Bạn đang học Giáo trình Hán ngữ 3 – Phiên bản mới? Dưới đây là toàn bộ đáp án, lời giải bài tập chi tiết của bài 5 dễ hiểu, kèm phiên âm đầy đủ để bạn học tốt hơn và ôn luyện hiệu quả.
← Xem lại Bài 4: Đáp án Bài tập HN 3 (Phiên bản mới)
→ Tải Giáo trình Hán ngữ 3 – Tập 2 quyển Thượng: Phiên bản mới (PDF, MP3, PPT) tại đây
1 语音 Phonetics Ngữ âm
(1) 辨音辨调 Distinguish the pronunciations and tones. Phân biệt âm và thanh điệu
🔊 经历 jīnglì 🔊 经理 jīnglǐ 🔊 感冒 gǎnmào 🔊 看报 kàn bào
🔊 住院 zhù yuàn 🔊 出院 chū yuàn 🔊 中医 zhōngyī 🔊 中意 zhōng yì
🔊 中意 fāngfǎ 🔊 犯法 fàn fǎ 🔊 扎针 zhā zhēn 🔊 查证 cházhèng
🔊 演奏 yǎnzòu 🔊 圆球 yuán qúi 🔊 钢琴 gāngqín 🔊 感情 gǎnqíng
(2) 朗读 Read out the following phrases Đọc thành tiếng
🔊 来过 🔊 去过 🔊 吃过 🔊 喝过
🔊 好听 🔊 好看 🔊 好吃 🔊 好玩儿
🔊 好极了 🔊 冷极了 🔊 热极了 🔊 好看极了
🔊 第一次 🔊 第二次 🔊 第三年 🔊 第四节课
🔊 来过中国 🔊 吃过馒头 🔊 学过汉语 🔊 打过篮球
🔊 吃过中国菜 🔊 喝过中国茶 🔊 听过中国歌 🔊 看过中国电影
🔊 亲耳听过 🔊 亲眼见过 🔊 亲口吃过 🔊 亲手做过
🔊 来过一次中国 🔊 吃过一次北京烤鸭 🔊 得过一次感冒
🔊 一次也没去过 🔊 一次也没读过 🔊 一遍也没读过
Nội dung này chỉ dành cho thành viên.
👉 Xem đầy đủ nội dung