Bài 2: Msutong Trung cấp Quyển 1 – Nhắc Tào Tháo, Tào Tháo đến

Sau khi học xong bài 1, hôm nay chúng ta tiếp tục học bài 2 Msutong Trung cấp Quyển 1: “Nhắc Tào Tháo, Tào Tháo đến” giúp bạn hiểu thêm một số câu tục ngữ, thành ngữ tiếng Trung để vận dụng giao tiếp tiếng Trung hàng ngày.

→ Xem lại nội dung Bài 1: Msutong Trung cấp Quyển 1: Cho tôi gọi mấy món ăn gia đình

→Tải [PDF, MP3] Msutong Trung cấp Quyển 1 tại đây

Bài viết đề cập đến nội dung sau: ⇓

一、热身 Khởi động

  1. 🔊 你知道“说曹操,曹操到”是什么意思吗?请用汉语说说

Nǐ zhīdào “shuō Cáo Cāo, Cáo Cāo dào” shì shénme yìsi ma? Qǐng yòng Hànyǔ shuōshuō.
Bạn có biết câu “Nói Tào Tháo, Tào Tháo đến” nghĩa là gì không? Hãy dùng tiếng Trung để giải thích.

回答:“🔊 说曹操,曹操到”意思是,当你提到一个人或事情时,这个人或事情马上就出现了。这句话用来形容某人来得很快或者事情发生得很突然

Phiên âm:
“Shuō Cáo Cāo, Cáo Cāo dào” yìsi shì, dāng nǐ tí dào yīgè rén huò shìqíng shí, zhège rén huò shìqíng mǎshàng jiù chūxiàn le. Zhè jù huà yòng lái xíngróng mǒu rén lái de hěn kuài huòzhě shìqíng fāshēng de hěn túrán.

Dịch tiếng Việt:
“Câu ‘Nói Tào Tháo, Tào Tháo đến’ nghĩa là khi bạn nhắc đến một người hoặc sự việc nào đó, người hoặc sự việc ấy ngay lập tức xuất hiện. Câu này dùng để miêu tả ai đó đến rất nhanh hoặc việc gì đó xảy ra một cách bất ngờ.”

2️⃣ 🔊 你知道“执(zhí)子之手,与子偕(xié)老”是什么意思吗?请用汉语说出来
Nǐ zhīdào “zhí zǐ zhī shǒu, yǔ zǐ xié lǎo” shì shénme yìsi ma? Qǐng yòng Hànyǔ shuō chūlái.
Bạn có biết câu “Nắm tay người, cùng người đi đến già” nghĩa là gì không? Hãy dùng tiếng Trung để nói ra.

用汉语回答:
🔊 “执子之手,与子偕老”的意思是,两个人相爱并承诺彼此永远在一起,携手度过一生直到老去。这是一种对爱情和婚姻的美好祝愿,象征着永恒的陪伴和忠诚

Phiên âm:
“Zhí zǐ zhī shǒu, yǔ zǐ xié lǎo” de yìsi shì, liǎng gè rén xiāng’ài bìng chéngnuò bǐcǐ yǒngyuǎn zài yīqǐ, xiéshǒu dùguò yīshēng zhídào lǎoqù. Zhè shì yī zhǒng duì àiqíng hé hūnyīn de měihǎo zhùyuàn, xiàngzhēngzhe yǒnghéng de péibàn hé zhōngchéng.

Dịch tiếng Việt:
“Câu ‘Nắm tay người, cùng người đi đến già’ có nghĩa là hai người yêu nhau và hứa sẽ mãi mãi bên nhau, cùng nhau trải qua cuộc đời cho đến khi già. Đây là một lời chúc tốt đẹp dành cho tình yêu và hôn nhân, tượng trưng cho sự đồng hành vĩnh cửu và lòng trung thành.”

二。生词 Từ mới

1️⃣ 🔊 说曹操,曹操到 Shuō Cáo Cāo, Cáo Cāo dào.

  • Từ loại: Thành ngữ
  • Dịch nghĩa: Nhắc Tào Tháo, Tào Tháo đến
  • Đặt câu:

🔊 你刚提到他,他就来了,真是“说曹操,曹操到”!

Nǐ gāng tí dào tā, tā jiù lái le, zhēn shì “Shuō Cáo Cāo, Cáo Cāo dào.”

Bạn vừa nhắc đến anh ta, anh ta đã xuất hiện, đúng là “Nhắc Tào Tháo, Tào Tháo đến”!

2️⃣ 🔊 眼前  yǎn qián

眼 Stroke Order Animation 前 Stroke Order Animation

  • Từ loại: Danh từ
  • Dịch nghĩa: Trước mắt, trước mặt
  • Đặt câu:

🔊 成功就在眼前,我们一定要加油

Chénggōng jiù zài yǎnqián, wǒmen yīdìng yào jiāyóu.
Thành công đang ở trước mắt, chúng ta nhất định phải cố gắng!

3️⃣ 🔊 呗 bei

呗 Stroke Order Animation

  • Từ loại: Trợ từ
  • Dịch nghĩa: Chứ, đi chứ (dùng ở cuối câu, biểu thị sự thật hoặc lý lẽ rõ ràng, dễ hiểu)
  • Đặt câu:

🔊 没办法,那就去呗

Méi bànfǎ, nà jiù qù bei.
Không còn cách nào, vậy thì đi thôi!

4️⃣ 🔊 参加 cān jiā

参 Stroke Order Animation 加 Stroke Order Animation

Du Bao Ying

Du Bao Ying là giảng viên tại Trung tâm Chinese. Cô có bằng thạc sĩ về Ngôn ngữ học và Ngôn ngữ Trung Quốc và đã dạy hàng nghìn sinh viên trong những năm qua. Cô ấy cống hiến hết mình cho sự nghiệp giáo dục, giúp việc học tiếng Trung trở nên dễ dàng hơn trên khắp thế giới.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button