Trong bài 7 chủ đề “Đổi tiền khi đi Du lịch” thuộc sách Tự học tiếng Trung cho người đi Du lịch, người học sẽ làm quen với các từ vựng, mẫu câu thông dụng khi đổi tiền tại ngân hàng, quầy đổi ngoại tệ, khách sạn ở Trung Quốc. Bài học giúp bạn tự tin giao tiếp trong tình huống thực tế, đồng thời mở rộng vốn từ về đơn vị tiền tệ, mệnh giá, tỷ giá đổi tiền.
← Xem lại bài 6: Phương tiện đi lại tại Trung Quốc
→ Tải file PDF sách Tự học tiếng Trung cho người đi Du lịch tại đây
Hội thoại giao tiếp tiếng Trung khi đi Du lịch: Đổi tiền
Hội thoại 1:
Jim:🔊 请问,这儿能不能换钱?
- Qǐngwèn, zhè’er néng bùnéng huànqián?
- Cho hỏi, ở đây có thể đổi tiền được không?
🅲 🔊 可以。你要换什么钱?
- Kěyǐ. Nǐ yào huàn shénme qián?
- Có thể. Anh muốn đổi loại tiền gì?
Jim:🔊 美元。
- Měiyuán.
- Đô la Mỹ.
🅲 🔊 换多少?
- Huàn duōshǎo?
- Đổi bao nhiêu tiền?
Jim:🔊 五百美元。一美元可以换多少人民币?
- Wǔbǎi měiyuán. Yī měiyuán kěyǐ huàn duōshǎo rénmínbì?
- 500 đô la Mỹ. 1 đô la đổi được bao nhiêu tệ?
🅲 🔊 八块二毛七。请您在这里写一下钱数。在旁边写一下您的名字。
- Bā kuài èrmáo qī. Qǐng nín zài zhèlǐ xiě yīxià qián shù. Zài pángbiān xiě yīxià nín de míngzì.
- 8.27 tệ. Mời anh viết số tiền vào đây và kí tên sang bên cạnh.
Jim:🔊 这样写对不对?
- Zhèyàng xiě duì bùduì?
- Viết như thế này đã đúng chưa?
🅲 🔊 对,给您钱,请数一数。
- Duì, gěi nín qián, qǐng shǔ yī shǔ.
- Đúng rồi, tiền của anh, anh hãy đếm lại tiền.
Jim:🔊 谢谢!
- Xièxiè!
- Cảm ơn!
Nội dung này chỉ dành cho thành viên.
👉 Xem đầy đủ nội dung→ Xem tiếp bài 8: Đi Taxi