Bảng đối chiếu chữ Phồn thể – Giản thể được biên soạn nhằm giúp người học:
- Nhận biết sự khác biệt giữa hai hệ chữ.
- Tra cứu nhanh khi học sách, tài liệu từ nhiều vùng sử dụng hệ chữ khác nhau.
- Củng cố khả năng đọc hiểu và mở rộng vốn từ.
Bảng được sắp xếp theo phiên âm Latin (Pinyin) và Hán Việt, kèm theo chữ Hán ở cả hai hệ nhằm tạo sự tiện lợi tối đa cho người học ở mọi cấp độ.
Dưới đây là bảng so sánh đối chiếu sắp theo vần chữ cái
Bảng đối chiếu chữ Phồn thể – Giản thể theo vần A
HÁN VIỆT |
PHỒN THỂ |
GIẢN THỂ |
PINYIN |
An |
安 |
安 |
ān |
Ái |
愛 |
爱 |
ài |
Am |
諳 |
谙 |
ān |
Âm |
陰 |
阴 |
yīn |
Ẩm |
飲 |
饮 |
yǐn |
Ân |
恩 |
恩 |
ēn |
Bảng đối chiếu vần B
HÁN VIỆT |
PHỒN THỂ |
GIẢN THỂ |
PINYIN |
Bá |
播 |
播 |
bō |
Bào |
胞 |
胞 |
bāo |
Bão |
抱 |
抱 |
bào |
Bi |
悲 |
悲 |
bēi |
Biệt |
別 |
别 |
bié |
Bối |
輩 |
辈 |
bèi |
Bồi |
賠 |
赔 |
péi |
Bút |
筆 |
笔 |
bǐ |
Bảng đối chiếu vần C
HÁN VIỆT |
PHỒN THỂ |
GIẢN THỂ |
PINYIN |
Cá |
個 |
个 |
gè |
Cải |
改 |
改 |
gǎi |
Cạnh |
競 |
竞 |
jìng |
Cao |
高 |
高 |
gāo |
Cáo |
告 |
告 |
gào |
Cát |
吉 |
吉 |
jí |
Cầm |
琴 |
琴 |
qín |
Cận |
近 |
近 |
jìn |
Cầu |
求 |
求 |
qiú |
Cha |
咱 |
咱 |
zán |
Châm |
針 |
针 |
zhēn |
Chí |
志 |
志 |
zhì |
Chỉ |
指 |
指 |
zhǐ |
Chiêm, chiếm |
佔 |
占 |
zhàn |
Chiết |
折 |
折 |
zhē |
Chính, chánh |
政 |
政 |
zhèng |
Chủ |
主 |
主 |
zhǔ |
Chúc |
祝 |
祝 |
zhù |
Chung |
鐘 |
钟 |
zhōng |
Chúng |
眾 |
众 |
zhòng |
Chứng |
證 |
证 |
zhèng |
Cỗ |
釦 |
釦 |
gǔ |
Cống |
貢 |
贡 |
gòng |
Cộng |
共 |
共 |
gòng |
Cuồng |
狂 |
狂 |
kuáng |
Cựu |
舊 |
旧 |
jiù |
Bảng đối chiếu vần D
HÁN VIỆT |
PHỒN THỂ |
GIẢN THỂ |
PINYIN |
Danh |
名 |
名 |
míng |
Dạng |
樣 |
样 |
yàng |
Dẫn |
寅 |
寅 |
yín |
Di |
遺 |
遗 |
yí |
Dịch |
易 |
易 |
yì |
Diễn |
演 |
演 |
yǎn |
Danh |
名 |
名 |
míng |
Dẫn |
寅 |
寅 |
yín |
Dịch |
易 |
易 |
yì |
Diêu |
搖 |
摇 |
yáo |
Diêu |
姚 |
姚 |
yáo |
Doanh |
贏 |
赢 |
yíng |
Dũng |
勇 |
勇 |
yǒng |
Duyên |
沿 |
沿 |
yán |
Dựng |
孕 |
孕 |
yùn |
Dược |
藥 |
药 |
yào |
Dương |
陽 |
阳 |
yáng |
Dương |
羊 |
羊 |
yáng |
Bảng đối chiếu vần Đ
HÁN VIỆT |
PHỒN THỂ |
GIẢN THỂ |
PINYIN |
Địa |
地 |
地 |
dì |
Đích |
的 |
的 |
dì, de |
Điểm |
點 |
点 |
diǎn |
Điền |
田 |
田 |
tián |
Điện |
電 |
电 |
diàn |
Điệp |
蝶 |
蝶 |
dié |
Điểu |
鳥 |
鸟 |
niǎo |
Đính |
訂 |
订 |
dìng |
Đỉnh |
鼎 |
鼎 |
dǐng |
Định |
定 |
定 |
dìng |
Đóa |
朵 |
朵 |
duǒ |
Đỗ |
妒 |
妒 |
dù |
Độc |
毒 |
毒 |
dú |
Độc |
獨 |
独 |
dú |
Đối |
對 |
对 |
duì |
Đông |
東 |
东 |
dōng |
Đông |
冬 |
冬 |
dōng |
Đồng |
同 |
同 |
tóng |
Động |
動 |
动 |
dòng |
Đức |
德 |
德 |
dé |
Bảng đối chiếu vần Gi
HÁN VIỆT |
PHỒN THỂ |
GIẢN THỂ |
PINYIN |
Gia |
家 |
家 |
jiā |
Giải |
解 |
解 |
jiě |
Gian |
姦 |
奸 |
jiān |
Gian |
間 |
间 |
jiān |
Giao |
交 |
交 |
jiāo |
Giảo |
咬 |
咬 |
yǎo |
Giáo |
教 |
教 |
jiào |
Bảng đối chiếu vần H
HÁN VIỆT |
PHỒN THỂ |
GIẢN THỂ |
PINYIN |
Hạ |
賀 |
贺 |
hè |
Hạ |
夏 |
夏 |
xià |
Hạ |
下 |
下 |
xià |
Hải |
海 |
海 |
hǎi |
Hại |
害 |
害 |
hài |
Hàm |
含 |
含 |
hán |
Hán |
漢 |
汉 |
hàn |
Hạn |
旱 |
旱 |
hàn |
Hảo |
好 |
好 |
hǎo |
Hậu |
後 |
后 |
hòu |
Hiệp |
協 |
协 |
xié |
Hiếu |
孝 |
孝 |
xiào |
Bảng đối chiếu vần Ch
HÁN VIỆT |
PHỒN THỂ |
GIẢN THỂ |
PINYIN |
Châm |
針 |
针 |
zhēn |
Chí |
志 |
志 |
zhì |
Chỉ |
指 |
指 |
zhǐ |
Chiêm, chiếm |
佔 |
占 |
zhàn |
Chiết |
折 |
折 |
zhē |
Chính, chánh |
政 |
政 |
zhèng |
Chủ |
主 |
主 |
zhǔ |
Chúc |
祝 |
祝 |
zhù |
Chung |
鐘 |
钟 |
zhōng |
Chúng |
眾 |
众 |
zhòng |
Chứng |
證 |
证 |
zhèng |
Chuyên |
專 |
专 |
zhuān |