Bài 5: Giáo trình Hán ngữ Quyển 1- Đây là thầy Vương [Phiên bản mới]
Chào mừng các bạn đến với bài học Giáo trình Hán ngữ Bài 5 Quyển 1: 这是王老师 (這是王老師 zhè shì wáng lǎo shī. Đây là thầy Vương. Thông qua bài học này, chúng ta sẽ được biết thêm chủ đề giao tiếp: Giới thiệu, chào hỏi, làm quen và hỏi thăm sức khỏe, công việc mỗi khi có khách đến chơi nhà.
Bài học “这是王老师” (Zhè shì Wáng lǎoshī – Đây là thầy Vương) giúp người học làm quen với các mẫu câu giao tiếp cơ bản khi giới thiệu, mời ai đó làm gì, chào hỏi, hẹn gặp lại và hỏi thăm sức khỏe
Nội dung bài 5 Giáo trình Hán ngữ 1
Phát âm
Ngữ pháp
Từ vựng
Hội thoại
Luyện tập
1. Phát âm tiếng Trung Bài 5 Hán 1
Trong phần phát âm bài 5 hôm nay, chúng ta sẽ học tổ hợp thanh mẫu âm đầu lưỡi sau: zh, ch, sh, r.
#1. Thanh mẫu tiếng Trung bài 5
zh
Nhóm âm: Âm đầu lưỡi sau
Phát âm: khi phát âm đầu lưỡi cong lên chạm vào ngạc cứng, luồng hơi từ chỗ đầu và ngạc cứng ma sát bật ra ngoài, không bật hơi.
ch
Nhóm âm: Âm đầu lưỡi sau
Phát âm: khi phát âm đầu lưỡi cong lên tiếp cận với ngạc cứng luồng hơi từ khe giữa ngạc cứng và đầu lưỡi ma sát ra ngoài.
sh
Nhóm âm: Âm đầu lưỡi sau
Phát âm: khi phát âm đầu lưỡi cong lên chạm vào ngạc cứng, luồng hơi từ chỗ đầu và ngạc cứng ma sát bật ra ngoài, bật hơi.
r
Nhóm âm: Âm đầu lưỡi sau
Phát âm: Vị trí phát âm giống như “sh” nhưng “r” là âm xát đục, dây thanh không rung.
Chúng ta cùng học đến phần từ mới của bài Giáo trình Hán ngữ 1 Bài 5 nhé. Bài học ngày hôm nay gồm tổng cộng 17 từ vựng, nắm vững được những từ vựng này thì bạn đã có thể hiểu được 80% bài khóa. Dưới đây là giải thích chi tiết, đặt câu, ví dụ:
1️⃣ 这 (這) zhè Đại từ (代词) [Giá] : Đây, này, cái này (dùng để chỉ người, sự vật ở gần người nói)
Cách viết chữ Hán:
🇻🇳 Tiếng Việt: Đây, này, cái này
🔤 Pinyin: zhè
🈶 Chữ Hán:🔊
这
Ví dụ:
🔊 这是我爸爸 (這是我爸爸)
Zhè shì wǒ bàba
Đây là bố tôi.
🔊 这是我妈妈 (這是我媽媽)
Zhè shì wǒ māma
Đây là mẹ tôi.
🔊 这是我弟弟 (這是我弟弟)
Zhè shì wǒ dìdi
Đây là em trai tôi.
🔊 这本书
(zhè běn shū)
Cuốn sách này
🔊 这是什么?
(zhè shì shén me)
Đây là cái gì?
2️⃣🔊 是 shì Động từ (动词) [Thị]: Là (dùng để biểu thị sự khẳng định, định nghĩa, giải thích)
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 这是我哥哥
Zhè shì wǒ gēge
Đây là anh trai tôi.
🔊 这是我妹妹
Zhè shì wǒ mèimei
Đây là em gái tôi.
🔊 这是学校 (這是學校)
Zhè shì xuéxiào
Đây là trường học.
🔊 这是银行 (這是銀行)
Zhè shì yínháng
Đây là ngân hàng.
🔊 这是邮局 (這是郵局)
Zhè shì yóujú
Đây là bưu điện.
3️⃣🔊 老师 (老師) lǎoshī Danh từ (名词) [ Lão sư]: Thầy giáo, cô giáo, giáo viên (gọi chung, không phân biệt giới tính)
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 这是我老师 (這是我老師)
Zhè shì wǒ lǎoshī
Đây là cô giáo tôi.
🔊 老师好!(老師好)
Lǎoshī hǎo
Chào cô.
🔊 老师, 您好!(老師, 您好)
Lǎoshī, nín hǎo
Em chào cô ạ.
🔊 他是老师。
Tā shì lǎoshī.
Anh ấy là thầy giáo.
🔊 你好,老师!
Nǐ hǎo, lǎoshī!
Chào thầy/cô ạ!
4️⃣🔊 您 nín Đại từ (代词) [Nhẫm]: Ngài, ông, bà (cách xưng hô trang trọng, lịch sự, dùng khi nói với người lớn tuổi, cấp trên hoặc người cần tôn trọng)
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 您好
Nín hǎo
Chào thầy
🔊 您好吗?(您好嗎?)
Nín hǎo ma?
Thầy khỏe không?
🔊 您忙吗?(您忙嗎?)
Nín máng ma?
Thầy bận không?
5️⃣🔊 请 (請) qǐng Động từ (V)[Thỉnh]: Mời ai đó làm gì (mời ăn cơm, mời vào…)
Lịch sự nhờ hoặc yêu cầu ai làm gì
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 请您 (請您)
Qǐng nín
Mời thầy
🔊 请你 (請你)
Qǐng nǐ
Mời bạn
🔊 请进
(qǐng jìn)
Mời vào
🔊 请坐
(qǐng zuò)
Mời ngồi
🔊 请你帮忙
(qǐng nǐ bāng máng)
Nhờ bạn giúp đỡ
🔊 请问
(qǐng wèn)
Xin hỏi
6️⃣🔊 进 (進) jìn Động từ (V)[Tiến]: Vào, đi vào (Di chuyển từ bên ngoài vào bên trong)
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 请进 (請进)
Qǐng jìn
Mời vào
🔊 进去
(jìn qù)
Đi vào (từ ngoài vào trong)
🔊 进步
(jìn bù)
Tiến bộ
🔊 进来
(jìn lái)
Đi vào (từ ngoài vào trong, hướng về phía người nói)
7️⃣🔊 坐 zuò Động từ (动词) [Tọa]: Ngồi
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 请坐 (請坐)
Qǐng zuò
Mời ngồi
8️⃣🔊 喝 hē Động từ (动词) [Hát] : Uống
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 请喝 (請喝)
Qǐng hē
Mời uống
🔊 请喝茶。
Qǐng hē chá.
Mời uống trà.
🔊 你喜欢喝咖啡吗?
Nǐ xǐhuan hē kāfēi ma?
Bạn thích uống cà phê không?
9️⃣🔊 茶 chá Danh từ (名词) [Trà]: Trà, chè (thức uống làm từ lá trà)
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 喝茶
hē chá
Uống trà.
🔊 请喝茶 (請喝茶)
Qǐng hē chá
Mời uống trà.
🔊 请你喝茶 (請你喝茶)
Qǐng nǐ hē chá
Mời bạn uống trà.
🔊 绿茶
(lǜ chá)
Trà xanh
🔊 红茶
(hóng chá)
Hồng trà/trà đen
1️⃣0️⃣🔊 谢谢 (謝謝) xièxie Động từ (动词) [Tạ tạ]: Cảm ơn
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 谢谢你 (謝謝你)
Xièxie nǐ
Cảm ơn bạn
🔊 谢谢老师 (謝謝老師)
Xièxie lǎoshī
Cảm ơn thầy
🔊 谢谢爸爸 (謝謝爸爸)
Xièxie bàba
Cảm ơn bố.
🔊 谢谢妈妈 (謝謝媽媽)
Xièxie māma
Cảm ơn mẹ.
🔊 谢谢您的帮助。
Xièxie nín de bāngzhù.
Cảm ơn ngài đã giúp đỡ.
🔊 不用谢。
Bú yòng xiè.
Không cần cảm ơn đâu.
1️⃣1️⃣🔊 不客气 (不客氣) bú kèqi [Bất khách khí] Câu biểu đạt / Cụm từ (短语). Không có gì, không cần khách sáo, đừng khách sáo
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 谢谢 (謝謝)
Xièxie
Cảm ơn
🔊 不客气 (不客氣)
Bù kèqi
Không có gì
1️⃣2️⃣🔊 客气 (客氣) kèqi: Khách khí
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 别客气 (別客氣)
bié kèqi
Đừng khách khí
1️⃣3️⃣🔊 工作 gōngzuò [Công tác]: Công việc, làm việc
gōng (âm 1 – giọng ngang, cao)
zuò (âm 4 – giọng hạ xuống)
Danh từ (名词): công việc
Động từ (动词): làm việc
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 工作忙吗 (工作忙嗎?)
Gōngzuò máng ma
Công việc bận không?
🔊 工作很忙
Gōngzuò hěn máng
Công việc rất bận.
🔊 你工作忙吗 (你工作忙嗎?)
Nǐ gōngzuò máng ma
Công việc của bạn bận không
🔊 我工作不太忙
Wǒ gōngzuò bù tài máng
Công việc của tôi không bận lắm.
🔊 你在哪儿工作?
Nǐ zài nǎr gōngzuò?
Bạn làm việc ở đâu?
1️⃣4️⃣🔊 身体 (身體) shēntǐ Danh từ (名词) [Thân thể]: Thân thể, cơ thể, sức khỏe
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 你身体好吗?(你身體好嗎?)
Nǐ shēntǐ hǎo ma?
Bạn khỏe không?
🔊 不太好
Bù tài hǎo
Không khỏe lắm.
🔊 祝你身体健康!
Zhù nǐ shēntǐ jiànkāng!
Chúc bạn sức khỏe dồi dào!
🔊 注意身体。
Zhùyì shēntǐ.
Chú ý sức khỏe nhé.
1️⃣5️⃣🔊 十 shí: Mười
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 几天 (幾天)
Jǐ tiān
Mấy ngày?
🔊 十天
Shí tiān
10 ngày
1️⃣6️⃣🔊 日 rì: Ngày
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 几日 (幾日)
Jǐ rì
Ngày mấy
1️⃣7️⃣🔊 王 Wáng: Họ Vương
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 王老师 (王老師)
Wáng lǎoshī
Thầy vương
3. Ngữ pháp
Trong bài học này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu 5 mẫu câu phổ biến sau:
Mẫu câu giới thiệu trong tiếng Trung
Mẫu câu mời ai đó làm gì
Mẫu câu chào hỏi trong tiếng Trung
Mẫu câu hẹn gặp lại
Mẫu câu hỏi thăm sức khỏe
Hãy cùng khám phá chi tiết từng mẫu câu nhé!
#1. Mẫu câu giới thiệu trong tiếng Trung
Cấu trúc:
这是 + Danh từ (Zhè shì… – Đây là…)
📝 Ví dụ:
🔊 这是我的老师。
(Zhè shì wǒ de lǎoshī.)
Đây là thầy giáo của tôi.
🔊 这是我妈妈。
(Zhè shì wǒ māma.)
Đây là mẹ của tôi.
🔊 这是王老师。
(Zhè shì Wáng lǎoshī.)
Đây là thầy Vương.
⚠️ Lưu ý:
Khi giới thiệu người khác, có thể thêm các đại từ sở hữu như “我的” (wǒ de – của tôi), “你的” (nǐ de – của bạn).
#2. Mẫu câu mời ai đó làm gì
Cấu trúc:
请 + Động từ (Qǐng… – Mời…)
📝 Ví dụ:
🔊 请进!
(Qǐng jìn!)
Mời vào!
🔊 请坐!
(Qǐng zuò!)
Mời ngồi!
🔊 请喝茶!
(Qǐng hē chá!)
Mời uống trà!
⚠️ Lưu ý:
“请” thể hiện sự lịch sự, trang trọng. Khi nói chuyện thân mật có thể bỏ từ này.
#3. Mẫu câu chào hỏi trong tiếng Trung
Chào hỏi theo buổi:
🔊 先生,早安!
(Xiānshēng, zǎo ān!)
Chào ngài, buổi sáng vui vẻ!
🔊 小姐,中午好!
(Xiǎojiě, zhōngwǔ hǎo!)
Chào cô, buổi trưa vui vẻ!
Chào khi mới gặp lần đầu:
🔊 认识你,我很高兴。
(Rènshí nǐ, wǒ hěn gāoxìng.)
Rất vui được làm quen với bạn.
🔊 认识你,我也很高兴。
(Rènshí nǐ, wǒ yě hěn gāoxìng.)
Quen biết bạn, tôi cũng rất vui.
Chào hỏi thông dụng khác:
你吃了吗?
(Nǐ chīle ma?)
Bạn ăn cơm chưa?
你去哪儿?
(Nǐ qù nǎr?)
Bạn đi đâu đấy?
Mẹo nhớ:
Khi chào người lần đầu, nên thêm cụm “认识你,我很高兴” để thể hiện sự lịch sự.
#4. Mẫu câu hẹn gặp lại
Các cách hẹn gặp lại phổ biến:
🔊 回头见!
(Huítóu jiàn!)
Hẹn gặp lại sau.
🔊 一会儿见!
(Yīhuǐr jiàn!)
Gặp lại sau nhé.
🔊 明天见!
(Míngtiān jiàn!)
Ngày mai gặp lại!
Mở rộng:
Có thể thay “明天” bằng các thời gian khác như “后天” (hòutiān – ngày kia), “下周” (xià zhōu – tuần sau).
#5. Mẫu câu hỏi thăm sức khỏe
Các mẫu câu phổ biến:
🔊 你好吗?
(Nǐ hǎo ma?)
Bạn có khỏe không?
🔊 我很好!
(Wǒ hěn hǎo!)
Tôi rất khỏe!
🔊 你身体好吗?
(Nǐ shēntǐ hǎo ma?)
Anh/chị có khỏe không?
🔊 我身体很好,谢谢!
(Wǒ shēntǐ hěn hǎo, xièxie!)
Tôi rất khỏe, cảm ơn!
⚠️ Lưu ý:
Người Trung Quốc thường chào hỏi bằng câu “你吃了吗?” (Nǐ chīle ma? – Bạn ăn cơm chưa?) thay cho câu “你好”.
Bài khóa Giáo trình Hán ngữ 1 bài 5: 这是王老师 zhè shì wáng lǎo shī Đây là thầy Vương, đề cập đến cách chào hỏi, giới thiệu và hỏi thăm đơn giản. Các bạn hãy cùng Trung tâm tiếng Trung Chinese đọc bài bài khóa và vận dụng linh hoạt vào giao tiếp nhé.
Trên đây là bài 5 Giáo trình Hán ngữ Quyển 1: 这是王老师 zhè shì wáng lǎo shī Đây là thầy Vương nằm trong Bộ bài giảng Giáo trình Hán ngữ quyển 1. Chúc các bạn học tập thành công, tiến bộ.
→ Bài học “这是王老师” (Zhè shì Wáng lǎoshī – Đây là thầy Vương) đã giới thiệu 5 mẫu câu giao tiếp cơ bản: giới thiệu người khác, mời ai đó làm gì, chào hỏi, hẹn gặp lại và hỏi thăm sức khỏe. Đây là những mẫu câu cần thiết trong giao tiếp hàng ngày, giúp người học tự tin hơn khi trò chuyện bằng tiếng Trung.
Du Bao Ying là giảng viên tại Trung tâm Chinese. Cô có bằng thạc sĩ về Ngôn ngữ học và Ngôn ngữ Trung Quốc và đã dạy hàng nghìn sinh viên trong những năm qua. Cô ấy cống hiến hết mình cho sự nghiệp giáo dục, giúp việc học tiếng Trung trở nên dễ dàng hơn trên khắp thế giới.