Từ vựng mua hàng Online Trung Quốc: Taobao, 1688, Tmall

Để có thể tự tin đặt hàng trên Taobao, 1688, Tmall bạn cần trang bị cho mình một số vốn từ vựng tiếng Trung vững chắc. Hôm nay tiếng Trung Chinese sẽ đưa đến cho bạn một số những từ vựng được sử dụng phổ biến trong mua hàng online. Cùng học ngay thôi!

Từ vựng tiếng Trung chủ đề mua bán hàng online
Từ vựng tiếng Trung chủ đề mua bán hàng online

Danh mục từ vựng tiếng Trung có trong mua hàng Online

1 🔊 主页  zhŭ yè  Trang chủ
2 🔊 上传  shàng chuán  Tải lên
3 🔊 选择  xuăn zé  Chọn
4 🔊 文件夹  wén jiàn jiā  Thư mục
5 🔊 工具栏  gōng jù lán  Thanh công cụ
6 🔊 后退  hòu tuì  Quay trở lại
7 🔊 书签  shū qiān  Dấu trang
8 🔊 斜线 ( /)   xié xiàn  Dấu gạch chéo
9 🔊 冒号 (:)  mào hào  Dấu hai chấm
10 🔊 互联网  hù lián wăng  Internet
11 🔊 链接  liàn jiē  Liên kết
12 🔊 互联网服务提供商  hù lián wăng fú wù tí gōng shāng  Nhà cung cấp dịch vụ Internet
13 🔊 网络  wăng luò  Mạng
14 🔊 网页  wăng yè  Trang mạng
15 🔊 网址  wăng zhĭ  Địa chỉ website
16 🔊 安全web站点  ān quán web zhàn diăn  Website bảo mật
17 🔊 浏览器  liú lăn qì  Trình duyệt
18 🔊 搜索引擎  sōu suŏ yĭn qíng  Công cụ tìm kiếm
19 🔊 安全服务器  ān quán fú wù qì  Máy chủ bảo mật
20 🔊 商友圈  Shāng you quān  Kênh mua sắm
21 🔊 商机市场  Shāngjī shìchǎng  Cơ hội mua bán
22 🔊 原材料  Yuáncáiliào  Nguyên vật liệu
23 🔊 工业品  Gōngyè pǐn  Hàng công nghiệp
24 🔊 服装服饰  Fúzhuāng fúshì  Quần áo trang sức
25 🔊 家具百货  Jiājù bǎihuò  Hàng tạp hóa
26 🔊 小商品  Xiǎoshāngpǐn  Vật dụng xinh xắn
27 🔊 美容  Měiróng  Mỹ phẩm
28 🔊 您好  Nín hǎo  Xin chào
29 🔊 请登录  Qǐng dēnglù  Vui lòng đăng nhập
30 🔊 我的  Wǒ de  Của tôi
31 🔊 客服中心  Kèfù zhōngxīn  Chăm sóc khách hàng
32 🔊 网站导航  Wǎngzhàn dǎoháng  Sơ đồ website
33 🔊 搜本旺铺  Sōu běn wàng pù  Tìm trong gian hàng HOT
34 🔊 搜全站  Sōu quán zhàn  Tìm tất cả các trang
35 🔊 越南商业快讯  Yuènán shāngyè kuàixùn  Tin thương mại Việt Nam
36 🔊 越南市场分析  Yuènán shìchǎng fēnxī  Phân tích thị trường Việt Nam
37 🔊 市场  Shìchǎng  Thị trường
38 🔊 原材料  Yuáncáiliào  Nguyên vật liệu
39 🔊 工业品  Gōngyè pǐn  Hàng công nghiệp
40 🔊 电子  Diànzǐ  Điện tử
41 🔊 包装  Bāozhuāng  Bao bì đóng gói
42 🔊 纺织  Fǎngzhī  Dệt may
43 🔊 服装服饰  Fúzhuāng fúshì  Quần áo trang sức
44 🔊 家居百货  Jiājū bǎihuò  Hàng tạp hóa
45 🔊 数码家电  Shùmǎ jiādiàn  Sản phẩm kỹ thuật số
46 🔊 家装  Jiāzhuāng  Nội thất trang trí
47 🔊 最新快讯  Zuìxīn kuàixùn  Tin mới nhất
48 🔊 最新快讯  Zuìxīn kuàixùn Shípǐn  Thực phẩm
49 🔊 食品  Jiājù  Đồ gia dụng
50 🔊 家具  Jīxiè  Máy công cụ
51 🔊 机械  Jīxiè Huàgōng  Hóa chất công nghiệp
52 🔊 化工  Ānfáng  Phòng hộ
53 🔊 数据  Shùjù  Dữ liệu
54 🔊 报告  Bàogào  Báo cáo
55 🔊 最新越南求购信息  Zuìxīn yuènán qiúgòu xìnxī  Tin mua mới nhất Việt Nam
56 🔊 最新企业  Zuìxīn qǐyè Doanh nghiệp mới tham gia: Công ty mới tham gia
57 🔊 发布企业  Fābù qǐyè  Đăng doanh nghiệp
58 🔊 最新资讯  Zuìxīn zīxùn  Tin mới nhất
59 🔊 热点专题  Rèdiǎn zhuāntí  Chủ đề HOT
60 🔊 专题  Zhuāntí  Chủ đề: Chuyên trang
61 🔊 项目库  Xiàngmù kù  Danh sách thư mục
62 🔊 最新越南市场分析  Zuìxīn yuènán shìchǎng fēnxī  Phân tích thị trường mới đăng:
63 🔊 中国最新求购  Zhōng guó zuìxīn qiú gòu  Tin mua bán mới đăng
64 🔊 供应商专区  Gōng yìng shāng zhuān qū  Nhà cung cấp
65 🔊 卖家入门  Màijiā rùmén  Hướng dẫn ban đầu cho người bán
66 🔊 安全网上贸易  Ānquán wǎng shàng màoyì  Giao dịch trực tuyến an toàn

Bảng từ vựng tiếng Trung Quần Áo Taobao 1688

TT tiếng Việt Phiên âm chữ Hán
1 Áo ba đờ xuy dài bằng gấm của nữ nǚ shì zhījǐn zhǎng wàitào 🔊 女式织锦长外套
2 Áo bành-tô dàyī 🔊 大衣
3 Áo bơi yóuyǒng yī 🔊 游泳衣
4 Áo bơi kiểu váy qún shì yǒngzhuāng 🔊 裙式泳装
5 Áo bông miányī 🔊 棉衣
6 Áo cánh shàngyī 🔊 上衣
7 Áo chẽn jǐnshēn xiōng yī 🔊 紧身胸衣
8 Áo chẽn ngoài mǎguà 🔊 马褂
9 Áo choàng dài tècháng dàyī 🔊 特长大衣
10 Áo chui đầu tóng tàoshān 🔊 童套衫
11 Áo cổ đứng lìlǐng shàngyī 🔊 立领上衣
12 Áo có lớp lót bằng bông mián’ǎo 🔊 棉袄
13 Áo có tay yǒu xiù yīfú 🔊 有袖衣服
14 Áo cộc tay của nam nán shì biàn zhuāng duǎn shàngyī 🔊 男式变装短上衣
15 Áo cộc tay kiểu rộng (kiểu thụng) kuānsōng duǎn shàngyī 🔊 宽松短上衣
16 Áo dài của nữ chángshān 🔊 长衫
17 Áo đuôi tôm yànwěifú 🔊 燕尾服
18 Áo gi-lê xīzhuāng bèixīn 🔊 西装背心
19 Áo gió fēngyī 🔊 风衣
20 Áo hai lớp, áo kép jiá ǎo 🔊 夹袄
21 Áo hai mặt (áo kép mặc được cả hai mặt) shuāng miàn shì shàngyī 🔊 双面式上衣
22 Áo hở lưng luǒ bèi shì fúzhuāng 🔊 裸背式服装
23 Áo jacket jiákè shān 🔊 夹克衫
24 Áo jacket da pí jiákè 🔊 皮夹克
25 Áo jacket dày liền mũ dài fēngmào de hòu jiákè 🔊 带风帽的厚夹克
26 Áo khoác bằng nỉ dày hòu ne dàyī 🔊 厚呢大衣
27 Áo khoác bông mián dàyī 🔊 棉大衣
28 Áo khoác có lớp lót bông tơ sī mián’ǎo 🔊 丝棉袄
29 Áo khoác của nữ mặc sau khi tắm, áo ngủ dài chén yī 🔊 晨衣
30 Áo khoác da pí ǎo 🔊 皮袄
31 Áo khoác da lông máopí wài fú 🔊 毛皮外服
32 Áo khoác dày hòu dàyī 🔊 厚大衣
33 Áo khoác mặc khi đi xe (car coat) kǎ qū 🔊 卡曲
34 Áo khoác ngắn (gọn nhẹ) qīngbiàn dàyī 🔊 轻便大衣
35 Áo khoác ngoài bó hông shù yāo wàiyī 🔊 束腰外衣
36 Áo khoác ngoài kiểu thụng kuānsōng wàiyī 🔊 宽松外衣
37 Áo khoác thụng kuānsōng zhàoyī 🔊 宽松罩衣
38 Áo khoác, áo choàng zhàoshān 🔊 罩衫
39 Áo không có tay wú xiù yīfú 🔊 无袖衣服
40 Áo kiểu cánh bướm húdié shān 🔊 蝴蝶衫
41 Áo kiểu cánh dơi biānfú shān 🔊 蝙蝠衫
42 Áo kimono (Nhật Bản) héfú 🔊 和服
43 Áo len yángmáo shān 🔊 羊毛衫
44 Áo len chui cổ yángmáo tàoshān 🔊 羊毛套衫
45 Áo len không cổ không khuy yáng máo kāishān 🔊 羊毛开衫
46 Áo lót hàn bèixīn 🔊 汗背心
47 Áo lót nèiyī 🔊 内衣
48 Áo lót bên trong chènlǐ bèixīn 🔊 衬里背心
49 Áo lót nữ nǚ shì nèiyī 🔊 女式内衣
50 Áo lót rộng không có tay của nữ nǚ shì wú xiù kuān nèiyī 🔊 女式无袖宽内衣
51 Áo lót viền đăng ten (ren) của nữ nǚ shì huābiān xiōng yī 🔊 女式花边胸衣
52 Áo mặc trong kiểu Trung Quốc zhōngshì xiǎoguà 🔊 中式小褂
53 Áo may ô hànshān 🔊 汗衫
54 Áo may ô bông, áo trấn thủ mián bèixīn 🔊 棉背心
55 Áo may ô mắt lưới wǎngyǎn bèixīn 🔊 网眼背心
56 Áo may ô rộng mặc ngoài của nữ nǚ shì kuānsōng wài chuān bèixīn 🔊 女式宽松外穿背心
57 Áo may ô, áo lót bèixīn 🔊 背心
58 Áo ngắn bó sát người jǐnshēn duǎn shàngyī 🔊 紧身短上衣
59 Áo ngủ của trẻ em értóng shuìyī 🔊 儿童睡衣
60 Áo ngủ dài kiểu sơ mi chènshān shì cháng shuìyī 🔊 衬衫式长睡衣
61 Áo ngủ, váy ngủ shuìyī 🔊 睡衣
62 Áo nhung yángróng shān 🔊 羊绒衫
63 Áo nữ suông có túi dài shì zhí tǒng nǚzhuāng 🔊 袋式直统女装
64 Áo sơ mi chènshān shì cháng shuìyī 🔊 衬衫式长睡衣
65 Áo sơ mi bó jǐnshēn chènshān 🔊 紧身衬衫
66 Áo sơ mi cộc tay duǎn xiù chènshān 🔊 短袖衬衫
67 Áo sơ mi dài tay cháng xiù chènshān 🔊 长袖衬衫
68 Áo sơ mi nữ phỏng theo kiểu của nam fǎng nán shì nǚ chènshān 🔊 仿男式女衬衫
69 Áo sơ mi vải dệt lưới wǎngyǎn chènshān 🔊 网眼衬衫
70 Áo tắm yùyī 🔊 浴衣
71 Áo tắm nữ có dây đeo yǒu jiān dài de nǚ shì yǒngzhuāng 🔊 有肩带的女式泳装
72 Áo tắm vải bông mềm máojīn yùyī 🔊 毛巾浴衣
73 Áo thể thao yùndòng shān 🔊 运动衫
74 Áo thể thao yùndòng shàngyī 🔊 运动上衣
75 Áo thun T xùshān 🔊 T恤衫
76 Áo tuxedo (lễ phục của nam) wú wěi fú 🔊 无尾服
77 Áo veston hai mặt shuāng miàn shì jiákè shān 🔊 双面式夹克衫
78 Áo yếm, áo lót của nữ jǐn xiōng nǚ chènyī 🔊 紧胸女衬衣
79 Âu phục hai hàng khuy shuāng pái niǔkòu de xīfú 🔊 双排纽扣的西服
80 Âu phục một hàng khuy dān pái niǔkòu de xīfú 🔊 单排纽扣的西服
81 Âu phục thường ngày rìcháng xīzhuāng 🔊 日常西装
82 Âu phục, com lê xīzhuāng 🔊 西装
83 Bộ làm việc áo liền quần lián shān kù gōngzuòfú 🔊 连衫裤工作服
84 Bộ quần áo chẽn jǐnshēn yī kù 🔊 紧身衣裤
85 Bộ quần áo đi săn liè zhuāng 🔊 猎装
86 Bộ quần áo jean niúzǎi tàozhuāng 🔊 牛仔套装
87 Bộ quần áo liền nhau kù tàozhuāng 🔊 裤套装
88 Bộ quần áo thường ngày biànfú tàozhuāng 🔊 便服套装
89 Bộ váy nữ nǚ qún fú 🔊 女裙服
90 Cái kẹp dây đeo tất diàowàdài jiázi 🔊 吊袜带夹子
91 Cái kẹp tóc fǎ jiā 🔊 发夹
92 Ca-ra-vát, cà vạt lǐngdài 🔊 领带
93 Chiều dài tay áo xiù cháng 🔊 袖长
94 Chiều dài váy qún cháng 🔊 裙长
95 Chiều rộng của vai jiān kuān 🔊 肩宽
96 Cổ (áo) lǐngkǒu 🔊 领口
97 Cổ áo lǐngzi 🔊 领子
98 Cổ áo kiểu sườn xám, cổ Tàu qìpào lǐng 🔊 气泡领
99 Cổ bẻ fānlǐng 🔊 翻领
100 Cổ chữ U U zì lǐng 🔊 U字领
101 Cổ chữ V V zì lǐng 🔊 V字领
102 Cổ cứng yìng lǐng 🔊 硬领
103 Cổ kiểu Peter Pan, cổ tròn nhỏ xiǎo yuán lǐng 🔊 小圆领
104 Cổ mềm ruǎn lǐng 🔊 软领
105 Cổ nhọn jiān lǐng 🔊 尖领
106 Cổ thìa tāngchí lǐng 🔊 汤匙领
107 Cổ thuyền chuán líng 🔊 船龄
108 Cổ vuông fāng kǒu lǐng 🔊 方口领
109 Cửa tay áo, măng sét xiù kǒu 🔊 袖口
110 Dạ hoa văn dích dắc rén zì ní 🔊 人字呢
111 Da lộn róng miàn gé 🔊 绒面革
112 Đăng ten vàng/bạc jīn yín huābiān 🔊 金银花边
113 Dây đeo (quần, váy) bēidài 🔊 背带
114 Dây đeo tất diàowàdài 🔊 吊袜带
115 Đồng phục học sinh xuéshēng fú 🔊 学生服
116 Đường khâu, đường may xiàn fèng 🔊 线缝
117 Đường may, đường khâu zhēnjiǎo 🔊 针脚
118 Đường xếp li ở cổ tay áo chèn xiù 🔊 衬袖
119 Găng tay shǒutào 🔊 手套
120 Hàng len dạ máoliào, ní zi 🔊 毛料, 呢子
121 Kẹp cà vạt lǐngdài kòu zhēn 🔊 领带扣针
122 Khăn choàng vai, áo choàng không tay (của phụ nữ) pījiān 🔊 披肩
123 Khăn mùi soa (gắn trên túi áo veston của nam) zhuāngshì shǒupà 🔊 装饰手帕
124 Khăn mùi soa, khăn tay shǒupà 🔊 手帕
125 Khăn quàng cổ wéijīn 🔊 围巾
126 Khăn quàng cổ dài cháng wéijīn 🔊 长围巾
127 Kích thước lưng áo, vòng eo lưng yāoshēn 🔊 腰身
128 Kiểu kuǎnshì 🔊 款式
129 Kiểu quần áo fúzhuāng shìyàng 🔊 服装式样
130 Lai quần kùtuǐ xiàbù 🔊 裤腿下部
131 Lễ phục lǐfú 🔊 礼服
132 Lễ phục buổi sớm của nam nán shì chén lǐfú 🔊 男式晨礼服
133 Lễ phục của nữ nǚ shì lǐfú 🔊 女式礼服
134 Lễ phục quân đội jūn lǐfú 🔊 军礼服
135 Lễ phục thường của nữ nǚ shì cháng lǐfú 🔊 女式常礼服
136 Lót ngực của áo sơ mi chènshān de yìng qián xiōng 🔊 衬衫的硬前胸
137 Lót vai, đệm vai diànjiān 🔊 垫肩
138 Lưới búi tóc fǎ wǎng 🔊 发网
139 Miếng vải lót cổ áo lǐng chèn 🔊 领衬
140 Miếng vải lót ống tay xiù chèn 🔊 袖衬
141 Nắp túi kǒudài gài 🔊 口袋盖
142 Nỉ áo khoác (melton) mài ěr dēng ní 🔊 麦尔登呢
143 Ống quần kùtuǐ 🔊 裤腿
144 Ống tay xiù kǒng 🔊 袖孔
145 Ồng tay áo xiùzi 🔊 袖子
146 Quần áo fúzhuāng 🔊 服装
147 Quần áo biển hǎibīn fúzhuāng 🔊 海滨服装
148 Quần áo cắt may bằng máy jīqì féng zhì de yīfú 🔊 机器缝制的衣服
149 Quần áo công sở gōngzuòfú 🔊 工作服
150 Quần áo cưới hūn lǐfú 🔊 婚礼服
151 Quần áo da pígé fúzhuāng 🔊 皮革服装
152 Quần áo dạ hội yè lǐfú 🔊 夜礼服
153 Quần áo da lông máopí yīfú 🔊 毛皮衣服
154 Quần áo đặt may dìngzhì de fúzhuāng 🔊 定制的服装
155 Quần áo làm bằng vải dầu yóu bùyī kù 🔊 油布衣裤
156 Quần áo lót nam nán shì duǎn chènkù 🔊 男式短衬裤
157 Quần áo lót nữ nǚ shì nèiyī kù 🔊 女式内衣裤
158 Quần áo lót trẻ em értóng nèiyī 🔊 儿童内衣
159 Quần áo mặc ở nhà của nữ nǚ shì jiātíng biànfú 🔊 女式家庭便服
160 Quần áo may sẵn xiànchéng fúzhuāng 🔊 现成服装
161 Quần áo may thủ công shǒugōng féng zhì de yīfú 🔊 手工缝制的衣服
162 Quần áo một mầu (quần áo trơn) dān sè yīfú 🔊 单色衣服
163 Quần áo mùa đông dōngzhuāng 🔊 冬装
164 Quần áo mùa hè xiàfú 🔊 夏服
165 Quần áo mùa thu qiū fú 🔊 秋服
166 Quần áo ngủ (pyjamas) shuìyī kù 🔊 睡衣裤
167 Quần áo Tết (mùa xuân) chūnzhuāng 🔊 春装
168 Quần áo thêu hoa xiùhuā yīfú 🔊 绣花衣服
169 Quần áo thường ngày jiācháng biànfú 🔊 家常便服
170 Quần áo trẻ em tóngzhuāng 🔊 童装
171 Quần áo trẻ sơ sinh yīng’ér fú 🔊 婴儿服
172 Quần áo vải hoa huā yīfú 🔊 花衣服
173 Quần áo vải mỏng tòumíng de yīfú 🔊 透明的衣服
174 Quần áo vải sợi bông máojīn bù fúzhuāng 🔊 毛巾布服装
175 Quần bò, quần jean niúzǎikù 🔊 牛仔裤
176 Quần bơi yóuyǒng kù 🔊 游泳裤
177 Quần bông mián kù 🔊 棉裤
178 Quần cộc, quần đùi duǎnkù 🔊 短裤
179 Quần cưỡi ngựa, quần chẽn gối mǎkù 🔊 马裤
180 Quần dài cháng kù 🔊 长裤
181 Quần đầm qún kù 🔊 裙裤
182 Quần hai lớp jiá kù 🔊 夹裤
183 Quần ka ki kǎqí kù 🔊 卡其裤
184 Quần liền áo lián shān kù 🔊 连衫裤
185 Quần liền tất (vớ) lián wà kù 🔊 连袜裤
186 Quần lót sānjiǎo kù 🔊 三角裤
187 Quần lót nam chènkù 🔊 衬裤
188 Quần lót ngắn duǎn chènkù 🔊 短衬裤
189 Quần nhung kẻ dēngxīnróng kùzi 🔊 灯心绒裤子
190 Quần nhung sợi bông mián róng kùzi 🔊 棉绒裤子
191 Quần ống bó lửng cua nữ jǐnshēn bàn cháng nǚ kù 🔊 紧身半长女裤
192 Quần ống chẽn, quần ống bó shòu tuǐ jǐnshēn kù 🔊 瘦腿紧身裤
193 Quần ống loe lǎbā kù 🔊 喇叭裤
194 Quần ống túm dēnglongkù 🔊 灯笼裤
195 Quần pyjamas shuì kù 🔊 睡裤
196 Quần rộng kuānsōng kù 🔊 宽松裤
197 Quần thun tánlì kù 🔊 弹力裤
198 Quần thụng của nữ kuānsōng shì nǚ kù 🔊 宽松式女裤
199 Quần thụng dài kuānsōng cháng kù 🔊 宽松长裤
200 Quần vải bạt, quần vải thô fānbù kù 🔊 帆布裤
201 Quần vải Oxford niújīn kù 🔊 牛津裤
202 Quần váy qún kù 🔊 裙裤
203 Quần váy liền áo lián shān qún kù 🔊 连衫裙裤
204 Quần xẻ đũng (cho trẻ em) kāidāngkù 🔊 开裆裤
205 Quần yếm lián kù bèixīn 🔊 连裤背心
206 Sườn xám qípáo 🔊 旗袍
207 Tã trẻ em niàobù 🔊 尿布
208 Tất (vớ) lông cừu yángmáo wà 🔊 羊毛袜
209 Tất dài zhǎng tǒng wà 🔊 长筒袜
210 Tất liền quần lián kù wà 🔊 连裤袜
211 Tất ngắn duǎn wà 🔊 短袜
212 Tất ni lông nílóng wà 🔊 尼龙袜
213 Tất sợi tơ tằm sīwà 🔊 丝袜
214 Tất, vớ wàzi 🔊 袜子
215 Tay áo giả tào xiù 🔊 套袖
216 Tay vòng nách zhuāng xiù 🔊 装袖
217 Thắt lưng (dây nịt) kù dài, yāodài 🔊 裤带, 腰带
218 Thắt lưng da (dây nịt da) pídài 🔊 皮带
219 Thời trang shízhuāng 🔊 时装
220 Thường phục biàn zhuāng 🔊 变装
221 Thường phục của nữ nǚ shì biànfú 🔊 女式便服
222 Trang phục bầu yùnfù fú 🔊 孕妇服
223 Trang phục dân tộc mínzú fúzhuāng 🔊 民族服装
224 Trang phục hải quân hǎijūn fúzhuāng 🔊 海军服装
225 Trang phục kiểu Tôn Trung Sơn zhōngshānzhuāng 🔊 中山装
226 Trang phục lễ hội jiérì fúzhuāng 🔊 节日服装
227 Trang phục lính dù sān bīn fú 🔊 三宾服
228 Trang phục nông dân nóngmín fúzhuāng 🔊 农民服装
229 Trang phục truyền thống chuántǒng fúzhuāng 🔊 传统服装
230 Túi kǒudài 🔊 口袋
231 Túi áo ngực shàngyī xiōng dài 🔊 上衣胸带
232 Túi có nắp yǒu gài kǒudài 🔊 有盖口袋
233 Túi nhỏ biǎo dài 🔊 表袋
234 Túi quần kù dài 🔊 裤袋
235 Túi sau quần kùzi hòu dài 🔊 裤子后袋
236 Túi sau váy qúnzi hòu dài 🔊 裙子后袋
237 Túi sườn, túi cạnh chādài 🔊 插袋
238 Túi trong (túi chìm) àn dài 🔊 暗袋
239 Vạt áo xiàbǎi 🔊 下摆
240 Váy qúnzi 🔊 裙子
241 Váy có dây đeo, váy 2 dây bēidài qún 🔊 背带裙
242 Váy dài chấm đất tuō dì cháng qún 🔊 拖地长裙
243 Váy dài xẻ tà, váy sườn xám qípáo qún 🔊 旗袍裙
244 Váy đuôi cá yú wěi qún 🔊 鱼尾裙
245 Váy em gái tóngnǚ qún 🔊 童女裙
246 Váy hula hūlā wǔ qún 🔊 呼啦舞裙
247 Váy lá sen hé yè biān qún 🔊 荷叶边裙
248 Váy liền áo bó sát jǐnshēn liányīqún 🔊 紧身连衣裙
249 Váy liền áo hở ngực dà tǎn xiōng shì liányīqún 🔊 大袒胸式连衣裙
250 Váy liền áo không tay wú xiù liányīqún 🔊 无袖连衣裙
251 Váy liền áo kiểu sơ mi chènshān shì liányīqún 🔊 衬衫式连衣裙
252 Váy liền áo ngắn chāo duǎn liányīqún 🔊 超短连衣裙
253 Váy liền áo, áo váy liányīqún 🔊 连衣裙
254 Váy lót dài chènqún 🔊 衬裙
255 Váy ngắn chāoduǎnqún 🔊 超短裙
256 Váy ngắn vừa zhōng cháng qún 🔊 中长裙
257 Váy nữ hở lưng luǒ bèi nǚ qún 🔊 裸背女裙
258 Váy siêu ngắn chāo chāoduǎnqún 🔊 超超短裙
259 Váy suông zhí tǒng qún 🔊 直统裙
260 Váy thêu hoa xiùhuā qún 🔊 绣花裙
261 Váy xếp nếp zhě jiǎn qún 🔊 褶裥裙
262 Váy yếm wéi dōu qún 🔊 围兜群
263 Viền zhé biān 🔊 折边
264 Vòng eo yāowéi 🔊 腰围
265 Vòng mông tún wéi 🔊 臀围
266 Vòng ngực xiōngwéi 🔊 胸围
267 Y phục Trung Quốc zhōng zhuāng 🔊 中装

Kinh nghiệm tìm kiếm Từ vựng Quần Áo Taobao 1688 Tmall

Hiện nay cách tìm kiếm quần áo trên taobao 1688 có 2 cách phổ biến nhất là:

  • Tìm kiếm bằng hình ảnh
  • Tìm kiếm bằng từ khóa

Cả hai cách này đều có những ưu và nhược điểm riêng.

Tìm kiếm bằng hình ảnh: thì được cái là nhanh gọn nhẹ và đỡ mất công suy nghĩ tìm kiếm từ khóa, cách này phù hợp với những bạn không biết tiếng Trung, thế nhưng, cách này đang tồn tại một vấn đề là tìm kiếm thường không chính xác và dễ bị phân tán kết quả tìm kiếm ban đầu của chúng ta, vì vậy cách này chỉ nên sử dụng khi muốn nhanh chóng tìm ra ngay được sản phẩm của đối thủ cạnh tranh trên shopee tiki lazada sendo, hoặc ngay trên các website bán quần áo online của đối thủ.

Tìm kiếm bằng từ khóa: cách này chúng ta cần bỏ chút ít thời gian suy nghĩ và tư duy có chiến lược để tìm ra được những sản phẩm nguồn hàng độc lạ hiếm mà khó ai có thể tìm ra được, vì vậy mà cách thứ hai này ít người sử dụng hơn, thế nhưng, ai đã nắm vững được cách tìm kiếm quần áo taobao 1688 bằng từ khóa tiếng Trung chính xác rồi thì sẽ tìm ra được vô số nguồn hàng tận gốc như ý muốn, tất nhiên là cách này đòi hỏi chúng ta phải biết chút ít tiếng Trung và biết chút ít kỹ thuật tìm kiếm cũng như kỹ xảo và kinh nghiệm tìm kiếm sản phẩm quần áo taobao 1688.

Trên đây là phần tổng hợp các Từ vựng Quần Áo Taobao 1688 Tmall thông dụng nhất và thiết thực nhất dành cho dân buôn hàng quần áo Trung Quốc trên nền tảng thương mại điện tử của Alibaba.

Các bạn đang làm mảng nhập hàng quần áo taobao 1688 thì hãy lưu bài chia sẻ này về thiết bị của bạn và sử dụng khi cần nhé. Mình sẽ tiếp tục chia sẻ thêm nhiều từ vựng taobao 1688 tmall về các lĩnh vực khác nữa, các bạn chú ý theo dõi chuyên mục từ vựng tiếng Trung online này nhé,

Những bài viết liên quan chủ đề mua bán:

Học tiếng Trung cơ bản: Chủ đề mua sắm 
Học tiếng Trung theo chủ đề: Ở cửa hàng
Hỏi giá, Trả giá (Mặc cả) trong tiếng Trung Quốc: Tại cửa hàng bán sách

Du Bao Ying

Du Bao Ying là giảng viên tại Trung tâm Chinese. Cô có bằng thạc sĩ về Ngôn ngữ học và Ngôn ngữ Trung Quốc và đã dạy hàng nghìn sinh viên trong những năm qua. Cô ấy cống hiến hết mình cho sự nghiệp giáo dục, giúp việc học tiếng Trung trở nên dễ dàng hơn trên khắp thế giới.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button