Bài 10: Msutong Trung cấp Quyển 3 – Bạn thích đi du lịch ở đâu?

Bài 10 trong giáo trình Msutong Trung cấp Quyển 3 giúp người học mở rộng vốn từ vựng và rèn luyện kỹ năng giao tiếp xoay quanh chủ đề du lịch. Mục tiêu chính của bài học bao gồm:

  • Từ vựng & ngữ pháp: Học các từ vựng liên quan đến du lịch như địa điểm, phương tiện di chuyển, hoạt động du lịch,… Đồng thời, làm quen với các cấu trúc câu dùng để diễn đạt sở thích, so sánh địa điểm và bày tỏ ý kiến cá nhân.
  • Luyện nghe & nói: Luyện tập hội thoại về chủ đề du lịch, hỏi và trả lời về địa điểm yêu thích, lý do lựa chọn điểm đến, cũng như kinh nghiệm du lịch.
  • Luyện đọc & viết: Đọc hiểu các bài viết về du lịch và thực hành viết đoạn văn ngắn về địa điểm du lịch yêu thích.
  • Giao tiếp thực tế: Sau bài học, người học có thể tự tin thảo luận về chủ đề du lịch, chia sẻ kinh nghiệm cá nhân và đưa ra gợi ý cho người khác.

← Xem lại Bài 9: Msutong Trung cấp Quyển 3

一. 热身 Khởi động

1. 你喜欢旅游吗?
(Nǐ xǐhuān lǚyóu ma?)
Bạn có thích du lịch không?
回答 (Huídá – Trả lời): 是的,我非常喜欢旅游,因为我可以探索新地方,体验不同的文化。
(Shì de, wǒ fēicháng xǐhuān lǚyóu, yīnwèi wǒ kěyǐ tànsuǒ xīn dìfāng, tǐyàn bùtóng de wénhuà.)
Vâng, tôi rất thích du lịch vì tôi có thể khám phá những địa điểm mới và trải nghiệm nền văn hóa khác nhau.

2. 在你自己的国家,你去过哪些地方旅游?你去哪些国家旅游过?
(Zài nǐ zìjǐ de guójiā, nǐ qùguò nǎxiē dìfāng lǚyóu? Nǐ qù nǎxiē guójiā lǚyóuguò?)
Ở đất nước của bạn, bạn đã đi du lịch những nơi nào? Bạn đã từng đến những quốc gia nào?
回答 (Huídá – Trả lời): 在我的国家,我去过首都、海边和一些有名的风景区。我也去过几个国家,比如日本、韩国和法国。
(Zài wǒ de guójiā, wǒ qùguò shǒudū, hǎibiān hé yīxiē yǒumíng de fēngjǐngqū. Wǒ yě qùguò jǐ gè guójiā, bǐrú Rìběn, Hánguó hé Fàguó.)
Ở đất nước của tôi, tôi đã đi du lịch thủ đô, bãi biển và một số danh lam thắng cảnh nổi tiếng. Tôi cũng đã đến một số quốc gia như Nhật Bản, Hàn Quốc và Pháp.

3. 是什么吸引你去一个地方旅游?美丽的自然风景、悠久的历史、特别的文化、良好的治安、丰富的美食、方便的购物,还是其他?
(Shì shénme xīyǐn nǐ qù yí gè dìfāng lǚyóu? Měilì de zìrán fēngjǐng, yōujiǔ de lìshǐ, tèbié de wénhuà, liánghǎo de zhì’ān, fēngfù de měishí, fāngbiàn de gòuwù, háishì qítā?)
Điều gì thu hút bạn đến một địa điểm du lịch? Cảnh quan thiên nhiên đẹp, lịch sử lâu đời, văn hóa đặc biệt, an ninh tốt, ẩm thực phong phú, mua sắm tiện lợi hay những yếu tố khác?
回答 (Huídá – Trả lời): 我最喜欢美丽的自然风景和特别的文化。此外,我也很喜欢品尝当地的美食。
(Wǒ zuì xǐhuān měilì de zìrán fēngjǐng hé tèbié de wénhuà. Cǐwài, wǒ yě hěn xǐhuān pǐncháng dāngdì de měishí.)
Tôi thích nhất cảnh quan thiên nhiên đẹp và nền văn hóa đặc biệt. Ngoài ra, tôi cũng rất thích thưởng thức ẩm thực địa phương.

Từ vựng

1.风景 (fēngjǐng) 名 phong cảnh

这里的风景非常美丽。
(Zhèlǐ de fēngjǐng fēicháng měilì.)
Phong cảnh ở đây rất đẹp.

我喜欢去山上欣赏风景。
(Wǒ xǐhuan qù shān shàng xīnshǎng fēngjǐng.)
Tôi thích lên núi để ngắm phong cảnh.

2. (juǎn) 量 cuốn, quyển

我买了一卷画纸。(Wǒ mǎile yī juǎn huàzhǐ.) Tôi đã mua một cuộn giấy vẽ.

这本书有三卷。(Zhè běn shū yǒu sān juǎn.) Cuốn sách này có ba tập.

3. (xíng) 动 đi

他每天步行去学校。
(Tā měitiān bùxíng qù xuéxiào.)
Mỗi ngày anh ấy đi bộ đến trường.

我们决定徒步旅行。
(Wǒmen juédìng túbù lǚxíng.)
Chúng tôi quyết định đi bộ du lịch.

4.感受 (gǎnshòu) 动/名 cảm nhận

这次旅行让我感受到了大自然的美。
(Zhè cì lǚxíng ràng wǒ gǎnshòu dàzìrán de měi.)
Chuyến du lịch này giúp tôi cảm nhận vẻ đẹp của thiên nhiên.

你对这件事有什么感受?
(Nǐ duì zhè jiàn shì yǒu shé me gǎnshòu?)
Bạn có cảm nhận gì về chuyện này?

5. 大自然 (dàzìrán) 名 thiên nhiên

我喜欢大自然的声音。
(Wǒ xǐhuan dàzìrán de shēngyīn.)
Tôi thích âm thanh của thiên nhiên.

大自然给了我们丰富的资源。
(Dàzìrán gěile wǒmen fēngfù de zīyuán.)
Thiên nhiên đã ban cho chúng ta nguồn tài nguyên phong phú.

6.伟大 (wěidà) 形 vĩ đại, to lớn

他是一个伟大的科学家。
(Tā shì yī gè wěidà de kēxuéjiā.)
Ông ấy là một nhà khoa học vĩ đại.

这是一项伟大的工程。
(Zhè shì yī xiàng wěidà de gōngchéng.)
Đây là một công trình vĩ đại.

7. 长城 (Chángchéng) 名 Trường Thành (Vạn Lý Trường Thành)

我们去北京的时候参观了长城。
(Wǒmen qù Běijīng de shíhòu cānguānle Chángchéng.)
Khi đến Bắc Kinh, chúng tôi đã tham quan Vạn Lý Trường Thành.

长城是中国的象征之一。(Chángchéng shì Zhōngguó de xiàngzhēng zhī yī.) Trường Thành là một trong những biểu tượng của Trung Quốc.

8. 说道 (shuōdào) 动 nói đến, nói tới

说道旅行,我想去日本。
(Shuōdào lǚxíng, wǒ xiǎng qù Rìběn.)
Nói đến du lịch, tôi muốn đi Nhật Bản.

说道他的成绩,大家都很佩服。
(Shuōdào tā de chéngjī, dàjiā dōu hěn pèifú.)
Nói đến thành tích của anh ấy, mọi người đều rất khâm phục.

9. 古代 (gǔdài) 名 cổ đại

我喜欢研究古代文化。
(Wǒ xǐhuan yánjiū gǔdài wénhuà.)
Tôi thích nghiên cứu văn hóa cổ đại.

古代人用毛笔写字。
(Gǔdài rén yòng máobǐ xiězì.)
Người cổ đại dùng bút lông để viết chữ.

10.现代 (xiàndài) 名 hiện đại

现代科技发展很快。
(Xiàndài kējì fāzhǎn hěn kuài.)
Khoa học công nghệ hiện đại phát triển rất nhanh.

现代社会充满了竞争。
(Xiàndài shèhuì chōngmǎnle jìngzhēng.)
Xã hội hiện đại đầy sự cạnh tranh.

11. 科技 kējì 名 khoa học kỹ thuật, công nghệ

现代科技发展很快。
(Xiàndài kējì fāzhǎn hěn kuài.)
Khoa học kỹ thuật hiện đại phát triển rất nhanh.

这个城市是科技创新中心。
(Zhège chéngshì shì kējì chuàngxīn zhōngxīn.)
Thành phố này là trung tâm đổi mới công nghệ.

12. 少数民族 shǎoshù mínzú dân tộc thiểu số

中国有很多少数民族
(Zhōngguó yǒu hěn duō shǎoshù mínzú.)
Trung Quốc có rất nhiều dân tộc thiểu số.

他们是少数民族歌手。
(Tāmen shì shǎoshù mínzú gēshǒu.)
Họ là ca sĩ thuộc dân tộc thiểu số.

13. 纳西族 Nàxīzú 名 dân tộc Nạp Tây (Vân Nam, Trung Quốc)

纳西族有自己独特的文化。
(Nàxīzú yǒu zìjǐ dútè de wénhuà.)
Dân tộc Nạp Tây có nền văn hóa độc đáo của riêng mình.

他们的音乐非常有特色。
(Tāmen de yīnyuè fēicháng yǒu tèsè.)
Âm nhạc của họ rất đặc sắc.

14. 文字 wénzì 名 văn tự, chữ viết

汉字是一种象形文字。
(Hànzì shì yī zhǒng xiàngxíng wénzì.)
Chữ Hán là một loại chữ tượng hình.

这种古代文字很难读懂。
(Zhè zhǒng gǔdài wénzì hěn nán dú dǒng.)
Loại văn tự cổ này rất khó đọc hiểu.

15. 古乐 gǔyuè cổ nhạc

我喜欢听中国古乐。
(Wǒ xǐhuān tīng Zhōngguó gǔyuè.)
Tôi thích nghe nhạc cổ Trung Quốc.

古乐能让人感受到历史的韵味。
(Gǔyuè néng ràng rén gǎnshòu dào lìshǐ de yùnwèi.)
Nhạc cổ có thể khiến người ta cảm nhận được dư vị của lịch sử.

三. 语言点: Điểm ngữ pháp

疑问代词表示任指

Đại từ nghi vấn biểu thị bất kỳ

1. 汉语里常用疑问代词“谁”“什么”“哪”“哪儿”“怎么”“多少”等表示任指,强调任何人或任何事物都一样,后常用“也”或“都”呼应。例如:

Các đại từ nghi vấn thường dùng như “谁”,“什么”,“哪”,“哪儿”,“怎么”,“多少”… còn được dùng để biểu thị bất kỳ, nhấn mạnh bất kỳ người hoặc sự vật nào cũng đều có kết quả hoặc kết luận như nhau, phía sau thường kết hợp với “也” hoặc “都”.

Ví dụ:

  • 我刚来这里,谁也不认识。 她生病了,什么也吃不下。
  • 下个星期我都在公司,你哪天来找我都行。
  • 这首歌现在特别流行,哪儿都能听到。
  • 不管你怎么说,我都不会相信。
  • 如果她不想听你的话,你说多少遍也没有用。

2. 疑问代词表示任指的另一个方式是,在一个句子里用两个相同的疑问代词前后

呼应,有时句中用“就”来加强语气。例如: Một hình thức khác của đại từ nghi vấn biểu thị bất kỳ là: sử dụng cùng một đại từ nghi vấn thành cặp trong một câu, có thể dùng thêm “就” để nhấn mạnh. Ví dụ:

  • 谁爱吃谁吃,反正我不吃。
  • 孩子想要什么,妈妈就买什么。
  • 你想吃哪个菜就点哪个菜。
  • 我去哪儿,小狗就跟到哪儿。
  • 你怎么方便就怎么做吧。
  • 你需要多少就拿多少吧。

四. 主课文 : Bài khóa chính

这学期快要结束了,刘强见到里尔克,聊起里尔克回国前的打算。
Zhè xuéqī kuàiyào jiéshù le, Liú Qiáng jiàndào Lǐ’ěrkè, liáo qǐ Lǐ’ěrkè huíguó qián de dǎsuàn.
Học kỳ này sắp kết thúc rồi, Lưu Cường gặp Lỉ Nhĩ Khắc, trò chuyện về kế hoạch trước khi về nước của Lỉ Nhĩ Khắc.

刘强:里尔克,考完试以后,你还有两个星期才回国。你有什么打算?
Liú Qiáng: Lǐ’ěrkè, kǎo wánshì yǐhòu, nǐ hái yǒu liǎng gè xīngqī cái huíguó. Nǐ yǒu shénme dǎsuàn?
Lưu Cường: Lỉ Nhĩ Khắc, sau khi thi xong, cậu còn hai tuần nữa mới về nước. Cậu có kế hoạch gì không?

里尔克:我想借这个机会,去几个地方旅游一下。
Lǐ’ěrkè: Wǒ xiǎng jiè zhège jīhuì, qù jǐ gè dìfāng lǚyóu yíxià.
Lỉ Nhĩ Khắc: Mình muốn nhân cơ hội này đi du lịch một vài nơi.

刘强:又去旅游?我感觉你在中国去过的地方比我都多!
Liú Qiáng: Yòu qù lǚyóu? Wǒ gǎnjué nǐ zài Zhōngguó qù guò de dìfāng bǐ wǒ dōu duō!
Lưu Cường: Lại đi du lịch nữa à? Mình cảm thấy cậu đã đi nhiều nơi ở Trung Quốc hơn cả mình!

里尔克:旅游时,什么风景都可能看到,什么人都可能认识,什么文化都可能了解到,所以我喜欢旅游。
Lǐ’ěrkè: Lǚyóu shí, shénme fēngjǐng dōu kěnéng kàndào, shénme rén dōu kěnéng rènshi, shénme wénhuà dōu kěnéng liǎojiě dào, suǒyǐ wǒ xǐhuan lǚyóu.
Lỉ Nhĩ Khắc: Khi đi du lịch, có thể nhìn thấy bất kỳ phong cảnh nào, gặp bất kỳ người nào, tìm hiểu bất kỳ nền văn hóa nào, vì vậy mình thích du lịch.

刘强:中国人说“读万卷书,行万里路”,意思就是到不同的地方去看看,跟读书一样重要。
Liú Qiáng: Zhōngguó rén shuō “Dú wàn juàn shū, xíng wàn lǐ lù”, yìsi jiù shì dào bùtóng de dìfāng qù kànkan, gēn dúshū yíyàng zhòngyào.
Lưu Cường: Người Trung Quốc nói “Đọc vạn quyển sách, đi vạn dặm đường”, ý nghĩa là đi đến những nơi khác nhau để nhìn ngắm cũng quan trọng như đọc sách vậy.

里尔克:我同意!虽然在书上、电视上、网上什么知识都能学到,但只有自己经历过才能真正理解。
Lǐ’ěrkè: Wǒ tóngyì! Suīrán zài shū shàng, diànshì shàng, wǎng shàng shénme zhīshì dōu néng xuédào, dàn zhǐyǒu zìjǐ jīnglì guò cái néng zhēnzhèng lǐjiě.
Lỉ Nhĩ Khắc: Mình đồng ý! Tuy rằng trên sách vở, trên tivi hay trên mạng đều có thể học được kiến thức, nhưng chỉ khi tự mình trải nghiệm mới có thể thực sự hiểu.

刘强:你去过中国那么多地方,最喜欢哪儿?
Liú Qiáng: Nǐ qùguò Zhōngguó nàme duō dìfāng, zuì xǐhuan nǎr?
Lưu Cường: Cậu đã đến nhiều nơi ở Trung Quốc như vậy, cậu thích nơi nào nhất?

里尔克:哪个地方都有自己的特点,会给人留下不同的感受。谁去了黄山,谁就能感受到大自然的伟大;谁去了长城,谁就能感受到人的伟大。我喜欢的地方太多了,很难说哪里是最喜欢的。
Lǐ’ěrkè: Nǎge dìfāng dōu yǒu zìjǐ de tèdiǎn, huì gěi rén liúxià bùtóng de gǎnshòu. Shuí qùle Huángshān, shuí jiù néng gǎnshòudào dà zìrán de wěidà; shuí qùle Chángchéng, shuí jiù néng gǎnshòudào rén de wěidà. Wǒ xǐhuan de dìfāng tài duō le, hěn nán shuō nǎlǐ shì zuì xǐhuan de.
Lỉ Nhĩ Khắc: Mỗi nơi đều có nét đặc sắc riêng, mang lại cảm nhận khác nhau. Ai đến Hoàng Sơn thì có thể cảm nhận được sự vĩ đại của thiên nhiên; ai đến Vạn Lý Trường Thành thì có thể cảm nhận được sự vĩ đại của con người. Mình thích rất nhiều nơi, thật khó nói đâu là nơi thích nhất.

刘强:也有道理!说到长城,我觉得古代人特别厉害,那时候可没有什么现代科技。
Liú Qiáng: Yě yǒu dàolǐ! Shuō dào Chángchéng, wǒ juéde gǔdài rén tèbié lìhài, nà shíhòu kě méiyǒu shénme xiàndài kējì.
Lưu Cường: Cũng có lý! Nhắc đến Vạn Lý Trường Thành, mình cảm thấy người xưa thật sự lợi hại, hồi đó đâu có công nghệ hiện đại gì đâu.

里尔克:是啊!还有一些地方,回来以后,我记住的是那里的文化,比如云南。
Lǐ’ěrkè: Shì a! Háiyǒu yìxiē dìfāng, huílái yǐhòu, wǒ jìzhù de shì nàlǐ de wénhuà, bǐrú Yúnnán.
Lỉ Nhĩ Khắc: Đúng vậy! Còn có một số nơi, sau khi trở về, điều mình nhớ là văn hóa ở đó, ví dụ như Vân Nam.

刘强:云南有很多少数民族,那里的少数民族文化很有特点。
Liú Qiáng: Yúnnán yǒu hěn duō shǎoshù mínzú, nàlǐ de shǎoshù mínzú wénhuà hěn yǒu tèdiǎn.
Lưu Cường: Vân Nam có rất nhiều dân tộc thiểu số, văn hóa của các dân tộc thiểu số ở đó rất đặc sắc.

里尔克:对,比如说纳西族,他们的文字像画儿一样。
Lǐ’ěrkè: Duì, bǐrú shuō Nàxīzú, tāmen de wénzì xiàng huàr yíyàng.
Lỉ Nhĩ Khắc: Đúng vậy, ví dụ như dân tộc Nạp Tây, chữ viết của họ trông giống như tranh vẽ vậy.

刘强:谁能看懂纳西文字,谁就是文字的专家。普通的中国人,谁都看不懂!
Liú Qiáng: Shuí néng kàndǒng Nàxī wénzì, shuí jiù shì wénzì de zhuānjiā. Pǔtōng de Zhōngguó rén, shuí dōu kàn bù dǒng!
Lưu Cường: Ai có thể hiểu được chữ viết của người Nạp Tây thì đúng là chuyên gia ngôn ngữ. Người Trung Quốc bình thường thì không ai đọc được cả!

里尔克:怪不得我一个字都看不懂。我还听了纳西古乐,让我吃惊的是,表演的人大都是七八十岁的老人!
Lǐ’ěrkè: Guàibùdé wǒ yí gè zì dōu kàn bù dǒng. Wǒ hái tīng le Nàxī gǔyuè, ràng wǒ chījīng de shì, biǎoyǎn de rén dàdōu shì qī bā shí suì de lǎorén!
Lỉ Nhĩ Khắc: Thảo nào mà mình không đọc được chữ nào cả. Mình còn nghe nhạc cổ Nạp Tây, điều làm mình bất ngờ là những người biểu diễn phần lớn đều là các cụ ông, cụ bà bảy, tám mươi tuổi!

刘强:可能是学习古乐的年轻人太少了吧。
Liú Qiáng: Kěnéng shì xuéxí gǔyuè de niánqīng rén tài shǎo le ba.
Lưu Cường: Có lẽ là do quá ít người trẻ học nhạc cổ.

里尔克:我也这样想。对了,刚才说到我想去旅游,可是我还没想好去哪里。现在是夏天,大部分地方都太热了。要不,哪里凉快我就去哪里吧。
Lǐ’ěrkè: Wǒ yě zhèyàng xiǎng. Duìle, gāngcái shuō dào wǒ xiǎng qù lǚyóu, kěshì wǒ hái méi xiǎng hǎo qù nǎlǐ. Xiànzài shì xiàtiān, dàbùfèn dìfāng dōu tài rè le. Yàobù, nǎlǐ liángkuai wǒ jiù qù nǎlǐ ba.
Lỉ Nhĩ Khắc: Mình cũng nghĩ vậy. Đúng rồi, lúc nãy nói đến chuyện muốn đi du lịch, nhưng mình vẫn chưa quyết định đi đâu. Bây giờ là mùa hè, hầu hết các nơi đều quá nóng. Hay là, cứ chỗ nào mát mẻ thì mình đi đến đó vậy!

Bài khóa

Chữ Hán
回国前的两个星期,我想在中国旅游一次,可能是去北方。我很喜欢旅游,旅游可以让人学到很多书上没有的东西。

两个月前,我去了黄山。中国人说:“黄山归来不看岳。”就是说,去过黄山以后,别的山就不用再去看了,因为它已经是最美的山了。在黄山,每走几步,你眼前的山的形状和颜色、山上的树和石头、周围的云等,都不一样,一个惊喜接着一个惊喜。我认为,谁都应该去一次黄山。

其他的山真的不用看了吗?当然不是!我在中国去过三座不同的山,在自己的国家和其他国家至少去过十座山。哪座山都有自己的特点,哪座山都无法替代别的山。

从黄山下来,我去了附近的一个村子,那里有五六百年前的房子。房子的主人受过非常好的教育,又是非常成功的商人。房子的设计很特别,漂亮又实用,质量也好,现在还有人住。在那里,我不但感受到了中国古代建筑的美,还感受到了一种特别的文化氛围。

Phiên âm
Huíguó qián de liǎng gè xīngqī, wǒ xiǎng zài Zhōngguó lǚyóu yí cì, kěnéng shì qù běifāng. Wǒ hěn xǐhuān lǚyóu, lǚyóu kěyǐ ràng rén xuédào hěnduō shū shàng méiyǒu de dōngxi.

Liǎng gè yuè qián, wǒ qùle Huángshān. Zhōngguó rén shuō: “Huángshān guīlái bù kàn yuè.” Jiùshì shuō, qùguò Huángshān yǐhòu, bié de shān jiù bùyòng zài qù kàn le, yīnwèi tā yǐjīng shì zuì měi de shān le. Zài Huángshān, měi zǒu jǐ bù, nǐ yǎnqián de shān de xíngzhuàng hé yánsè, shān shàng de shù hé shítou, zhōuwéi de yún děng, dōu bù yíyàng, yí gè jīngxǐ jiēzhe yí gè jīngxǐ. Wǒ rènwéi, shéi dōu yīnggāi qù yí cì Huángshān.

Qítā de shān zhēn de bùyòng kàn le ma? Dāngrán bùshì! Wǒ zài Zhōngguó qùguò sān zuò bùtóng de shān, zài zìjǐ de guójiā hé qítā guójiā zhìshǎo qùguò shí zuò shān. Nǎ zuò shān dōu yǒu zìjǐ de tèdiǎn, nǎ zuò shān dōu wúfǎ tìdài bié de shān.

Cóng Huángshān xiàlái, wǒ qùle fùjìn de yí gè cūnzi, nàlǐ yǒu wǔ liù bǎi nián qián de fángzi. Fángzi de zhǔrén shòuguò fēicháng hǎo de jiàoyù, yòu shì fēicháng chénggōng de shāngrén. Fángzi de shèjì hěn tèbié, piàoliang yòu shíyòng, zhìliàng yě hǎo, xiànzài hái yǒu rén zhù. Zài nàlǐ, wǒ bùdàn gǎnshòu dàole Zhōngguó gǔdài jiànzhù de měi, hái gǎnshòu dàole yì zhǒng tèbié de wénhuà fēnwéi.

Dịch nghĩa
Hai tuần trước khi về nước, tôi muốn đi du lịch một lần ở Trung Quốc, có thể là đi về phía Bắc. Tôi rất thích du lịch vì nó giúp con người học được nhiều điều mà sách vở không có.

Hai tháng trước, tôi đã đến Hoàng Sơn. Người Trung Quốc nói: “Đã đến Hoàng Sơn thì không cần ngắm núi khác nữa.” Nghĩa là, sau khi đi Hoàng Sơn, không cần phải ngắm thêm ngọn núi nào khác vì nó đã là ngọn núi đẹp nhất rồi. Ở Hoàng Sơn, mỗi vài bước đi, hình dáng và màu sắc của núi trước mắt bạn, cây cối và tảng đá trên núi, mây xung quanh đều khác nhau, hết bất ngờ này đến bất ngờ khác. Tôi nghĩ rằng ai cũng nên đến Hoàng Sơn một lần.

Những ngọn núi khác thực sự không cần ngắm nữa sao? Tất nhiên là không! Tôi đã đến ba ngọn núi khác nhau ở Trung Quốc, và ít nhất đã đi mười ngọn núi ở đất nước mình và các quốc gia khác. Mỗi ngọn núi đều có đặc điểm riêng, không ngọn núi nào có thể thay thế được ngọn núi khác.

Từ Hoàng Sơn xuống, tôi đã đến một ngôi làng gần đó, nơi có những ngôi nhà từ năm, sáu trăm năm trước. Chủ nhân của những ngôi nhà này được giáo dục rất tốt và là những thương nhân thành đạt. Thiết kế của ngôi nhà rất đặc biệt, vừa đẹp vừa thực dụng, chất lượng lại tốt, và đến nay vẫn có người sinh sống. Ở đó, tôi không chỉ cảm nhận được vẻ đẹp của kiến trúc cổ Trung Quốc mà còn cảm nhận được một bầu không khí văn hóa đặc biệt.

Bài đọc mở rộng

Chữ Hán
旅游一般有两种方式,第一种是跟着旅行团,第二种是自由行。

跟着旅行团的好处是不用动脑子,看哪些地方,先去哪儿,再去哪儿, 怎么去,在哪里吃饭,在哪里睡觉………………什么都不用担心,导游都帮你想好了。坏处是你没有自由,想在哪里多待十分钟都不行。除了买东西,你跟那个地方的人说不上几句话,也无法了解他们跟你到底有什么不一样。比如,你去了欧洲十国,可是你没有讲过一句外语,没有坐过欧洲的火车或者公共汽车,也没有认识一个欧洲朋友。你看到了欧洲的风景和建筑,却没有真正了解欧洲的文化,你跟旅游前并没有什么真正的不一样。

自由行的坏处是要自己做很多准备。要想清楚参观哪些地方,先去哪里,再去哪里,怎么去,住哪儿。出发以前,你已经看了很多资料,了解了很多东西。到了以后,你自己看,自己听,自己想,你有了自己的认识。你还必须跟那里的人打交道,感受他们的语言和文化。你当然有自由,自己决定去哪里、不去哪里,想待多久就待多久。可是,别高兴得太早,旅行中可能会出现你没有想到的问题。如果你是跟朋友或者家人一起去的,你们就必须一起想办法解决问题。这可能会使你们的关系更好,也可能会使你们的关系变坏。听说,有的恋人一起去旅行,回来后就互相说“再见”了!

Phiên Âm
Lǚyóu yībān yǒu liǎng zhǒng fāngshì, dì yī zhǒng shì gēnzhe lǚxíngtuán, dì èr zhǒng shì zìyóu xíng.

Gēnzhe lǚxíngtuán de hǎochù shì bùyòng dòng nǎozi, kàn nǎxiē dìfāng, xiān qù nǎr, zài qù nǎr, zěnme qù, zài nǎlǐ chīfàn, zài nǎlǐ shuìjiào ………… shénme dōu bùyòng dānxīn, dǎoyóu dōu bāng nǐ xiǎng hǎole. Huàichù shì nǐ méiyǒu zìyóu, xiǎng zài nǎlǐ duō dài shí fēnzhōng dōu bùxíng. Chúle mǎi dōngxī, nǐ gēn nàgè dìfāng de rén shuō bù shàng jǐ jù huà, yě wúfǎ liǎojiě tāmen gēn nǐ dàodǐ yǒu shé me bù yīyàng. Bǐrú, nǐ qùle Ōuzhōu shí guó, kěshì nǐ méiyǒu jiǎngguò yījù wàiyǔ, méiyǒu zuòguò Ōuzhōu de huǒchē huòzhě gōnggòng qìchē, yě méiyǒu rènshí yīgè Ōuzhōu péngyǒu. Nǐ kàndàole Ōuzhōu de fēngjǐng hé jiànzhú, què méiyǒu zhēnzhèng liǎojiě Ōuzhōu de wénhuà, nǐ gēn lǚyóu qián bìng méiyǒu shé me zhēnzhèng de bù yīyàng.

Zìyóu xíng de huàichù shì yào zìjǐ zuò hěnduō zhǔnbèi. Yào xiǎng qīngchǔ cānguān nǎxiē dìfāng, xiān qù nǎlǐ, zài qù nǎlǐ, zěnme qù, zhù nǎr. Chūfā yǐqián, nǐ yǐjīng kànle hěnduō zīliào, liǎojiěle hěnduō dōngxī. Dàole yǐhòu, nǐ zìjǐ kàn, zìjǐ tīng, zìjǐ xiǎng, nǐ yǒule zìjǐ de rènshí. Nǐ hái bìxū gēn nàlǐ de rén dǎjiāodào, gǎnshòu tāmen de yǔyán hé wénhuà. Nǐ dāngrán yǒu zìyóu, zìjǐ juédìng qù nǎlǐ, bù qù nǎlǐ, xiǎng dài duōjiǔ jiù dài duōjiǔ. Kěshì, bié gāoxìng de tài zǎo, lǚxíng zhōng kěnéng huì chūxiàn nǐ méiyǒu xiǎngdào de wèntí. Rúguǒ nǐ shì gēn péngyǒu huòzhě jiārén yīqǐ qù de, nǐmen jiù bìxū yīqǐ xiǎng bànfǎ jiějué wèntí. Zhè kěnéng huì shǐ nǐmen de guānxì gèng hǎo, yě kěnéng huì shǐ nǐmen de guānxì biàn huài. Tīngshuō, yǒu de liànrén yīqǐ qù lǚxíng, huílái hòu jiù hùxiāng shuō “zàijiàn” le!

Dịch Nghĩa
Du lịch thường có hai cách, cách thứ nhất là đi theo tour du lịch, cách thứ hai là đi du lịch tự túc.

Lợi ích của việc đi theo tour là không cần phải suy nghĩ, đi những đâu, đi đâu trước, đi đâu sau, đi như thế nào, ăn ở đâu, ngủ ở đâu… tất cả đều không cần lo lắng, hướng dẫn viên đã lo hết cho bạn. Nhược điểm là bạn không có tự do, muốn ở đâu lâu hơn mười phút cũng không được. Ngoài việc mua sắm, bạn gần như không có cơ hội nói chuyện với người dân địa phương, cũng không thể hiểu được họ khác bạn ở điểm nào. Ví dụ, bạn đã đến mười nước châu Âu, nhưng bạn chưa nói một câu ngoại ngữ nào, chưa đi tàu hỏa hay xe buýt ở châu Âu, cũng chưa quen biết một người bạn châu Âu nào. Bạn đã thấy phong cảnh và kiến trúc châu Âu, nhưng chưa thực sự hiểu được văn hóa châu Âu, bạn chẳng khác gì trước khi đi du lịch.

Nhược điểm của du lịch tự túc là phải tự mình chuẩn bị rất nhiều. Bạn phải suy nghĩ kỹ xem sẽ tham quan những nơi nào, đi đâu trước, đi đâu sau, đi bằng gì, ở đâu. Trước khi đi, bạn đã phải tìm hiểu rất nhiều tài liệu và biết được rất nhiều thông tin. Khi đến nơi, bạn phải tự mình nhìn, nghe, suy nghĩ và có được sự hiểu biết của riêng mình. Bạn cũng phải tiếp xúc với người dân địa phương, cảm nhận ngôn ngữ và văn hóa của họ. Bạn chắc chắn có tự do, có thể tự quyết định đi đâu, không đi đâu, muốn ở bao lâu thì ở bấy lâu. Nhưng đừng vui mừng quá sớm, trong chuyến đi có thể sẽ xảy ra những vấn đề mà bạn không ngờ tới. Nếu bạn đi cùng bạn bè hoặc gia đình, thì mọi người phải cùng nhau tìm cách giải quyết vấn đề. Điều này có thể làm mối quan hệ của bạn tốt hơn, nhưng cũng có thể làm nó tệ đi. Nghe nói có những cặp đôi đi du lịch cùng nhau, sau khi về thì nói lời “chia tay”!

Bài 10 Bạn thích đi du lịch ở đâu? của giáo trình Msutong trung cấp không chỉ giúp người học mở rộng vốn từ vựng và cải thiện kỹ năng giao tiếp về chủ đề du lịch, mà còn tạo cơ hội để bày tỏ sở thích, trải nghiệm cá nhân và học cách đưa ra ý kiến một cách rõ ràng.

Sau khi hoàn thành bài học, người học sẽ có thể tự tin thảo luận về các địa điểm du lịch, lựa chọn điểm đến phù hợp và chia sẻ kinh nghiệm với người khác. Đây là một chủ đề thú vị, gắn liền với thực tế, giúp việc học tiếng Trung trở nên sinh động và hấp dẫn hơn.

Du Bao Ying

Du Bao Ying là giảng viên tại Trung tâm Chinese. Cô có bằng thạc sĩ về Ngôn ngữ học và Ngôn ngữ Trung Quốc và đã dạy hàng nghìn sinh viên trong những năm qua. Cô ấy cống hiến hết mình cho sự nghiệp giáo dục, giúp việc học tiếng Trung trở nên dễ dàng hơn trên khắp thế giới.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button