Tiếng Trung Thương Mại: Tổng hợp từ vựng chuyên ngành

Dịch và học tiếng Trung (tiếng Hoa) THƯƠNG MẠI  thật không đơn giản.

Học tiếng Trung thương mại là để đáp ứng nhu cầu sử dụng tiếng Trung giao tiếp thương mại khi làm việc, kinh doanh với người Trung Quốc…

Tiếng Trung Chinese cung cấp từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Thương mại giúp bạn dịch chuẩn nhất cũng như tạo điều kiện tốt nhất cho công việc, học tập của bạn.

Từ vựng tiếng Trung về chủ đề Thương Mại

Dưới đây là toàn bộ từ vựng tiếng Trung về chuyên ngành Thương mại bạn nên nhớ khi học tiếng Trung

STT TIẾNG VIỆT TIẾNG TRUNG PHIÊN ÂM
1 Thương mại 商业 shāng yè
2 Xuất nhập khẩu 进出口 jìn chū kǒu
3 Thương mại điện tử 电子商务 diàn zǐ shāng wù
4 Thương lượng 商量 shāng liáng
5 Thương thảo 商谈 shāng tán
6 Thị trường 市场 shì chǎng
7 Khách hàng 客户 kè hù
8 Sản phẩm 产品 chǎn pǐn
9 Bán hàng 销售 xiāo shòu
10 Đại lý 代理 dài lǐ
11 Thương hiệu 商标 shāng biāo
12 Thương mại công bằng 公平贸易 gōng píng mào yì
13 Thương mại tự do 自由贸易 zì yóu mào yì
14 Thương mại xanh 绿色贸易 lǜ sè mào yì
15 Chiến lược thương mại 商业策略 shāng yè cè lüè
16 Đối thủ cạnh tranh 竞争对手 jìng zhēng duì shǒu
17 Đầu tư 投资 tóu zī
18 Lợi nhuận 利润 lì rùn
19 Đàm phán thương mại 商业谈判 shāng yè tán pàn
20 Hợp đồng thương mại 商业合同 shāng yè hé tóng
STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm
1 Chào giá 询盘 Xún pán
2 Hỏi giá 发盘 fā pán
3 Người chào giá 实盘 shí pán
4 Công ty 公司 Gōngsī
5 Thị trường 市场 shìchǎng
6 Xí nghiệp, doanh nghiệp 企业 qǐyè
7 Đầu tư 投资 tóuzī
8 Ngân hàng 银行 yínháng
9 Đô la Mỹ 美元 měiyuán
10 Vốn 资金 zījīn
11 Kinh doanh, nghiệp vụ 业务 yèwù
12 Tăng trưởng 增长 zēngzhǎng
13 Sản phẩm 产品 chǎnpǐn
14 Giá 价格 jiàgé
15 Quản trị, quản lý 管理 guǎnlǐ
16 Nền kinh tế 经济 jīngjì
17 Rủi ro 风险 fēngxiǎn
18 Khoản vay 贷款 dàikuǎn
19 Vốn lớn, vốn hoá lớn 大盘 dàpán
20 Ngành 行业 hángyè
21 Quỹ, ngân quỹ 基金 jījīn
22 Tài chính 金融 jīnróng
23 Sản xuất 生产 shēngchǎn
24 Kinh doanh, quản lý 经营 jīngyíng
25 Kinh tế tài chính 财经 cáijīng
26 Khách hàng 客户 kèhù
27 Phát hành (niêm yết một công ty trên thị trường chứng khoán) 上市 shàngshì
28 Công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán 上市公司 shàngshì gōngsī
29 Giao dịch 交易 jiāoyì
30 Trông nom, giám sát 监管 jiānguǎn
31 Tăng lên 上涨 shàngzhǎng
32 Bán 销售 xiāoshòu
33 Xu hướng 走势 zǒushì
34 Cổ phiếu 股票 gǔpiào
35 Cổ phần riêng lẻ 个股 gègǔ
36 Phát hành 发行 fāxíng
37 Vốn 资产 zīchǎn
38 Thương hiệu, nhãn hiệu 品牌 pǐnpái
39 Bảo hiểm 保险 bǎoxiǎn
40 Giá thị trường 行情 hángqíng
41 Mất, rớt (giá) 下跌 xiàdié
42 Nhân dân tệ 人民币 rénmínbì
43 Biên độ lớn 大幅 dàfú
44 Cải cách 改革 gǎigé
45 Toàn cầu 全球 quánqiú
46 Khách hàng 消费者 xiāofèi zhě
47 Công nghiệp 产业 chǎnyè
48 Cơ cấu tài chính, tổ chức tài chính 金融机构 jīnróng jīgòu
49 Hồi phục 反弹 fǎntán
50 Lợi nhuận 利润 lìrùn
51 Thông tin 信息 xìnxī
52 Giá cổ phiếu 股价 gǔjià
53 Chi phí, giá thành 成本 chéngběn
54 Đàm phán giá cả 价格谈判 Jiàgé tánpàn
55 Đơn đặt hàng 定单 Dìngdān
56 Đơn đặt hàng dài hạn 长期定单 Chángqí dìngdān
57 Đơn đặt hàng tơ lụa 丝绸定货单 Sīchóu dìnghuò dān
58 Hợp đồng mua hàng 购货合同 Sīchóu dìnghuò dān
59 Hợp đồng tiêu thụ ,hợp đồng bán 销售合同 Xiāoshòu hétóng
60 Hợp đồng tương hỗ 互惠合同 Hùhuì hétóng
61 Ký kết hợp đồng 合同的签定 Hétóng de qiān dìng
62 Vi phạm hợp đồng 合同的违反 Hétóng de wéifǎn
63 Đình chỉ hợp đồng 合同的终止 Hétóng de zhōngzhǐ
64 Tờ khai hàng hóa,danh sách hàng hóa 货物清单 Huòwù qīngdān
65 Bảng kê khai hàng hóa ,manifest 舱单 Cāng dān
66 Vận chuyển hàng hóa bằng container 集装箱货运 Jízhuāngxiāng huòyùn
67 Giao hàng tại xưởng 工厂交货 Gōngchǎng jiāo huò
68 Giao dọc mạn tàu ( 启运港)船边交货 (Qǐyùn gǎng) chuán biān jiāo huò
69 Giao hàng trên tàu 船上交货 Chuánshàng jiāo huò
70 Giao cho người vận tải 货交承运人(指定地点) Huò jiāo chéngyùn rén (zhǐdìng dìdiǎn)
71 Giao hàng tại kho 仓库交货 Cāngkù jiāo huò
72 Giao tai biên giới 边境交货 Biānjìng jiāo huò
73 Giao hàng vào thời gian gần ,giao hạn gần 近期交货 Jìnqí jiāo huò
74 Giao hàng về sau, giao sau 远期交货 Yuǎn qí jiāo huò
75 Giao hàng định kỳ 定期交货 Dìngqí jiāo huò
76 Thời gian giao hàng 交货时间 Jiāo huò shíjiān
77 Địa điểm giao hàng 交货地点 Jiāo huò dìdiǎn
78 Phương thức giao hàng 交货方式 Jiāo huò fāngshì
79 Phí vận chuyển hàng hóa 货物运费 Huòwù yùnfèi
80 Phí bảo quản hàng hóa 货物保管费 Huòwù bǎoguǎn fèi
81 Vận đơn ( B/L ) 提(货)单 Tí (huò) dān
82 Vận đơn liên hiệp 联运提单 Liányùn tídān
83 Phiếu vận chuyển (承运人的)发货通知书,托运单 (Chéngyùn rén de) fā huò tōngzhī shū, tuōyùn dān
84 Chứng nhận bảo hiểm 保险单,保单 Bǎoxiǎn dān, bǎodān
85 Chứng nhận xuất xứ 产地证书,原产地证明书 Chǎndì zhèngshū, yuán chǎndì zhèngmíng shū
86 Chứng nhận chất lượng ( 货物) 品质证明书 (Huòwù) pǐnzhí zhèngmíng shū
87 Danh sách đóng gói 装箱单,包装清单,花色码单 Zhuāng xiāng dān, bāozhuāng qīngdān, huāsè mǎ dān
88 Đòi bồi thường 索赔 Suǒpéi
89 Thời hạn ( kỳ hạn ) 索赔期 Suǒpéi qí
90 Phiếu đòi bồi thường 索赔清单 Suǒpéi qīngdān
91 Bồi thường 赔偿 Péicháng
92 Kết toán 结算 Jiésuàn
93 Phương thức kết toán 结算方式 Jiésuàn fāngshì
94 Kết toán tiền mặt 现金结算 Xiànjīn jiésuàn
95 Kết toán song phương 双边结算 Shuāngbiān jiésuàn
96 Kết toán đa phương 多边结算 Duōbiān jiésuàn
97 Kết toán quốc tế 国际结算 Guójì jiésuàn
98 Tiền đã kết toán 结算货币 Jiésuàn huòbì
99 Chi trả 支付 Zhīfù
100 Phương thức chi trả 支付方式 Zhīfù fāngshì
101 Chi trả bằng tiền mặt 现金支付 Xiànjīn zhīfù
102 Chi trả bằng tín dụng 信用支付 Xìnyòng zhīfù
103 Chi trả bằng đổi hàng 易货支付 Yì huò zhīfù
104 Tiền đã chi trả 支付货币 Zhīfù huòbì
105 Hóa đơn 发票,发单,装货清单 Fāpiào, fā dān, zhuāng huò qīngdān
106 Hóa đơn thương mại 商业发票 Shāngyè fāpiào
107 Hóa đơn tạm 临时发票 Línshí fāpiào
108 Hóa đơn chính thức 确定发票 Quèdìng fāpiào
109 Hóa đơn chính thức 最终发票 Zuìzhōng fāpiào
110 Hóa đơn chiếu lệ 形式发票 Xíngshì fǎ piào
111 Hóa đơn chiếu lệ 假定发票 Jiǎdìng fāpiào
112 Hóa đơn lãnh sự 领事发票 Lǐngshì fāpiào
113 Hóa đơn lãnh sự 领事签证发票 Lǐngshì qiānzhèng fāpiào
114 Hối phiếu 汇票 Huìpiào
115 Hối phiếu có kỳ hạn 远期汇票 Yuǎn qí huìpiào
116 Hối phiếu trơn 光票 Guāng piào
117 Hối phiếu kèm chứng từ 跟单汇票 Gēn dān huìpiào
118 Hối phiếu trả cho người cầm phiếu 执票人汇票,执票人票据 Zhí piào rén huìpiào, zhí piào rén piàojù
119 Chấp nhận hối phiếu 承兑,接受 Chéngduì, jiēshòu
120 Ký hậu hối phiếu 背书,批单 Bèishū, pī dān
121 Ký hậu để trắng 空白背书,不记名背书 Kòngbái bèishū, bù jìmíng bèishū
122 Ký hậu hạn chếa 限制性背书 Xiànzhì xìng bèishū
123 Khoản phả trả 应付帐款 Yìngfù zhàng kuǎn
124 Khoản phải thu 应收账款 yīng shōu zhàng kuǎn
125 Mua lại (công ty) 收购 shōugòu
126 Thu nhập sau thuế từ hoạt động kinh doanh 税后营运收入 shuì hòu yíngyùn shōurù
127 Tỉ lệ lợi nhuận sau thuế 税后利润率 shuì hòu lìrùn lǜ
128 Sàn giao dịch chứng khoán Mỹ 美国股票交易所(美国证交所) měiguó gǔpiào jiāoyì suǒ (měiguó zhèng jiāo suǒ)
129 Khầu hao 摊销 tān xiāo
130 Chuyên gia phân tích 分析员 fēnxī yuán
131 Báo cáo thường niên 年报 niánbào
132 Báo cáo kế toán tài vụ thường niên 年度财务会计报告 niándù cáiwù kuàijì bàogào
133 Mua bán ngoại tệ 套汇 tàohuì
134 Tài sản 资产 zīchǎn
135 Hệ số quay vòng tổng tài sản 资产周转率 zīchǎn zhōuzhuǎn lǜ
136 Đánh giá tài sản 资产估值 zīchǎn gū zhí
137 Chuyển nhượng 转让 zhuǎnràng
138 Kiểm toán 审计 shěnjì
139 Báo cáo kiểm toán 审计报告 shěnjì bàogào
140 Tỷ lệ tăng trưởng bình quân hàng năm 年平均增长率 nián píngjūn zēngzhǎng lǜ
141 Nợ xấu 不良贷款 bùliáng dàikuǎn
142 Cán cân thanh toán 国际收支差额 guójì shōu zhī chāi é
143 Cán cân thương mại 贸易差额 màoyì chā’é
144 Bản cân đối kế toán 资产负债表 zīchǎn fùzhài biǎo
145 Bảo lãnh ngân hàng 银行担保,银行保函 yínháng dānbǎo, yínháng bǎohán
146 Bảo hiểm ngân hàng 银行保险 yínháng bǎoxiǎn
147 Phá sản 破产 pòchǎn
148 Rủi ro phá sản 破产风险 pòchǎn fēngxiǎn
149 Thị trường theo chiều giá xuống 熊市, 空头市场 xióngshì, kōngtóu shìchǎng
150 Người thụ hưởng 受益者 shòuyì zhě
151 Bên thụ hưởng 受益方 shòuyì fāng
152 Người thụ hưởng bảo hiểm 保险受益人 bǎoxiǎn shòuyì rén
153 Giá mua 买方出价 mǎifāng chūjià
154 Chênh lệch giá mua chứng khoán 证券买卖差价 zhèngquàn mǎimài chājià
155 Trái phiếu 债券 zhàiquàn
156 Giá trị ghi số 帐面价值 zhàng miàn jiàzhí
157 Điểm hoà vốn 收支相抵点 shōu zhī xiāngdǐ diǎn
158 Hiện tượng bong bóng kinh tế (thị trường) 市场泡沫 shìchǎng pàomò
159 Thị trường theo chiều giá lên 牛市,多头市场 niúshì, duōtóu shìchǎng
160 Vốn đầu tư 资本, 资本金 zīběn, zīběn jīn
161 Tài khoản vốn 资本账户 zīběn zhànghù
162 Mô hình định giá tài sản vốn. 资本资产定价模型 zīběn zīchǎn dìngjià móxíng
163 Thị trường vốn 资本市场 zīběn shìchǎng
164 Chủ nghĩa tư bản 资本主义 zīběn zhǔyì
165 Tiền mặt 现金 xiànjīn
166 Dòng tiền 现金流量 xiànjīn liúliàng
167 Thị trường tiền mặt 现货市场 xiànhuò shìchǎng
168 Ngân hàng trung ương 中央银行 zhōngyāng yínháng
169 Tiền gửi tiến kiệm 存单,存款证 cúndān, cúnkuǎn zhèng
170 Quyết đoán, hạch toán 货币结算 huòbì jiésuàn
171 Giá vốn hàng bán 已售商品成本 yǐ shòu shāngpǐn chéngběn
172 Thương phiếu 商业票据 shāngyè piàojù
173 Hoa hồng 佣金 yōngjīn
174 Hàng hoá vật tư sản xuất 商品 shāngpǐn
175 Chỉ số giá hàng hoá 消费者物价指数 xiāofèi zhě wùjià zhǐshù
176 Trái phiếu chuyển đổi 可转换公司债券 kě zhuǎnhuàn gōngsī zhàiquàn
177 Tài chính doanh nghiệp 企业融资 qǐyè róngzī
178 Tín dụng 信用,信贷 xìnyòng, xìndài
179 Thẻ tín dụng 信用卡 xìnyòngkǎ
180 Đánh giá tín dụng 信用评级 xìnyòng píngjí
181 Tiền tệ 货币 huòbì
182 Hợp đồng với tỉ giá cụ thể 货币期权,外汇期权 huòbì qíquán, wàihuì qíquán
183 Tài sản ngắn hạn 流动资产 liúdòng zīchǎn
184 Nợ ngắn hạn 流动负债 liúdòng fùzhài
185 Giá cả hiện thời 现时价格 xiànshí jiàgé
186 Hệ số khả năng thanh toán ngắn hạn 流动比率 liúdòng bǐlǜ
187 Trái khoán 公司债券 gōngsī zhàiquàn
188 Bên nợ 借项,借方 jiè xiàng, jièfāng
189 Nợ 债务 zhàiwù
190 Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu 债务股本比 zhàiwù gǔběn bǐ
191 Bên nợ 债务人 zhàiwùrén
192 Giảm phát 通货紧缩 tōnghuò jǐnsuō
193 Tiền gửi 存款 cúnkuǎn
194 Khấu hao 折旧 zhéjiù
195 Chứng khoán phái sinh 衍生证券 yǎnshēng zhèngquàn
196 Mất giá 贬值 biǎnzhí
197 Chiết khấu 折扣,贴现 zhékòu, tiēxiàn
198 Tỉ lệ chiết khấu 贴现率 tiēxiàn lǜ
199 Cổ tức 股息 gǔxí
200 Tỷ lệ cổ tức trên giá trị cổ phần 股息率 gǔxí lǜ
201 Bán phá giá 倾销 qīngxiāo
202 Lợi nhuận trước khi trả lãi, thuế. 扣除利息及税项前盈利 kòuchú lìxí jí shuì xiàng qián yínglì
203 Lợi nhuận trước khi trả lãi, thuế và khấu hao. 扣除利息,税项及折扣前盈利 kòuchú lìxí, shuì xiàng jí zhékòu qián yínglì
204 Thu nhập ròng trên cổ phần 每股收益 měi gǔ shōuyì
205 Cổ phiếu 股票 gǔpiào
206 Vốn cổ phần 股本 gǔběn
207 Tỉ giá ngoại hối 货币外汇汇率 huòbì wàihuì huìlǜ
208 Ngày đáo hạn 到期日 dào qí rì
209 Xuất khẩu 出口 chūkǒu
210 Tài sản cố định 固定资产 gùdìng zīchǎn
211 Chi phí cố định 固定成本 gùdìng chéngběn
212 Lãi suất cố định 固定利率 gùdìng lìlǜ
213 Lãi suất thả nổi 浮息票据 fú xí piàojù
214 Hợp đồng giao dịch trong tương lai 远期合约 yuǎn qí héyuē
215 Hàng hoá kỳ hạn 期货 qíhuò
216 Hợp đồng hàng hoá kỳ hạn 期货合约 qíhuò héyuē
217 Thị trường hàng hoá kỳ hạn 期货市场 qíhuò shìchǎng
218 Thị trường hoán đổi ngoại tệ 外汇 wàihuì
219 Tổng giá trị sản phẩm nội địa 国内生产总值 guónèi shēngchǎn zǒng zhí
220 Sổ cái kế toán 总分类账簿 zǒng fēnlèi zhàngbù
221 Tổng sản phẩm quốc gia 国民生产总值 guómín shēngchǎn zǒng zhí
222 Tỷ lệ tăng trưởng 增长速度 zēngzhǎng sùdù
223 Giao dịch hàng rào 对冲交易 duìchōng jiāoyì
224 Lệnh gọi vốn của công ty môi giới 经纪公司催缴通知 jīngjì gōngsī cuī jiǎo tōngzhī
225 Tài sản vô hình 无形资产 wúxíng zīchǎn
226 Lãi 利息 lìxí
227 Lãi suất 利率 lìlǜ
228 Tỷ lệ tăng trưởng nội bộ 内部增长率 nèibù zēngzhǎng lǜ
229 Hàng tồn kho 存货 cúnhuò
230 Hệ số vòng quay hàng tồn kho 库存周转率 kùcún zhōuzhuǎn lǜ
231 Tính thanh toán thị trường 市场流通性 shìchǎng liútōng xìng
232 Giá trị vốn hoá thị trường 总市值,市价总额 zǒng shìzhí, shìjià zǒng’é
233 Quỹ tương hỗ 共同基金 gòngtóng jījīn
234 Chỉ số giá trị tài sản thuần 资产净值 zīchǎn jìngzhí
235 Thu nhập ròng 净收入 jìng shōurù
236 Chi phí hoạt động 营运开支 yíngyùn kāizhī
237 Hệ số lợi nhuận hoạt động 营运利润率 yíngyùn lìrùn lǜ
238 Hệ số lợi nhuận hoạt động sản xuất kinh doanh 营业利润率 yíngyè lìrùn lǜ
239 Chi phí cơ hội 机会成本 jīhuì chéngběn
240 Cổ phiếu ưu đãi 优先股 yōuxiān gǔ
241 Chỉ số giá trên doanh thu 股价与销售额比率 gǔjià yú xiāoshòu é bǐlǜ
242 Công ty góp vốn tư nhân 私人股本公司 sīrén gǔběn gōngsī
243 Góp vốn tư nhân 私募股权投资 sīmù gǔquán tóuzī
244 Hệ số biên lợi nhuận 利润率 lìrùn lǜ
245 Khả năng thanh toán nhanh 速动比率 sù dòng bǐlǜ
246 Hệ số thu nhập trên vốn sử dụng 已动用资本回报率 yǐ dòngyòng zīběn huíbào lǜ
247 Hệ số thu nhập trên vốn cổ phần 股本回报率 gǔběn huíbào lǜ
248 Hệ số thu nhập trên vốn đầu tư 投资资本回报率 tóuzī zīběn huíbào lǜ
249 Hệ số thu nhập trên doanh thu 收入回报率 shōurù huíbào lǜ
250 Tổng doanh thu 总收益 zǒng shōuyì
251 Hệ số thu nhập trên tài sản 资产收益率 zīchǎn shōuyì lǜ
252 Hế số thu nhập trên vốn cổ phần 股本回报率 , 产权收益率 , 产权报酬率 gǔběn huíbào lǜ, chǎnquán shōuyì lǜ, chǎnquán bàochóu lǜ
253 Bán khống 卖空 mài kōng
254 Tài sản cố định hữu hình 有形资产 yǒuxíng zīchǎn
255 Cố phiếu quỹ 库存股 kùcún gǔ
256 Vốn lưu động 营运资金 yíngyùn zījīn
257 Xoay vòng vốn lưu động 营运资金周转率 yíngyùn zījīn zhōuzhuǎn lǜ
258 Email thương mại không muốn 商业垃圾邮件, 未经同意的广告邮件 Shāngyè lèsè yóujiàn, wèi jīng tóngyì de guǎnggào yóujiàn
259 In thương mại 商业印刷, 专业印刷 shāngyè yìnshuā, zhuānyè yìnshuā
260 Khách Thương mại được cấp phép phần mềm 软件授权商务客户端, 软体授权商业客户 ruǎnjiàn shòuquán shāngwù kèhù duān, ruǎntǐ shòuquán shāngyè kèhù
261 Ngân hàng thương mại 商业银行 shāngyè yínháng
262 Thương mại quốc tế 国际贸易 guójì màoyì
263 Thương mại tự do 自由贸易 zìyóu màoyì
264 Tổ chức thương mại thế giới 世界贸易组织 shìjiè màoyì zǔzhī
265 Quản lý hành chính 行政主管 xíngzhèng zhǔguǎn
266 Ban quản lý, cục quản lý 主管 部门 zhǔguǎn bùmén
267 Chủ tịch 总裁 zǒng cái
268 Phó chủ tịch 副总裁 fù zǒng cái
269 Trợ lý chủ tịch 总裁助理 zǒng cái zhùlǐ
270 Giám đốc điều hành 总经理 zǒngjīnglǐ
271 Trợ lý giám đốc điều hành 总经理 助理 zǒngjīnglǐ zhùlǐ
272 Quản lý, quản đốc, giám đốc 经理 jīnglǐ
273 Phó giám đốc 副经理 fù jīnglǐ
274 Ban giám đốc 经理部门 jīnglǐ bùmén
275 Trợ lý giám đốc 经理助理 jīnglǐ zhùlǐ
276 Trưởng ban quản đốc 董事长 dǒngshì zhǎng
277 ủy viên ban quản đốc, ủy viên ban giám đốc 董事委员 dǒngshì wěiyuán
278 Đại diện bán hàng, người chào hàng 业务代表 yèwù dàibiǎo
279 Người đại diện thương mại 贸易代表 màoyì dàibiǎo
280 Người đại diện giao dịch, người đại diện đàm phán 谈判代表 tán pān dàibiǎo
281 Người đại diện kinh doanh tiếp thị 营销代表 yíng xiāo dàibiǎo
282 Bộ phận Châu Phi 非洲部 fēizhōu bù
283 Bộ phận Châu Á Thái Bình Dương 亚太部 yà tài bù
284 Bộ phận Châu Âu 欧洲部 ōuzhōu bù
285 Bộ phận Bắc Mĩ 北美部 běiměi bù
286 Bộ phận Nam Mĩ 南 美部 nán měi bù
287 Bộ phận Mĩ Latinh 拉美部 lā měi bù
288 Bann nhập khẩu 进口部 jìnkǒu bù
289 Ban xuất khẩu 出口部 chūkǒu bù
290 Ban xuất nhập khẩu 进出口部 jìnchūkǒu bù
291 Ban phân phối thị trường 市场销售部 shìchǎng xiāoshòu bù
292 Ban thống kê mua hàng 购货部 gòu huò bù
293 Ban marketing 营销部 yíng xiāo bù
294 Ban thương mại quốc tế 国际贸易部 guójì màoyì bù
295 Ban tổ chức nhân sự 人事部 rénshì bù
296 Ban tài vụ 财务部 cáiwù bù
297 Ban hậu cần 物流部 wù liú bù
298 Ban công tác quần chúng 公关部 gōngguān bù
299 Xin chiếu cố 请 多 关照 qǐng duō guānzhào
300 Phòng ban,khoa… 部门 bùmén
301 Ban quốc tế 国际部 guójì bù
302 Bộ phận Châu Á 亚洲部 yàzhōu bù
303 Danh thiếp 名片 míngpiàn
304 Ngưỡng mộ từ lâu 久仰 jiǔyǎng
305 Công ty Nike 耐克公司 nài kè gōngsī
306 Công ty Intel 英特尔公司 yīng tè ěr gōngsī
307 Đàm phán giá cả 价格谈判 Jiàgé tánpàn
308 Đơn đặt hàng 订单 dìngdān
309 Đơn đặt hàng dài hạn 长期订单 chángqí dìngdān
310 Đơn đặt hàng tơ lụa 丝绸订货单 sīchóu dìnghuò dān
311 Hợp đồng mua hàng 购货合同 dìnghuò dān
312 Hợp đồng tiêu thụ, hợp đồng bán 销售合同 xiāoshòu hétóng
313 Hợp đồng tương hỗ 互惠合同 hùhuì hétóng
314 Ký kết hợp đồng 合同的签定 hétóng de qiān dìng
315 Vi phạm hợp đồng 合同的违反 hétóng de wéifǎn
316 Chấm dứt hợp đồng 合同的终止 hétóng de zhōngzhǐ
317 Tờ khai hàng hóa,danh sách hàng hóa 货物清单 huòwù qīngdān
318 Bảng kê khai hàng hóa 舱单 cāng dān
319 Vận chuyển hàng hóa bằng container 集装箱货运 jízhuāngxiāng huòyùn
320 Giao hàng tại xưởng 工厂交货 gōngchǎng jiāo huò
321 Giao dọc mạn tàu ( 启运港)船边交货 (qǐyùn gǎng) chuán biān jiāo huò
322 Giao hàng trên tàu 船上交货 chuánshàng jiāo huò
323 Giao cho người vận tải 货交承运人(指定地点) huò jiāo chéngyùn rén (zhǐdìng dìdiǎn)
324 Giao hàng tại kho 仓库交货 cāngkù jiāo huò
325 Giao tai biên giới 边境交货 biānjìng jiāo huò
326 Giao dịch hàng rào, Hedge Transactions 对冲交易 duìchōng jiāoyì
327 Lệnh gọi vốn của công ty môi giới, House Call 经纪公司催缴通知 jīngjì gōngsi cuījiǎo tōngzhī
328 Tài sản vô hình, Intangible Assets 无形资产 wúxíng zīchǎn
329 Lãi, Interest 利息 lìxi
330 Lãi suất, Interest Rates 利率 lìlǜ
331 Tỷ lệ tăng trưởng nội bộ, Internal Growth Rate 内部增长率 nèibù zēngzhǎng lǜ
332 Hàng tồn kho, Inventory 存货 cúnhuò
333 Hệ số vòng quay hàng tồn kho, Inventory Carry Rate / Turnover Rate of Inventory / Inventory Turnover 库存周转率 kùcún zhōuzhuǎnlǜ
334 Tính lưu thông thị trường, Market liquidity 市场流通性 shìchǎng liútōng xìng
335 Tổng giá trị thị trường, tổng mức giá trị thị trường, Market capitalization 总市值, 市价总额 zǒngshìzhí, shìjià zǒng é
336 Quỹ tương hỗ, Mutual Fund 共同基金 gòngtóng jījīn
337 Chỉ số giá trị tài sản thuần, Net Asset Value, NAV 资产净值 zīchǎn jìngzhí
338 Thu nhập ròng, Net Income (NI) 净收入 jìng shōurù
339 Chi phí hoạt động, Operating expenses 营运开支 yíngyùn kāizhī
340 Hệ số lợi nhuận hoạt động, Operating Margin 营运利润率 yíngyùn lìrùn lǜ
341 Hệ số lợi nhuận hoạt động sản xuất kinh doanh, Operating Profit Ratio 营业利润率 yíngyè lìrùn lǜ
342 Chi phí cơ hội, Opportunity Cost 机会成本 jīhuì chéngběn
343 Cổ phiếu ưu đãi, Preferred Stock/Preferred Shares/Preference Shares 优先股 yōuxiān gǔ
344 Chỉ số giá trên doanh thu, Price-To-Sales Ratio 股价与销售额比率 gǔjià yǔ xiāoshòu é bǐlǜ
345 Công ty góp vốn tư nhân, Private Equity Firm 私人股本公司 sīrén gǔběn gōngsī
346 Góp vốn tư nhân, Private Equity,“PE” 私募股权投资 sīmù gǔquán tóuzī
347 Hệ số biên lợi nhuận, Profit rate 利润率 lìrùn lǜ
348 Khả năng thanh toán nhanh, Quick Ratio 速动比率 sùdòng bǐlǜ
349 Hệ số thu nhập trên vốn sử dụng, Return on Capital Employed, ROCE ratio 已动用资本回报率 yǐ dòngyòng zīběn huíbào lǜ
350 Hệ số thu nhập trên vốn cổ phần, Return On Equity (ROE) 股本回报率 gǔběn huíbào lǜ
351 Hệ số thu nhập trên vốn đầu tư, Return on Invested Capital (ROIC) 投资资本回报率 tóuzī zīběn huíbào lǜ
352 Hệ số thu nhập trên doanh thu, Return On Revenue (ROR) 收入回报率 shōurù huíbào lǜ
353 Tổng doanh thu, Total revenue (TR) 总收益 zǒng shōuyì
354 Hệ số thu nhập trên tài sản, Return On Assets (ROA) 资产收益率 zīchǎn shōuyìlǜ
355 Hế số thu nhập trên vốn cổ phần, Return On Equity (ROE) 股本回报率, 产权收益率, 产权报酬率 gǔběn huíbàolǜ, chǎnquán shōuyì lǜ, chǎnquán bàochóulǜ
356 Bán khống, Sell Short or Bear 卖空 mài kōng
357 Tài sản cố định hữu hình, Tangible asset/Phsical assets 有形资产 yǒuxíng zīchǎn
358 Cố phiếu quỹ, Treasury Share,treasury stock 库存股 kùcún gǔ
359 Vốn lưu động, Working Capital 营运资金 yíngyùn zījīn
360 Xoay vòng vốn lưu động, Working capital turnover rate 营运资金周转率 yíngyùn zījīn zhōuzhuǎnlǜ
361 Hoa hồng, Commission 佣金 yōngjīn
362 Hàng hoá, Commodity / Goods 商品 shāngpǐn
363 Chỉ số giá hàng hoá, Consumer Price Index (CPI) 消费者物价指数 xiāofèizhě wùjià zhǐshù
364 Trái phiếu chuyển đổi, Convertible Bond, CB 可转换公司债券 kě zhuǎnhuàn gōngsī zhàiquàn
365 Tài chính doanh nghiệp, Corporate Finance 企业融资 Qǐyè róngzī
366 Tín dụng, Credit 信用, 信贷 xìnyòng, xìndài
367 Thẻ tín dụng, Credit Card 信用卡 xìnyòngkǎ
368 Đánh giá tín dụng, Credit Rating 信用评级 xìnyòng píngjí
369 Tiền tệ,Currency, Money 货币 huòbì
370 Hợp đồng với tỉ giá cụ thể, Currency Option 货币期权,外汇期权 huòbì qíquán, wàihuì qíquán
371 Tài sản ngắn hạn, Current Assets 流动资产 liúdòng zīchǎn
372 Nợ ngắn hạn, Current Liabilities 流动负债 liúdòng fùzhài
373 Giá cả hiện thời, Current Price 现时价格 xiànshí jiàgé
374 Hệ số khả năng thanh toán ngắn hạn, Current Ratio 流动比率 liúdòng bǐlǜ
375 Trái khoán, Corporate Bond 公司债券 gōngsī zhàiquàn
376 Bên nợ, Debit 借项,借方 jiè xiàng, jièfāng
377 Nợ, Debt 债务 zhàiwù
378 Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu, Debt to Equity Ratio 债务股本比 zhàiwù gǔběn bǐ
379 Bên nợ, Debtors 债务人 zhàiwùrén
380 Giảm phát, Deflation 通货紧缩 tōnghuò jǐnsuō
381 Tiền gửi, deposit 存款 cúnkuǎn
382 Khấu hao, depreciation 折旧 zhéjiù
383 Chứng khoán phái sinh, Derivative Security, Derivative Tools 衍生证券 yǎnshēng zhèngquàn
384 Mất giá, Depreciation 贬值 biǎnzhí
385 Chiết khấu, Discount 折扣,贴现 zhékòu, tiēxiàn
386 Tỉ lệ chiết khấu, Discount Rate 贴现率 tiēxiàn lǜ
387 Cổ tức, Dividend 股息 gǔxí
388 Tỷ lệ cổ tức trên giá trị cổ phần, Dividend Yield Ratio 股息率 gǔxí lǜ
389 Bán phá giá, Dumping 倾销 qīngxiāo
390 Lợi nhuận trước khi trả lãi và thuế, EBIT, Earnings Before Interest and Tax 扣除利息及税项前盈利 kòuchú lìxí jí shuì xiàng qián yínglì
391 Lợi nhuận trước khi trả lãi, thuế và khấu hao, EBITD, Earnings Before Interest, Tax and Depreciation 扣除利息,税项及折扣前盈利 kòuchú lìxí, shuì xiàng jí zhékòu qián yínglì
392 Thu nhập ròng trên cổ phần, Earning Per Share,EPS 每股收益 měi gǔ shōuyì
393 Cổ phiếu, stock 股票 gǔpiào
394 Vốn cổ phần, Capital Stock, Share Capital 股本 gǔběn
395 Tỉ giá ngoại hối, Foreign Exchange Rate 货币外汇汇率 huòbì wàihuì huìlǜ
396 Ngày đáo hạn, Expiration date 到期日 dào qí rì
397 Xuất khẩu, Export 出口 chūkǒu
398 Tài sản cố định, Fixed Assets 固定资产 gùdìng zīchǎn
399 Chi phí cố định, Fixed Cost 固定成本 gùdìng chéngběn
400 Lãi suất cố định, Fixed interest rate 固定利率 gùdìng lìlǜ
401 Lãi suất thả nổi, Floating Rate Notes, FRNs 浮息票据 fú xí piàojù
402 Hợp đồng giao dịch trong tương lai, Forward Contract 远期合约 yuǎn qí héyuē
403 Hàng hoá kỳ hạn, Futures 期货 qíhuò
404 Hợp đồng hàng hoá kỳ hạn, Futures Contract 期货合约 qíhuò héyuē
405 Thị trường hàng hoá kỳ hạn, Futures Market 期货市场 qíhuò shìchǎng
406 Thị trường hoán đổi ngoại tệ, Foreign Exchange, Forex 外汇 wàihuì
407 Tổng giá trị sản phẩm nội địa, Gross Domestic Product (GDP) 国内生产总值 guónèi shēngchǎn zǒng zhí
408 Sổ cái kế toán, General Ledger 总分类账簿 zǒng fēnlèi zhàngbù
409 Tổng sản phẩm quốc gia, Gross National Product (GNP) 国民生产总值 guómín shēngchǎn zǒng zhí
410 Tỷ lệ tăng trưởng, Growth Rate 增长速度 zēngzhǎng sùdù
411 Thương mại bù trừ 补偿贸易 Bǔcháng màoyì
412 Thương mại biên giới 边境贸易 Biānjìng màoyì
413 Thương mại qua trung gian 中介贸易 Zhōngjiè màoyì
414 Thương mại đường biển 海运贸易 Hǎiyùn màoyì
415 Thương mại vô hình 无形贸易 Wúxíng màoyì
416 Thương mại hữu hình 有形贸易 Yǒuxíng màoyì
417 Thương mại quá cảnh 过境贸易 Guòjìng màoyì
418 Cảng tự do 自由港 Zìyóugǎng
419 Cửa khẩu thông thương ,cửa khẩu thương mại 通商口岸 Tōngshāng kǒu’ àn
420 Cửa khẩu theo hiệp ước 条约口岸 Tiáoyuē kǒu’àn
421 Của khẩu xếp hàng ,cảng xếp hàng 装货口岸 Zhuāng huò kǒu’àn
422 Cảng xếp hàng vận chuyển 装运港 Zhuāngyùn gǎng
423 Cảng xuất phát 出发港 Chūfā gǎng
424 Cảng đến 到达港 Dàodá gǎng
425 Cảng giao hàng 交货港 Jiāo huò gǎng
426 Cảng nhập khẩu 进口港 Jìnkǒu gǎng
427 Cảng đăng ký ( tàu thuyền ) 船籍港 Chuánjí gǎng
428 Thị trường ngoài nước 海外市场 Hǎiwài shìchǎng
429 Thị trường quốc tế 国际市场 Guójì shìchǎng
430 Thị trường thế giới 世界市场 Shìjiè shìchǎng
431 Thị trường nhập khẩu 进口市场 Jìnkǒu shìchǎng
432 Hàg hóa nhập khẩu 进口商品 Jìnkǒu shāngpǐn
433 Hàng nhập khẩu 进口货物 Jìnkǒu huòwù
434 Thị trường xuất khẩu 出口市场 Chūkǒu shìchǎng
435 Hàng hóa xuất khẩu 出口商品 Chūkǒu shāngpǐn
436 Hàng xuất khẩu 出口货物 Chūkǒu huòwù
437 Trung tâm thương mại 贸易中心 Màoyì zhōngxīn
438 Trung tâm ngoại thương 外贸中心 Wàimào zhōngxīn
439 Trung tâm mậu dịch quốc tế 国际贸易中心 Guójì màoyì zhōngxīn
440 Trung tâm mậu dịch thế giới 世界贸易中心 Shìjiè màoyì zhōngxīn
441 Trung tâm mậu dịch biên giới 边境贸易中心 Biānjìng màoyì zhōngxīn
442 Thuế nhập khẩu 进口税 Jìnkǒu shuì
443 Thuế xuất khẩu 出口税 Chūkǒu shuì
444 Hội chợ giao dịch hàng hóa 商品交易会 Shāngpǐn jiāoyì huì
445 TQ sản xuất 中国制造的 Zhōngguó zhìzào de
446 Trong nước sản xuất 本国制造的 Běnguó zhìzào de
447 Sản xuất ngay tại chỗ 当地制造的 Dāngdì zhìzào de
448 Nông sản 农产品 Nóngchǎnpǐn
449 Thổ sản 土产品 Tǔ chǎnpǐn
450 Hàng súc sản 畜产品 Xù chǎnpǐn
451 Đặc sản 特产品 Tè chǎnpǐn
452 Hàng thủ công mỹ nghệ 工艺美术品 Gōngyì měishù pǐn
453 Hàng công nghiệp 工业品 Gōngyè pǐn
454 Hàng công nghiệp nặng 重工业品 Zhònggōngyè pǐn
455 Hàng công nghiệp nhẹ 轻工业品 Qīnggōngyè pǐn
456 Hàng khoáng sản 矿产品 Kuàng chǎnpǐn
457 Hàng ngoại 外国商品 Wàiguó shāngpǐn
458 Hàng sản xuất để xuất khẩu 出口的制造品 Chūkǒu de zhìzào pǐn
459 Hàng quá cảnh 过境货物 Guòjìng huòwù
460 Hạng mục nhập khẩu 转口税 Zhuǎnkǒu shuì
461 Hạng mục nhập khẩu 进口项目 Jìnkǒu xiàngmù
462 Phươg thức nhập khẩu 进口方式 Jìnkǒu fāngshì
463 Trực tiếp nhập khẩu 直接进口 Zhíjiē jìnkǒu
464 Gián tiếp nhập khẩu 间接进口 Jiànjiē jìnkǒu
465 Nhập khẩu miễn thuế 免税进口 Miǎnshuì jìnkǒu
466 Danh mục hàng hóa nhập khẩu 进口商品目录 Jìnkǒu shāngpǐn mùlù
467 Mức nhập khẩu 进口额 Jìnkǒu é
468 Chế độ hạn chế nhập khẩu 进口限额制度 Jìnkǒu xiàn’é zhìdù
469 Giấy phép nhập khẩu 进口许可证 Jìnkǒu xǔkě zhèng
470 Quản lý khống chế nhập khẩu 进口管制 Jìnkǒu guǎnzhì
471 Giả trị nhập khẩu 进口值 Jìnkǒu zhí
472 Tổng giá trị nhập khẩu 进口总值 Jìnkǒu zǒng zhí
473 Hạng mục xuất khẩu 出口项目 Chūkǒu xiàngmù
474 Phương thức xuất khẩu 出口方式 Chūkǒu fāngshì
475 Xuất khẩu trực tiếp 直接出口 Zhíjiē chūkǒu
476 Xuất khẩu gián tiếp 间接出口 Jiànjiē chūkǒu
477 Danh mục hàng xuất khẩu 出口商品目录 Chūkǒu shāngpǐn mùlù
478 Mức xuất khẩu 出口额 Chūkǒu é
479 Chế độ hạn chế mức xuất khẩu 出口限额制度 Chūkǒu xiàn’é zhìdù
480 Giấy phép xuất khẩu 出口许可证 Chūkǒu xǔkě zhèng
481 Quản chế xuất khẩu 出口管制 Jiànjiē chūkǒu
482 Giá trị xuất khẩu 出口值 Chūkǒu zhí
483 Tổng giá trị xuất khẩu 出口总值 Chūkǒu zǒng zhí
484 Nhập siêu 入超 Rù chāo
485 Xuất siêu 出超 Chū chāo
486 Giá cả hàng hóa 商品价格 Shāngpǐn jiàgé
487 Báo giá 报价 Bàojià
488 Định giá 定价 Dìngjià
489 Giá CIF ( đến cảng ) 到岸价格 Dào àn jiàgé
490 Giá FOB, giá giao hàng trên tàu ,giá rời cảng, giá không tính phí vận chuyển 离岸价格 Lí àn jiàgé
491 Giá giao hàng 交货价格 Jiāo huò jiàgé
492 Giá ưu đãi 优惠价格 Yōuhuì jiàgé
493 Kiểm nghiệm hàng hóa 商品检验 Shāngpǐn jiǎnyàn
494 Kiểm nghiệm nhập khẩu 进口检验 Jìnkǒu jiǎnyàn
495 Kiểm nghiệm xuất khẩu 出口检验 Chūkǒu jiǎnyàn
496 Số lượng 数量 Shùliàng
497 Chất lượng 质量 Zhìliàng
498 Qui cách 规格 Guīgé
499 Phiếu chứng nhận kiểm nghiệm hàng hóa 商品检验证明书 Shāngpǐn jiǎnyàn zhèngmíng shū
500 Phiếu chững nhận kiểm nghiệm 检验合格证书 Jiǎnyàn hégé zhèngshū
501 Lệ phí kiểm nghiệm hàng hóa 商品检验费 Shāngpǐn jiǎnyàn fèi
502 Hiệp định mậu dịch song phương 双边贸易协定 Shuāngbiān màoyì xiédìng
503 Hợp đồng ngoại thương 外贸合同 Wàimào hétóng
504 Công ty ngoại thương của tỉnh 省外贸公司 Shěng wàimào gōngsī
505 Công ty ngoại thương của thành phố 市外贸公司 Shì wàimào gōngsī
506 Công ty ngoại thương của huyện 县外贸公司 Xiàn wàimào gōngsī
507 Công ty ngoại thương quốc tế 国际贸易公司 Guójì màoyì gōngsī
508 Cục ngoại thương 外贸局 Wàimào jú
509 Cục kiểm nghiệm hàng hóa 商品检验局 Shāngpǐn jiǎnyàn jú
510 Công ty xuất nhập khẩu 进出口公司 Jìn chūkǒu gōngsī
511 Màoyì mậu dịch trong nước 国内贸易 Guónèi
512 Mậu dịch đối ngoại 对外贸易 Duìwài màoyì
513 Khu mậu dịch đối ngoại 对外贸易区 Duìwài màoyì qū
514 Cường quốc mậu dịch ( nước buôn bán lớn) 贸易大国 Màoyì dàguó
515 Doanh nghiệp xuất nhập khẩu 进出口商行 Jìn chūkǒu shāngháng
516 Nước nhập khẩu 进口国 Jìnkǒu guó
517 Nước xuất khẩu 出口国 Chūkǒu guó
518 Đối tác thương mại 贸易伙伴 Màoyì huǒbàn
519 Đối thủ cạnh tranh mậu dịch 贸易竞争对手 Màoyì jìngzhēng duìshǒu
520 Đoàn đại biểu mậu dịch, phái đoàn thương mại 贸易代表团 Màoyì dàibiǎo tuán
521 Người đàm phán 谈判人 Tánpàn rén
522 Đoàn đại biểu đàm phán 谈判代表 Tánpàn dàibiǎo
523 Giá bán buôn ( bán sỉ ) 批发价 Pīfā jià
524 Tên thương mại, tên nhãn hiệu thương phẩm 商标名 Shāngbiāo míng
525 Xuất siêu ( mậu dịch ), cán cân thương mại dưa thừa 贸易顺差 Màoyì shùnchā
526 Nhập siêu ,thâm hụt thương mại, cán cân thương mại thiếu hụt 贸易逆差 Màoyì nìchā
527 Xuất siêu ( ngoại thương ) 外贸顺差 Wàimào shùnchā
528 Nhập siêu 外贸逆差 Wàimào nìchā
529 Doanh nghiệp đại lý 代理商 Dàilǐ shāng
530 Doanh nghiệp sản xuất, nhà sản xuất 制造商 Zhìzào shāng
531 Hãng bán buôn, nhà phân phối 批发商 Pīfā shāng
532 Doanh nghiệp nhập khẩu, nhà nhập khẩu 进口商 Jìnkǒu shāng
533 Doanh nghiệp xuất khẩu, nhà xuất khẩu 出口商 Chūkǒu shāng
534 Bên mua 买方 Mǎifāng
535 Bên bán 卖方 Màifāng
536 Người gửi hàng, người bán hàng 发货人 Fā huò rén
537 Người nhận hàng 收货人 Shōu huò rén
538 Tự do thương mại 自由贸易 Zìyóu màoyì
539 Khu vực tự do mậu dịch 自由贸易区 Zìyóu màoyì qū
540 Thương mại nhập khẩu 进口贸易 Jìnkǒu màoyì
541 Thương mại xuất khẩu 出口贸易 Chūkǒu màoyì
542 Thương mại chuyển khẩu 转口贸易 Zhuǎnkǒu màoyì
543 Thương mại song phương 双边贸易 Shuāngbiān màoyì
544 Thương mại đa phương 多边贸易 Duōbiān màoyì
545 Thương mại tương hỗ, buôn bán đối lưu mậu dịch hàng đổi hàng 互惠贸易 Hùhuì màoyì
546 Thương mại hàng đổi hàng, mậu dịch trao đổi hàng 易货贸易 Yì huò màoyì

⇒ Xem thêm:

Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Ngoại thương

→Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Xuất nhập khẩu

Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kinh tế

→Khóa học tiếng Trung Thương mại

Trên đây là những từ vựng tiếng Trung thương mại cơ bản nhất sử dụng trong tiếng Trung giao tiếp hàng ngày về thương mại, mong rằng nó sẽ giúp ích phần nào cho quá trình trau dồi vốn từ vựng tiếng Trung thương mại của các bạn.

⇒ Chinese có tổ chức khóa học tiếng Trung thương mại tại đây↓
Khóa học tiếng Trung THƯƠNG MẠI – Xuất nhập khẩu

Chúc các bạn học tốt tiếng Trung. Cám ơn các bạn đã ghé thăm website của chúng tôi.

Nguồn:chinese.com.vn
Bản quyền thuộc về: Trung tâm tiếng Trung Chinese
Vui lòng không copy khi chưa được sự đồng ý của tác giả

Du Bao Ying

Du Bao Ying là giảng viên tại Trung tâm Chinese. Cô có bằng thạc sĩ về Ngôn ngữ học và Ngôn ngữ Trung Quốc và đã dạy hàng nghìn sinh viên trong những năm qua. Cô ấy cống hiến hết mình cho sự nghiệp giáo dục, giúp việc học tiếng Trung trở nên dễ dàng hơn trên khắp thế giới.

2 Comments

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button
Contact Me on Zalo