Bài 9 trong Giáo trình Hán ngữ 5 [Phiên bản mới] mang đến những dạng bài luyện tập đa dạng, giúp người học làm quen với cách sử dụng tiếng Trung một cách linh hoạt và chính xác hơn. Bài viết này cung cấp đáp án rõ ràng, kèm giải thích ngắn gọn, hỗ trợ bạn vừa kiểm tra kết quả vừa rút ra kinh nghiệm để nâng cao hiệu quả học tập.
← Xem lại Bài 8: Đáp án Bài tập HN 5 Phiên bản mới
1 语音 Phonetics Ngữ âm
(1) 辨音辨调 Distinguish the pronunciations and tones
Phân biệt âm và thanh điệu
🔊 行为 xíngwéi 🔊 行贿 xíng huì
🔊 话题 huàtí 🔊 滑梯 huátī
🔊 回报 huíbào 🔊 汇报 huìbào
🔊 统一 tǒngyī 🔊 同意 tóngyì
🔊 曾经 céngjīng 🔊 增进 zēngjìn
🔊 条件 tiáojiàn 🔊 挑拣 tiāojiǎn
(2) 朗读 Read out the following proverbs
Đọc thành tiếng
🔊 知足常足,终身不辱。
Zhī zú cháng zú, zhōngshēn bù rǔ.
🔊 知止常止,终身不耻。
Zhī zhǐ cháng zhǐ, zhōngshēn bù chǐ.
🔊 得亦不喜,失亦不忧。
Dé yì bù xǐ, shī yì bù yōu.
🔊 君子成人之美。
Jūnzǐ chéngrénzhīměi.
2 词语 Read out the following phrases Từ ngữ
🔊 幸福的感觉 🔊 愉快的感觉 🔊 不好的感觉
🔊 当时的情景 🔊 当时的情况 🔊 当时的想法
🔊 善良的人 🔊 善良的心 🔊 为人善良
🔊 回报社会 🔊 回报父母 🔊 回报祖国
🔊 提出条件 🔊 条件很好 🔊 离婚条件
Nội dung này chỉ dành cho thành viên.
👉 Xem đầy đủ nội dung