Từ vựng tiếng Trung về chủ đề: XUẤT NHẬP CẢNH

Bạn  đang có mong muốn tới Trung Quốc nhập cư, du lịch. Để quá trình làm thủ tục diễn ra nhanh chóng hơn, bạn phải nắm được bộ Từ vựng tiếng Trung về Xuất nhập cảnh này của tiếng Trung Chinese nhé.

Từ vựng tiếng trung về chủ đề xuất nhập cảnh
Từ vựng tiếng trung về chủ đề xuất nhập cảnh

Các từ vựng tiếng Trung về Xuất nhập cảnh

STTTiếng ViệtTiếng TrungPhiên Âm
1Hộ chiếu护照hù zhào
2Visa签证qiān zhèng
3Thẻ nhập cảnh入境卡rù jìng kǎ
4Thẻ xuất cảnh出境卡chū jìng kǎ
5Thẻ đến nơi抵达卡dǐ dá kǎ
6Điền biểu mẫu填表tián biǎo
7Thẻ căn cước身份证shēn fèn zhèng
8Cửa khẩu口岸kǒu àn
9Hải quan海关hǎi guān
10Cục hàng không dân dụng民航局mín háng jú
11Khai báo hải quan海关申报hǎi guān shēn bào
12Kiểm tra hành lý查验行李chá yàn xíng lǐ
13Kiểm tra an ninh安检ān jiǎn
14Hành khách旅客lǚ kè
15Gửi hành lý托运行李tuō yùn xíng lǐ
16Cổng xuất cảnh登机口dēng jī kǒu
17Thẻ lên máy bay登机牌dēng jī pái
18Chuyến bay航班háng bān
19Hãng hàng không航空公司háng kōng gōng sī
20Chậm trễ延误yán wù
21Hủy bỏ取消qǔ xiāo
22Thay đổi更改gēng gǎi
23Nhập cảnh入境rù jìng
24Xuất cảnh出境chū jìng
25Qua cảnh过境guò jìng
26Chuyển tiếp中转zhōng zhuǎn
27Đổi máy bay转机zhuǎn jī
28Tạm dừng停留tíng liú
29Lệnh cấm禁令jìn lìng
30Cách ly隔离gé lí
31Y tế医疗yī liáo
32Khoảng cách xã hội社交距离shè jiāo jù lí
33Test COVID-19新冠检测xīn guàn jiǎn cè
34Giấy chứng nhận tiêm vaccine疫苗接种证明yì miáo jiē zhòng zhèng míng
35Nơi cách ly隔离场所gé lí chǎng suǒ
36Tình trạng dịch bệnh疫情yì qíng
37Khẩu trang口罩kǒu zhào
38Sát khuẩn消毒xiāo dú
39Tốc độ lây nhiễm感染速度gǎn rǎn sù dù
40Nhiệt kế温度计wēn dù jì
41Khai báo y tế健康申报jiàn kāng shēn bào
42Trạm kiểm soát y tế卫生检疫站wèi shēng jiǎn yì zhàn
43Vắc xin疫苗yì miáo
44Tiêm vắc xin接种疫苗jiē zhòng yì miáo
45Khai báo y tế trực tuyến网上申报健康wǎng shàng shēn bào jiàn kāng
STTTiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
1Nhập cư移民Yí mín
2Báo cáo tình hình tài chính财务情况报告Cái wù qíng kuàng bào gào
3Cân nặng体重Tǐ zhòng
4Chiều cao身高Shēn gāo
5Chính sách nhập cư移民政策Yí mín zhèng cè
6Biên lai, biên nhận收据Shōu jù
7Chứng từ về sản nghiệp产业契据Chǎnyè qìjù
8Cục nhập cư移民局Yímín jú
9Dời vào移进Yí jìn
10Địa khế ( văn tự ruộng đất)地契Dì qì
11Giá trị bất động sản不动产价值Bù dòng chǎn jià zhí
12Giấy chứng nhận có cổ phiếu拥有股票证明Yǒng yǒu gǔpiào zhèng míng
13Giấy chứng nhận có tiền gửi ngân hàng银行存款证明Yín háng cún kuǎn zhèng míng
14Giấy chứng nhận công ty公司证明Gōng sī zhèng míng
15Giấy chứng nhận nghề职业训练证明Zhí yè xùn liàn zhèng míng
16Giấy chứng nhận quá trình công tác工作经历证明Gōng zuò jīng lì zhèng míng
17Giấy chứng nhận tư cách资历证明Zīlì zhèng míng
18Giấy giới thiệu của chủ cũ前雇主推荐信Qián gùzhǔ tuījiàn xìn
19Giấy hôn thú结婚证Jiéhūn zhèng
20Giấy khai sinh出身证Chūshēn zhèng
21Giấy li hôn离婚证Líhūn zhèng
22Giấy phép hành nghề营业执照Yíngyè zhízhào
23Giới tính性别Xìng bié
24Gốc biên lai đã chi séc已付支票存根Yǐ fù zhī piào cún gēn
25HọXìng
26Họ tên姓名Xìng míng
27Học bạ学校证件Xué xiào zhèn gjiàn
28Luật nhập cư移民法Yímín fǎ
29Lương工资Gōng zī
30Năng lực quản lý管理能力Guǎnlǐ nénglì
31Ngày sinh出生日期Chū shēng rìqí
32Nơi nhập cư移民点Yímín diǎn
33Nơi sinh出生地点Chū shēng dìdiǎn
34Rời khỏi移出Yí chū
35Số bảo hiểm xã hội社会保险号码Shèhuì bǎoxiǎn hàomǎ
36Số chứng minh nhân dân身份证号码Shēnfèn zhèng hàomǎ
37Tài sản cá nhân个人财产Gèrén cái chǎn
38TênMíng
39Tên đầy đủ全名Quán míng
40Thẻ bảo hiểm xã hội社会保险证Shè huì bǎo xiǎn zhèng
41Thư giới thiệu推荐信Tuī jiàn xìn
42Tính chất công việc工作性质Gōngzuò xìng zhì
43Vân tay指纹Zhǐ wén
44Visa nhập cư移民签证Yímín qiān zhèng

***Xem thêm: Tiếng Trung Du Lịch: Thủ tục xuất nhập cảnh để biết thêm mẫu câu và các đoạn hội thoại giao tiếp bằng tiếng Trung nhé.!

Chúc các bạn học tiếng Trung tốt. Cám ơn các bạn đã ghé thăm website của chúng tôi.

Nguồn: chinese.com.vn
Bản quyền thuộc về: Trung tâm tiếng Trung Chinese
Vui lòng không copy khi chưa được sự đồng ý của tác giả.

Du Bao Ying

Du Bao Ying là giảng viên tại Trung tâm Chinese. Cô có bằng thạc sĩ về Ngôn ngữ học và Ngôn ngữ Trung Quốc và đã dạy hàng nghìn sinh viên trong những năm qua. Cô ấy cống hiến hết mình cho sự nghiệp giáo dục, giúp việc học tiếng Trung trở nên dễ dàng hơn trên khắp thế giới.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button