Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Phòng cháy chữa cháy PCCC

Từ vựng là yếu tố quan trọng để học tốt môn ngoại ngữ. Và hôm nay tiếng Trung Chinese cung cấp cho bạn bộ từ vựng về chủ đề Phòng cháy chữa cháy nhé.

Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Phòng cháy chữa cháy
Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Phòng cháy chữa cháy

Từ vựng về Phòng cháy chữa cháy Trong tiếng Trung

 Cứu hỏa 🔊  消防 Xiāo fáng
 Trung tâm phòng cháy 🔊  防火中心 fáng huǒ zhōng xīn
 Trạm cứu hỏa 🔊  消防站 xiāo fáng zhàn
 Phòng cứu hỏa (pccc) 🔊  消防处 xiāo fáng chù
 Cục phòng cháy chữa cháy 🔊  消防局 xiāo fáng jú
 Nhân viên phòng cháy chữa cháy 🔊  消防官员 xiāo fáng guān yuán
 Đội trưởng cứu hỏa 🔊  消防队长 xiāo fáng duì zhǎng
 Trưởng phòng pccc 🔊  消防处长 xiāo fáng chù zhǎng
 Cục trưởng cục pccc 🔊  消防局长 xiāo fáng jú zhǎng
 Đội viên pccc 🔊  消防员 xiāo fáng yuán
 Huấn luyện pccc 🔊  消防训练 xiāo fáng xùn liàn
 Diễn tập pccc 🔊  消防演习 xiāo fáng yǎn xí
 Thiết bị pccc 🔊  消防设备 xiāo fáng shè bèi
 Xe cứu hỏa 🔊  消防车 xiāo fáng chē
 Xe cứu hỏa trang bị thang 🔊  云梯消防车 yún tī xiāo fáng chē
 Thang cứu hỏa 🔊  消防梯 xiāo fáng tī
 Thang cứu hỏa trên không 🔊  架空消防梯 jià kōng xiāo fáng tī
 Thang đưa ra kéo vào tự động 🔊  自动伸缩梯 zì dòng shēn suō tī
 Thang móc cứu hỏa 🔊  消防钩梯 xiāo fáng gōu tī
 Bơm nước cứu hỏa 🔊  消防水泵 xiāo fáng shuǐ bèng
 Bơm nước dập lửa 🔊  灭火水泵 miè huǒ shuǐ bèng
 Ống cao su dẫn nước cứu hỏa 🔊  消防水带 xiāo fáng shuǐ dài
 Chốt cứu hỏa 🔊  消防栓 xiāo fáng shuān
 Thiết bị dập lửa 🔊  灭火器 miè huǒ qì
 Thiết bị dập lửa dùng tay ép 🔊  手压式灭火器 shǒu yā shì mièhuǒqì
 Thiết bị dập lửa kiểu tay quay 🔊  轮式灭火器 lún shì miè huǒ qì
 Bọt dập lửa 🔊  消防泡沫 xiāo fáng pào mò
 Súng dập lửa bằng bọt 🔊  泡沫灭火枪 pào mò miè huǒ qiāng
 Van của thiết bị dập lửa 🔊  灭火器的扳阀 miè huǒ qì de bān fá
 Cột trượt 🔊  滑杆 huá gān
 Sào dài cứu hỏa 🔊  救火长杆 jiù huǒ cháng gān
 Tấm vải cứu hộ 🔊  救生布单 jiù shēng bù dān
 Võng cứu sinh 🔊  救生网 jiùs hēng wǎng
 Thừng cứu sinh 🔊  救生绳 jiù shēng shéng
 Xe vòi rồng cứu hỏa 🔊  消防水龙车 xiāo fáng shuǐ lóng chē
 Cần cẩu cứu hỏa 🔊  消防起重车 xiāo fáng qǐ zhòng chē
 Ca nô cứu hỏa 🔊  消防艇 xiāo fáng tǐng
 Tàu thủy cứu hỏa 🔊  消防船 xiāo fáng chuán
 Thùng nước cứu hỏa 🔊  消防水桶 xiāo fáng shuǐ tǒng
 Cát dự phòng để dập lửa 🔊  灭火备用沙 miè huǒ bèi yòng shā
 Nước dự phòng để dập lửa 🔊  灭火备用水 miè huǒ bèi yòng shuǐ
 Đèn pha 🔊  探照灯 tàn zhào dēng
 Xe cứu thương 🔊  救护车 jiù hù chē
 Áo bảo hộ bằng kim loại 🔊  金属防护服 jīn shǔ fánghù fú
 Quần áo cứu hỏa 🔊  消防服 xiāo fáng fú
 Mũ của lính pccc 🔊  消防帽 xiāo fáng mào
 Áo bằng sợi đá thạch miên 🔊  石棉衣 shí mián yī
 Mặt nạ phòng cháy chữa cháy 🔊  消防面罩 xiāo fáng miàn zhào
 Ủng cứu hỏa 🔊  消防靴 xiāo fáng xuē
 Thắt lưng da móc 🔊  挂钩皮带 guà gōu pídài
 Rìu cứu hỏa 🔊  消防斧 xiāo fáng fǔ
 Đèn cứu hỏa cầm tay 🔊  消防提灯 xiāo fáng tí dēng
 Xà beng 🔊  撬棒 qiào bàng
 Dụng cụ nậy cửa 🔊  开门器 kāi mén qì
 Máy bộ đàm 🔊  步话机 bù huàjī
 Hỏa hoạn 🔊  火灾 huǒ zāi
 Hỏa hoạn bất ngờ 🔊  意外火灾 yì wài huǒ zāi
 Hỏa hoạn lớn 🔊  大火灾 dà huǒ zāi
 Cháy rừng 🔊  森林火灾 sēn lín huǒ zāi
 Phòng chống hỏa hoạn 🔊  火灾预防 huǒ zāi yù fáng
 Khống chế hỏa hoạn 🔊  火灾控制 huǒ zāi kòng zhì
 Nạn nhân của hỏa hoạn 🔊  火灾受害人 huǒ zāi shòu hài rén
 Người cảnh giới hỏa hoạn 🔊  火灾警戒员 huǒ zāi jǐng jiè yuán
 Hiện trường hỏa hoạn 🔊  火灾现场 huǒ zāi xiàn chǎng
 Ngọn lửa lan rộng 🔊  火势的蔓延 huǒ shì de màn yán
 Vụ cháy tái phát 🔊  续发性火灾 xù fā xìng huǒ zāi
 Bảo hiểm hỏa hoạn 🔊  火灾保险 huǒ zāi bǎo xiǎn
 Phóng hỏa 🔊  纵火 zòng huǒ
 Kẻ gây ra vụ cháy 🔊  纵火者 zòng huǒ zhě
 Bén lửa 🔊  着火 zháo huǒ
 Đốm lửa 🔊  火星 huǒ xīng
 Ngọn lửa 🔊  火苗 huǒm iáo
 Dập lửa 🔊  灭火 miè huǒ
 Ngọn lửa bị dập tắt 🔊  火的熄灭 huǒ de xímiè
 Tháp huấn luyện cứu hỏa 🔊  消防训练塔 xiāo fáng xùn liàn tǎ
 Nhà để xe cứu hỏa 🔊  消防车库 xiāo fáng chēkù
 Tòa nhà của phòng pccc 🔊  消防处大楼 xiāo fáng chù dàlóu
 Phòng hỏa 🔊  防火 fáng huǒ
 Vật liệu phòng hỏa 🔊  防火材料 fáng huǒ cái liào
 Thiết bị phòng hỏa 🔊  防火装置 fáng huǒ zhuāng zhì
 Cái chắn lửa 🔊  火挡 huǒ dǎng
 Tường chắn lửa, hàng rào lửa 🔊  防火墙 fáng huǒ qiáng
 Hàng rào ngăn lửa 🔊  防火障 fáng huǒ zhàng
 Tuyến phòng lửa 🔊  防火线 fáng huǒ xiàn
 Quần áo phòng hộ chống lửa 🔊  防火工作服 fáng huǒ gōng zuò fú
 Báo cháy 🔊  火警 huǒ jǐng
 Thiết bị báo cháy 🔊  火警报警器 huǒ jǐng bào jǐng qì
 Thiết bị tiếp nhận báo cháy 🔊  警报接收器 jǐng bào jiē shōu qì
 Chuông báo cháy 🔊  火警警钟 huǒ jǐng jǐng zhōng
 Tiếng chuông báo cháy 🔊  火警铃声 Huǒ jǐng líng shēng
 Đài quan sát báo cháy từ xa 🔊  火警瞭望塔 huǒ jǐng liào wàng tǎ

Chúc các bạn học tốt tiếng Trung. Cám ơn các bạn đã ghé thăm website của chúng tôi.

Xem thêm các từ vựng tiếng Trung theo chủ đề khác tại đây: https://tiengtrungonline.com/tu-vung-tieng-trung

Nguồn: chinese.com.vn
Bản quyền thuộc về: Trung tâm tiếng Trung Chinese
Vui lòng không copy khi chưa được sự đồng ý của tác giả.

Du Bao Ying

Du Bao Ying là giảng viên tại Trung tâm Chinese. Cô có bằng thạc sĩ về Ngôn ngữ học và Ngôn ngữ Trung Quốc và đã dạy hàng nghìn sinh viên trong những năm qua. Cô ấy cống hiến hết mình cho sự nghiệp giáo dục, giúp việc học tiếng Trung trở nên dễ dàng hơn trên khắp thế giới.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button