Bài 11: Giáo trình Hán ngữ Quyển 3: Tôi đến cùng đoàn du lịch [Phiên bản 3]

Trong bài 11: Giáo trình Hán ngữ Quyển 3: Tôi đến cùng đoàn du lịch [Phiên bản 3], chúng ta sẽ cùng tìm hiểu cách sử dụng cấu trúc “是……的” để nhấn mạnh thông tin về hành động đã xảy ra trong quá khứ, chẳng hạn như cách thức, thời gian hoặc địa điểm của chuyến đi. Ngoài ra, bạn sẽ được mở rộng vốn từ vựng về chủ đề du lịch, biết cách mô tả hành trình và chia sẻ trải nghiệm du lịch của bản thân.

← Xem lại Bài 12: Giáo trình Hán ngữ 3

Bài viết đề cập đến nội dung sau: ⇓

Nội dung

Bài học chủ đề 🔊 我是跟旅游团一起来的 Tôi đến cùng đoàn du lịch hôm nay bao gồm những nội dung chính sau đây:

  • Từ vựng
  • Ngữ pháp
  • Hội thoại
  • Luyện tập

TỪ VỰNG

1️⃣ 🔊 前天 / qiántiān/ : ngày hôm kia

824784 166547

📝 Ví dụ:

🔊 我前天刚到的

  • /Wǒ qiántiān gāng dào de./
  • Tớ mới đến hôm kia.

🔊 后天 /hòutiān/: ngày kia

886634166547 1

📝 Ví dụ:

🔊 后天,我们学校举行篮球比赛。

  • /Hòutiān, wǒmen xuéxiào jǔxíng lánqiú bǐsài./
  • Ngày kia trường tôi tổ chức thi đấu bóng rổ.

2️⃣ 🔊 导游 /dǎoyóu/: hướng dẫn viên du lịch

229468418291 1

📝 Ví dụ:

🔊 我是翻译,也是导游。

  • /Wǒ shì fānyì, yěshì dǎoyóu./
  • Tôi là phiên dịch viên và cũng là hướng dẫn viên du lịch.

🔊 我爸爸是导游。

  • /Wǒ bàba shì dǎoyóu./
  • Bố tôi là hướng dẫn viên du lịch.

3️⃣ 🔊 研究生 / yánjiūshēng / : nghiên cứu sinh

371488 1332569307342

Du Bao Ying

Du Bao Ying là giảng viên tại Trung tâm Chinese. Cô có bằng thạc sĩ về Ngôn ngữ học và Ngôn ngữ Trung Quốc và đã dạy hàng nghìn sinh viên trong những năm qua. Cô ấy cống hiến hết mình cho sự nghiệp giáo dục, giúp việc học tiếng Trung trở nên dễ dàng hơn trên khắp thế giới.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button