?
Lǐ Méi: Jiùshì ràng yī zuò chéngshì, yī gè guójiā xiāoshī le.
Jiékè: Nàme kěpà? Ài mǎ, nǐ bié zài xiào le a!
Ài mǎ: Hā hā, wǒmen shuō yuǎn le.
Nghĩa tiếng Việt
Lý Mei: Emma, nhìn bạn mỗi ngày đều vui vẻ như vậy thật tuyệt.
Emma: Vì cuộc sống là đẹp, mỗi ngày tôi không phải lo lắng về thức ăn, nước uống, lại có các bạn tốt như các bạn, tôi rất hài lòng.
Jack: Đúng vậy, cuộc sống thật tuyệt vời. Emma thích cười, sau khi tôi quen cô ấy, tôi cũng trở nên yêu thích cười mỗi ngày.
Zhao Liang: Những người thích cười là khỏe mạnh, thông minh và xinh đẹp. Các bạn nhìn xem, Emma có phải trông rất trẻ và đẹp không?
Lý Mei: Đúng vậy, Emma, có thể nói cho chúng tôi biết tại sao bạn lại thích cười như vậy không?
Emma: Mẹ tôi cũng thích cười, có lẽ tôi bị “lây nhiễm” từ mẹ. Mẹ thường nói với tôi: “Con thấy không, tại sao trẻ con vui vẻ hơn người lớn? Vì chúng chúng thích cười hơn người lớn.”
Jack: Bạn nói vậy, tôi nhớ lại hôm trước tôi nghe một bài thuyết trình của Ron Gutman, tên là “Sức mạnh ẩn sau nụ cười”, tôi ấn tượng rất sâu. Anh ấy cũng nói về nhiều lợi ích của việc cười.
Zhao Liang: Jack, bạn có thể giới thiệu nội dung của bài thuyết trình đó cho chúng tôi không?
Jack: Bài thuyết trình nói rằng, một phần ba dân số thế giới cười hơn 20 lần mỗi ngày, trẻ em có thể cười tới 400 lần mỗi ngày.
Lý Mei: Thật sao? Một đứa trẻ cười nhiều như vậy mỗi ngày à? Còn chúng ta thì sao, một ngày chúng ta cười bao nhiêu lần?
Jack: Emma có lẽ cười hơn 30 lần mỗi ngày, tôi thì không nhiều như vậy. Bài thuyết trình nói rằng, nụ cười có sức mạnh to lớn, một nụ cười tương đương với 2000 miếng sô cô la mang lại niềm vui, cũng tương đương với niềm vui khi nhận được 16.000 bảng Anh.
Zhao Liang: Tôi rất tin rằng điều này là sự thật.
Jack: Nụ cười có thể làm con người khỏe mạnh hơn, sống lâu hơn, và trông trẻ hơn.
Emma: Chỉ cần là nụ cười chân thành thì chắc chắn có lợi cho sức khỏe con người.
Lý Mei: Người Trung Quốc không phải thường nói “Cười một cái, trẻ thêm mười tuổi” sao? Những người sống lâu thường thích cười, gặp ai cũng mỉm cười.
Zhao Liang: Nụ cười không chỉ có lợi cho bản thân mà còn có lợi cho người khác. Chúng ta luôn thích ở bên những người vui vẻ. Nếu mỗi ngày đi đâu cũng gặp người cau có, tâm trạng của mình cũng không vui lên được. Thời gian dài, còn dễ gặp phải vấn đề nữa.
Jack: Đúng rồi, có lần tôi nghe một người Trung Quốc nói “Kẻ nào giơ tay không đánh người cười”, có nghĩa là chỉ cần bạn cười, bạn sẽ không bị đánh sao?
Lý Mei: Có nghĩa là, nếu ai đó làm sai, bạn định đánh họ, nhưng họ đã mỉm cười và nhận lỗi, bạn sẽ không nỡ đánh nữa. Điều này cũng cho thấy nụ cười có sức mạnh.
Emma: Nụ cười là tốt, nhưng đôi khi có nụ cười gây vấn đề. Lịch sử cũng có ví dụ như vậy.
Zhao Liang: Tôi cũng đồng cảm với những gì Emma nói. Trong lịch sử Trung Quốc có câu chuyện “Một nụ cười làm nghiêng thành, hai nụ cười làm nghiêng quốc.”
Jack: “Nghiêng thành” và “nghiêng quốc” có nghĩa là gì?
Lý Mei: Có nghĩa là làm một thành phố, một quốc gia biến mất.
Jack: Sợ quá! Emma, đừng cười nữa nhé!
Emma: Haha, chúng ta nói xa quá rồi.
Bài đọc mở rộng《深度游》
艾玛是个爱笑的姑娘,每天快快乐乐的,大家都觉得她看上 去健康、聪明、漂亮。艾玛说生活太美好了,每天不用担心吃的、喝的,还有几位好朋友。李梅想知道艾玛为什么每天这么爱笑, 原来艾玛的妈妈就喜欢微笑,她常常告诉艾玛要像孩子那样微笑 着生活,孩子的微笑比大人的看起来要快乐得多。艾玛爱笑是从 妈妈那里“传染”来的。
杰克说艾玛妈妈的看法很有道理。几天前他听了罗恩·古特 曼的一个演讲,题目是《微笑背后隐藏的力量》。他在演讲中说喜 欢微笑的人更健康、长寿,更聪明,看上去更年轻;还说一个人 一天应该微笑不少于20次,一次微笑的力量相当于2000块巧克 力或16000英镑带给我们的快乐。这是真的吗?要真是这样,人 们真应该常常微笑。
赵亮、李梅、艾玛和杰克谈到微笑这个话题时,有很多一样 的看法。不管是哪个国家,都认为微笑对人的身体健康是有好处 的。中国人有“笑一笑,十年少”这样的说法,还说“伸手不打 笑脸人”,看来微笑总是好的。当然,赵亮说到中国历史上的典故 “一笑倾城,再笑倾国”,话题就说远了,大家还开玩笑说,让艾 玛以后少笑一点儿。
Phiên âm:
Ái Mǎ shì gè ài xiào de gūniang, měitiān kuàilè kuàilè de, dàjiā dōu juéde tā kàn qǐlái jiànkāng, cōngmíng, piàoliang. Ái Mǎ shuō huó dòng tài měihǎo le, měitiān bùyòng dānxīn chī de, hē de, hái yǒu jǐ wèi hǎo péngyǒu.
Lǐ Méi xiǎng zhīdào Ái Mǎ wèishéme měitiān zhème ài xiào, yuánlái Ái Mǎ de māma jiù xǐhuān wēi xiào, tā chángcháng gàosù Ái Mǎ yào xiàng háizi nà yàng wēi xiào zhe huó dòng, háizi de wēi xiào bǐ dàrén de kàn qǐlái yào kuàilè dé duō. Ái Mǎ ài xiào shì cóng māmā nàlǐ “chuánrǎn” lái de.
Jiékè shuō Ái Mǎ māmā de kànfǎ hěn yǒu dàolǐ. Jǐ tiān qián tā tīngle luó ēn·gǔ tè màn (Ron Gutman) de yī gè yǎnjiǎng, zhǔtí shì “Wēi xiào bèihòu yǐncáng de lìliàng”.
Tā zài yǎnjiǎng zhōng shuō xǐhuān wēi xiào de rén gèng jiànkāng, chángshòu, gèng cōngmíng, kàn qǐlái gèng niánqīng; hái shuō yī gè rén yī tiān yīnggāi wēi xiào bù shǎo yú 20 cì, yī cì wēi xiào de lìliàng xiāngdāng yú 2000 kuài qiǎokèlì huò 16000 yīngbàng dài gěi wǒmen de kuàilè. Zhè shì zhēn de ma? Rúguǒ zhēn de zhèyàng, rénmen zhēn yīnggāi chángcháng wēi xiào.
Zhào Liàng , Lǐ Méi , Ái Mǎ hé Jiékè án dào wēi xiào zhège huàtí shí, yǒu hěn duō yīyàng de kànfǎ. Bùguǎn shì nǎge guójiā, dōu rènwéi wēi xiào duì rén de shēntǐ jiànkāng shì yǒu hǎochù de. Zhōngguó rén yǒu “Xiào yī xiào, shí nián shào” zhèyàng de shuōfǎ, hái shuō “Shēn shǒu bù dǎ xiàoliǎn rén”, kàn lái wēi xiào zǒng shì hǎo de. Dāngrán, Zhào Liàng shuō dào zhōngguó lìshǐ shàng de diǎn gù “Yī xiào qīng chéng, zài xiào qīng guó”, huàtí jiù shuō yuǎnle, dàjiā hái kāi wánxiào shuō, ràng Ái Mǎ yǐhòu shǎo xiào yīdiǎn er.
Nghĩa tiếng Việt:
Ái Mã là một cô gái yêu thích cười, mỗi ngày cô ấy đều vui vẻ, mọi người đều cảm thấy cô ấy trông khỏe mạnh, thông minh và xinh đẹp.
Ái Mã nói cuộc sống thật tuyệt vời, cô ấy không phải lo lắng về việc ăn uống, và còn có những người bạn tốt như các bạn.
Lý Mai muốn biết tại sao Ái Mã lại cười nhiều như vậy mỗi ngày, thì ra là vì mẹ của Ái Mã cũng thích cười. Bà thường bảo Ái Mã rằng phải sống như một đứa trẻ, cười thật tươi, vì nụ cười của trẻ con trông vui vẻ hơn người lớn rất nhiều. Ái Mã thích cười có lẽ là do bà mẹ truyền lại cho cô.
Jiékè nói rằng cách nghĩ của mẹ Ái Mã rất đúng đắn. Mấy ngày trước, anh ấy đã nghe một bài diễn thuyết của Ron Gutman, với chủ đề “Sức mạnh ẩn chứa sau nụ cười”.
Trong bài diễn thuyết, anh ấy nói rằng những người yêu thích cười sẽ khỏe mạnh hơn, sống lâu hơn, thông minh hơn và nhìn trẻ hơn.
Anh ấy còn nói rằng mỗi người nên cười ít nhất 20 lần mỗi ngày, và mỗi nụ cười có sức mạnh tương đương với 2000 viên sô-cô-la hoặc 16000 bảng Anh mang lại niềm vui. Điều này có thật không? Nếu đúng như vậy, thì mọi người thực sự nên cười nhiều hơn.
Khi Zhao Liàng, Lý Mai, Ái Mã và Jiékè cùng thảo luận về nụ cười, họ đều có những suy nghĩ giống nhau. Dù là quốc gia nào, mọi người đều tin rằng nụ cười có lợi cho sức khỏe.
Người Trung Quốc có câu “Cười một cái, giảm mười tuổi”, và câu “Giơ tay không đánh người có nụ cười” cho thấy nụ cười luôn luôn là điều tốt. Tuy nhiên, khi Zhao Liàng nhắc đến điển tích trong lịch sử Trung Quốc “Một nụ cười làm nghiêng thành, hai nụ cười làm nghiêng quốc”, câu chuyện lại đi xa hơn, mọi người còn đùa vui rằng sau này Ái Mã không nên cười quá nhiều nữa.
Bài đọc mở rộng《深度游》
奶奶说我小时候是一个非常爱笑的孩子,不管走到哪里,都是一张微 笑的脸。因为一笑,小脸就圆圆的,朋友都叫我“圆圆”。时间久了,圆圆 就成了我的小名。
我有一个哥哥,比我大三岁,他就不怎么爱笑。但是我们俩的关系特别 好,他有什么好吃的,一定会给我留一份,我有什么好玩儿的,也会给他。
长大以后,哥哥去很远的城市读大学,走的时候认真地跟我聊天儿, 他说:“你最大的优点就是能一直对生活微笑,以后不管生活中遇到什么, 要一直这样啊!哥哥要向你学习。”哥哥的话我到现在还记得。
作家毕淑敏写过一篇文章,说人生所有的问题,都是关系的问题。那 么我们在处理跟自己、跟他人的关系的时候,微笑真的是一个很容易也很 有用的方法。当我们对着他人微笑的时候,一方面自己很快乐,另一方面 让看到你微笑的人心情愉快。
读大学的哥哥经常给我发来他在大学学习、生活的照片,我发现了哥 哥的变化,照片里的哥哥脸上慢慢地有了笑容,他的笑容非常真诚。哥哥 告诉我,他能从不爱笑到喜欢微笑,是受到我的影响。现在,他有很多好 朋友。
我没有想到,自己的微笑会成为一个优点,更没想到自己的微笑会 影响到哥哥。看到哥哥的变化,我非常高兴,也一直想着哥哥对我说过的 话———对生活,要一直保持微笑。
Phiên âm:
Nǎinai shuō wǒ xiǎoshíhòu shì yīgè fēicháng ài xiào de háizi, bùguǎn zǒu dào nǎlǐ, dōu shì yī zhāng wēi xiào de liǎn. Yīnwèi yī xiào, xiǎo liǎn jiù yuán yuán de, péngyǒu dōu jiào wǒ “Yuán Yuán”. Shíjiān jiǔle, Yuán Yuán jiù chéngle wǒ de xiǎo míng.
Wǒ yǒu yīgè gēgē, bǐ wǒ dà sān suì, tā jiù bù zěnme ài xiào. Dànshì wǒmen liǎ de guānxì tèbié hǎo, tā yǒu shénme hǎo chī de, yīdìng huì gěi wǒ liú yī fèn, wǒ yǒu shénme hǎo wán er de, yě huì gěi tā.
Zhǎng dà yǐhòu, gēgē qù hěn yuǎn de chéngshì dú dàxué, zǒu de shíhòu rènzhēn de gēn wǒ liáotiān er, tā shuō: “Nǐ zuìdà de yōudiǎn jiùshì néng yīzhí duì shēnghuó wēi xiào, yǐhòu bùguǎn shēnghuó zhōng yù dào shénme, yào yīzhí zhèyàng a! Gēgē yào xiàng nǐ xuéxí.” Gēgē dehuà wǒ dào xiànzài hái jìdé.
Zuòjiā Bì Shùmǐn xiěguò yī piān wénzhāng, shuō rénshēng suǒyǒu de wèntí, dōu shì guānxì de wèntí. Nàme wǒmen zài chǔlǐ gēn zìjǐ, gēn tārén de guānxì de shíhòu, wēi xiào zhēn de shì yīgè hěn róngyì yě hěn yǒuyòng de fāngfǎ. Dāng wǒmen duìzhe tārén wēi xiào de shíhòu, yī fāngmiàn zìjǐ hěn kuàilè, lìng yī fāngmiàn ràng kàn dào nǐ wēi xiào de rén xīnqíng yúkuài.
Dú dàxué de gēgē jīngcháng gěi wǒ fā lái tā zài dàxué xuéxí, shēnghuó de zhàopiàn, wǒ fāxiànle gēgē de biànhuà, zhàopiàn lǐ de gēgē liǎn shàng màn man de yǒu le xiàoróng, tā de xiàoróng fēicháng zhēnchéng. Gēgē gàosù wǒ, tā néng cóng bù ài xiào dào xǐhuān wēi xiào, shì shòudào wǒ de yǐngxiǎng. Xiànzài, tā yǒu hěn duō hǎo péngyǒu.
Wǒ méiyǒu xiǎngdào, zìjǐ de wēi xiào huì chéngwéi yīgè yōudiǎn, gèng méiyǒu xiǎngdào zìjǐ de wēi xiào huì yǐngxiǎng dào gēgē. Kàn dào gēgē de biànhuà, wǒ fēicháng gāoxìng, yě yīzhí xiǎngzhe gēgē duì wǒ shuō guò de huà—— duì shēnghuó, yào yīzhí bǎochí wēi xiào.
Nghĩa tiếng Việt:
Bà nói rằng khi tôi còn nhỏ, tôi là một đứa trẻ rất thích cười, đâu đâu cũng có một khuôn mặt cười tươi. Mỗi khi tôi cười, khuôn mặt tôi tròn tròn, bạn bè thường gọi tôi là “Yuán Yuán” (Tròn Tròn). Thời gian trôi qua, “Yuán Yuán” đã trở thành biệt danh của tôi.
Tôi có một người anh trai, lớn hơn tôi ba tuổi, nhưng anh ấy không thích cười mấy. Tuy nhiên, quan hệ giữa chúng tôi rất tốt, nếu anh ấy có đồ ăn ngon, nhất định sẽ để lại một phần cho tôi, còn nếu tôi có đồ chơi mới, tôi cũng sẽ chia sẻ với anh ấy.
Khi lớn lên, anh trai tôi đi đến một thành phố xa để học đại học, lúc đi anh ấy đã trò chuyện nghiêm túc với tôi và nói: “Điểm mạnh lớn nhất của em chính là luôn cười với cuộc sống, sau này dù gặp phải bất cứ điều gì trong cuộc sống, em vẫn phải giữ thái độ như vậy! Anh phải học hỏi em.” Tôi vẫn nhớ những lời anh ấy nói đến giờ.
Nhà văn Bì Thục Mẫn đã viết một bài báo, nói rằng tất cả các vấn đề trong cuộc sống đều là vấn đề về mối quan hệ. Vậy khi xử lý mối quan hệ với chính mình và với người khác, nụ cười thực sự là một phương pháp rất dễ dàng và hiệu quả. Khi chúng ta cười với người khác, một mặt chúng ta rất vui, mặt khác người nhìn thấy nụ cười của chúng ta cũng sẽ cảm thấy vui vẻ.
Anh trai tôi học đại học thường gửi cho tôi những bức ảnh về việc học và cuộc sống của anh ấy, tôi nhận ra sự thay đổi của anh ấy. Trong các bức ảnh, khuôn mặt anh ấy dần dần có nụ cười, nụ cười rất chân thành. Anh trai tôi nói rằng anh ấy đã từ không thích cười chuyển sang thích cười nhờ ảnh hưởng của tôi. Bây giờ, anh ấy có rất nhiều bạn bè tốt.
Tôi không ngờ rằng nụ cười của mình lại trở thành một ưu điểm, càng không ngờ rằng nụ cười của mình lại ảnh hưởng đến anh trai tôi. Thấy anh ấy thay đổi, tôi rất vui, và luôn nhớ những lời anh ấy đã nói với tôi — đối với cuộc sống, luôn luôn giữ nụ cười.
Thông qua Bài 7: 微笑的力量 trong giáo trình Hán ngữ Msutong Trung cấp Quyển 1 , bạn sẽ nhận ra rằng nụ cười không chỉ là biểu hiện của niềm vui mà còn là cầu nối tuyệt vời trong giao tiếp.
→ Xem tiếp phân tích nội dung Bài 8 : Msutong Trung cấp Quyển 1
Hãy mua ngay toàn bộ phần phân tích Giáo trình Msutong Trung cấp Quyển 1 hoặc liên hệ hotline để được hướng dẫn cách dạy và học hiệu quả.