Hãy cùng tham khảo đáp án chi tiết trong sách bài tập tiếng Trung Đương Đại 2 để củng cố ngữ pháp và thành thạo các cấu trúc câu trọng tâm của Bài 9 của Giáo trình tiếng Trung Đương Đại 2 nhé!
Bài viết đề cập đến nội dung sau: ⇓
I. Viết chữ kèm thanh điệu
Nghe và viết câu bằng chữ Hán. Sau đó đánh dấu đúng thanh điệu cho từng chữ.🎧 09-1
1️⃣ 🔊 我忘不了第一次潛水的經驗。
Wǒ wàng bù liǎo dì yī cì qiánshuǐ de jīngyàn.
Tôi không thể nào quên được trải nghiệm lần đầu tiên lặn biển.
2️⃣ 🔊 台北的生活費高,環境也比較糟。
Táiběi de shēnghuó fèi gāo, huánjìng yě bǐjiào zāo.
Chi phí sinh hoạt ở Đài Bắc cao, môi trường cũng khá tệ.
3️⃣ 🔊 沒想到那個城市的建築這麼有特色。
Méi xiǎngdào nà gè chéngshì de jiànzhú zhème yǒu tèsè.
Không ngờ kiến trúc của thành phố đó lại đặc sắc như vậy.
4️⃣ 🔊 乾淨的海裡看得見各種顏色的魚,美極了。
Gānjìng de hǎi lǐ kàn de jiàn gè zhǒng yánsè de yú, měi jí le.
Ở vùng biển sạch có thể nhìn thấy đủ loại cá nhiều màu sắc, đẹp tuyệt vời.
5️⃣ 🔊 跟北部人比起來,南部人比較熱情。
Gēn běibù rén bǐ qǐlái, nánbù rén bǐjiào rèqíng.
So với người miền Bắc, người miền Nam thân thiện và nhiệt tình hơn.
II. Lắng nghe và Trả lời:
A. Nghe đoạn hội thoại ngắn và chọn câu trả lời đúng. 🎧 09-2
1️⃣
Nghe câu:
🔊 男:現在去泰國的機票才六千塊,我們一起去吧。
Xiànzài qù Tàiguó de jīpiào cái liù qiān kuài, wǒmen yìqǐ qù ba.
Bây giờ vé máy bay đi Thái Lan chỉ có sáu ngàn đồng, chúng ta cùng đi nhé.
🔊 女:雖然才六千塊,不過我還是買不起。
Suīrán cái liù qiān kuài, búguò wǒ háishì mǎi bù qǐ.
Tuy chỉ sáu ngàn đồng, nhưng tôi vẫn không mua nổi.
🔊 問:這位小姐的意思是什麼?
Zhè wèi xiǎojiě de yìsi shì shénme?
Ý của cô gái này là gì?
Đáp án:( c )
a. 🔊 機票太貴了,她不想買。
Jīpiào tài guì le, tā bù xiǎng mǎi.
Vé máy bay quá đắt nên cô ấy không muốn mua.
b. 🔊 雖然機票很便宜,可是她不想跟這位先生去。
Suīrán jīpiào hěn piányí, kěshì tā bù xiǎng gēn zhè wèi xiānshēng qù.
Tuy vé rẻ nhưng cô ấy không muốn đi với anh này.
c. 🔊 雖然機票便宜,可是她沒錢買。 ✅
Suīrán jīpiào piányí, kěshì tā méi qián mǎi.
Tuy vé máy bay rẻ, nhưng cô ấy không có tiền để mua.
✅ Đáp án đúng vì cô ấy nói: “不過我還是買不起” (Tôi vẫn không mua nổi).
📌 Giải thích đáp án:
Dù vé máy bay đi Thái Lan chỉ có 6000 đồng (便宜), cô gái vẫn nói “買不起” – tức là không có đủ tiền để mua. Vì vậy câu C là chính xác nhất.
2️⃣
Nghe câu:
🔊 男:美玲,春假的時候,妳到哪裡去玩了呢?
Měilíng, chūnjià de shíhòu, nǐ dào nǎlǐ qù wán le ne?
Mỹ Linh, kỳ nghỉ xuân em đã đi đâu chơi vậy?
🔊 女:我忙著搬家,哪裡也沒去。
Wǒ mángzhe bānjiā, nǎlǐ yě méi qù.
Em bận chuyển nhà, chẳng đi đâu cả.
🔊 問:美玲春假做了什麼?
Měilíng chūnjià zuò le shénme?
Mỹ Linh đã làm gì trong kỳ nghỉ xuân?
Đáp án:( a )
a. 🔊 她搬家了。✅
Tā bānjiā le.
Cô ấy đã chuyển nhà.
✅ Đáp án đúng vì cô ấy nói: “我忙著搬家” (Em bận chuyển nhà).
b. 🔊 她沒做什麼事。
Tā méi zuò shénme shì.
Cô ấy không làm gì cả.
c. 🔊 她忙著到處去玩。
Tā mángzhe dàochù qù wán.
Cô ấy bận đi chơi khắp nơi.
📌 Giải thích đáp án:
Mỹ Linh nói cô ấy bận chuyển nhà (忙著搬家) và không đi đâu cả (哪裡也沒去), vì vậy đáp án đúng là a. 她搬家了。
3️⃣
Nghe câu:
🔊 男:我現在越來越喜歡泰國菜了。
Wǒ xiànzài yuèláiyuè xǐhuān Tàiguó cài le.
Bây giờ tôi ngày càng thích món Thái hơn rồi.
🔊 女:我記得你本來不喜歡吃酸酸的東西啊。
Wǒ jìde nǐ běnlái bù xǐhuān chī suānsuān de dōngxī a.
Tôi nhớ là anh vốn dĩ không thích ăn những món chua mà.
🔊 問:這位小姐的意思是什麼?
Zhè wèi xiǎojiě de yìsi shì shénme?
Ý của cô gái này là gì?
Đáp án:( b )
a. 🔊 那位先生一直很喜歡吃酸酸的東西。
Nà wèi xiānshēng yīzhí hěn xǐhuān chī suānsuān de dōngxī.
Người đàn ông đó luôn thích ăn đồ chua.
b. 🔊 那位先生喜歡吃的東西跟以前不一樣。✅
Nà wèi xiānshēng xǐhuān chī de dōngxī gēn yǐqián bù yíyàng.
Món ăn anh ấy thích bây giờ không giống trước đây.
✅ Đáp án đúng vì anh ấy bây giờ thích món Thái (món chua), nhưng cô gái nhớ rằng trước đây anh ấy không thích đồ chua.
c. 🔊 那位先生沒吃過泰國菜。
Nà wèi xiānshēng méi chī guò Tàiguó cài.
Người đàn ông đó chưa từng ăn món Thái.
📌 Giải thích đáp án:
Người con trai nói rằng anh ấy ngày càng thích món Thái, còn cô gái thì nói anh ấy trước đây không thích đồ chua. Điều đó cho thấy khẩu vị của anh ấy đã thay đổi, nên đáp án đúng là b.
4️⃣
Nghe câu:
🔊 男:為什麼台灣到處都是廟,我覺得好奇怪。
Wèishéme Táiwān dàochù dōu shì miào, wǒ juéde hǎo qíguài.
Tại sao khắp nơi ở Đài Loan đều có miếu vậy, tôi thấy thật kỳ lạ.
🔊 女:這是很多亞洲國家的文化,我的國家也是,一點也不奇怪。
Zhè shì hěn duō Yàzhōu guójiā de wénhuà, wǒ de guójiā yě shì, yìdiǎn yě bù qíguài.
Đây là văn hóa của nhiều nước châu Á, nước tôi cũng vậy, chẳng có gì kỳ lạ cả.
🔊 問:下面哪一個是對的?
Xiàmiàn nǎ yí ge shì duì de?
Câu nào sau đây là đúng?
Đáp án:( c )
a. 🔊 亞洲國家都有很多廟。
Yàzhōu guójiā dōu yǒu hěn duō miào.
Các nước châu Á đều có nhiều miếu.
b. 🔊 這位小姐覺得亞洲文化很奇怪。
Zhè wèi xiǎojiě juéde Yàzhōu wénhuà hěn qíguài.
Cô gái này cảm thấy văn hóa châu Á rất kỳ lạ.
c. 🔊 這位先生不太懂亞洲文化。✅
Zhè wèi xiānshēng bù tài dǒng Yàzhōu wénhuà.
Anh chàng này không hiểu rõ văn hóa châu Á.
✅ Đáp án đúng vì anh ấy thấy “miếu ở khắp nơi” là lạ, điều đó chứng tỏ anh ấy không hiểu rõ văn hóa châu Á.
📌 Giải thích đáp án:
Nam nói rằng có nhiều miếu ở Đài Loan là điều “kỳ lạ”, còn nữ thì giải thích rằng đó là văn hóa phổ biến ở nhiều nước châu Á. Điều đó cho thấy nam không hiểu rõ văn hóa châu Á, nên đáp án đúng là c.
5️⃣
Nghe câu:
🔊 男:我想搬到高雄去住,吃飯和租公寓都比較便宜。
Wǒ xiǎng bān dào Gāoxióng qù zhù, chīfàn hé zū gōngyù dōu bǐjiào piányí.
Tôi muốn chuyển đến Cao Hùng sống, ăn uống và thuê nhà đều rẻ hơn.
🔊 女:雖然跟台北比起來生活費低,但是天氣太熱了。
Suīrán gēn Táiběi bǐ qǐlái shēnghuófèi dī, dànshì tiānqì tài rè le.
Tuy chi phí sinh hoạt thấp hơn so với Đài Bắc, nhưng thời tiết quá nóng.
🔊 問:這位小姐的意思是什麼?
Zhè wèi xiǎojiě de yìsi shì shénme?
Ý của cô gái này là gì?
Đáp án:( c )
a. 🔊 跟天氣比起來,生活費的影響比較大。
Gēn tiānqì bǐ qǐlái, shēnghuófèi de yǐngxiǎng bǐjiào dà.
So với thời tiết, chi phí sinh hoạt có ảnh hưởng lớn hơn.
b. 🔊 台北的生活費不高,天氣也不熱。
Táiběi de shēnghuófèi bù gāo, tiānqì yě bù rè.
Chi phí sinh hoạt ở Đài Bắc không cao, thời tiết cũng không nóng.
c. 🔊 她不喜歡高雄,因為天氣太熱了。 ✅
Tā bù xǐhuān Gāoxióng, yīnwèi tiānqì tài rè le.
Cô ấy không thích Cao Hùng vì thời tiết quá nóng.
✅ Đáp án đúng vì cô gái nói rõ “但是天氣太熱了” – thời tiết quá nóng, cho thấy cô không thích.
📌 Giải thích đáp án:
Cô gái thừa nhận sống ở Cao Hùng thì rẻ hơn Đài Bắc, nhưng lại phàn nàn về thời tiết quá nóng, cho thấy cô không thích sống ở đó vì thời tiết, nên đáp án đúng là c.
B. Nghe câu chuyện ngắn. Đánh dấu ⭕ nếu đúng, ✖ nếu sai.🎧09-3
Nghe đoạn văn:
🔊 高美玲非常喜歡旅行,這次到台灣來學中文,當然是一個到亞洲國家旅行的好機會。她一放假,就坐飛機到台灣附近的國家去看看。她先去日本的大城市,看到到處乾淨的,路上的車很多,人也很多,大家看起來很忙。她又到泰國去,泰國大城市的人很多,車更多,交通很糟,可是大家看起來比較輕鬆。她也發現,日本、泰國、台灣到處是廟,廟裡總是很多人,她覺得很特別。不過,這三個國家的天氣不一樣,建築的顏色不一樣,菜的味道也不一樣。雖然都是亞洲國家,但是文化不同,差了很多。
Gāo Měilíng fēicháng xǐhuān lǚxíng, zhè cì dào Táiwān xué Zhōngwén, dāngrán shì yí gè dào Yàzhōu guójiā lǚxíng de hǎo jīhuì. Tā yí fàngjià, jiù zuò fēijī dào Táiwān fùjìn de guójiā qù kàn kàn. Tā xiān qù Rìběn de dà chéngshì, kàn dào chù chù gānjìng de, lù shàng de chē hěn duō, rén yě hěn duō, dàjiā kàn qǐlái hěn máng.
Tā yòu dào Tàiguó qù, Tàiguó dà chéngshì de rén hěn duō, chē gèng duō, jiāotōng hěn luàn, kěshì dàjiā kàn qǐlái bǐjiào qīngsōng. Tā yě fāxiàn, Rìběn, Tàiguó, Táiwān dàochù shì miào, miào lǐ zǒng shì yǒu hěn duō rén, tā juéde hěn tèbié. Bùguò, zhè sān gè guójiā de tiānqì bù yíyàng, jiànzhú de yánsè yě bù yíyàng, cài de wèidào yě bù yíyàng. Suīrán dōu shì Yàzhōu guójiā, dànshì wénhuà bù tóng, jiù chà le hěn duō.
Cao Mỹ Linh rất thích du lịch. Lần này đến Đài Loan học tiếng Trung, đương nhiên là một cơ hội tốt để du lịch các nước châu Á. Cô ấy vừa nghỉ, liền đi máy bay đến các nước gần Đài Loan để tham quan. Cô đến các thành phố lớn của Nhật Bản trước, thấy nơi nào cũng sạch sẽ, trên đường có rất nhiều xe, người cũng đông, mọi người trông có vẻ rất bận rộn. Cô lại đến Thái Lan, các thành phố lớn của Thái Lan cũng có nhiều người, xe còn nhiều hơn, giao thông hỗn loạn, nhưng mọi người lại trông khá thoải mái. Cô còn phát hiện ra rằng ở Nhật Bản, Thái Lan và Đài Loan ở đâu cũng có miếu, trong miếu lúc nào cũng có rất nhiều người, khiến cô cảm thấy rất đặc biệt. Tuy nhiên, ba nước này có thời tiết khác nhau, màu sắc của kiến trúc cũng khác nhau, mùi vị món ăn cũng khác nhau. Mặc dù đều là các nước châu Á, nhưng vì văn hóa khác nhau, nên cũng có rất nhiều sự khác biệt.
Đáp án:
✅ 1. 🔊 高美玲一邊學中文,一邊到處旅行。
Gāo Měilíng yìbiān xué Zhōngwén, yìbiān dàochù lǚxíng.
Cao Mỹ Linh vừa học tiếng Trung, vừa đi du lịch khắp nơi.
✅ 2. 🔊 高美玲除了去日本,也去了泰國。
Gāo Měilíng chúle qù Rìběn, yě qùle Tàiguó.
Cao Mỹ Linh ngoài việc đến Nhật, còn đến Thái Lan.
✅ 3. 🔊 高美玲覺得日本到處都很乾淨。
Gāo Měilíng juéde Rìběn dàochù dōu hěn gānjìng.
Cao Mỹ Linh cảm thấy khắp nơi ở Nhật đều rất sạch sẽ.
❌ 4. 🔊 泰國人跟日本人一樣都很忙。
Tàiguó rén gēn Rìběn rén yíyàng dōu hěn máng.
Người Thái và người Nhật đều bận rộn như nhau.
Sai: Trong bài nói người Nhật trông rất bận, nhưng người Thái lại có vẻ thoải mái hơn.
❌ 5. 🔊 亞洲國家的菜,味道都差不多。
Yàzhōu guójiā de cài, wèidào dōu chàbùduō.
Món ăn của các nước châu Á có vị giống nhau.
Sai: Trong bài viết rằng hương vị món ăn khác nhau (菜的味道也不一樣).
C. Nghe từng câu và viết đáp án vào bảng bên dưới.🎧09-4
馬安同 | 陳月美 | 高美玲 | 李東健 | 田中誠一 | |
外面的大樓 | 看得見 | 看不見 | |||
吃的東西 | 找不到 | 買得到 | |||
老師說的話 | 以前:聽不懂 現在:聽得懂 |
||||
作業 | 以前:沒寫完 現在:寫得完 |
||||
新公寓 | 租不起 | 租得起 | |||
新娘的禮服 | |||||
上功夫課的衣服 | 忘不了 |
Đáp án:
1️⃣ 🔊 馬安同告訴陳月美他要搬家了,因為現在住的地方不方便,晚上找不到吃東西的地方。陳月美跟安同說,可以搬到她家附近,因為她家附近有個夜市,什麼東西都買得到,方便極了。
Mǎ Āntóng gàosu Chén Yuèměi tā yào bānjiā le, yīnwèi xiànzài zhù de dìfāng bù fāngbiàn, wǎnshàng zhǎo bù dào chī dōngxī de dìfāng. Chén Yuèměi gēn Āntóng shuō, kěyǐ bān dào tā jiā fùjìn, yīnwèi tā jiā fùjìn yǒu ge yèshì, shénme dōngxī dōu mǎi de dào, fāngbiàn jí le.
Mã An Đồng nói với Trần Nguyệt Mỹ rằng anh ấy sắp chuyển nhà, vì nơi anh đang ở hiện tại không tiện lợi, buổi tối không tìm được chỗ ăn.
Trần Nguyệt Mỹ nói với An Đồng rằng có thể chuyển đến gần nhà cô ấy, vì gần nhà cô có một chợ đêm, cái gì cũng mua được, vô cùng tiện lợi.
2️⃣ 🔊 李東健剛開始學中文的時候,常常聽不懂老師說的話,作業也常常沒寫完,現在越來越好了。
Lǐ Dōngjiàn gāng kāishǐ xué Zhōngwén de shíhou, chángcháng tīng bù dǒng lǎoshī shuō de huà, zuòyè yě chángcháng méi xiě wán, xiànzài yuè lái yuè hǎo le.
Lý Đông Kiện khi mới bắt đầu học tiếng Trung thì thường xuyên không hiểu lời thầy cô nói, bài tập cũng thường không làm xong, bây giờ thì ngày càng tiến bộ hơn.
3️⃣ 🔊 高美玲聽說田中誠一租了新公寓,就去看看。那個公寓又大又舒服,高美玲很喜歡,但是現在是學生,怎麼租得起這麼貴的房子呢?
Gāo Měilíng tīngshuō Tián Zhōngchéng yī zū le xīn gōngyù, jiù qù kànkan. Nà ge gōngyù yòu dà yòu shūfú, Gāo Měilíng hěn xǐhuān, dànshì xiànzài shì xuéshēng, zěnme zū de qǐ zhème guì de fángzi ne?
Cao Mỹ Linh nghe nói Điền Trung Thành đã thuê một căn hộ mới nên đã đến xem.Căn hộ đó vừa rộng lại vừa thoải mái, Cao Mỹ Linh rất thích,nhưng bây giờ là sinh viên thì làm sao thuê nổi căn nhà đắt như vậy được chứ?
4.🔊 陳月美這個週末第一次去參加台灣朋友的婚禮,她覺得真熱鬧,也真有趣。回家以後還忘不了新娘那件漂亮的禮服。
Chén Yuèměi zhège zhōumò dì yī cì qù cānjiā Táiwān péngyǒu de hūnlǐ, tā juéde zhēn rènào, yě zhēn yǒuqù. Huí jiā yǐhòu hái wàng bù liǎo xīnniáng nà jiàn piàoliang de lǐfú.
Trần Nguyệt Mỹ cuối tuần này lần đầu tiên đi dự đám cưới của một người bạn Đài Loan, cô cảm thấy thật náo nhiệt và thật thú vị. Sau khi về nhà, cô vẫn không thể quên được chiếc váy cưới xinh đẹp của cô dâu.
III. Ghép cặp thoại
Nối câu: Tìm câu trả lời thích hợp ở cột bên phải.
( D )1. 🔊 春假你去旅行了嗎?
Chūnjià nǐ qù lǚxíng le ma? ( A )2. 🔊 聽說泰國菜酸酸、辣辣的? Tīng shuō Tàiguó cài suān suān, là là de? ( H )3. 🔊 南部的天氣怎麼樣? Nánbù de tiānqì zěnmeyàng? ( B )4. 🔊 台灣最有特色的建築是什麼? Táiwān zuì yǒu tèsè de jiànzhú shì shénme? (E )5. 🔊 那些魚的顏色真好看。 Nàxiē yú de yánsè zhēn hǎokàn. ( G ) 6. 🔊 你們學校附近真方便。 Nǐmen xuéxiào fùjìn zhēn fāngbiàn. ( C ) 7. 🔊 你想去打工嗎? Nǐ xiǎng qù dǎgōng ma? ( F ) 8. 🔊 你快去丟垃圾吧! Nǐ kuài qù diū lājī ba! |
A. 🔊 對,很多菜是這個味道。
Duì, hěn duō cài shì zhè ge wèidào. B. 🔊 我想是台北101大樓吧。 Wǒ xiǎng shì Táiběi yī líng yī dàlóu ba. C. 🔊 想,可是我找不到合適的工作。 Xiǎng, kěshì wǒ zhǎo bù dào héshì de gōngzuò. D. 🔊 我沒去旅行,我搬家了。 Wǒ méi qù lǚxíng, wǒ bānjiā le. E. 🔊 這裡的海水很乾淨,才看得見。 Zhèlǐ de hǎishuǐ hěn gānjìng, cái kàn de jiàn. F. 🔊 好,我聽見垃圾車的音樂了。 Hǎo, wǒ tīngjiàn lājīchē de yīnyuè le. G. 🔊 所以房租貴,我租不起。 Suǒyǐ fángzū guì, wǒ zū bù qǐ. H. 🔊 跟北部比起來,熱多了。 Gēn běibù bǐ qǐlái, rè duō le. |
IV. Điền từ cho sẵn vào chỗ trống
Điền từ vào chỗ trống thích hợp để hoàn thành câu.
🔊 特色 | 🔊 味道 | 🔊 氣氛 | 🔊 不同 | 🔊 寬 |
🔊 層 | 🔊 熱情 | 🔊 擠 | 🔊 現代 | 🔊 鄉下 |
Đáp án:
1️⃣ 🔊 那家飲料店用檸檬做了很多非常有特色的飲料,雖然酸酸的,可是很多客人很喜歡這種味道。
Nà jiā yǐnliàodiàn yòng níngméng zuò le hěn duō fēicháng yǒu tèsè de yǐnliào, suīrán suānsuān de, kěshì hěn duō kèrén hěn xǐhuān zhè zhǒng wèidào.
Quán đồ uống đó dùng chanh làm rất nhiều loại đồ uống có đặc sắc, tuy vị chua chua nhưng rất nhiều khách hàng thích hương vị đó.
2️⃣ 🔊 跟熱鬧的城市比起來,我比較習慣住在鄉下,雖然少了現代的公寓,但是那裡的人很熱情,生活比較輕鬆。
Gēn rènào de chéngshì bǐ qǐlái, wǒ bǐjiào xíguàn zhù zài xiāngxià, suīrán shǎo le xiàndài de gōngyù, dànshì nàlǐ de rén hěn rèqíng, shēnghuó bǐjiào qīngsōng.
So với những thành phố náo nhiệt, tôi quen sống ở nông thôn hơn. Tuy ít có các căn hộ hiện đại, nhưng người ở đó rất nhiệt tình, cuộc sống thì thoải mái hơn.
3️⃣ 🔊 今天的演講談的是「亞洲文化」,很多學生有興趣,所以演講廳擠了很多學生,氣氛非常熱鬧。
Jīntiān de yǎnjiǎng tán de shì “Yàzhōu wénhuà”, hěn duō xuéshēng yǒu xìngqù, suǒyǐ yǎnjiǎngtīng jǐ le hěn duō xuéshēng, qìfēn fēicháng rènào.
Buổi thuyết trình hôm nay nói về “Văn hóa châu Á”, rất nhiều sinh viên hứng thú nên hội trường chật kín sinh viên, bầu không khí vô cùng sôi động.
4️⃣ 🔊 我剛租的套房是在離學校很近的那個大樓,大樓一共有十層樓,我住在六樓。房間又現代又寬,我喜歡極了。
Wǒ gāng zū de tàofáng shì zài lí xuéxiào hěn jìn de nà ge dàlóu, dàlóu yīgòng yǒu shí céng lóu, wǒ zhù zài liù lóu. Fángjiān yòu xiàndài yòu kuān, wǒ xǐhuān jí le.
Căn hộ tôi vừa thuê ở trong tòa nhà rất gần trường học, tòa nhà có tổng cộng 10 tầng, tôi ở tầng 6. Phòng vừa hiện đại lại rộng rãi, tôi rất thích.
V. Hoàn thành hội thoại
Hãy hoàn thành đoạn hội thoại với cấu trúc ngữ pháp cho sẵn.
1️⃣
🅰️ 🔊 你的太極拳打得怎麼樣了?
B: 🔊 打得越來越好了。
Pinyin: Dǎ de yuèláiyuè hǎo le.
Dịch: Đánh ngày càng tốt hơn rồi.
2️⃣
🅰️ 🔊 我們到河邊公園去騎腳踏車吧?
B: 🔊 等一下,把功課寫好。
Pinyin: Děng yíxià, bǎ gōngkè xiě hǎo.
Dịch: Chờ một chút, làm bài tập xong đã.
3️⃣
🅰️ 🔊 那杯飲料的味道怎麼樣,好喝嗎?
B: 🔊 好酸,像檸檬一樣。
Pinyin: Hǎo suān, xiàng níngméng yíyàng.
Dịch: Chua quá, giống như chanh vậy.
4️⃣
🅰️ 🔊 台灣到處有小吃店,你的國家呢?
B: 🔊 跟台灣比起來,我們國家沒有那麼多。
Pinyin: Gēn Táiwān bǐ qǐlái, wǒmen guójiā méiyǒu nàme duō.
Dịch: So với Đài Loan thì nước tôi không có nhiều như vậy.
5️⃣
🅰️ 🔊 我覺得台北捷運站都可以借到腳踏車,真好!
B: 🔊 是啊!方便極了!
Pinyin: Shì a! Fāngbiàn jí le!
Dịch: Đúng vậy! Tiện lợi vô cùng!
VI. Hoàn thành câu
Điền bổ ngữ thích hợp với động từ cho sẵn để hoàn thành câu.
1️⃣ 🔊 這件禮服一萬塊,我沒有錢,我怎麼買得起呢?
Zhè jiàn lǐfú yí wàn kuài, wǒ méiyǒu qián, wǒ zěnme mǎi de qǐ ne?
Dịch: Bộ lễ phục này mười nghìn tệ, tôi không có tiền, làm sao mà mua nổi chứ?
2️⃣ 🔊 台灣的外國飲料很多,你在台灣喝過你們國家的飲料嗎?
Táiwān de wàiguó yǐnliào hěn duō, nǐ zài Táiwān hē guò nǐmen guójiā de yǐnliào ma?
Dịch: Ở Đài Loan có nhiều loại nước uống nước ngoài, bạn đã từng uống nước uống của nước bạn chưa?
3️⃣ 🔊 明天要考試,你都準備好了嗎?
Míngtiān yào kǎoshì, nǐ dōu zhǔnbèi hǎo le ma?
Dịch: Ngày mai thi rồi, bạn đã chuẩn bị xong chưa?
4️⃣ 🔊 他是我的第一個男朋友,雖然已經過了十年了,我還是忘不了。
Tā shì wǒ de dì yī gè nánpéngyǒu, suīrán yǐjīng guò le shí nián le, wǒ háishì wàng bù liǎo.
Dịch: Anh ấy là bạn trai đầu tiên của tôi, dù đã mười năm rồi, tôi vẫn không thể quên được.
5️⃣ 🔊 南部的房子比北部的便宜,所以很多人住得起很大的公寓。
Nánbù de fángzi bǐ běibù de piányí, suǒyǐ hěn duō rén zhù de qǐ hěn dà de gōngyù.
Dịch: Nhà ở miền Nam rẻ hơn miền Bắc, nên nhiều người có thể ở được những căn hộ lớn.
6️⃣ 🔊 你聽得懂老師剛說的話嗎?老師說今天要寫作業。
Nǐ tīng de dǒng lǎoshī gāng shuō de huà ma? Lǎoshī shuō jīntiān yào xiě zuòyè.
Dịch: Bạn có nghe hiểu lời thầy vừa nói không? Thầy bảo hôm nay phải làm bài tập đấy.
7️⃣ 🔊 這麼酸的菜,你怎麼吃得下呢?
Zhème suān de cài, nǐ zěnme chī de xià ne?
Dịch: Món này chua như vậy, bạn sao mà ăn nổi chứ?
8️⃣ 🔊 從台灣到法國很遠,坐飛機十五個小時到得了嗎?
Cóng Táiwān dào Fǎguó hěn yuǎn, zuò fēijī shíwǔ gè xiǎoshí dào de liǎo ma?
Dịch: Từ Đài Loan đến Pháp xa lắm, ngồi máy bay 15 tiếng có đến được không?
9️⃣ 🔊 媽媽把飯做完了,我們就輕輕鬆鬆地吃晚飯。
Māma bǎ fàn zuò wán le, wǒmen jiù qīngqīngsōngsōng de chī wǎnfàn.
Dịch: Mẹ nấu cơm xong rồi, chúng tôi liền thoải mái ăn tối.
1️⃣0️⃣ 🔊 我今天從公車站跑到教室,累得不得了。
Wǒ jīntiān cóng gōngchē zhàn pǎo dào jiàoshì, lèi de bùdéliǎo.
Dịch: Hôm nay tôi chạy từ trạm xe buýt đến lớp học, mệt muốn chết.
VII. Đọc hiểu
Xem bảng và những câu bên dưới, đánh dấuO nếu đúng, X nếu sai.
Đáp án:
1️⃣ 🔊 台灣跟泰國比起來,泰國大得多。
(Taiwan gēn Tàiguó bǐ qǐlái, Tàiguó dà de duō.)
So sánh với món ăn Đài Loan, Thái Lan lớn hơn nhiều.
→ Đúng ✅
Thái Lan: ~50 vạn km², Đài Loan: ~3.6 vạn km² → Thái Lan lớn hơn nhiều.
2️⃣ 🔊 法國人口跟泰國人口比起來,差不多。
(Fǎguó rénkǒu gēn Tàiguó rénkǒu bǐ qǐlái, chà bù duō.)
So sánh dân số Pháp và Thái Lan thì gần như giống nhau.
→ Đúng ✅
Pháp: ~6,300 vạn, Thái: ~6,500 vạn → Chênh lệch không nhiều.
3️⃣ 🔊 台灣人沒有法國人那麼多。
(Táiwān rén méiyǒu Fǎguó rén nàme duō.)
Dân số Đài Loan không nhiều bằng dân số Pháp.
→ Đúng ✅
Đài Loan: ~2,337 vạn, Pháp: ~6,300 vạn → Đài Loan ít hơn nhiều.
4️⃣ 🔊 泰國的天氣跟法國不一樣。
(Tàiguó de tiānqì gēn Fǎguó bù yíyàng.)
Thời tiết Thái Lan và Pháp không giống nhau.
→ Đúng ✅
Thái Lan không có mùa đông, Pháp có đủ 4 mùa → rõ ràng khác nhau.
5️⃣ 🔊 泰國菜常常用檸檬。
(Tàiguó cài chángcháng yòng níngméng.)
Món ăn Thái thường dùng chanh.
→ Đúng ✅
Trong bảng: “辣椒和檸檬是不可少的” → chanh là nguyên liệu thường dùng.
6️⃣ 🔊 法國菜和台灣菜都有很多不同的味道。
(Fǎguó cài hé Táiwān cài dōu yǒu hěn duō bùtóng de wèidào.)
Ẩm thực Pháp và Đài Loan đều có nhiều hương vị khác nhau.
→ Đúng ✅
Cả hai phần mô tả đều nhấn mạnh “nhiều đặc sắc và hương vị khác nhau”.
VIII. Viết đoạn văn
🔊 題目:有意思的兩個城市
Chủ đề: Hai thành phố thú vị.
🔊 請給你的朋友寫一封信,信中把你去過的兩個城市比一比。請告訴朋友,這兩個城市怎麼樣,用下面提供的問題、生詞和句型,寫出一篇作文,至少150個字。
So sánh hai thành phố bạn từng đi qua và viết một bức thư gửi cho bạn của bạn, nói cho người đó biết hai thành phố ấy thế nào? Dựa vào câu hỏi cũng như từ vựng và mẫu câu được cung cấp bên dưới, hãy viết một đoạn văn dài ít nhất 150 chữ.
1️⃣ 🔊 天氣是不是很像? 還是很不一樣?
Tiānqì shì bú shì hěn xiàng? Háishì hěn bù yíyàng?
Thời tiết có giống nhau không? Hay là rất khác nhau?
2️⃣ 🔊 城市的氣氛有什麼不同? 他們的人熱情嗎?
Chéngshì de qìfēn yǒu shéme bùtóng? Tāmen de rén rèqíng ma?
Bầu không khí ở thành phố có gì khác nhau? Người ở đó có nhiệt tình không?
3️⃣ 🔊 建築方面的特色是什麼? 最有名的建築是哪個?
Jiànzhù fāngmiàn de tèsè shì shénme? Zuì yǒumíng de jiànzhù shì nǎge?
Đặc trưng về kiến trúc là gì? Công trình kiến trúc nổi tiếng nhất là cái nào?
4️⃣ 🔊 最有名的菜是什麼? 用什麼做的? 味道怎麼樣?
Zuì yǒumíng de cài shì shénme? Yòng shénme zuò de? Wèidào zěnmeyàng?
Món ăn nổi tiếng nhất là gì? Làm từ nguyên liệu gì? Hương vị như thế nào?
5️⃣ 🔊 可以做什麼有意思的活動? 潛水? 游泳? 爬山?
Kěyǐ zuò shénme yǒuyìsi de huódòng? Qiánshuǐ? Yóuyǒng? Páshān?
Có thể tham gia những hoạt động thú vị nào? Lặn? Bơi? Leo núi?
生詞: 特色、風景、建築、氣氛、交通、天氣、菜、極了
句型: 像…一樣 A跟B比起來……
Đoạn văn tham khảo:
🔊 你好!上次我們聊天時你說很想多了解其他城市,我就想到可以跟你分享我去過的兩個有意思的城市:台北和清邁(Chiang Mai)。
🔊 台北跟清邁比起來,天氣不太一樣,台北比較濕冷,清邁則像夏天一樣,又熱又乾燥。兩個城市的氣氛也很不同,台北比較忙碌、節奏快,清邁則很放鬆,人們都很熱情,對遊客非常友善。
🔊 建築方面,台北有現代的高樓,像台北101就是最有名的建築;而清邁有很多古老的佛寺,充滿歷史的特色。至於美食,台北的小吃種類多,用料豐富,比如滷肉飯、牛肉麵;清邁有酸酸辣辣的湯和炒米粉,味道也非常好,我覺得像家鄉菜一樣好吃。
🔊 在台北可以去逛夜市、爬陽明山,而清邁則能潛水、爬山或參加手工藝活動,每次旅行都覺得有意思極了!
🔊 希望你有機會也可以去看看這兩個城市喔!
🔊 祝🔊 身體健康
🔊 你的朋友
[🔊 你的名字]
Qīn’ài de péngyǒu:
Nǐ hǎo! Shàng cì wǒmen liáotiān shí nǐ shuō hěn xiǎng duō liǎojiě qítā chéngshì, wǒ jiù xiǎngdào kěyǐ gēn nǐ fēnxiǎng wǒ qù guò de liǎng gè yǒu yìsi de chéngshì: Táiběi hé Qīngmài (Chiang Mai).
Táiběi gēn Qīngmài bǐ qǐlái, tiānqì bù tài yíyàng, Táiběi bǐjiào shīlěng, Qīngmài zé xiàng xiàtiān yíyàng, yòu rè yòu gānzào. Liǎng gè chéngshì de qìfēn yě hěn bùtóng, Táiběi bǐjiào mánglù, jiézòu kuài, Qīngmài zé hěn fàngsōng, rénmen dōu hěn rèqíng, duì yóukè fēicháng yǒushàn.
Jiànzhù fāngmiàn, Táiběi yǒu xiàndài de gāolóu, xiàng Táiběi yī líng yī jiù shì zuì yǒumíng de jiànzhù; ér Qīngmài yǒu hěn duō gǔlǎo de fósì, chōngmǎn lìshǐ de tèsè. Zhìyú měishí, Táiběi de xiǎochī zhǒnglèi duō, yòngliào fēngfù, bǐrú lǔ ròu fàn, niúròu miàn; Qīngmài yǒu suānsuān làlà de tāng hé chǎo mǐfěn, wèidào yě fēicháng hǎo, wǒ juéde xiàng jiāxiāng cài yíyàng hǎochī.
Zài Táiběi kěyǐ qù guàng yèshì, pá Yángmíngshān, ér Qīngmài zé néng qiánshuǐ, páshān huò cānjiā shǒugōngyì huódòng, měi cì lǚxíng dōu juéde yǒuyìsi jíle!
Xīwàng nǐ yǒu jīhuì yě kěyǐ qù kànkan zhè liǎng gè chéngshì o!
Zhù
shēntǐ jiànkāng
Nǐ de péngyǒu
[你的名字]
Bạn thân mến,
Chào bạn! Lần trước khi chúng ta trò chuyện, bạn nói rằng rất muốn tìm hiểu thêm về các thành phố khác, nên mình nghĩ đến việc chia sẻ với bạn hai thành phố thú vị mà mình đã từng đến: Đài Bắc và Chiang Mai (Thái Lan).
So với Chiang Mai, thời tiết ở Đài Bắc không giống lắm, Đài Bắc thì ẩm và lạnh, còn Chiang Mai thì nóng và khô như mùa hè. Bầu không khí ở hai thành phố này cũng rất khác nhau, Đài Bắc thì bận rộn và nhịp sống nhanh, còn Chiang Mai thì rất thư giãn, người dân thì nhiệt tình và rất thân thiện với du khách.
Về mặt kiến trúc, Đài Bắc có nhiều tòa nhà hiện đại, nổi tiếng nhất là tòa Taipei 101; trong khi đó, Chiang Mai có rất nhiều ngôi chùa cổ kính, mang đậm đặc sắc lịch sử. Còn về ẩm thực, Đài Bắc có nhiều món ăn vặt đa dạng, nguyên liệu phong phú như cơm thịt kho, mì bò; Chiang Mai thì có các món súp chua cay, bún xào, vị cũng rất ngon, mình cảm thấy ngon như món ăn quê nhà vậy.
Ở Đài Bắc có thể đi chợ đêm, leo núi Dương Minh, còn ở Chiang Mai thì có thể lặn biển, leo núi hoặc tham gia các hoạt động thủ công, mỗi chuyến đi đều khiến mình cảm thấy vô cùng thú vị!
Hy vọng bạn sẽ có cơ hội đến thăm hai thành phố này nhé!
Chúc bạn
Sức khỏe dồi dào
Người bạn của bạn
[ Tên của bạn ]