Bạn đang học Giáo trình Chuẩn HSK 4 Tập 2 và muốn kiểm tra lại kiến thức sau mỗi bài học? Bài viết này sẽ cung cấp lời giải chi tiết và đáp án chính xác cho toàn bộ bài tập trong Bài 11 – giúp bạn ôn tập hiệu quả, nắm chắc từ vựng và ngữ pháp trọng điểm, đồng thời chuẩn bị tốt cho kỳ thi HSK cấp độ 4.
Giải bài tập phần ngữ pháp
1️⃣ 并且
● 练一练 Luyện tập
完成对话 Hoàn thành các đoạn đối thoại sau:
(1) 🔊 今天天气很冷,并且下大雪,所以我们只好留在家里了。
- Jīntiān tiānqì hěn lěng, bìngqiě xià dà xuě, suǒyǐ wǒmen zhǐhǎo liú zài jiālǐ le.
- Hôm nay thời tiết rất lạnh, hơn nữa còn có tuyết rơi to, vì vậy chúng tôi đành phải ở nhà.
(2) 🔊 很多人都选择坐地铁上下班,并且觉得这样更快更方便。
- Hěn duō rén dōu xuǎnzé zuò dìtiě shàngxiàbān, bìngqiě juédé zhèyàng gèng kuài gèng fāngbiàn.
- Nhiều người chọn đi làm và tan làm bằng tàu điện ngầm, hơn nữa cảm thấy như vậy nhanh hơn và tiện lợi hơn.
(3) 🔊 要坚持努力工作,并且要不断学习,最后就一定能获得成功。
- Yào jiānchí nǔlì gōngzuò, bìngqiě yào bùduàn xuéxí, zuìhòu jiù yídìng néng huòdé chénggōng.
- Phải kiên trì làm việc chăm chỉ, hơn nữa còn phải không ngừng học tập, cuối cùng nhất định sẽ đạt được thành công.
2️⃣ 再。。。也。。。
● 练一练 Luyện tập
完成对话 Hoàn thành các đoạn đối thoại sau:
(1) 🔊 如果一个人不积极、不努力,再聪明也不会成功。
- Rúguǒ yí gè rén bù jījí, bù nǔlì, zài cōngmíng yě bú huì chénggōng.
- Nếu một người không tích cực, không nỗ lực thì dù thông minh đến đâu cũng sẽ không thành công.
(2) 🔊 同学们只要平时认真学习,再忙也能考出好成绩。
- Tóngxuémen zhǐyào píngshí rènzhēn xuéxí, zài máng yě néng kǎo chū hǎo chéngjì.
- Chỉ cần các bạn học sinh chăm chỉ học tập hằng ngày thì dù bận rộn đến đâu cũng có thể đạt kết quả tốt.
(3) 🔊 有些事情过去了就过去了,不要后悔,再难过也要向前看。
- Yǒuxiē shìqing guòqù le jiù guòqù le, bú yào hòuhuǐ, zài nánguò yě yào xiàng qián kàn.
- Có những chuyện đã qua thì cứ để nó qua, đừng hối hận, cho dù buồn đến đâu cũng phải nhìn về phía trước.
3️⃣ 对于
● 练一练 Luyện tập
完成对话 Hoàn thành các đoạn đối thoại sau:
(1) 🔊 对于工作,她都非常认真。
- Duìyú gōngzuò, tā dōu fēicháng rènzhēn.
- Đối với công việc, cô ấy luôn rất nghiêm túc.
(2) 🔊 对于这个问题,他们很难做出决定。
- Duìyú zhège wèntí, tāmen hěn nán zuò chū juédìng.
- Đối với vấn đề này, họ rất khó đưa ra quyết định.
(3) 🔊 对于我来说,这个阅读题有点儿难。
- Duìyú wǒ láishuō, zhège yuèdú tí yǒu diǎnr nán.
- Đối với tôi, câu hỏi đọc hiểu này hơi khó.
比一比 So sánh: “对于” vs “关于“
● 做一做 Thực hành
选词填空:Chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống.
(1) 🔊 对于 / 关于 这个问题,你应该再认真地考虑一下。
- duìyú / guānyú zhège wèntí, nǐ yīnggāi zài rènzhēn de kǎolǜ yíxià.
- Đối với / Về vấn đề này, bạn nên suy nghĩ lại một cách nghiêm túc.
Đều dùng được:
- Dùng 对于 khi muốn nhấn mạnh “đối tượng tác động” (vấn đề này → cần suy nghĩ).
- Dùng 关于 khi muốn nói đây là “chủ đề” của cuộc trao đổi.
(2) 🔊 关于 🔊 这方面的情况,大家最好上网去查一查。
- guānyú zhè fāngmiàn de qíngkuàng, dàjiā zuìhǎo shàngwǎng qù chá yì chá.
- Về tình hình trong lĩnh vực này, mọi người tốt nhất nên lên mạng tìm hiểu.
Đây là chủ đề thông tin → dùng 关于.
(3) 🔊 关于 🔊 怎么样提高中文阅读能力,这一学习方法实践证明是有效的。
- guānyú zěnme yàng tígāo zhōngwén yuèdú nénglì, zhè yì xuéxí fāngfǎ shíjiàn zhèngmíng shì yǒuxiào de.
- Về việc làm thế nào để nâng cao năng lực đọc tiếng Trung, phương pháp học này được thực tế chứng minh là hiệu quả.
Câu này mở đầu bằng một chủ đề nghiên cứu → dùng 关于 tự nhiên hơn 对于.
(4) 🔊 现在人们 对于 🔊 自然环境越来越注意保护了。
- xiànzài rénmen duìyú zìrán huánjìng yuèláiyuè zhùyì bǎohù le.
- Hiện nay con người đối với môi trường tự nhiên ngày càng chú ý bảo vệ.
“Môi trường tự nhiên” là đối tượng chịu tác động → dùng 对于.
(5) 🔊 昨天在报纸上看到一篇 关于 这位明星的新闻,才知道她竟然还是一位在校大学生。
- zuótiān zài bàozhǐ shàng kàndào yì piān guānyú zhè wèi míngxīng de xīnwén, cái zhīdào tā jìngrán háishi yí wèi zàixiào dàxuéshēng.
- Hôm qua trên báo tôi thấy một bài báo về ngôi sao này, mới biết rằng cô ấy vẫn còn là một sinh viên đang học đại học.
Nội dung bài báo liên quan đến ngôi sao → dùng 关于.
根据课文内容回答问题
Trả lời câu hỏi theo nội dung bài học.
课文1
① 🔊 说说你认为经验有没有用,为什么?
🔊 经验有用,因为可以帮助我们更快地解决问题。但经验不是全都对的,遇到新问题时也要尝试新方法。
- Jīngyàn yǒuyòng, yīnwèi kěyǐ bāngzhù wǒmen gèng kuài de jiějué wèntí. Dàn jīngyàn bú shì quándōu duì de, yùdào xīn wèntí shí yě yào chángshì xīn fāngfǎ.
- Kinh nghiệm có ích vì giúp chúng ta giải quyết vấn đề nhanh hơn. Nhưng kinh nghiệm không phải lúc nào cũng đúng, khi gặp vấn đề mới cũng cần thử cách mới.
② 🔊 要是工作或学习遇到困难,你可能用什么方法去解决?
🔊 我会先分析问题的原因,再和同事或同学商量,尝试不同的方法去解决。
- Wǒ huì xiān fēnxī wèntí de yuányīn, zài hé tóngshì huò tóngxué shāngliáng, chángshì bùtóng de fāngfǎ qù jiějué.
- Tôi sẽ phân tích nguyên nhân của vấn đề, sau đó trao đổi với đồng nghiệp hoặc bạn học, thử các phương pháp khác nhau để giải quyết.
课文2
③ 🔊 哪种方法可以保护衣服不掉颜色?说说你知道的别的方法。
🔊 第一次洗衣服时,在水里加点儿盐可以防止掉颜色。另外,用冷水洗和把衣服反过来洗也能保护颜色。
- Dì yī cì xǐ yīfu shí, zài shuǐ lǐ jiā diǎnr yán kěyǐ fángzhǐ diào yánsè. Lìngwài, yòng lěngshuǐ xǐ hé bǎ yīfu fǎnguòlái xǐ yě néng bǎohù yánsè.
- Khi giặt lần đầu, cho một chút muối vào nước có thể ngăn bạc màu. Ngoài ra, giặt bằng nước lạnh và lộn trái quần áo khi giặt cũng giúp bảo vệ màu.
④ 🔊 举例说明你从生活中还学到了哪些课本上学不到的知识。
🔊 比如做饭时放糖可以让味道更好;用牙膏擦镜子可以防止起雾。
- Bǐrú zuòfàn shí fàng táng kěyǐ ràng wèidào gèng hǎo; yòng yágāo cā jìngzi kěyǐ fángzhǐ qǐ wù.
- Ví dụ, khi nấu ăn cho thêm đường sẽ ngon hơn; dùng kem đánh răng lau gương có thể ngăn bị mờ.
课文3
⑤ 🔊 高老师认为王教授上课成功有哪些方面的原因?
🔊 王教授很了解学生,用最简单的方法把复杂的问题解释清楚,让每个学生都能听懂。
- Wáng jiàoshòu hěn liǎojiě xuéshēng, yòng zuì jiǎndān de fāngfǎ bǎ fùzá de wèntí jiěshì qīngchu, ràng měi gè xuéshēng dōu néng tīng dǒng.
- Giáo sư Vương rất hiểu học sinh, dùng cách đơn giản nhất để giải thích vấn đề phức tạp, giúp mỗi học sinh đều hiểu.
⑥ 🔊 从“世界上没有完全相同的叶子”这句话,你可以学到什么?
🔊 世界上没有完全相同的人,所以在教育或与人交往时要根据对方的特点选择合适的方法。
- Shìjiè shàng méiyǒu wánquán xiāngtóng de rén, suǒyǐ zài jiàoyù huò yǔ rén jiāowǎng shí yào gēnjù duìfāng de tèdiǎn xuǎnzé héshì de fāngfǎ.
- Trên thế giới không có ai giống hệt nhau, nên khi dạy học hoặc giao tiếp cần chọn phương pháp phù hợp với đặc điểm của đối phương.
4️⃣ 名量词重叠 Sự lặp lại danh từ/lượng từ
● 练一练 Luyện tập
完成对话 Hoàn thành các đoạn đối thoại sau:
(1) 🔊 人人努力学习,就都可以变得越来越优秀。
- Rénrén nǔlì xuéxí, jiù dōu kěyǐ biàn de yuèláiyuè yōuxiù.
- Mọi người đều chăm chỉ học tập thì ai cũng có thể trở nên ngày càng xuất sắc.
(2) 🔊 这个作家的语言很幽默,本本小说都很精彩。
- Zhège zuòjiā de yǔyán hěn yōumò, běnběn xiǎoshuō dōu hěn jīngcǎi.
- Ngôn ngữ của nhà văn này rất hài hước, mỗi cuốn tiểu thuyết đều rất đặc sắc.
(3)
- Niánnián dūhuì jǔbàn dàxíng zhāopìnhuì, zhè wèi zhǎo gōngzuò de bìyèshēng tígōng le hěn duō jīhuì.
- Mỗi năm đều tổ chức các hội chợ tuyển dụng lớn, điều này mang lại rất nhiều cơ hội cho sinh viên mới tốt nghiệp đang tìm việc.
5️⃣ 相反
● 练一练 Luyện tập
完成对话 Hoàn thành các đoạn đối thoại sau:
(1) 🔊 一个正确的选择,往往是成功的开始,相反,错误的选择可能导致失败。
- Yí gè zhèngquè de xuǎnzé, wǎngwǎng shì chénggōng de kāishǐ, xiāngfǎn, cuòwù de xuǎnzé kěnéng dǎozhì shībài.
- Một lựa chọn đúng đắn thường là khởi đầu của thành công, trái lại, một lựa chọn sai lầm có thể dẫn đến thất bại.
(2) 🔊 姐姐非常安静,很少说话,相反,妹妹特别爱聊天。
- Jiějie fēicháng ānjìng, hěn shǎo shuōhuà, xiāngfǎn, mèimei tèbié ài liáotiān.
- Chị gái rất trầm lặng, ít nói, trái lại, em gái lại đặc biệt thích trò chuyện.
(3) 🔊 老年人总是喜欢回忆自己的过去,相反,年轻人更关心未来。
- Lǎoniánrén zǒng shì xǐhuan huíyì zìjǐ de guòqù, xiāngfǎn, niánqīngrén gèng guānxīn wèilái.
- Người già luôn thích hồi tưởng về quá khứ của mình, trái lại, người trẻ lại quan tâm nhiều hơn đến tương lai.
根据课文内容回答问题
Trả lời câu hỏi theo nội dung bài học.
课文4
① 🔊 课文中提到了几种说话方式?你喜欢哪一种?为什么?
🔊 提到了直接说和委婉地说。我喜欢委婉地说,因为这样更容易被人接受。
- Tí dào le zhíjiē shuō hé wěiwǎn de shuō. Wǒ xǐhuān wěiwǎn de shuō, yīnwèi zhèyàng gèng róngyì bèi rén jiēshòu.
- Bài đọc nhắc đến cách nói trực tiếp và nói uyển chuyển. Tôi thích nói uyển chuyển vì dễ được người khác chấp nhận hơn.
② 🔊 根据课文,你可以知道通人们的说话方式可能和什么有关?
🔊 可能和性格、习惯、教育背景等有关。
- Kěnéng hé xìnggé, xíguàn, jiàoyù bèijǐng děng yǒuguān.
- Có thể liên quan đến tính cách, thói quen, nền tảng giáo dục,…
课文5
③ 🔊 你认为你的学习方法是“事半功倍”还是“事倍功半”?
🔊 我认为我的学习方法是“事半功倍”,因为我会选择适合自己的方法来学习。
- Wǒ rènwéi wǒ de xuéxí fāngfǎ shì “shì bàn gōng bèi”, yīnwèi wǒ huì xuǎnzé shìhé zìjǐ de fāngfǎ lái xuéxí.
- Tôi cho rằng phương pháp học của mình là “một công đôi việc”, vì tôi chọn cách học phù hợp với bản thân.
④ 🔊 对于别人的意见,什么态度是正确的?
🔊 应该认真听取,仔细考虑,再根据自己的情况做出选择。
- Yīnggāi rènzhēn tīngqǔ, zǐxì kǎolǜ, zài gēnjù zìjǐ de qíngkuàng zuòchū xuǎnzé.
- Nên lắng nghe nghiêm túc, suy nghĩ kỹ, rồi dựa vào tình hình của mình để đưa ra lựa chọn.
练习 Bài tập
1️⃣ 复述 – Thuật lại nội dung bài học
课文1 — 王经理的语气
🔊 其实,规定和经验不完全是正确的。遇到不能解决的问题时,我们应该试着走走以前没走过的路,也许这样能找到新的解决方法。
- Qíshí, guīdìng hé jīngyàn bù wánquán shì zhèngquè de. Yùdào bùnéng jiějué de wèntí shí, wǒmen yīnggāi shìzhe zǒu zǒu yǐqián méi zǒuguò de lù, yěxǔ zhèyàng néng zhǎodào xīn de jiějué fāngfǎ.
- Thực ra, quy định và kinh nghiệm không phải lúc nào cũng đúng. Khi gặp vấn đề không thể giải quyết, chúng ta nên thử đi con đường chưa từng đi, có thể sẽ tìm ra cách giải quyết mới.
课文2 — 高老师的语气
🔊 知识不只是课本上,还有在生活中。比如第一次洗衣服时在水里加点儿盐可以防止掉颜色,这些生活经验都是课本上学不到的。
- Zhīshi bù zhǐ shì kèběn shàng, hái yǒu zài shēnghuó zhōng. Bǐrú dì yī cì xǐ yīfu shí zài shuǐ lǐ jiā diǎnr yán kěyǐ fángzhǐ diào yánsè, zhèxiē shēnghuó jīngyàn dōu shì kèběn shàng xué bù dào de.
- Kiến thức không chỉ có trong sách giáo khoa mà còn ở trong cuộc sống. Ví dụ, lần đầu giặt quần áo cho một chút muối vào nước có thể ngăn bạc màu — những kinh nghiệm sống này không thể học trong sách.
课文3 — 王教授的语气
🔊 世界上没有完全相同的叶子,学生也是这样。每个学生都有自己的特点,所以在教学中要根据学生的不同情况选择不同的方法。
- Shìjiè shàng méiyǒu wánquán xiāngtóng de yèzi, xuéshēng yě shì zhèyàng. Měi gè xuéshēng dōu yǒu zìjǐ de tèdiǎn, suǒyǐ zài jiàoxué zhōng yào gēnjù xuéshēng de bùtóng qíngkuàng xuǎnzé bùtóng de fāngfǎ.
- Trên thế giới không có chiếc lá nào giống hệt nhau, học sinh cũng vậy. Mỗi học sinh đều có đặc điểm riêng, vì thế trong giảng dạy cần dựa vào tình hình khác nhau của học sinh mà chọn phương pháp phù hợp.
2 选择合适的词语填空 Điền từ thích hợp vào chỗ trống.
引起 也许 仔细 作用 可惜
(1) 🔊 她表示要放弃这个去国外留学的机会,同学们都觉得很可惜。
- Tā biǎoshì yào fàngqì zhège qù guówài liúxué de jīhuì, tóngxuémen dōu juéde hěn kěxī.
- Cô ấy nói sẽ từ bỏ cơ hội đi du học nước ngoài này, các bạn học đều cảm thấy rất tiếc.
(2) 🔊 如果你觉得心烦,可以吃点儿蛋糕或者巧克力,这些甜的东西也许会给你带来好心情。
- Rúguǒ nǐ juéde xīnfán, kěyǐ chī diǎnr dàngāo huòzhě qiǎokèlì, zhèxiē tián de dōngxi yěxǔ huì gěi nǐ dàilái hǎo xīnqíng.
- Nếu bạn cảm thấy bực bội, có thể ăn chút bánh ngọt hoặc sô-cô-la, những thứ ngọt này có lẽ sẽ mang đến cho bạn tâm trạng tốt hơn.
(3) 🔊 现代网上银行的作用越来越大。有了它,网上购物就方便多了,还可以网上交水费、电费等。
- Xiàndài wǎngshàng yínháng de zuòyòng yuèláiyuè dà. Yǒu le tā, wǎngshàng gòuwù jiù fāngbiàn duō le, hái kěyǐ wǎngshàng jiāo shuǐfèi, diànfèi děng.
- Tác dụng của ngân hàng trực tuyến hiện đại ngày càng lớn. Có nó, mua sắm trực tuyến thuận tiện hơn nhiều, còn có thể nộp tiền nước, tiền điện trên mạng.
(4) 🔊 你现在做出的每一个决定都会可能影响到你的将来。所以,做决定之前最好仔细考虑一下。
- Nǐ xiànzài zuòchū de měi yí gè juédìng dōu huì kěnéng yǐngxiǎng dào nǐ de jiānglái. Suǒyǐ, zuò juédìng zhīqián zuì hǎo zǐxì kǎolǜ yíxià.
- Bây giờ mỗi quyết định bạn đưa ra đều có thể ảnh hưởng đến tương lai của bạn. Vì vậy, trước khi quyết định tốt nhất nên suy nghĩ kỹ.
(5) 🔊 事情的原因和结果往往是互相联系的。一定的原因会引起一定的结果,有时候一件事情的原因又是另外一件事情的原因。
- Shìqing de yuányīn hé jiéguǒ wǎngwǎng shì hùxiāng liánxì de. Yídìng de yuányīn huì yǐnqǐ yídìng de jiéguǒ, yǒu shíhòu yí jiàn shìqing de yuányīn yòu shì lìngwài yí jiàn shìqing de yuányīn.
- Nguyên nhân và kết quả của sự việc thường có liên hệ với nhau. Một nguyên nhân nhất định sẽ dẫn đến một kết quả nhất định, đôi khi nguyên nhân của một việc lại là nguyên nhân của một việc khác.
详细 解释 商量 力气 直接
(6)
🅰️ 🔊 咱们在这儿休息一会儿吧,我没力气爬了。
- Zánmen zài zhèr xiūxi yì huǐr ba, wǒ méi lìqi pá le.
- Chúng ta nghỉ ở đây một lát đi, tôi hết sức để leo rồi.
🅱️ 🔊 一看就知道你不经常锻炼。
- Yí kàn jiù zhīdào nǐ bù jīngcháng duànliàn.
- Nhìn một cái là biết bạn không thường xuyên rèn luyện.
(7)
🅰️ 🔊 刚才手机没电了,听说你打电话找我了,有什么事吗?
- Gāngcái shǒujī méi diàn le, tīngshuō nǐ dǎ diànhuà zhǎo wǒ le, yǒu shénme shì ma?
- Vừa rồi điện thoại tôi hết pin, nghe nói bạn gọi cho tôi, có chuyện gì vậy?
🅱️ 🔊 大家在教室商量晚会节目的事情呢,就差你了。
- Dàjiā zài jiàoshì shāngliang wǎnhuì jiémù de shìqing ne, jiù chà nǐ le.
- Mọi người đang bàn bạc chuyện tiết mục cho buổi dạ hội ở lớp, chỉ thiếu bạn thôi.
(8)
🅰️ 🔊 经理,新的计划发您信箱了,您看了吗?
- Jīnglǐ, xīn de jìhuà fā nín xìnxiāng le, nín kàn le ma?
- Giám đốc, kế hoạch mới đã gửi vào hòm thư của ngài, ngài xem chưa?
🅱️ 🔊 内容太简单,不够详细,明天我们得🔊 再开会商量商量。
- Nèiróng tài jiǎndān, bú gòu xiángxì, míngtiān wǒmen děi zài kāihuì shāngliang shāngliang.
- Nội dung quá đơn giản, chưa đủ chi tiết, ngày mai chúng ta phải họp bàn lại.
(9)
🅰️ 🔊 你有没有李律师的电话号码? 我想问他几个法律方面的问题。
- Nǐ yǒu méiyǒu Lǐ lǜshī de diànhuà hàomǎ? Wǒ xiǎng wèn tā jǐ gè fǎlǜ fāngmiàn de wèntí.
- Bạn có số điện thoại của luật sư Lý không? Tôi muốn hỏi anh ấy vài vấn đề pháp lý.
🅱️ 🔊 有,我发到你手机上,你直接跟他联系就行。
- Yǒu, wǒ fā dào nǐ shǒujī shàng, nǐ zhíjiē gēn tā liánxì jiù xíng.
- Có, tôi gửi vào điện thoại của bạn, bạn liên hệ trực tiếp với anh ấy là được.
(10)
🅰️ 🔊 怎么样? 事情解决了吧?
- Zěnmeyàng? Shìqing jiějué le ba?
- Thế nào? Chuyện giải quyết xong rồi chứ?
🅱️ 🔊 对,我向那位顾客解释了这次不能及时送货的原因,她表示可以理解。
- Duì, wǒ xiàng nà wèi gùkè jiěshì le zhè cì bù néng jíshí sòng huò de yuányīn, tā biǎoshì kěyǐ lǐjiě.
- Đúng, tôi đã giải thích với vị khách đó nguyên nhân lần này không thể giao hàng kịp thời, cô ấy nói có thể hiểu được.
扩展 Phần mở rộng
同字词 Những từ có chữ giống nhau
用:信用卡、作用、使用
(1) 🔊 有些年轻人申请了信用卡,但在购物时却没有考虑自己的经济能力,最后不能按时还银行的钱。
- Yǒuxiē niánqīngrén shēnqǐng le xìnyòngkǎ, dàn zài gòuwù shí què méiyǒu kǎolǜ zìjǐ de jīngjì nénglì, zuìhòu bù néng ànshí huán yínháng de qián.
- Một số người trẻ đã đăng ký thẻ tín dụng, nhưng khi mua sắm lại không cân nhắc năng lực tài chính của bản thân, cuối cùng không thể trả tiền cho ngân hàng đúng hạn.
(2) 🔊 有些故事不仅能给人带来快乐,还有教育的作用,能使人们重新认识到一些问题。
- Yǒuxiē gùshì bùjǐn néng gěi rén dàilái kuàilè, hái yǒu jiàoyù de zuòyòng, néng shǐ rénmen chóngxīn rènshì dào yìxiē wèntí.
- Một số câu chuyện không chỉ mang lại niềm vui cho con người mà còn có tác dụng giáo dục, có thể khiến mọi người nhận thức lại một số vấn đề.
(3) 🔊 医生提醒人们,在使用感冒药之前,一定要仔细阅读说明书。
- Yīshēng tíxǐng rénmen, zài shǐyòng gǎnmào yào zhīqián, yídìng yào zǐxì yuèdú shuōmíngshū.
- Bác sĩ nhắc nhở mọi người rằng trước khi sử dụng thuốc cảm, nhất định phải đọc kỹ hướng dẫn sử dụng.
● 做一做 Thực hành
选词填空 Điền từ thích hợp vào chỗ trống.
信用卡 作用 使用
(1) 🔊 很多葡萄酒的瓶子都是深色的,这是因为太阳光会让酒的味道发生改变,而深色酒瓶能起到保护作用。
- Hěn duō pútáojiǔ de píngzi dōu shì shēnsè de, zhè shì yīnwèi tàiyángguāng huì ràng jiǔ de wèidào fāshēng gǎibiàn, ér shēnsè jiǔpíng néng qǐdào bǎohù zuòyòng.
- Nhiều chai rượu vang đều có màu đậm; đó là vì ánh nắng mặt trời sẽ làm thay đổi mùi vị của rượu, còn chai màu đậm có tác dụng bảo vệ.
(2)
🔊 A:我的钱包怎么不见了?钱和信用卡都在里面呢。
- Wǒ de qiánbāo zěnme bújiàn le? Qián hé xìnyòngkǎ dōu zài lǐmiàn ne.
- Ví tiền của mình sao lại mất rồi? Tiền và thẻ tín dụng đều ở trong đó mà.
🔊 B:你先别着急,仔细回忆一下,你最后在哪儿用过它?
- Nǐ xiān bié zháojí, zǐxì huíyì yíxià, nǐ zuìhòu zài nǎr yòngguo tā?
- Trước hết đừng vội, hãy nhớ lại cẩn thận xem lần cuối bạn dùng nó ở đâu?
(3) 🔊 新闻往往使用数字来说明问题,所以这些数字必须是准确的,只有这样,才能证明新闻的“真”,才是对读者负责。
- Xīnwén wǎngwǎng shǐyòng shùzì lái shuōmíng wèntí, suǒyǐ zhèxiē shùzì bìxū shì zhǔnquè de, zhǐyǒu zhèyàng, cái néng zhèngmíng xīnwén de “zhēn”, cái shì duì dúzhě fùzé.
- Tin tức thường dùng các con số để giải thích vấn đề, vì vậy những con số này phải chính xác; chỉ như thế mới chứng minh được tính “chân thực” của tin tức, mới là có trách nhiệm với độc giả.
运用 Phần vận dụng
1 双人活动 Hoạt động theo cặp
互相了解对方的说话方法,完成调查表。
Hai người ghép thành từng cặp, hỏi nhau về cách nói chuyện và hoàn thành bảng câu hỏi bên dưới.
Đáp án tham khảo:
1️⃣ 🔊 你认为自己会说话吗?能把话说好吗?
- Nǐ rènwéi zìjǐ huì shuōhuà ma? Néng bǎ huà shuō hǎo ma?
- Bạn cho rằng mình biết nói chuyện không? Có thể nói tốt không?
🔊 我觉得自己会说话,也能把话说好,但有时候在陌生人面前还会有点紧张。
- Wǒ juéde zìjǐ huì shuōhuà, yě néng bǎ huà shuō hǎo, dàn yǒu shíhòu zài mòshēngrén miànqián hái huì yǒudiǎn jǐnzhāng.
- Mình nghĩ mình biết nói chuyện và cũng có thể nói tốt, nhưng đôi khi trước mặt người lạ vẫn hơi căng thẳng.
2️⃣ 🔊 要是让你在一个很大的晚会上讲话,你会紧张吗?为什么?
- Yàoshi ràng nǐ zài yí gè hěn dà de wǎnhuì shàng jiǎnghuà, nǐ huì jǐnzhāng ma? Wèishénme?
- Nếu để bạn phát biểu trong một buổi tiệc lớn, bạn sẽ căng thẳng không? Tại sao?
🔊 我会有点紧张,因为怕说错话或者忘记内容。
- Wǒ huì yǒudiǎn jǐnzhāng, yīnwèi pà shuō cuò huà huòzhě wàngjì nèiróng.
- Mình sẽ hơi căng thẳng vì sợ nói sai hoặc quên nội dung.
3️⃣ 🔊 在心情不好的时候,你最可能跟谁发脾气?为什么?
- Zài xīnqíng bù hǎo de shíhòu, nǐ zuì kěnéng gēn shéi fā píqì? Wèishénme?
- Khi tâm trạng không tốt, bạn dễ nổi giận với ai nhất? Tại sao?
🔊 我可能会跟家里人发脾气,因为在他们面前我比较放松。
- Wǒ kěnéng huì gēn jiālǐ rén fā píqì, yīnwèi zài tāmen miànqián wǒ bǐjiào fàngsōng.
- Mình có thể sẽ nổi giận với người nhà vì trước mặt họ mình cảm thấy thoải mái hơn.
4️⃣ 🔊 面对别人的缺点,你会怎么帮他指出?
- Miànduì biérén de quēdiǎn, nǐ huì zěnme bāng tā zhǐchū?
- Khi đối mặt với khuyết điểm của người khác, bạn sẽ giúp họ chỉ ra như thế nào?
🔊 我会先肯定他的优点,再委婉地说出问题,让他容易接受。
- Wǒ huì xiān kěndìng tā de yōudiǎn, zài wěiwǎn de shuō chū wèntí, ràng tā róngyì jiēshòu.
- Mình sẽ khen điểm mạnh của họ trước rồi nhẹ nhàng nói ra vấn đề để họ dễ tiếp nhận.
5️⃣ 🔊 如果你不同意别人的意见,你会怎么办?
- Rúguǒ nǐ bù tóngyì biérén de yìjiàn, nǐ huì zěnme bàn?
- Nếu bạn không đồng ý với ý kiến của người khác, bạn sẽ làm thế nào?
🔊 我会先听完他的意见,然后表达自己的想法,并说明理由。
- Wǒ huì xiān tīng wán tā de yìjiàn, ránhòu biǎodá zìjǐ de xiǎngfǎ, bìng shuōmíng lǐyóu.
- Mình sẽ nghe hết ý kiến của họ, sau đó bày tỏ suy nghĩ của mình và giải thích lý do.
6️⃣ 🔊 在说话方面,哪些地方你需要改变和提高?
- Zài shuōhuà fāngmiàn, nǎxiē dìfāng nǐ xūyào gǎibiàn hé tígāo?
- Về phương diện nói chuyện, bạn cần thay đổi và nâng cao ở những điểm nào?
🔊 我需要提高语言的准确性,并学会控制语气,让别人更容易接受。
- Wǒ xūyào tígāo yǔyán de zhǔnquè xìng, bìng xuéhuì kòngzhì yǔqì, ràng biérén gèng róngyì jiēshòu.
- Mình cần nâng cao độ chính xác trong ngôn ngữ và học cách điều chỉnh giọng điệu để người khác dễ chấp nhận hơn.
2 小组活动 Hoạt động nhóm
在工作和学习过程中,每个人都有自己解决困难、完成工作的好方法。向小组成员介绍一下你用过那些事半功倍的好方法。(至少用四个下面的结构)
Trong quá trình học tập và làm việc, mỗi người có cách riêng để khắc phục khó khăn và hoàn thành công việc. Hãy kể với các thành viên trong nhóm về những phương pháp hiệu quả (ít tốn sức lực nhưng mang lại nhiều thành công) mà bạn đã từng sử dụng. Dùng ít nhất bốn cấu trúc dưới đây.
a. 规定和经验是死的
b. 用心去总结
c. 用最简单的方法
d. 根据不同的特点,
e. 比较准确地判断
f. 引起别人的误会
g. 用较少的力气
h. 达到最好的效果
Đáp án tham khảo:
🔊 在工作和学习过程中,我发现规定和经验是死的,但我们是活的,所以要灵活运用。
🔊 我会用心去总结以前的经验,找出最适合自己的方法。
🔊 在解决问题的时候,我喜欢用最简单的方法,这样不仅节省时间,还能减少出错的机会。
🔊 根据不同的特点,我会选择不同的处理方式,比如对急事先办,对难事分步解决。
🔊 这样可以用较少的力气,达到最好的效果,事半功倍。
Pinyin
Zài gōngzuò hé xuéxí guòchéng zhōng, wǒ fāxiàn guīdìng hé jīngyàn shì sǐ de, dàn wǒmen shì huó de, suǒyǐ yào línghuó yùnyòng.
Wǒ huì yòngxīn qù zǒngjié yǐqián de jīngyàn, zhǎo chū zuì shìhé zìjǐ de fāngfǎ.
Zài jiějué wèntí de shíhòu, wǒ xǐhuān yòng zuì jiǎndān de fāngfǎ, zhèyàng bùjǐn jiéshěng shíjiān, hái néng jiǎnshǎo chūcuò de jīhuì.
Gēnjù bùtóng de tèdiǎn, wǒ huì xuǎnzé bùtóng de chǔlǐ fāngshì, bǐrú duì jí shì xiān bàn, duì nán shì fēnbù jiějué.
Zhèyàng kěyǐ yòng jiào shǎo de lìqi, dádào zuì hǎo de xiàoguǒ, shìbàngōngbèi.
Tiếng Việt
Trong quá trình làm việc và học tập, mình nhận ra quy định và kinh nghiệm là cứng nhắc, nhưng con người thì linh hoạt, vì vậy cần vận dụng khéo léo.
Mình sẽ chú tâm tổng kết những kinh nghiệm trước đây để tìm ra phương pháp phù hợp nhất với bản thân.
Khi giải quyết vấn đề, mình thích dùng cách đơn giản nhất, như vậy vừa tiết kiệm thời gian vừa giảm khả năng mắc lỗi.
Tùy theo đặc điểm khác nhau, mình sẽ chọn cách xử lý khác nhau, ví dụ việc gấp thì làm trước, việc khó thì chia nhỏ để giải quyết.
Như vậy có thể dùng ít sức hơn mà đạt hiệu quả tốt nhất, làm ít mà được nhiều.
→Khép lại Bài 12 “用心发现世界”, chúng ta không chỉ học thêm từ mới và cấu trúc câu như “并且”, “再…也…”, mà còn nhận ra tiếng Trung có thể trở thành cầu nối để cảm nhận và khám phá thế giới. Hãy thử áp dụng những gì vừa học vào cuộc sống, và biết đâu, bạn sẽ phát hiện ra những điều thú vị ngay quanh mình.