Bài 74 : Giáo trình Hán ngữ Quyển 5 – Trường học trên mạng. Phiên bản cũ của giáo trình Hán ngữ quyển 5 trong bộ giáo trình Hán ngữ giới thiệu về một mô hình giáo dục hiện đại – giảng dạy và học tập trực tuyến thông qua mạng máy tính. Bài học mở ra một bức tranh sinh động về nền giáo dục tương lai, nơi giáo viên có thể dạy học ngay tại nhà, học sinh được chủ động lựa chọn nội dung và phương pháp học phù hợp.
Không chỉ dạy kiến thức chuyên môn, trường học trên mạng còn giúp học sinh tiếp cận với các môn khoa học tự nhiên, ngoại ngữ qua hình ảnh, âm thanh, video trực quan. Nội dung bài học vừa phản ánh sự phát triển mạnh mẽ của khoa học công nghệ, vừa thể hiện tư duy đổi mới trong giáo dục, mang đến cho người học cái nhìn mới mẻ về mô hình học tập tiên tiến trong kỷ nguyên thông tin.
←Xem lại Bài 73: Giáo trình Hán ngữ Quyển 5 Phiên bản cũ
Bài viết đề cập đến nội dung sau: ⇓
1.Từ vựng:
1. 网络 (wǎngluò) – (võng lạc): mạng máy tính, hệ thống (danh từ)
Ví dụ:
- 网络让我们的生活更加方便。
- (Wǎngluò ràng wǒmen de shēnghuó gèngjiā fāngbiàn.)
- Mạng máy tính làm cho cuộc sống của chúng ta tiện lợi hơn.
2. 时代 (shídài) – (thời đại): thời đại (danh từ)
Ví dụ:
- 我们生活在一个信息时代。
- (Wǒmen shēnghuó zài yīgè xìnxī shídài.)
- Chúng ta đang sống trong thời đại thông tin.
3. 教师 (jiàoshī) – (giáo sư): giáo viên, giảng viên (danh từ)
Ví dụ:
- 她是一位非常优秀的教师。
- (Tā shì yī wèi fēicháng yōuxiù de jiàoshī.)
- Cô ấy là một giáo viên rất xuất sắc.
4. 早晨 (zǎochén) – (tảo thần): buổi sáng sớm (danh từ)
Ví dụ:
- 早晨的空气很新鲜。
- (Zǎochén de kōngqì hěn xīnxiān.)
- Không khí buổi sáng sớm rất trong lành.
5. 接 (jiē) – (tiếp): nối, tiếp, kết nối (động từ)
Ví dụ:
- 他接到了一个重要的电话。
- (Tā jiē dào le yīgè zhòngyào de diànhuà.)
- Anh ấy đã nhận được một cuộc gọi quan trọng.
6. 网站 (wǎngzhàn) – (võng trạm): website (danh từ)
Ví dụ:
- 这个网站提供很多有用的信息。
- (Zhège wǎngzhàn tígōng hěn duō yǒuyòng de xìnxī.)
- Trang web này cung cấp rất nhiều thông tin hữu ích.
7. 屏幕 (píngmù) – (bình mộ): màn hình (danh từ)
Ví dụ:
- 电脑屏幕坏了,需要修理。
- (Diànnǎo píngmù huài le, xūyào xiūlǐ.)
- Màn hình máy tính bị hỏng, cần sửa chữa.
8. 电子邮件 (diànzǐyóujiàn) – (điện tử bưu kiện): mail (danh từ)
Ví dụ:
- 请通过电子邮件联系我。
- (Qǐng tōngguò diànzǐyóujiàn liánxì wǒ.)
- Hãy liên lạc với tôi qua email.
9. 信息 (xìnxī) – (tín tức): thông tin (danh từ)
Ví dụ:
- 我们从电视中获取最新信息。
- (Wǒmen cóng diànshì zhōng huòqǔ zuìxīn xìnxī.)
- Chúng tôi lấy thông tin mới nhất từ truyền hình.
10. 教务 (jiàowù) – (giáo vụ): giáo vụ, quản lý học tập (danh từ)
Ví dụ:
- 学校教务管理非常严格。
- (Xuéxiào jiàowù guǎnlǐ fēicháng yángé.)
- Quản lý giáo vụ của trường học rất nghiêm ngặt.
11. 主任 (zhǔrèn) – (chủ nhiệm): chủ nhiệm (danh từ)
Ví dụ:
- 班主任很关心学生的学习和生活。
- (Bānzhǔrèn hěn guānxīn xuéshēng de xuéxí hé shēnghuó.)
- Chủ nhiệm lớp rất quan tâm đến việc học và cuộc sống của học sinh.
12. 同行 (tóngháng) – (đồng hành): đồng nghiệp (danh từ)
Ví dụ:
- 他和同行们分享了自己的经验。
- (Tā hé tónghángmen fēnxiǎng le zìjǐ de jīngyàn.)
- Anh ấy đã chia sẻ kinh nghiệm của mình với các đồng nghiệp.
13. 讨论 (tǎolùn) – (thảo luận): thảo luận (động từ)
Ví dụ:
- 我们正在讨论这个项目的细节。
- (Wǒmen zhèngzài tǎolùn zhège xiàngmù de xìjié.)
- Chúng tôi đang thảo luận chi tiết của dự án này.
14. 有关 (yǒuguān) – (hữu quan): có liên quan (động từ)
Ví dụ:
- 请阅读有关安全的规定。
- (Qǐng yuèdú yǒuguān ānquán de guīdìng.)
- Vui lòng đọc các quy định liên quan đến an toàn.
15. 多媒体 (duōméitǐ) – (đa môi thể): đa phương tiện, truyền thông (danh từ)
Ví dụ:
- 多媒体教学让课堂更加生动有趣。
- (Duōméitǐ jiàoxué ràng kètáng gèngjiā shēngdòng yǒuqù.)
- Giảng dạy đa phương tiện làm cho lớp học sinh động hơn.
16. 化学 (huàxué) – (hóa học): hóa học (danh từ)
Ví dụ:
- 他对化学非常感兴趣。
- (Tā duì huàxué fēicháng gǎn xìngqù.)
- Anh ấy rất hứng thú với môn hóa học.
17. 原子 (yuánzǐ) – (nguyên tử): nguyên tử (danh từ)
Ví dụ:
- 原子是物质最基本的单位。
- (Yuánzǐ shì wùzhì zuì jīběn de dānwèi.)
- Nguyên tử là đơn vị cơ bản nhất của vật chất.
18. 相互 (xiānghù) – (tương hỗ): lẫn nhau, tương tác (phó từ)
Ví dụ:
- 同学之间应该相互帮助。
- (Tóngxué zhī jiān yīnggāi xiānghù bāngzhù.)
- Các bạn học nên giúp đỡ lẫn nhau.
19. 碰撞 (pèngzhuàng) – (bàng tráng): va chạm (động từ)
Ví dụ:
- 两辆车在路口发生了碰撞。
- (Liǎng liàng chē zài lùkǒu fāshēng le pèngzhuàng.)
- Hai chiếc xe va chạm tại ngã tư.
20. 物理 (wùlǐ) – (vật lý): vật lý (danh từ)
Ví dụ:
- 他正在学习物理学。
- (Tā zhèngzài xuéxí wùlǐxué.)
- Anh ấy đang học vật lý học.
21. 声像 (shēngxiàng) – (thanh tượng): âm thanh và hình ảnh (danh từ)
Ví dụ:
- 这部影片的声像效果非常好。
- (Zhè bù yǐngpiàn de shēngxiàng xiàoguǒ fēicháng hǎo.)
- Hiệu ứng âm thanh và hình ảnh của bộ phim này rất tốt.
22. 动画片 (dònghuàpiàn) – (động họa phiến): phim hoạt hình (danh từ)
Ví dụ:
- 孩子们喜欢看动画片。
- (Háizimen xǐhuān kàn dònghuàpiàn.)
- Trẻ em thích xem phim hoạt hình.
23. 分辨 (fēnbiàn) – (phân biện): phân biệt (động từ)
Ví dụ:
- 请分辨出这两张照片的不同点。
- (Qǐng fēnbiàn chū zhè liǎng zhāng zhàopiàn de bùtóng diǎn.)
- Vui lòng phân biệt điểm khác nhau giữa hai bức ảnh này.
24. 语音 (yǔyīn) – (ngữ âm): ngữ âm (danh từ)
Ví dụ:
- 学习汉语时,语音是非常重要的。
- (Xuéxí Hànyǔ shí, yǔyīn shì fēicháng zhòngyào de.)
- Khi học tiếng Trung, ngữ âm rất quan trọng.
25. 远程教育 (yuǎnchéng jiàoyù) – (viễn trình giáo dục): giáo dục từ xa (danh từ)
Ví dụ:
- 远程教育让学生可以在家学习。
- (Yuǎnchéng jiàoyù ràng xuéshēng kěyǐ zài jiā xuéxí.)
- Giáo dục từ xa giúp học sinh có thể học tại nhà.
26. 教育 (jiàoyù) – (giáo dục): giáo dục, dạy học (danh từ)
Ví dụ:
- 教育是社会发展的重要因素。
- (Jiàoyù shì shèhuì fāzhǎn de zhòngyào yīnsù.)
- Giáo dục là yếu tố quan trọng trong sự phát triển của xã hội.
27. 面向 (miànxiàng) – (diện hướng): hướng tới (động từ)
Ví dụ:
- 这个课程主要面向国际学生。
- (Zhège kèchéng zhǔyào miànxiàng guójì xuéshēng.)
- Khóa học này chủ yếu hướng tới sinh viên quốc tế.
28. 入 (rù) – (nhập): vào, đi vào (động từ)
Ví dụ:
- 请入座。
- (Qǐng rùzuò.)
- Xin mời vào chỗ ngồi.
29. 分 (fēn) – (phân): chia, phân chia (động từ)
Ví dụ:
- 请把蛋糕分成两块。
- (Qǐng bǎ dàngāo fēnchéng liǎng kuài.)
- Hãy chia chiếc bánh thành hai phần.
30. 初 (chū) – (sơ): ban đầu, sơ cấp (tính từ)
Ví dụ:
- 他是初学者,需要更多指导。
- (Tā shì chūxuézhě, xūyào gèngduō zhǐdǎo.)
- Anh ấy là người mới học, cần nhiều hướng dẫn hơn.
31. 中 (zhōng) – (trung): trung cấp, ở giữa (danh từ)
Ví dụ:
- 这个课程适合中级学习者。
- (Zhège kèchéng shìhé zhōngjí xuéxí zhě.)
- Khóa học này phù hợp với người học trung cấp.
32. 技能 (jìnéng) – (kỹ năng): kỹ năng (danh từ)
Ví dụ:
- 掌握一门技能对就业非常有帮助。
- (Zhǎngwò yī mén jìnéng duì jiùyè fēicháng yǒu bāngzhù.)
- Nắm vững một kỹ năng rất hữu ích cho việc làm.
33. 训练 (xùnliàn) – (huấn luyện): huấn luyện, đào tạo (động từ)
Ví dụ:
- 军队每天都进行严格的训练。
- (Jūnduì měitiān dōu jìnxíng yángé de xùnliàn.)
- Quân đội huấn luyện nghiêm ngặt mỗi ngày.
34. 包括 (bāokuò) – (bao quát): bao gồm, bao quát (động từ)
Ví dụ:
- 学费包括教材费和住宿费。
- (Xuéfèi bāokuò jiàocái fèi hé zhùsù fèi.)
- Học phí bao gồm phí tài liệu và phí ở.
35. 制作 (zhìzuò) – (chế tác): chế tác, sản xuất (động từ)
Ví dụ:
- 这部电影的制作成本很高。
- (Zhè bù diànyǐng de zhìzuò chéngběn hěn gāo.)
- Chi phí sản xuất của bộ phim này rất cao.
36. 软件 (ruǎnjiàn) – (nhu nhuyễn): phần mềm (danh từ)
Ví dụ:
- 这款软件非常实用。
- (Zhè kuǎn ruǎnjiàn fēicháng shíyòng.)
- Phần mềm này rất hữu dụng.
37. 短文 (duǎnwén) – (đoản văn): bài viết ngắn, đoạn văn (danh từ)
Ví dụ:
- 请读一下这篇短文。
- (Qǐng dú yīxià zhè piān duǎnwén.)
- Hãy đọc bài văn ngắn này.
38. 以及 (yǐjí) – (dĩ cập): và, cũng như (liên từ)
Ví dụ:
- 他负责教学以及学生管理工作。
- (Tā fùzé jiàoxué yǐjí xuéshēng guǎnlǐ gōngzuò.)
- Anh ấy phụ trách giảng dạy và quản lý học sinh.
39. 相关 (xiāngguān) – (tương quan): có liên quan (động từ)
Ví dụ:
- 这份报告与项目发展密切相关。
- (Zhè fèn bàogào yǔ xiàngmù fāzhǎn mìqiè xiāngguān.)
- Báo cáo này liên quan chặt chẽ đến sự phát triển của dự án.
40. 应有尽有 (yīngyǒu jìnyǒu) – (ứng hữu tận hữu): có đầy đủ, cần gì có nấy (thành ngữ)
Ví dụ:
- 这家超市的商品应有尽有。
- (Zhè jiā chāoshì de shāngpǐn yīngyǒu jìnyǒu.)
- Siêu thị này có đầy đủ mọi hàng hóa.
41. 意愿 (yìyuàn) – (ý nguyện): ý nguyện, mong muốn (danh từ)
Ví dụ:
- 她的意愿是成为一名医生。
- (Tā de yìyuàn shì chéngwéi yī míng yīshēng.)
- Ý nguyện của cô ấy là trở thành bác sĩ.
42. 随心所欲 (suí xīn suǒ yù) – (tùy tâm sở dục): tùy ý, muốn làm gì làm (thành ngữ)
Ví dụ:
- 他总是随心所欲地生活。
- (Tā zǒngshì suí xīn suǒ yù de shēnghuó.)
- Anh ấy luôn sống tùy ý mình.
43. 鼠标 (shǔbiāo) – (thử tiêu): chuột máy tính (danh từ)
Ví dụ:
- 请用鼠标点击屏幕上的按钮。
- (Qǐng yòng shǔbiāo diǎnjī píngmù shàng de ànniǔ.)
- Hãy dùng chuột nhấp vào nút trên màn hình.
44. 点 (diǎn) – (điểm): chấm, nhấp (động từ)
Ví dụ:
- 请点一下这个链接。
- (Qǐng diǎn yīxià zhège liànjiē.)
- Hãy nhấp vào liên kết này.
45. 制订 (zhìdìng) – (chế định): đặt ra, lập ra (động từ)
Ví dụ:
- 我们需要制订一个详细的计划。
- (Wǒmen xūyào zhìdìng yīgè xiángxì de jìhuà.)
- Chúng ta cần lập một kế hoạch chi tiết.
46. 结束 (jiéshù) – (kết thúc): kết thúc (động từ)
Ví dụ:
- 会议已经结束了。
- (Huìyì yǐjīng jiéshù le.)
- Cuộc họp đã kết thúc.
47. 作为 (zuòwéi) – (tác vi): coi là, với tư cách là (danh từ/động từ)
Ví dụ:
- 作为一名教师,他的责任很大。
- (Zuòwéi yī míng jiàoshī, tā de zérèn hěn dà.)
- Với tư cách là một giáo viên, anh ấy có trách nhiệm lớn.
48. 从事 (cóngshì) – (tòng sự): làm nghề gì đó, theo đuổi sự nghiệp đó (động từ)
Ví dụ:
- 他从事教育工作已经十年了。
- (Tā cóngshì jiàoyù gōngzuò yǐjīng shí nián le.)
- Anh ấy làm trong lĩnh vực giáo dục đã được mười năm.
49. 无数 (wúshù) – (vô số): vô số, không đếm xuể (tính từ)
Ví dụ:
- 天空中有无数的星星。
- (Tiānkōng zhōng yǒu wúshù de xīngxīng.)
- Trên bầu trời có vô số ngôi sao.
50. 自豪 (zìháo) – (tự hào): tự hào (tính từ)\
Ví dụ:
- 我为我的家乡感到自豪。
- (Wǒ wèi wǒ de jiāxiāng gǎndào zìháo.)
- Tôi cảm thấy tự hào về quê hương của mình.
51. 耳目 (ěr mù) – (nhĩ mục): tai mắt, nghe và nhìn, hiểu biết (danh từ)
Ví dụ:
- 他的话让我大开耳目。
- (Tā de huà ràng wǒ dàkāi ěr mù.)
- Những lời của anh ấy đã mở rộng tầm mắt của tôi.
52. 夏令营 (xiàlìngyíng) – (hạ lệnh doanh): trại hè (danh từ)
Ví dụ:
- 今年的夏令营活动很有趣。
- (Jīnnián de xiàlìngyíng huódòng hěn yǒuqù.)
- Hoạt động trại hè năm nay rất thú vị.
53. 经验 (jīngyàn) – (kinh nghiệm): kinh nghiệm (danh từ)
Ví dụ:
- 这份工作需要丰富的经验。
- (Zhè fèn gōngzuò xūyào fēngfù de jīngyàn.)
- Công việc này đòi hỏi kinh nghiệm phong phú.
54. 游戏 (yóuxì) – (du hí): trò chơi, chơi đùa (danh từ/động từ)
Ví dụ:
- 孩子们正在院子里玩游戏。
- (Háizimen zhèngzài yuànzi lǐ wán yóuxì.)
- Bọn trẻ đang chơi trò chơi trong sân.
55. 海边 (hǎibiān) – (hải biên): ven biển, bờ biển (danh từ)
Ví dụ:
- 我们计划周末去海边玩。
- (Wǒmen jìhuà zhōumò qù hǎibiān wán.)
- Chúng tôi dự định cuối tuần đi chơi ở bờ biển.
56. 野营 (yěyíng) – (dã doanh): cắm trại dã ngoại (động từ)
Ví dụ:
- 我们周末去山里野营。
- (Wǒmen zhōumò qù shānlǐ yěyíng.)
- Cuối tuần chúng tôi đi cắm trại trong núi.
57. 方式 (fāngshì) – (phương thức): phương thức, cách thức (danh từ)
Ví dụ:
- 每个人都有自己的生活方式。
- (Měi gèrén dōu yǒu zìjǐ de shēnghuó fāngshì.)
- Mỗi người có một cách sống riêng.
58. 增进 (zēngjìn) – (tăng tiến): tăng tiến, gia tăng (động từ)
Ví dụ:
- 旅行可以增进朋友之间的感情。
- (Lǚxíng kěyǐ zēngjìn péngyǒu zhī jiān de gǎnqíng.)
- Du lịch có thể tăng cường tình cảm giữa bạn bè.
59. 之间 (zhījiān) – (chi gian): giữa (giới từ)
Ví dụ:
- 他们之间的友谊非常深厚。
- (Tāmen zhījiān de yǒuyì fēicháng shēnhòu.)
- Tình bạn giữa họ rất sâu sắc.
2. Ngữ pháp
Dưới đây là #5 điểm ngữ pháp cần biết cách sử dụng
1.Cách sử dụng 有关 (yǒuguān): có liên quan, về
A. 涉及到(的人或事),可带名词、动词作宾语。
Liên quan đến (người hoặc việc), có thể mang danh từ, động từ làm tân ngữ.
Ví dụ:
(1)
其中有国内外同行发表的最新教学信息和要求与我讨论的有关问题。
(Qízhōng yǒu guónèi wài tóngxíng fābiǎo de zuìxīn jiàoxué xìnxī hé yāoqiú yǔ wǒ tǎolùn de yǒuguān wèntí.)
Trong đó có thông tin giảng dạy mới nhất từ trong và ngoài nước cùng những yêu cầu cần thảo luận với tôi.
(2)
他去图书馆查一些有关中国经济的资料。
(Tā qù túshūguǎn chá yīxiē yǒuguān Zhōngguó jīngjì de zīliào.)
Anh ấy đến thư viện tìm một số tài liệu liên quan đến kinh tế Trung Quốc.
(3)
我在网上查到了那个公司的有关情况。
(Wǒ zài wǎng shàng chá dào le nàgè gōngsī de yǒuguān qíngkuàng.)
Tôi đã tìm được thông tin liên quan đến công ty đó trên mạng.
(4)
张教授要举办一个有关国际关系的讲座。
(Zhāng jiàoshòu yào jǔbàn yī gè yǒuguān guójì guānxi de jiǎngzuò.)
Giáo sư Trương dự định tổ chức một buổi hội thảo về quan hệ quốc tế.
B. 有关与无关相对,前边与“和”“跟”“与”“同”等相呼应。
“Có liên quan” trái nghĩa với “không liên quan”, kết hợp chặt chẽ với “和” (với), “跟” (với), “与” (cùng), “同” (cùng).
Ví dụ:
(5)
发生环境污染问题与他们不重视环境保护有关。
(Fāshēng huánjìng wūrǎn wèntí yǔ tāmen bù zhòngshì huánjìng bǎohù yǒuguān.)
Việc xảy ra vấn đề ô nhiễm môi trường có liên quan đến việc họ không chú trọng bảo vệ môi trường.
(6)
这件事跟他无关。
(Zhè jiàn shì gēn tā wúguān.)
Chuyện này không liên quan đến anh ta.
(7)
他学习成绩不好,跟他经常不上课有关。
(Tā xuéxí chéngjì bù hǎo, gēn tā jīngcháng bù shàngkè yǒuguān.)
Kết quả học tập của anh ấy không tốt có liên quan đến việc anh ấy thường xuyên không đi học.
2.Cách sử dụng 不是……而是…… (bù shì… ér shì…): không phải… mà là…
“而”前后两部分一否定一肯定,对比说明一件事的两个方面。
Trước và sau “而” là hai thành phần (bộ phận) một phủ định, một khẳng định để so sánh nói rõ về một sự việc hoặc hai mặt của một sự việc.
Ví dụ:
(1)
新时代网校不是只学电脑,而是通过电脑,在多媒体的环境下,学习各种现代科学文化知识。
(Xīn shídài wǎng xiào bù shì zhǐ xué diànnǎo, ér shì tōngguò diànnǎo, zài duōméitǐ de huánjìng xià, xuéxí gè zhǒng xiàndài kēxué wénhuà zhīshì.)
Trường học trực tuyến thời đại mới không phải chỉ học máy tính, mà là thông qua máy tính, học các kiến thức khoa học và văn hóa hiện đại trong môi trường đa phương tiện.
(2)
这不是一件小事,而是一件与国家未来发展有关的大事。
(Zhè bù shì yī jiàn xiǎoshì, ér shì yī jiàn yǔ guójiā wèilái fāzhǎn yǒuguān de dàshì.)
Đây không phải là chuyện nhỏ, mà là một việc lớn liên quan đến sự phát triển trong tương lai của đất nước.
(3)
不是我不愿意去,而是没有时间。
(Bù shì wǒ bù yuànyì qù, ér shì méiyǒu shíjiān.)
Không phải tôi không muốn đi, mà là không có thời gian.
(4)
这不是他一个人的意见,而是大家讨论决定的。
(Zhè bù shì tā yīgè rén de yìjiàn, ér shì dàjiā tǎolùn juédìng de.)
Đây không phải là ý kiến của riêng anh ấy, mà là do mọi người cùng thảo luận và quyết định.
3.Cách sử dụng 适合 (shìhé): phù hợp, thích hợp
符合实际情况或者要求,可带名词、代词、动词、小句作宾语。可带“了”。可受程度副词修饰,不能重叠。
Phù hợp với tình hình thực tế hoặc yêu cầu khách quan. Có thể mang danh từ, đại từ, động từ, cụm chủ vị làm tân ngữ, có thể mang “了”. Có thể nhận sự tu sức của phó từ chỉ mức độ, không thể lặp lại.
Ví dụ:
(1)
学生可以按照自己的意愿,随心所欲地选择适合自己的程度的教材和自己喜欢的教师。
(Xuéshēng kěyǐ ànzhào zìjǐ de yìyuàn, suíxīnsuǒyù de xuǎnzé shìhé zìjǐ de chéngdù de jiàocái hé zìjǐ xǐhuān de jiàoshī.)
Học sinh có thể theo ý nguyện của mình, tùy ý lựa chọn tài liệu học phù hợp với trình độ của mình và giáo viên mình yêu thích.
(2)
这种书适合各个学生的水平。
(Zhè zhǒng shū shìhé gègè xuéshēng de shuǐpíng.)
Loại sách này phù hợp với trình độ của từng học sinh.
(3)
这个菜适合我的口味。
(Zhège cài shìhé wǒ de kǒuwèi.)
Món ăn này phù hợp với khẩu vị của tôi.
(4)
这种气候不适合种这种花。
(Zhè zhǒng qìhòu bù shìhé zhòng zhè zhǒng huā.)
Loại khí hậu này không phù hợp để trồng loại hoa này.
4.Cách sử dụng 通过 (tōngguò): thông qua, đi qua
A. (动)从一端或一侧到另一端或另一侧,带处所宾语。
(A. (Dòng) có nghĩa là đi từ một đầu này hoặc bên này đến một đầu kia hoặc bên kia. Mang tân ngữ chỉ nơi chốn.)
Ví dụ:
(1)
从这儿到那儿去,必须通过这座桥。
(Cóng zhè’er dào nà’er qù, bìxū tōngguò zhè zuò qiáo.)
Từ đây đến đó, nhất định phải đi qua cây cầu này.
B. (介)引进动作的媒介或手段,可用在主语前。
(B. (Giới) chỉ việc đưa ra vật trung gian hay phương thức của động tác. Có thể đứng trước chủ ngữ.)
Ví dụ:
(2)
新时代网校不是只学电脑,而是通过电脑,在多媒体的环境下,学习各种现代科学文化知识。
(Xīn shídài wǎng xiào bù shì zhǐ xué diànnǎo, ér shì tōngguò diànnǎo, zài duōméitǐ de huánjìng xià, xuéxí gè zhǒng xiàndài kēxué wénhuà zhīshì.)
Trường học thời đại mới không chỉ học máy tính, mà là thông qua máy tính, học các kiến thức khoa học và văn hóa hiện đại trong môi trường đa phương tiện.
(3)
两国领导人通过翻译谈了一个多小时。
(Liǎng guó lǐngdǎo rén tōngguò fānyì tán le yī gè duō xiǎoshí.)
Lãnh đạo hai nước đã nói chuyện hơn một giờ đồng hồ thông qua phiên dịch.
(4)
通过十多年的学习,我已经能用汉语跟中国人谈话了。
(Tōngguò shí duō nián de xuéxí, wǒ yǐjīng néng yòng Hànyǔ gēn Zhōngguó rén tánhuà le.)
Thông qua hơn mười năm học tập, tôi đã có thể nói chuyện với người Trung Quốc bằng tiếng Trung.
(5)
通过小明的介绍我认识了小张。
(Tōngguò Xiǎomíng de jièshào wǒ rènshì le Xiǎo Zhāng.)
Thông qua lời giới thiệu của Tiểu Minh, tôi đã quen biết Tiểu Trương.
5.Cách sử dụng 为……而…… (wèi… ér…): vì… mà…
“为”后边表示该动作的目的,“而”后边表示某动作。
“为” biểu thị mục đích của động tác, “而” biểu thị động tác nào đó.
Ví dụ:
(1)
作为一个从事远程教育的教师,我为自己培养了无数学生而感到自豪。
(Zuòwéi yī gè cóngshì yuǎnchéng jiàoyù de jiàoshī, wǒ wèi zìjǐ péiyǎng le wúshù xuéshēng ér gǎndào zìháo.)
Là một giáo viên dạy từ xa, tôi cảm thấy tự hào vì đã đào tạo được vô số học sinh.
(2)
他为以后在中国开展业务而学习汉语。
(Tā wèi yǐhòu zài Zhōngguó kāizhǎn yèwù ér xuéxí Hànyǔ.)
Anh ấy học tiếng Trung để chuẩn bị cho việc triển khai kinh doanh tại Trung Quốc sau này.
(3)
我是为开办公司而来的。
(Wǒ shì wèi kāibàn gōngsī ér lái de.)
Tôi đến đây là để thành lập công ty.
(4)
我们是为查清这个问题而来的。
(Wǒmen shì wèi cháqīng zhè gè wèntí ér lái de.)
Chúng tôi đến đây là để làm rõ vấn đề này.
Bài đọc
Dưới đây là giới thiệu về nội dung #2 bài đọc
Bài đọc 1
电脑 网络 学校
我 是 新 世纪 电脑 网络 学校 的 老师。每天 早晨,当 人们 都 坐汽车,挤地铁 去 上班,上学时,我 只 需 在 自己 家 里 打开 多媒体 电脑 就 开始 工作 了。
我 把 电脑 接到 “新 世纪 电脑 学校 网络”上,从 屏幕 上 查到 新一天 的 教学 安排,还 收到 许多 电子邮件,其中 有 校长 发来 的 教学 要求,有 国内外 同行 发来 的 最 新 教学 信息 和 要 与 我 讨论 的 有关 问题,还 有 学生 交来 的 作业。。。
我们 新世纪 电脑 学校 不是 只 学 电脑,而 是 通过 电脑,在 多媒体 的 环境 下,学习 各种 现代 科学 文化 知识。比如,学生 学 化学,可以 看到 原子间 的 相互 碰撞,学 物理,可以 看到 和 听到 宇宙 的 各种 声像,学 外语,可以 一边 看 有趣 的 动画片,一边 听 标准 的 发音。当 他们 跟读 时,读书声 从 我 的 电脑 传出,我 可以 通过 电脑 分辨 出 每一个 学生 的 声音,纠正 他们 的 语音 错误。
新世纪 电脑 学校 的 学生 可以 按照 自己 的 意愿 选择 一个 教学网,然后 选择 适合 自己 学习 的 专业 和 程度。新世纪 的 教学网 是 最 大,最 受欢迎 的 教学网,因此,我 每天都 可以 从 网上 接到 不少 入网 申请。我 为 新入网 的 学生 制定 学习 计划,同时 也 为 学习 结束 的 同学 发 毕业证书。
作为 一个 新世纪 电脑 学校 的 老师,我 为 自己 培养 了 无数 学生 而 自豪。但 也 有 一个 遗憾,这 就是,我 既 没有 拜见 过 我 的 校长,也 没有 跟 我 的 学生 见过面。一台 电脑 成 了 我 的 耳目。因此,学校 决定 在 今年 暑假 开办 一个 “新世纪 夏令营”,让 学生们 在 一起 过 一个 愉快 的 暑假。大家 一起 学 电脑,一起 玩游戏,一起 去 海边 游泳,一起 去 爬山 野营。用 这样 的 方式 增进 师生 之间 的 了解 和 友谊。我们 已经 通过 电子 信箱 发出 了 通知,我 想,我 今年 一定 能 过 个 非常 有意思 的 暑假。
Diànnǎo wǎngluò xuéxiào
Wǒ shì xīn shìjì diànnǎo wǎngluò xuéxiào de lǎoshī. Měitiān zǎochen, dāng rénmen dōu zuò qìchē, jǐ dìtiě qù shàngbān, shàngxué shí, wǒ zhǐ xū zài zìjǐ jiālǐ dǎkāi duōméitǐ diànnǎo jiù kāishǐ gōngzuò le.
Wǒ bǎ diànnǎo jiē dào “xīn shìjì diànnǎo xuéxiào wǎngluò” shàng, cóng píngmù shàng chá dào xīn yītiān de jiàoxué ānpái, hái shōu dào xǔduō diànzǐ yóujiàn, qízhōng yǒu xiàozhǎng fā lái de jiàoxué yāoqiú, yǒu guónèiwài tóngháng fā lái de zuì xīn jiàoxué xìnxī hé yào yǔ wǒ tǎolùn de yǒuguān wèntí, hái yǒu xuéshēng jiāo lái de zuòyè. . .
Wǒmen xīn shìjì diànnǎo xuéxiào bùshì zhǐ xué diànnǎo, ér shì tōngguò diànnǎo, zài duōméitǐ de huánjìng xià, xuéxí gè zhǒng xiàndài kēxué wénhuà zhīshì. Bǐrú, xuéshēng xué huàxué, kěyǐ kàn dào yuánzǐ jiān de xiānghù pèngzhuàng, xué wùlǐ, kěyǐ kàn dào hé tīng dào yǔzhòu de gè zhǒng shēng xiàng, xué wàiyǔ, kěyǐ yībiān kàn yǒuqù de dònghuàpiàn, yībiān tīng biāozhǔn de fāyīn. Dāng tāmen gēn dú shí, dú shū shēng cóng wǒ de diànnǎo chuán chū, wǒ kěyǐ tōngguò diànnǎo fēnbiàn chū měi yīgè xuéshēng de shēngyīn, jiūzhèng tāmen de yǔyīn cuòwù.
Xīn shìjì diànnǎo xuéxiào de xuéshēng kěyǐ ànzhào zìjǐ de yìyuàn xuǎnzé yīgè jiàoxuéwǎng, ránhòu xuǎnzé shìhé zìjǐ xuéxí de zhuānyè hé chéngdù. Xīn shìjì de jiàoxuéwǎng shì zuì dà, zuì shòu huānyíng de jiàoxué wǎng, yīncǐ, wǒ měitiān doū kěyǐ cóng wǎngshàng jiē dào bù shǎo rùwǎng shēnqǐng. Wǒ wèi xīn rùwǎng de xuéshēng zhìdìng xuéxí jìhuà, tóngshí yě wèi xuéxí jiéshù de tóngxué fā bìyè zhèngshū.
Zuòwéi yīgè xīn shìjì diànnǎo xuéxiào de lǎoshī, wǒ wèi zìjǐ péiyǎng le wúshù xuéshēng ér zìháo. Dàn yě yǒu yīgè yíhàn, zhè jiù shì, wǒ jì méiyǒu bàijiàn guò wǒ de xiàozhǎng, yě méiyǒu gēn wǒ de xuéshēng jiàn guò miàn. Yī tái diànnǎo chéng le wǒ de ěrmù. Yīncǐ, xuéxiào juédìng zài jīnnián shǔjià kāibàn yīgè “xīn shìjì xiàlìngyíng”, ràng xuéshēngmen zài yīqǐ guò yīgè yúkuài de shǔjià. Dàjiā yì qǐ xué diànnǎo, yīqǐ wán yóuxì, yīqǐ qù hǎibiān yóuyǒng, yīqǐ qù páshān yěyíng. Yòng zhèyàng de fāngshì zēngjìn shī shēng zhī jiān de liǎojiě hé yǒuyì. Wǒmen yǐjīng tōngguò diànzǐ xìnxiāng fāchū le tōngzhī, wǒ xiǎng, wǒ jīnnián yīdìng néngguò gè fēicháng yǒuyìsi de shǔjià.
Dịch nghĩa:
电脑网络学校 (Trường học mạng máy tính)
Tôi là một giáo viên của Trường học mạng máy tính Thế Kỷ Mới.
Mỗi sáng sớm, khi mọi người đều phải chen chúc trên xe buýt, tàu điện ngầm để đi làm, đi học, thì tôi chỉ cần ngồi ngay tại nhà, bật máy tính đa phương tiện lên là có thể bắt đầu công việc.
Tôi kết nối máy tính của mình với Mạng giáo dục của Trường học mạng Thế Kỷ Mới, từ màn hình tôi tra được lịch dạy của ngày hôm đó, đồng thời nhận được rất nhiều thư điện tử. Trong đó có yêu cầu giảng dạy từ hiệu trưởng, thông tin giảng dạy mới nhất từ các đồng nghiệp trong và ngoài nước, các vấn đề cần thảo luận, thậm chí có cả bài tập của học sinh gửi tới.
Trường học mạng Thế Kỷ Mới không chỉ dạy về máy tính, mà còn thông qua máy tính và môi trường đa phương tiện để dạy các kiến thức khoa học và văn hóa hiện đại khác. Ví dụ, khi học hóa học, học sinh có thể quan sát sự va chạm giữa các nguyên tử; khi học vật lý, học sinh có thể nhìn thấy và nghe được các hình ảnh và âm thanh của vũ trụ; khi học ngoại ngữ, các em vừa xem phim hoạt hình thú vị, vừa nghe phát âm chuẩn. Khi học sinh luyện đọc, giọng đọc của các em truyền đến máy tính của tôi, tôi có thể thông qua máy tính nhận ra giọng nói của từng em và sửa lỗi phát âm cho các em.
Học sinh của Trường học mạng Thế Kỷ Mới có thể tự chọn một mạng giáo dục phù hợp với mình, sau đó lựa chọn ngành học và trình độ phù hợp.
Mạng giáo dục của Trường học mạng Thế Kỷ Mới là mạng giáo dục lớn nhất và được yêu thích nhất, vì vậy mỗi ngày tôi đều nhận được rất nhiều đơn xin nhập học từ trên mạng.
Tôi sẽ lên kế hoạch học tập cho các học sinh mới, đồng thời cấp bằng tốt nghiệp cho những học sinh đã hoàn thành chương trình.
Là một giáo viên của Trường học mạng Thế Kỷ Mới, tôi rất tự hào vì đã đào tạo ra vô số học sinh. Nhưng cũng có một điều đáng tiếc, đó là tôi chưa từng gặp mặt hiệu trưởng, cũng chưa từng gặp trực tiếp học sinh của mình.
Một chiếc máy tính đã trở thành tai và mắt của tôi.
Vì vậy, nhà trường quyết định tổ chức Trại hè Thế Kỷ Mới vào dịp hè năm nay, để học sinh có một kỳ nghỉ vui vẻ bên nhau.
Mọi người sẽ cùng nhau học máy tính, cùng nhau chơi trò chơi, cùng nhau ra biển bơi lội, cùng nhau leo núi cắm trại.
Thông qua những hoạt động này, tăng cường sự hiểu biết và tình cảm giữa thầy và trò.
Chúng tôi đã gửi thông báo qua hộp thư điện tử, tôi nghĩ rằng mùa hè năm nay chắc chắn sẽ rất thú vị.
Bài đọc 2
电脑 进入 家庭
一年前,三十九 岁 的 业余 作者 李冰 在 检查 他 十二岁 女儿 的 家庭 作业 时,发现 对 现在 学校 讲授 的 电脑课 一点 也 不 懂。当时,电脑 热 正在 升温,他 立即 买了 一台。今天 李冰 已 在 用 电脑 写作,他 交到 出版社 的 不 再 是 厚厚 的 书稿,而 是 一 张 薄 的 软盘。他 说:“我,我 妻子 和 女儿 正在 努力 更 新知识,面对 未来 智能化 社会 和 信息 时代,我们 不能 掉队。”
中国 的 家 用 电脑 起步 晚,但 发展 快。很 多 名牌 产品 以 优异 的 功能 和 合理 的 价格 被 一般 家庭 所 接受。根据 调查,人们 购买 电脑 与 从事 的 职业 有 一定 的 关系。企业 管理 人员,机关 干部 与 从事 科学,教育,文化 等 工作 的 人 占 用户 的 三分之一,而 收入 越来越高 的 家庭 拥有 量 比例 也 越高。
中国 的 中小学 计算机 教育 已经 进入 稳步 发展 的 时期,中国 教育部 要求,从 小学 到 高中 都 要 开展 面向 未来 现代化 教育 的 活动,并 把 提高 青少年 用 计算机 处理 信息 的 能力 列入 必修课 或 选修课。
全国 各 大城市 都 由 政府 推动,采取 措施,引导 电脑 的 普及与 发展,并 实行 了 计算机 等级 考试。在 国家 机关,业余界,电脑 的 应用 更 普遍,涉及面 也 广。很 多 公司 的 业务 人员 还 携带 便利 的 笔记本 电脑。。。
已 有 越来越多 的 人 认识到 这 一点,在 通往 二十一 世纪 的 信息 高速公路 上,电脑 像 一张 通行证,凡是 要 进入 二十一 世纪 的 人 都 应该 接受 电脑 教育。因此,电脑 正在 大 规模 地 进入 中国 人 的 生活。
Diànnǎo jìnrù jiātíng
Yī nián qián, sānshíjiǔ suì de yèyú zuòzhě Libīng zài jiǎnchá tā shí’èr suì nǚ’ér de jiātíng zuòyè shí, fāxiàn duì xiànzài xuéxiào jiǎngshòu de diànnǎokè yīdiǎn yě bù dǒng. Dāngshí, diànnǎo rè zhèngzài shēngwēn, tā lìjí mǎile yī tái. Jīntiān Libīng yǐ zài yòng diànnǎo xiězuò, tā jiāodào chūbǎnshè de bù zài shì hòu hòu de shūgǎo, ér shì yī zhāng báo de ruǎnpán. Tā shuō:“Wǒ, wǒ qīzi hé nǚ’ér zhèngzài nǔlì gēng xīn zhīshì, miàn duì wèilái zhìnénghuà shèhuì hé xìnxī shídài, wǒmen bùnéng diàoduì.”
Zhōngguó de jiāyòng diànnǎo qǐbù wǎn, dàn fāzhǎn kuài. Hěnduō míngpái chǎnpǐn yǐ yōuyì de gōngnéng hé hélǐ de jiàgé bèi yībān jiātíng suǒ jiēshòu. Gēnjù diàochá, rénmen gòumǎi diànnǎo yǔ cóngshì de zhíyè yǒu yīdìng de guānxì. Qǐyè guǎnlǐ rényuán, jīguān gànbù yǔ cóngshì kēxué, jiàoyù, wénhuà děng gōngzuò de rén zhàn yònghù de sān fēn zhī yī, ér shōurù yuè lái yuè gāo de jiātíng yǒngyǒu liàng bǐlì yě yuè gāo.
Zhōngguó de zhōng xiǎoxué jìsuànjī jiàoyù yǐjīng jìnrù wěnbù fāzhǎn de shíqī, zhōngguó jiàoyù bù yāoqiú, cóng xiǎoxué dào gāozhōng dōu yào kāizhǎn miànxiàng wèilái xiàndàihuà jiàoyù de huódòng, bìng bǎ tígāo qīngshàonián yòng jìsuànjī chǔlǐ xìnxī de nénglì liè rù bìxiūkè huò xuǎnxiūkè.
Quánguó gè dà chéngshì dōu yóu zhèngfǔ tuīdòng, cǎiqǔ cuòshī, yǐndǎo diànnǎo de pǔjí yǔ fāzhǎn, bìng shíxíng le jìsuànjī děngjí kǎoshì. Zài guójiā jīguān, yèyú jiè, diànnǎo de yìngyòng gèng pǔbiàn, shèjí miàn yě guǎng. Hěnduō gōngsī de yèwù rényuán hái xiédài biànlì de bǐjìběn diànnǎo. . .
Yǐ yǒu yuè lái yuè duō de rén rènshi dào zhè yīdiǎn, zài tōng wǎng èrshíyī shìjì de xìnxī gāosù gōnglù shàng, diànnǎo xiàng yī zhāng tōngxíngzhèng, fánshì yào jìnrù èrshíyī shìjì de rén dōu yīnggāi jiēshòu diànnǎo jiàoyù. Yīncǐ, diànnǎo zhèngzài dà guīmó de jìnrù zhōngguó rén de shēnghuó.
Dịch nghĩa:
电脑进入家庭 (Máy tính bước vào gia đình)
Một năm trước, ông Lý Băng, 39 tuổi, là một tác giả nghiệp dư.
Khi kiểm tra bài tập về nhà của con gái 12 tuổi, ông phát hiện ra mình hoàn toàn không hiểu gì về môn Tin học mà trường học đang dạy.
Lúc đó, cơn sốt máy tính đang lên cao, ông lập tức mua ngay một chiếc máy tính.
Hiện tại, ông Lý Băng đã sử dụng máy tính để sáng tác.
Bản thảo mà ông gửi tới nhà xuất bản không còn là những xấp giấy dày cộp nữa, mà chỉ là một chiếc đĩa mềm mỏng manh.
Ông nói: “Tôi, vợ tôi và con gái tôi đều đang cố gắng cập nhật kiến thức, đối mặt với xã hội thông tin hóa và trí tuệ hóa trong tương lai, chúng tôi không thể tụt lại phía sau.”
Máy tính gia đình ở Trung Quốc khởi đầu muộn nhưng phát triển rất nhanh.
Nhiều sản phẩm thương hiệu nổi tiếng với tính năng ưu việt và giá cả hợp lý đã được các gia đình bình thường đón nhận.
Theo điều tra, việc người dân mua máy tính có liên quan nhất định tới nghề nghiệp của họ.
Nhân viên quản lý doanh nghiệp, cán bộ cơ quan nhà nước, những người làm trong lĩnh vực khoa học, giáo dục, văn hóa… chiếm 1/3 số người dùng.
Bên cạnh đó, tỷ lệ sở hữu máy tính cũng tỷ lệ thuận với mức thu nhập — thu nhập càng cao, khả năng mua máy tính càng lớn.
Giáo dục tin học ở các trường tiểu học và trung học Trung Quốc hiện đã bước vào giai đoạn phát triển ổn định.
Bộ Giáo dục Trung Quốc yêu cầu:
Từ tiểu học đến trung học phổ thông đều phải triển khai các hoạt động giáo dục hiện đại hướng tới tương lai, đồng thời đưa nâng cao năng lực xử lý thông tin bằng máy tính của thanh thiếu niên vào môn bắt buộc hoặc môn tự chọn.
Chính phủ các thành phố lớn trên cả nước đều tích cực thúc đẩy và thực hiện các biện pháp phổ cập máy tính, tổ chức các kỳ thi chứng chỉ tin học.
Trong các cơ quan nhà nước và giới kinh doanh, việc ứng dụng máy tính ngày càng phổ biến và toàn diện hơn.
Rất nhiều nhân viên kinh doanh còn mang theo máy tính xách tay để làm việc.
Hiện nay, ngày càng nhiều người nhận thức được tầm quan trọng của tin học.
Trên con đường cao tốc thông tin tiến vào thế kỷ 21, máy tính giống như một tấm hộ chiếu, bất kỳ ai muốn bước vào thế kỷ 21 đều phải tiếp nhận giáo dục tin học.
Vì vậy, máy tính đang từng bước đi vào cuộc sống của người dân Trung Quốc.
→ Thông qua bài học, người học không chỉ hiểu thêm về một phương thức giáo dục hiện đại – học tập qua mạng, mà còn thấy rõ tầm quan trọng của công nghệ thông tin đối với sự phát triển của giáo dục và xã hội.
Bài học cũng khơi gợi những suy nghĩ về mối quan hệ giữa thầy và trò trong môi trường học tập trực tuyến, nơi công nghệ kết nối con người nhưng cũng làm giảm đi sự tương tác trực tiếp. Đây là bài học vừa giúp nâng cao vốn từ vựng, vừa giúp người học có cái nhìn tổng quát về vai trò của công nghệ trong giáo dục hiện đại, từ đó trang bị cho bản thân tư duy thích ứng với thời đại mới.