Bài 6 Chủ đề: “Phương tiện đi lại tại Trung Quốc” trong sách Tự học tiếng Trung cho người đi Du Lịch giúp người học nắm được từ vựng và mẫu câu cơ bản khi sử dụng các phương tiện giao thông như tàu điện ngầm, xe buýt, taxi, tàu hỏa tại Trung Quốc. Đây là phần nội dung thiết thực giúp bạn dễ dàng di chuyển, hỏi đường và mua vé khi đi du lịch hoặc công tác ở Trung Quốc.
← Xem lại Bài 5: Địa danh Trung Quốc viết bằng tiếng Trung – Thắng cảnh, Tết, Lễ hội
→ Tải file PDF sách Tự học tiếng Trung cho người đi Du lịch tại đây
Từ vựng về phương tiện giao thông
1️⃣ 🔊 公共汽车 /Gōnggòng qìchē/ (danh từ) – xe buýt
例句:🔊 我坐公共汽车去学校。
Pinyin: Wǒ zuò gōnggòng qìchē qù xuéxiào.
→ Tôi đi xe buýt đến trường.
2️⃣ 🔊 公交站 /Gōngjiāo zhàn/ (danh từ) – bến xe buýt
例句:🔊 我在公交站等车。
Pinyin: Wǒ zài gōngjiāo zhàn děng chē.
→ Tôi đang đợi xe ở bến xe buýt.
3️⃣ 🔊 出租汽车 /Chūzū qìchē/ (danh từ) – xe taxi
例句:🔊 她坐出租汽车去公司。
Pinyin: Tā zuò chūzū qìchē qù gōngsī.
→ Cô ấy đi taxi đến công ty.
4️⃣ 🔊 火车 /Huǒchē/ (danh từ) – xe lửa
例句:🔊 我们坐火车去北京。
Pinyin: Wǒmen zuò huǒchē qù Běijīng.
→ Chúng tôi đi xe lửa đến Bắc Kinh.
5️⃣ 🔊 地铁 /Dìtiě/ (danh từ) – tàu điện ngầm
例句:🔊 他坐地铁上班。
Pinyin: Tā zuò dìtiě shàngbān.
→ Anh ấy đi tàu điện ngầm đi làm.
Nội dung này chỉ dành cho thành viên.
👉 Xem đầy đủ nội dung→ Xem tiếp Bài 7: Đổi tiền khi đi Du lịch