Bạn đang học Giáo trình Hán ngữ 3 – Phiên bản mới? Dưới đây là toàn bộ đáp án, lời giải bài tập chi tiết của bài 3 dễ hiểu, kèm phiên âm đầy đủ để bạn học tốt hơn và ôn luyện hiệu quả.
← Xem lại Bài 2: Đáp án Bài tập HN 3 (Phiên bản mới)
→ Tải Giáo trình Hán ngữ 3 – Tập 2 quyển Thượng: Phiên bản mới (PDF, MP3, PPT) tại đây
1️⃣ 语音 Phonetics Ngữ âm
(1) 辨音辨调 Distinguish the pronunciations and tones. Phân biệt âm và thanh điệu
🔊 滑雪 huá xuě 🔊 化学 huàxué 🔊 旅游 lǚyóu 🔊 理由 lǐyóu
🔊 经营 jīngyíng 🔊 精英 jīngyīng 🔊 发财 fā cái 发呆 fā dāi
🔊 着急 zháo jí 🔊 召集 zhàojí 🔊 电池 diànchí 🔊 电视 diànshì
🔊 迟到 chídào 🔊 知道 zhīdào 🔊 愿意 yuànyì 🔊 原意 yuányì
(2) 朗读 Read out the following phrases. Đọc thành tiếng
🔊 天热了 🔊 天冷了 🔊 下雨了 🔊 下雪了
🔊 不来了 🔊 不去了 🔊 不发烧了 🔊 头不疼了
🔊 冬天到了 🔊 快下雪了 🔊 春天来了 🔊 天(气)暖和了
🔊 夏天到了 🔊 天(气)热了 🔊 秋天了 🔊 天(气)凉快了
🔊 要开车了 🔊 要下雨了 🔊 飞机就要起飞了
🔊 圣诞节就要到了 🔊 新年快要到了 🔊 学校要放假了
🔊 该起床了 🔊 该吃饭了 🔊 该出发了
🔊 该下课了 🔊 该走了 🔊 该睡觉了
🔊 高兴地跟我说 🔊 着急地对我说 🔊 客气地对他讲
🔊 愉快地工作 🔊 努力地学习 🔊 快乐地生活
Nội dung này chỉ dành cho thành viên.
👉 Xem đầy đủ nội dung→ Xem tiếp Bài 4: Đáp án Bài tập HN 3 (Phiên bản mới)