Bài 5: Giáo trình Hán ngữ Boya Sơ cấp Tập 2 – Món ăn của nhà hàng này rất ngon

Thông qua bài 5 của Giáo trình Hán ngữ Boya Sơ cấp Tập 2 chủ đề Món ăn của nhà hàng này rất ngon” là cuộc trò chuyện thân mật giữa ba người bạn – David, Mary và Anna – tại một nhà hàng sau bữa ăn. Qua cuộc đối thoại, người học được tiếp cận các mẫu câu thông dụng trong đời sống hàng ngày liên quan đến việc ăn uống, thói quen dùng bữa, cũng như cách trò chuyện tự nhiên trong ngữ cảnh giao tiếp xã hội.

← Xem lại Bài 4: Giáo trình Hán ngữ Boya Sơ cấp tập 2

→ Tải [PDF, MP3] Giáo trình Hán ngữ Boya Sơ cấp Tập 2 tại đây

Dưới đây là phân tích chi tiết nội dung bài học:

Bài viết đề cập đến nội dung sau: ⇓

Mục tiêu bài học:

Sau khi học xong bài này, học sinh có thể:

  1. Hiểu và vận dụng hội thoại cơ bản trong ngữ cảnh đi ăn ở nhà hàng, hỏi – đáp về việc ăn uống và thói quen ăn uống hàng ngày.

2️⃣ Củng cố và sử dụng các mẫu câu quan trọng, bao gồm:

  • “吃饱了” (ăn no rồi)
  • “要不要……?” (có muốn… không?)
  • “有的时候……有的时候……” (có lúc… có lúc…)
  • “自己做饭” (tự nấu ăn)
  • “像……一样” (giống như…)

3️⃣ Luyện tập kỹ năng nghe – nói – đọc – viết thông qua đoạn hội thoại thực tế, sinh động.

4️⃣ Tăng vốn từ vựng liên quan đến:

  • Món ăn, nhà hàng
  • Hành động ăn uống
  • Tự nấu ăn, thói quen sinh hoạt

5️⃣ Hiểu biết thêm về văn hóa giao tiếp khi ăn uống của người Trung Quốc và ứng xử trong nhà hàng.

Từ vựng

1️⃣ 🔊 位 /wèi/ mw. – vị – lượng từ chỉ người: vị, ông, bà

位 Stroke Order Animation

  • 🔊 那位老师是谁?
    (Nà wèi lǎoshī shì shéi?)
    → Vị giáo viên đó là ai?
  • 🔊 我们请了一位专家来讲课。
    (Wǒmen qǐngle yí wèi zhuānjiā lái jiǎngkè.)
    → Chúng tôi mời một chuyên gia đến giảng bài.

2️⃣ 🔊 女士 /nǚshì/ n. – nữ sĩ – quý bà, cô

女 Stroke Order Animation士 Stroke Order Animation

  • 🔊 李女士今天不在公司。
    (Lǐ nǚshì jīntiān bú zài gōngsī.)
    → Cô Lý hôm nay không có ở công ty.
  • 🔊 这位女士是我的老师。
    (Zhè wèi nǚshì shì wǒ de lǎoshī.)
    → Vị cô này là giáo viên của tôi.

3️⃣ 🔊 饱 /bǎo/ adj. – bão – no

饱 Stroke Order Animation

  • 🔊 我吃饱了。
    (Wǒ chī bǎo le.)
    → Tôi ăn no rồi.
  • 🔊 你吃饱了吗?
    (Nǐ chī bǎo le ma?)
    → Bạn ăn no chưa?

4️⃣ 🔊 点 /diǎn/ v. – điểm – gọi món, chọn món

点 Stroke Order Animation

Du Bao Ying

Du Bao Ying là giảng viên tại Trung tâm Chinese. Cô có bằng thạc sĩ về Ngôn ngữ học và Ngôn ngữ Trung Quốc và đã dạy hàng nghìn sinh viên trong những năm qua. Cô ấy cống hiến hết mình cho sự nghiệp giáo dục, giúp việc học tiếng Trung trở nên dễ dàng hơn trên khắp thế giới.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button