Bài 14 với chủ đề: “你的车是新的还是旧的” trong Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 – Phiên bản mới giúp bạn làm quen với kiến thức cơ bản trong giao tiếp tiếng Trung như tên các phương tiện giao thông trong tiếng Trung, cách dùng của “一点儿”, câu hỏi tỉnh lược,luyện tập các mẫu câu hỏi–đáp phân biệt (A 还是 B) và nắm vững cấu trúc ngữ pháp để diễn đạt sự lựa chọn trong giao tiếp hàng ngày.…
→ Ôn lại Bài 13 Giáo trình Hán ngữ Quyển 1: 这是不是中药?Đây có phải là thuốc Đông Y không?
→ Tải [PDF, MP3] Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Phiên bản mới tại đây
Chi tiết bài học được trình bày ngay bên dưới:
🎯 Mục tiêu bài học:
- Biết cách đặt câu hỏi lựa chọn với “是……还是……” để phân biệt giữa hai sự vật hoặc hai đặc điểm.
- Nắm vững cách sử dụng tính từ so sánh, miêu tả đặc điểm của đồ vật.
Từ vựng
Từ vựng Bài 14 giáo trình Hán 1 là những từ vựng vô cùng quan trọng thường được sử dụng trong giao tiếp tiếng Trung hàng ngày. Để giao tiếp tiếng Trung lưu loát thì bạn cần nắm vững 22 từ vựng dưới đây:
→ Xem thêm từ vựng mở rộng từ vựng chủ đề màu sắc tiếng Trung
1️⃣ 🔊 经理 (經理) /jīnglǐ/ (danh từ) – giám lý – giám đốc
🪶 Cách viết chữ Hán:
📝 Ví dụ:
🔊 关经理,您好!(關經理,您好!)
- Guān jīnglǐ, nín hǎo!
- Chào ngài, Giám đốc Quan!
🔊 这是我的经理。(這是我的經理)
- Zhè shì wǒ de jīnglǐ.
- Đây là giám đốc của tôi.
🔊 经理在办公室吗?(經理在辦公室嗎?)
- Jīnglǐ zài bàngōngshì ma?
- Giám đốc có ở văn phòng làm việc không?
🔊 经理在公司呢。(經理在公司呢)
- Jīnglǐ zài gōngsī ne.
- Giám đốc đang ở công ty.
2️⃣ 🔊 好久 /hǎojiǔ/ (phó từ) – hảo cửu – một thời gian dài, đã lâu
🪶 Cách viết chữ Hán:
📝 Ví dụ:
🔊 好久不见!(好久不見!)
- Hǎojiǔ bùjiàn!
- Lâu rồi không gặp.
🔊 好久不去邮局。(好久不去郵局)
- Hǎojiǔ bù qù yóujú.
- Lâu rồi không đi bưu điện.
3️⃣ 🔊 马马虎虎 (馬馬虎虎) /mǎmǎ hūhū/ (tính từ) – mã mã hổ hổ – bình thường, tạm tạm, qua loa
🪶 Cách viết chữ Hán:
Nội dung này chỉ dành cho thành viên.
👉 Xem đầy đủ nội dung→ Xem tiếp Bài 15 Giáo trình Hán Quyển 1: 你们公司有多少工人?
→ Xem toàn bộ bài giảng Giáo trình Hán ngữ Quyển 1