Chinese xin giới thiệu với bạn đọc bộ từ vựng tiếng Trung về các Động tác sinh hoạt hàng ngày dưới đây:
Bài viết đề cập đến nội dung sau: ⇓
6 loại động tác chính của con người
Động tác 1: Cầm
Ví dụ: 拿 cầm, 提 xách, 端 bưng, 揪 níu, 抓 nắm
Động tác 2: Ném
Ví dụ: 丢 lao, 扔ném, 撒 vung , 撇quăng
Động tác 3: Rút
Ví dụ: 拔nhổ, 采 hái, 捡 nhặt, 挖 đào
Động tác 4: Sắp xếp
Ví dụ: 摆 bày, 放 đặt, 搁để, 挂treo
Động tác 5: di chuyển
Ví dụ: 搬chuyển, 挪 xê, 拉 kéo, 推 đẩy
Động tác 6: Tiếp xúc
Ví dụ: 打 đánh, 拍 vỗ, 敲 gõ, 揍 nện
Ví dụ nhóm từ : 拿, 拎/提, 端
你手中拿的是什么东西? Trong tay cậu cầm đồ gì thế?
妈妈提着篮子去买东西了。Mẹ xách cái làn đi mua đồ rồi.
服务员端着菜出来。Phục vụ bưng đồ ăn đi ra.
Ví dụ nhóm từ: 放, 搬,挪
我把手机放在包里了。Tôi để điện thoại ở trong túi rồi.
麻烦你帮我一起把桌子搬到外面。Phiền cậu giúp tớ cùng chuyển cái bàn này ra ngoài.
你挪一下脚,我进不去。Cậu dịch chân tí đi, tớ không vào được.
Các động tác tập thể dục
1 | 热身/rè shēn/ –暖身/nuǎn shēn/ khởi động, làm nóng người |
2 | 呼吸/hū xī/ hít thở |
3 | 抬手/tái shǒu/ vươn tay |
4 | 挺胸/tǐng xiōng/ ưỡn ngực |
5 | 碎步/suì bù/ chạy bước nhỏ |
6 | 高抬腿/gāo tái tuǐ/ nâng cao đùi |
7 | 颈部绕环/jǐng bù rào huán/ xoay cổ |
8 | 肩部绕环/jiān bù rào huán/ xoay vai |
9 | 腰部绕环/yāo bù rào huán/xoay hông |
10 | 劈叉/pǐ chà/ xoạc chân |
11 | 深蹲/shēn dūn/ đúng lên, ngồi xuống |
12 | 卷腹/juǎn fù/ gập bụng |
13 | 蹲跳/dūn tiào/ bật nhảy |
14 | 开合跳/kāi hé tiào/ bật nhảy đánh tay |
15 | 伸展/shēn zhǎn/ kéo giãn cơ |
16 | 俯卧撑/fǔ wò chēng/ chống đẩy |
Các động tác hàng ngày
1. 回家 huí jiā : Về nhà
2. 脱衣服 tuō yī fú : Cởi quần áo
3. 换鞋 huàn xié : Thay giầy
4. 上厕所 shàng cè suǒ : Đi vệ sinh
5. 洗手 xǐ shǒu : Rửa tay
6. 吃晚饭 chī wǎn fàn : Ăn tối
7. 休息 xiū xī : Nghỉ ngơi
8. 读报纸 dú bào zhǐ : Đọc báo
9. 看电影 kàn diàn yǐng : Xem tivi
10. 听音乐 tīng yīn yuè : Nghe nhạc
11. 玩游戏 wán yóu xì : Chơi trò chơi,chơi game
12. 洗澡 xǐ zǎo : Tắm
13. 淋浴 lín yù : Tắm vòi hoa sen
14. 泡澡 pào zǎo : Tắm trong bồn tắm
15. 上床 shàng chuáng : Lên giường
16. 关灯 guān dēng : Tắt đèn
17. 睡觉 shuì jiào : Đi ngủ
18. 起床 qǐ chuáng : Thức dậy
19. 穿衣服 chuān yī fú : Mặc quần áo
20. 刷牙 shuā yá : Đánh răng
21. 洗脸 xǐ liǎn : Rửa mặt
22. 梳头 shū tóu : Chải tóc, chải đầu
23. 照镜子 zhào jìng zǐ : Soi gương
24. 化妆 huà zhuāng : Trang điểm
25. 刮胡子 guā hú zǐ : Cạo râu
26. 吃早饭 chīzǎo fàn :Ăn sáng
27. 穿鞋 chuān xié : Đi giầy
28. 戴帽子 dài mào zǐ : Đội mũ
29. 拿包 ná bāo : Lấy túi, cầm túi
30. 出门chū mén : Đi ra ngoài
⇒ Xem tiếp bài Động từ trong tiếng Trung
5uy