Bài 7 trong Giáo trình Hán ngữ Quyển 5 phiên bản 3 sẽ giới thiệu đến người học những câu chuyện đằng sau các thành ngữ nổi tiếng, qua đó giúp nâng cao khả năng ngôn ngữ và kiến thức văn hóa.
← Xem lại: Bài 6 : Giáo trình Hán ngữ quyển 5 phiên bản 3
Bài viết đề cập đến nội dung sau: ⇓
TỪ VỰNG
1️⃣ 🔊 成语 (chéngyǔ) – (thành ngữ): thành ngữ (danh từ)
📝 Ví dụ:
(1) 🔊 老师让我们学习一些常用的成语。
- lǎoshī ràng wǒmen xuéxí yìxiē chángyòng de chéngyǔ.
- (Thầy giáo yêu cầu chúng tôi học một số thành ngữ thông dụng.)
(2) 🔊 他喜欢在说话时使用成语来表达意思。
- tā xǐhuān zài shuōhuà shí shǐyòng chéngyǔ lái biǎodá yìsi.
- (Anh ấy thích sử dụng thành ngữ khi nói chuyện để bày tỏ ý nghĩa.)
2️⃣ 🔊 滥竽充数 (làn yú chōng shù) – (lạm vu sung số): đánh lộn sòng, đày mẫu ăn phần (thành ngữ)
📝 Ví dụ:
(1) 🔊 他根本不会编程,却在项目组里滥竽充数。
- tā gēnběn bú huì biānchéng, què zài xiàngmù zǔ lǐ lànyúchōngshù.
- (Anh ấy làm số cho đủ trong nhóm dự án dù hoàn toàn không biết lập trình.)
(2) 🔊 如果你没有能力,就不要滥竽充数。
- rúguǒ nǐ méiyǒu nénglì, jiù bú yào lànyúchōngshù.
- (Nếu bạn không có năng lực, thì đừng giả vờ cho đủ số người.)
🔊 竽 (yú) – (vu): loại sáo cổ giống kèn (danh từ)
3️⃣ 🔊 乐器 (yuèqì) – (nhạc khí): nhạc cụ (danh từ)
📝 Ví dụ:
(1) 🔊 我会演奏多种乐器,比如钢琴和吉他。
- wǒ huì yǎnzòu duō zhǒng yuèqì, bǐrú gāngqín hé jítā.
- (Tôi biết chơi nhiều loại nhạc cụ, ví dụ như piano và guitar.)
(2) 🔊 这种传统乐器在民间音乐中很常见。
- zhè zhǒng chuántǒng yuèqì zài mínjiān yīnyuè zhōng hěn chángjiàn.
- (Loại nhạc cụ truyền thống này rất phổ biến trong âm nhạc dân gian.)
4️⃣ 🔊 吹 (chuī) – (xuy): thổi (động từ)
📝 Ví dụ:
(1) 🔊 他会吹笛子,声音非常动听。
- tā huì chuī dízi, shēngyīn fēicháng dòngtīng.
- (Anh ấy biết thổi sáo, âm thanh rất du dương.)
(2) 🔊 风轻轻地吹着,让人感觉很舒服。
- fēng qīngqīng de chuī zhe, ràng rén gǎnjué hěn shūfu.
- (Gió thổi nhẹ nhàng, mang lại cảm giác dễ chịu.)
5️⃣ 🔊 国王 (guówáng) – (quốc vương): vua (danh từ)
📝 Ví dụ:
(1) 🔊 国王邀请了全国最好的音乐家为他演奏。
- guówáng yāoqǐng le quánguó zuì hǎo de yīnyuèjiā wèi tā yǎnzòu.
- (Nhà vua đã mời những nhạc sĩ giỏi nhất trong nước biểu diễn cho ông.)
(2) 🔊 很久以前,这个国家有一位仁慈的国王。
- hěn jiǔ yǐqián, zhè gè guójiā yǒu yí wèi réncí de guówáng.
- (Rất lâu trước đây, đất nước này có một vị vua nhân từ.)
🔊 6. 乐队 (yuèduì) – (nhạc đội): ban nhạc (danh từ)
📝 Ví dụ:
(1) 🔊 我姐姐在一支乐队里弹吉他。
- wǒ jiějie zài yì zhī yuèduì lǐ tán jítā.
- (Chị tôi chơi guitar trong một ban nhạc.)
(2) 🔊 这支乐队在音乐会上表演得非常精彩。
- zhè zhī yuèduì zài yīnyuèhuì shàng biǎoyǎn de fēicháng jīngcǎi.
- (Ban nhạc này biểu diễn rất xuất sắc tại buổi hòa nhạc.)
7️⃣ 🔊 合奏 (hézòu) – (hợp tấu): hòa tấu (danh từ/động từ)
📝 Ví dụ:
(1) 🔊 他们在音乐会上表演了一首精彩的合奏。
- tāmen zài yīnyuèhuì shàng biǎoyǎn le yì shǒu jīngcǎi de hézòu.
- (Họ đã biểu diễn một bản hòa tấu tuyệt vời tại buổi hòa nhạc.)
(2) 🔊 合奏需要每个人的默契配合。
- hézòu xūyào měi gè rén de mòqì pèihé.
- (Hòa tấu đòi hỏi sự phối hợp ăn ý của mọi người.)
8️⃣ 🔊 一齐 (yīqí) – (nhất tề): cùng lúc (phó từ)
📝 Ví dụ:
(1) 🔊 他们在指挥的带领下一齐开始演奏。
- tāmen zài zhǐhuī de dàilǐng xià yìqí kāishǐ yǎnzòu.
- (Họ đồng thời bắt đầu biểu diễn dưới sự chỉ huy.)
(2) 🔊 大家一齐喊出了胜利的口号。
- dàjiā yìqí hǎn chū le shènglì de kǒuhào.
- (Mọi người đồng thanh hô vang khẩu hiệu chiến thắng.)
9️⃣ 🔊 入迷 (rùmí) – (nhập mê): say mê, mê mẩn (động từ)
📝 Ví dụ:
(1) 🔊 他听音乐听得入迷,连叫他都没听见。
- tā tīng yīnyuè tīng de rùmí, lián jiào tā dōu méi tīngjiàn.
- (Anh ấy say mê nghe nhạc đến nỗi không nghe thấy người khác gọi.)
(2) 🔊 孩子们看动画片看得入迷。
- háizimen kàn dònghuàpiàn kàn de rùmí.
- (Bọn trẻ chăm chú xem phim hoạt hình.)
1️⃣0️⃣ 🔊 吹牛 (chuīniú) – (xuy ngưu): nói khoác, khoác lác, huênh hoang (động từ)
📝 Ví dụ:
(1) 🔊 他总是喜欢在朋友面前吹牛。
- tā zǒng shì xǐhuān zài péngyǒu miànqián chuīniú.
- (Anh ấy luôn thích khoe khoang trước mặt bạn bè.)
(2) 🔊 别吹牛了,我们都知道真相。
- bié chuīniú le, wǒmen dōu zhīdào zhēnxiàng.
- (Đừng nổ nữa, chúng tôi đều biết sự thật rồi.)
1️⃣1️⃣ 🔊 任何 (rènhé) – (nhiệm hà): vất cứ, bất kì
📝 Ví dụ:
(1) 🔊 任何问题都可以在会上提出。
- rènhé wèntí dōu kěyǐ zài huì shàng tíchū.
- (Bất kỳ vấn đề nào cũng có thể được nêu ra trong cuộc họp.)
(2) 🔊 他不怕任何挑战。
- tā bù pà rènhé tiǎozhàn.
- (Anh ấy không sợ bất kỳ thử thách nào.)
1️⃣2️⃣ 🔊 差 (chà) – (sai): kém, thiếu, hao hụt (tính từ)
📝 Ví dụ:
(1) 🔊 他的表现比我们想象的要差。
- tā de biǎoxiàn bǐ wǒmen xiǎngxiàng de yào chà.
- (Phần thể hiện của anh ấy kém hơn so với chúng tôi tưởng.)
(2) 🔊 这两个产品在质量上有很大差别。
- zhè liǎng gè chǎnpǐn zài zhìliàng shàng yǒu hěn dà chā bié.
- (Hai sản phẩm này có khác biệt lớn về chất lượng.)
1️⃣3️⃣ 🔊 专 (zhuān) – (chuyên): chuyên, chỉ (phó từ)
📝 Ví dụ:
(1) 🔊 他是一名专门研究历史的学者。
- tā shì yì míng zhuān mén yánjiū lìshǐ de xuézhě.
- (Anh ấy là một học giả chuyên nghiên cứu lịch sử.)
(2) 🔊 我们需要一个专业的技术人员。
- wǒmen xūyào yí gè zhuān yè de jìshù rényuán.
- (Chúng tôi cần một nhân viên kỹ thuật chuyên nghiệp.)
1️⃣4️⃣ 🔊 丢 (diū) – (đầu): mất, vứt, quăng (động từ)
📝 Ví dụ:
(1) 🔊 他在商场里丢了钱包。
- tā zài shāngchǎng lǐ diū le qiánbāo.
- (Anh ấy đã làm mất ví trong trung tâm thương mại.)
(2) 🔊 请不要把垃圾丢在地上。
- qǐng bú yào bǎ lājī diū zài dì shàng.
- (Xin đừng vứt rác trên mặt đất.)
1️⃣5️⃣ 🔊 根本 (gēnběn) – (căn bản): hoàn toàn, căn bản (danh từ/phó từ)
📝 Ví dụ:
(1) 🔊 这件事情跟他根本没有关系。
- zhè jiàn shìqíng gēn tā gēnběn méiyǒu guānxì.
- (Chuyện này hoàn toàn không liên quan đến anh ấy.)
(2) 🔊 他根本不懂音乐,却还在吹牛。
- tā gēnběn bù dǒng yīnyuè, què hái zài chuīniú.
- (Anh ấy hoàn toàn không hiểu gì về âm nhạc nhưng vẫn khoe khoang.)
1️⃣6️⃣ 🔊 副 (fù) – (phó): dáng, vẻ (lượng từ)
📝 Ví dụ:
(1) 🔊 他露出一副得意的表情。
- tā lùchū yí fù déyì de biǎoqíng.
- (Anh ấy lộ ra một vẻ mặt đắc ý.)
(2) 🔊 她是一副很认真的样子。
- tā shì yí fù hěn rènzhēn de yàngzi.
- (Cô ấy có vẻ ngoài rất nghiêm túc.)
1️⃣7️⃣ 🔊 混 (hùn) – (hỗn): trộn lẫn, trà trộn (động từ)
📝 Ví dụ:
(1) 🔊 他在公司里只是混日子。
- tā zài gōngsī lǐ zhǐ shì hùn rìzi.
- (Anh ấy chỉ đang sống qua ngày ở công ty.)
(2) 🔊 几种颜色混在一起,看起来很漂亮。
- jǐ zhǒng yánsè hùn zài yìqǐ, kàn qǐlái hěn piàoliang.
- (Nhiều màu sắc trộn lẫn với nhau, trông rất đẹp.)
1️⃣8️⃣ 🔊 死 (sǐ) – (tử): chết (động từ/tính từ)
📝 Ví dụ:
(1) 🔊 那只小鸟不小心掉下来死了。
- nà zhī xiǎoniǎo bù xiǎoxīn diào xiàlái sǐ le.
- (Chú chim nhỏ không may rơi xuống và đã chết.)
(2) 🔊 他累得快要死了。
- tā lèi de kuài yào sǐ le.
- (Anh ấy mệt chết đi được.)
1️⃣9️⃣ 🔊 儿子 (érzi) – (nhi tử): con trai (danh từ)
📝 Ví dụ:
(1) 🔊 他们有一个聪明的儿子。
- tāmen yǒu yí gè cōngmíng de érzi.
- (Họ có một cậu con trai thông minh.)
(2) 🔊 儿子正在学校里学习。
- érzi zhèng zài xuéxiào lǐ xuéxí.
- (Con trai đang học ở trường.)
2️⃣0️⃣ .🔊 独奏 (dúzòu) – (độc tấu): độc tấu (danh từ/động từ)
📝 Ví dụ:
(1) 🔊 她在音乐会上表演了一首钢琴独奏。
- tā zài yīnyuèhuì shàng biǎoyǎn le yì shǒu gāngqín dúzòu.
- (Cô ấy biểu diễn một bản độc tấu piano tại buổi hòa nhạc.)
(2) 🔊 吉他独奏部分非常精彩。
- jítā dúzòu bùfèn fēicháng jīngcǎi.
- (Phần độc tấu guitar rất xuất sắc.)
2️⃣1️⃣ 🔊 吓 (xià) – (hách): làm khiếp sợ, dọa (động từ)
📝 Ví dụ:
(1) 🔊 这个故事把小孩子吓哭了。
- zhè gè gùshì bǎ xiǎoháizi xià kū le.
- (Câu chuyện này đã dọa đứa trẻ khóc.)
(2) 🔊 他突然大叫,把我吓了一跳。
- tā tūrán dà jiào, bǎ wǒ xià le yí tiào.
- (Anh ấy bất ngờ hét lên, dọa tôi giật mình.)
2️⃣2️⃣ 🔊 溜 (liū) – (lưu): lủi, chuồn (động từ)
📝 Ví dụ:
(1) 🔊 他悄悄地溜出了教室。
- tā qiāoqiāo de liū chū le jiàoshì.
- (Anh ấy lẻn ra khỏi lớp học một cách lặng lẽ.)
(2) 🔊 小孩们在冰上开心地溜冰。
- xiǎohái men zài bīng shàng kāixīn de liū bīng.
- (Bọn trẻ vui vẻ trượt băng trên mặt băng.)
23🔊 .自相矛盾 (zì xiāng máodùn) – (tự tương mâu thuẫn): tự mâu thuẫn (thành ngữ)
📝 Ví dụ:
(1) 🔊 他说的话前后自相矛盾。
- tā shuō de huà qiánhòu zìxiāngmáodùn.
- (Lời anh ấy nói tự mâu thuẫn với nhau.)
(2) 🔊 他的观点自相矛盾,让人难以理解。
- tā de guāndiǎn zìxiāngmáodùn, ràng rén nányǐ lǐjiě.
- (Quan điểm của anh ấy tự mâu thuẫn, khiến người khác khó hiểu.)
🔊 矛 (máo) – (mâu): mâu, giáo (danh từ)
🔊 盾 (dùn) – (thuẫn): lá chắn, khiên (danh từ)
🔊 矛盾 (máodùn) – (mâu thuẫn) mâu thuẫn (động/tính từ)
2️⃣4️⃣ 🔊 从前 (cóngqián) – (tòng tiền): từ trước, ngày xưa (danh từ)
📝 Ví dụ:
(1) 🔊 从前有一个聪明的国王。
- cóngqián yǒu yí gè cōngmíng de guówáng.
- (Ngày xưa, có một vị vua thông minh.)
(2) 🔊 从前这里是一片森林。
- cóngqián zhèlǐ shì yí piàn sēnlín.
- (Trước kia, nơi đây là một khu rừng.)
2️⃣5️⃣ 🔊 吸引 (xīyǐn) – (hấp dẫn): hấp dẫn, thu hút (động từ)
📝 Ví dụ:
(1) 🔊 这本书的故事情节很吸引人。
- zhè běn shū de gùshì qíngjié hěn xīyǐn rén.
- (Cốt truyện của cuốn sách này rất hấp dẫn.)
(2) 🔊 他的演讲吸引了所有观众。
- tā de yǎnjiǎng xīyǐn le suǒyǒu guānzhòng.
- (Bài phát biểu của anh ấy đã thu hút tất cả khán giả.)
2️⃣6️⃣ 🔊 顾客 (gùkè) – (cố khách): khách hàng (danh từ)
📝 Ví dụ:
(1) 🔊 店员热情地接待每一位顾客。
- diànyuán rèqíng de jiēdài měi yí wèi gùkè.
- (Nhân viên cửa hàng nhiệt tình tiếp đón từng khách hàng.)
(2) 🔊 优质的服务可以吸引更多的顾客。
- yōuzhì de fúwù kěyǐ xīyǐn gèng duō de gùkè.
- (Dịch vụ chất lượng cao có thể thu hút nhiều khách hàng hơn.)
2️⃣7️⃣ 🔊 叫卖 (jiàomài) – (khiếu mại): rao bán (động từ)
📝 Ví dụ:
(1) 🔊 街上的小贩正在叫卖水果。
- jiē shàng de xiǎofàn zhèng zài jiàomài shuǐguǒ.
- (Những người bán hàng rong trên phố đang rao bán trái cây.)
(2) 🔊 市场里到处都是叫卖声。
- shìchǎng lǐ dàochù dōu shì jiàomài shēng.
- (Trong chợ, khắp nơi vang lên tiếng rao bán.)
2️⃣8️⃣ 🔊 瞧 (qiáo) – (tiêu): nhìn, trông (động từ)
📝 Ví dụ:
(1) 🔊 瞧,那边有一只可爱的小猫!
- qiáo, nà biān yǒu yì zhī kě’ài de xiǎo māo!
- (Nhìn kìa, bên kia có một chú mèo con đáng yêu!)
(2) 🔊 大家都在瞧他表演。
- dàjiā dōu zài qiáo tā biǎoyǎn.
- (Mọi người đều đang xem anh ấy biểu diễn.)
2️⃣9️⃣ 🔊 举 (jǔ) – (cử): nâng lên, giơ cao (động từ)
📝 Ví dụ:
(1) 🔊 他举起了手,准备发言。
- tā jǔ qǐ le shǒu, zhǔnbèi fāyán.
- (Anh ấy giơ tay chuẩn bị phát biểu.)
(2) 🔊 老师让学生们举例说明。
- lǎoshī ràng xuéshēngmen jǔ lì shuōmíng.
- (Giáo viên yêu cầu học sinh nêu ví dụ để giải thích.)
3️⃣0️⃣ 🔊 坚固 (jiāngù) – (kiên cố): vững chắc (tính từ)
📝 Ví dụ:
(1) 🔊 这座桥非常坚固,可以承受很大的重量。
- zhè zuò qiáo fēicháng jiāngù, kěyǐ chéngshòu hěn dà de zhòngliàng.
- (Cây cầu này rất kiên cố, có thể chịu được trọng lượng lớn.)
(2) 🔊 他用坚固的木材建造了房子。
- tā yòng jiāngù de mùcái jiànzào le fángzi.
- (Anh ấy xây nhà bằng gỗ chắc chắn.)
3️⃣1️⃣ 🔊 锋利 (fēnglì) – (phong lợi): sắc bén (tính từ)
📝 Ví dụ:
(1) 🔊 这把刀非常锋利,小心别割到手。
- zhè bǎ dāo fēicháng fēnglì, xiǎoxīn bié gē dào shǒu.
- (Con dao này rất sắc bén, cẩn thận kẻo cắt vào tay.)
(2) 🔊 剪刀的刀口很锋利,使用时要小心。
- jiǎndāo de dāokǒu hěn fēnglì, shǐyòng shí yào xiǎoxīn.
- (Lưỡi kéo rất sắc, cần cẩn thận khi sử dụng.)
3️⃣2️⃣ 🔊 刺 (cì) – (thích): đâm (động từ)
📝 Ví dụ:
(1) 🔊 他不小心被玫瑰的刺刺了一下。
- tā bù xiǎoxīn bèi méiguī de cì cì le yí xià.
- (Anh ấy vô tình bị gai hoa hồng đâm.)
(2) 🔊 蜜蜂会用尾巴的针刺敌人。
- mìfēng huì yòng wěibā de zhēn cì dírén.
- (Con ong sẽ đâm kẻ thù bằng ngòi của nó.)
3️⃣3️⃣ 🔊 透 (tòu) – (thấu): xuyên thùng, xuyên qua (động từ)
📝 Ví dụ:
(1) 🔊 阳光从窗户透进来。
- yángguāng cóng chuānghu tòu jìnlái.
- (Tia nắng xuyên qua cửa sổ chiếu vào.)
(2) 🔊 他看问题总是很透,分析得很到位。
- tā kàn wèntí zǒng shì hěn tòu, fēnxī de hěn dàowèi.
- (Anh ấy luôn nhìn nhận vấn đề một cách thấu đáo và phân tích rất chính xác.)
3️⃣4️⃣ 🔊 喊 (hǎn) – (hám): hét, thét (động từ)
📝 Ví dụ:
(1) 🔊 孩子在公园里大声喊妈妈。
- hái zi zài gōngyuán lǐ dàshēng hǎn māma.
- (Đứa trẻ hét to gọi mẹ trong công viên.)
(2) 🔊 他总是喊我“老王”。
- tā zǒngshì hǎn wǒ “lǎo wáng”.
- (Anh ấy lúc nào cũng gọi tôi là “Lão Vương”.)
3️⃣5️⃣ 🔊 无比 (wúbǐ) – (vô tỉ): vô cùng, hết sức (tính từ)
📝 Ví dụ:
(1) 🔊 他看着自己的作品,心中感到无比的骄傲。
- tā kàn zhe zìjǐ de zuòpǐn, xīn zhōng gǎndào wúbǐ de jiāo’ào.
- (Anh ấy nhìn tác phẩm của mình và cảm thấy vô cùng tự hào.)
(2) 🔊 山顶的风景无比美丽。
- shāndǐng de fēngjǐng wúbǐ měilì.
- (Phong cảnh trên đỉnh núi đẹp vô cùng.)
3️⃣6️⃣ 🔊 不管 (bùguǎn) – (bất quản): mặc dù, cho dù (liên từ)
📝 Ví dụ:
(1) 🔊 不管发生什么事情,我都会支持你。
- bùguǎn fāshēng shénme shìqíng, wǒ dōu huì zhīchí nǐ.
- (Bất kể chuyện gì xảy ra, tôi cũng sẽ ủng hộ bạn.)
(2) 🔊 不管天气多冷,他每天都去跑步。
- bùguǎn tiānqì duō lěng, tā měitiān dōu qù pǎobù.
- (Dù thời tiết có lạnh đến đâu, anh ấy vẫn chạy bộ mỗi ngày.)
3️⃣7️⃣ 🔊 其中 (qízhōng) – (kỳ trung): trong đó (danh từ)
📝 Ví dụ:
(1) 🔊 这些学生中,其中有三个人是优秀生。
- zhèxiē xuéshēng zhōng, qízhōng yǒu sān gè rén shì yōuxiù shēng.
- (Trong số những học sinh này, có ba người là học sinh xuất sắc.)
(2) 🔊 我买了很多书,其中有一本是你喜欢的。
- wǒ mǎi le hěn duō shū, qízhōng yǒu yì běn shì nǐ xǐhuān de.
- (Tôi đã mua rất nhiều sách, trong đó có một cuốn bạn thích.)
3️⃣8️⃣ 🔊 既然 (jìrán) – (ký nhiên): đã vậy (liên từ)
📝 Ví dụ:
(1) 🔊 既然你已经决定了,我就支持你。
- jìrán nǐ yǐjīng juédìng le, wǒ jiù zhīchí nǐ.
- (Vì đã quyết định rồi, tôi sẽ ủng hộ bạn.)
(2) 🔊 既然你不喜欢,那我们就不去了。
- jìrán nǐ bù xǐhuān, nà wǒmen jiù bù qù le.
- (Đã không thích thì chúng ta sẽ không đi nữa.)
Tên riêng:
🔊 南郭先生 (Nánguō xiānsheng) – (Nam Quách tiên sinh): ông Nam Quách
CHÚ THÍCH
Để hiểu hơn về bài đọc trong bài 7, chúng mình cùng đi tìm hiểu #2 chú thích dưới đây nhé!
1. Cách sử dụng cấu trúc “Động từ + 过”
Cấu trúc “Động từ + 过” làm bổ ngữ kết quả, diễn tả thông qua, đạt được mục đích.
📝 Ví dụ:
(1)🔊 你出国留学的事,怎么能瞒过父母呢?应该跟他们商量啊。
- (Nǐ chūguó liúxué de shì, zěnme néng mán guò fùmǔ ne? Yīnggāi gēn tāmen shāngliáng a.)
- Chuyện du học nước ngoài, sao có thể giấu qua mắt bố mẹ được? Nên bàn bạc với họ chứ.
(2)🔊 你真行,这么难的考试竟然考过了八十分。
- (Nǐ zhēn xíng, zhème nán de kǎoshì jìngrán kǎo guò le bāshí fēn.)
- Cậu giỏi thật đấy, bài thi khó như vậy mà lại thi được trên tám mươi điểm.
2. Cách sử dụng cấu trúc “Động từ + 下去 “
Cấu trúc “Động từ + 下去” diễn đạt hành động, động tác tiếp tục đến mãi về sau.
📝 Ví dụ:
(1) 虽然遇到了一点儿困难,但是我们公司的业务还是要开展下去。
- (Suīrán yùdàole yīdiǎnr kùnnán, dànshì wǒmen gōngsī de yèwù háishì yào kāizhǎn xiàqù.)
- Mặc dù gặp chút khó khăn, nhưng hoạt động kinh doanh của công ty chúng tôi vẫn phải tiếp tục triển khai.
(2) 🔊 请听他说下去。
- (Qǐng tīng tā shuō xiàqù.)
- Hãy nghe anh ấy nói tiếp.
NGỮ PHÁP
Dưới đây là #8 điểm ngữ pháp cần rèn luyện
1.Cách sử dụng 入迷 – Mê mẩn, mất hồn
“入迷” không mang tân ngữ, thường được nói thành “对……入迷,”
📝 Ví dụ:
1️⃣ 🔊 优美的音乐让人听得入迷。
- (Yōuměi de yīnyuè ràng rén tīng dé rùmí.)
- Âm nhạc du dương khiến người ta nghe mà mê mẩn.
2️⃣ 🔊 他看足球比赛看得入迷。
- (Tā kàn zúqiú bǐsài kàn dé rùmí.)
- Anh ấy xem trận bóng đá đến mê mẩn.
3️⃣ 🔊 这个孩子对电脑入了迷。
- (Zhè gè háizi duì diànnǎo rù le mí.)
- Đứa trẻ này mê máy tính đến mất hồn.
2.Cách sử dụng 任何 (rènhé) – Bất cứ, bất kỳ
Đại từ “任何” biểu thị ý nghĩa “bất luận cái gì” (người hoặc sự vật), thường làm thành phần định ngữ trong câu.
📝 Ví dụ:
1️⃣ 🔊 我也会吹笛,而且吹得不比他们中的任何一位差。
- (Wǒ yě huì chuī dí, érqiě chuī de bù bǐ tāmen zhōng de rènhé yī wèi chà.)
- Tôi cũng biết thổi sáo, hơn nữa thổi không thua kém bất kỳ ai trong số họ.
2️⃣ 🔊 只要你想干一件事,就不要怕任何困难。
- (Zhǐyào nǐ xiǎng gàn yī jiàn shì, jiù bùyào pà rènhé kùnnán.)
- Chỉ cần bạn muốn làm một việc gì đó, thì đừng sợ bất kỳ khó khăn nào.
3️⃣ 🔊 做任何事情都不可能随随便便成功。
- (Zuò rènhé shìqíng dōu bù kěnéng suí suí biàn biàn chénggōng.)
- Làm bất kỳ việc gì cũng không thể dễ dàng thành công được.
3.Cách sử dụng cấu trúc “Động từ + 下”
“下” làm bổ ngữ chỉ kết quả. Diễn tả sự dung nạp, hoàn thành, tiếp nhận.
📝 Ví dụ:
1️⃣ 🔊 国王相信了他的话,就收下了他。
- (Guówáng xiāngxìn le tā de huà, jiù shōu xià le tā.)
- Nhà vua tin lời anh ta và đã thu nhận anh ta.
2️⃣ 🔊 我把这套房子买下了。
- (Wǒ bǎ zhè tào fángzi mǎi xià le.)
- Tôi đã mua căn nhà này.
3️⃣ 🔊 这是我们送给你的生日礼物,请你收下吧。
- (Zhè shì wǒmen sòng gěi nǐ de shēngrì lǐwù, qǐng nǐ shōu xià ba.)
- Đây là món quà sinh nhật chúng tôi tặng bạn, xin hãy nhận lấy.
4️⃣ 🔊 这些东西我都用不着了,都给你留下吧。
- (Zhèxiē dōngxī wǒ dōu yòng bù zháo le, dōu gěi nǐ liú xià ba.)
- Những thứ này tôi không dùng đến nữa, đều để lại cho bạn.
4.Cách sử dụng 根本 – Hoàn toàn, căn bản
A. Được sử dụng với vai trò là danh từ: chỉ nguồn gốc và bộ phận quan trọng nhất của sự vật.
📝 Ví dụ:
1️⃣ 🔊 解决水的问题是这个城市发展的根本。
- (Jiějué shuǐ de wèntí shì zhè gè chéngshì fāzhǎn de gēnběn.)
- Giải quyết vấn đề nước là nền tảng phát triển của thành phố này.
2️⃣ 🔊 要从根本上解决环境问题。
- (Yào cóng gēnběn shàng jiějué huánjìng wèntí.)
- Cần giải quyết vấn đề môi trường từ gốc rễ.
B. Được sử dụng với vai trò là hình dung từ: quan trọng nhất, có tác dụng quyết định.
📝 Ví dụ:
- 🔊 控制人口是发展中国经济的一个根本问题
- (Kòngzhì rénkǒu shì fāzhǎn Zhōngguó jīngjì de yí gè gēnběn wèntí.)
- Kiểm soát dân số là một vấn đề căn bản trong phát triển kinh tế Trung Quốc.
2️⃣ 🔊 推进 改革是发展中国经济的一个根本问题。
- (Tuījìn gǎigé shì fāzhǎn Zhōngguó jīngjì de yī gè gēnběn wèntí.)
- Thúc đẩy cải cách là một vấn đề cơ bản trong việc phát triển kinh tế Trung Quốc.
C.Được sử dụng với vai trò là phó từ: Vốn là, từ trước đến nay, hoàn toàn, từ đầu đến cuối (hay dùng cho câu phủ định).
📝 Ví dụ:
1️⃣ 🔊 原来他根本不会吹笛子。
- (Yuánlái tā gēnběn bù huì chuī dízi.)
- Hóa ra anh ấy hoàn toàn không biết thổi sáo.
2️⃣ 🔊 今天的会根本没通知我。
- (Jīntiān de huì gēnběn méi tōngzhī wǒ.)
- Cuộc họp hôm nay hoàn toàn không thông báo cho tôi.
3️⃣ 🔊 我根本没有学过法语,怎么看得懂法文书呢?
- (Wǒ gēnběn méiyǒu xué guò fǎyǔ, zěnme kàn dé dǒng fǎwén shū ne?)
- Tôi hoàn toàn chưa từng học tiếng Pháp, làm sao có thể hiểu sách tiếng Pháp được?
5.Cách sử dụng 为了 – Để, nhằm (giới từ)
“为了” biểu thị động cơ, mục đích của hành động.
📝 Ví dụ:
1️⃣ 🔊 为了吸引顾客,他高声叫卖。
- (Wèile xīyǐn gùkè, tā gāoshēng jiàomài.)
- Để thu hút khách hàng, anh ấy lớn tiếng rao bán.
2️⃣ 🔊 为了种树,几年来他们就吃住在山上。
- (Wèile zhòng shù, jǐ nián lái tāmen jiù chī zhù zài shān shàng.)
- Vì trồng cây, mấy năm nay họ ăn ở trên núi.
3️⃣ 🔊 为了演好这个节目,他们常常练到很晚。
- (Wèile yǎnhǎo zhè gè jiémù, tāmen chángcháng liàn dào hěn wǎn.)
- Để diễn tốt tiết mục này, họ thường luyện tập đến rất khuya.
So sánh cách dùng của “为了” và “为”
__“为” có thể dùng để chỉ đối tượng, nguyên nhân và mục đích của hành động. Còn “为了” chỉ dùng để chỉ mục đích của động tác hoặc hành vi.
__Về cấu trúc trong câu, Sau “为” thường là từ hoặc cụm từ. Sau “为了” có thể là cụm từ hoặc cả câu.
__Khi diễn đạt mục đích của hành động, có thể dùng “为” hoặc “为了”.
__Khi chỉ đối tượng của hành động, chỉ dùng “为” mà không được dùng “为了”.
📝 Ví dụ:
1️⃣ 🔊 我学汉语是为了 / 为 将来当翻译。
- (Wǒ xué Hànyǔ shì wèile / wèi jiānglái dāng fānyì.)
- Tôi học tiếng Hán để sau này làm phiên dịch.
“为了” và “为” đều đúng vì đang diễn đạt mục đích.
2️⃣ 🔊 我找你是为告诉你这个消息。
- (Wǒ zhǎo nǐ shì wèi / wèile gàosù nǐ zhège xiāoxi.)
- Tôi tìm bạn để nói với bạn tin này.
* Chỉ dùng “为” vì đối tượng ở đây là “bạn” (你).
Không dùng “为了” trong trường hợp này.
6.Cách sử dụng 不管 – Cho dù
“不管” dùng kết hợp với “都” hoặc “也” biểu thị trong bất kỳ hoàn cảnh nào kết quả không thay đổi.
📝 Ví dụ:
1️⃣ 🔊 我的盾特别坚固,不管用什么锋利的矛去刺,都刺不透。
- (Wǒ de dùn tèbié jiāngù, bùguǎn yòng shénme fēnglì de máo qù cì, dōu cì bù tòu.)
- Cái khiên của tôi rất vững chắc, cho dù dùng mũi giáo sắc nhọn nào đâm, cũng không xuyên thủng được.
2️⃣ 🔊 不管遇到什么情况,她都能坚持上课。
- (Bùguǎn yùdào shénme qíngkuàng, tā dōu néng jiānchí shàngkè.)
- Cho dù gặp phải tình huống gì, cô ấy đều có thể kiên trì đi học.
3️⃣ 🔊 不管做什么事,她都非常认真。
- (Bùguǎn zuò shénme shì, tā dōu fēicháng rènzhēn.)
- Dù làm việc gì, cô ấy đều rất nghiêm túc.
Chú ý: Sau “不管” thường là đại từ nghi vấn biểu thị phiếm chỉ hoặc thành phần đẳng lập trong quan hệ lựa chọn.
不能说: 不管下大雨我们也去。
- (Bùguǎn xià dàyǔ wǒmen yě qù.)
- Không thể nói: Cho dù mưa to, chúng ta cũng đi.
7.Cách sử dụng 其中 – Trong đó, bao gồm
“🔊 其中” nghĩa là “trong đó.” Có thể làm chủ ngữ hoặc định ngữ.
1️⃣ 🔊 站在旁边的人听了他的话,觉得很可笑。其中一个人站出来问他:“如果用你的矛去刺你的盾,结果会怎么样呢?”
- (Zhàn zài pángbiān de rén tīng le tā de huà, juéde hěn kěxiào. Qízhōng yí gè rén zhàn chūlái wèn tā: “Rúguǒ yòng nǐ de máo qù cì nǐ de dùn, jiéguǒ huì zěnme yàng ne?”)
- Người đứng bên cạnh nghe lời anh ta, cảm thấy rất buồn cười. Trong đó, một người bước ra hỏi: “Nếu dùng giáo của anh để đâm khiên của anh, kết quả sẽ thế nào?”
2️⃣ 🔊 我们班一共有十八个学生,其中有五个女学生。
- (Wǒmen bān yì gòng yǒu shíbā gè xuéshēng, qízhōng yǒu wǔ gè nǚ xuéshēng.)
- Lớp chúng tôi có tổng cộng 18 học sinh, trong đó có 5 học sinh nữ.
3️⃣ 🔊 北京有很多公园,颐和园是其中最美的一个。
- (Běijīng yǒu hěn duō gōngyuán, Yíhéyuán shì qízhōng zuì měi de yí gè.)
- Bắc Kinh có rất nhiều công viên, trong đó Di Hòa Viên là một trong những công viên đẹp nhất.
8.Cách sử dụng 既然 – Đã vậy, dù rằng
“既然” thường được dùng kết hợp với các từ “就,” “也,” “还” ở phần câu đầu trong câu phức hợp, đưa ra tình huống đã thành hiện thực, phần câu sau đưa ra kết luận.
📝 Ví dụ:
1️⃣ 🔊 既然你的矛坚固是什么也刺不透,你的矛又锋利得什么都刺得透,那么,用你的矛去刺你的盾,结果会怎么样呢?
- (Jìrán nǐ de máo jiāngù shì shénme yě cì bù tòu, nǐ de máo yòu fēnglì dé shénme dōu cì dé tòu, nàme, yòng nǐ de máo qù cì nǐ de dùn, jiéguǒ huì zěnme yàng ne?)
- Đã vậy, giáo của anh rất bền không gì xuyên thủng được, mà giáo của anh lại sắc đến mức đâm thủng mọi thứ, thế thì dùng giáo của anh đâm vào khiên của anh, kết quả sẽ thế nào?
2️⃣ 🔊 我既然要学汉语,就一定坚持学下去。
- (Wǒ jìrán yào xué Hànyǔ, jiù yídìng jiānchí xué xiàqù.)
- Đã vậy tôi học tiếng Hán, thì nhất định sẽ kiên trì học tiếp.
3️⃣ 🔊 东西既然丢了,着急也没用,以后小心点儿就是了。
- (Dōngxī jìrán diū le, zhāojí yě méi yòng, yǐhòu xiǎoxīn diǎnr jiù shì le.)
- Đã vậy đồ đã mất rồi, lo lắng cũng vô ích, sau này cẩn thận hơn là được.
BÀI ĐỌC
#1. Bài khóa 1:
(一)滥竽充数
🔊 中国古代有一种乐器,叫做竽,吹出来的声音很好听。国王特别爱听。
🔊 国王有三百个吹竽的人。他喜欢听合奏,总是让这三百人一齐吹竽,优美的音乐让他听得入迷。一天,一个叫南郭先生的人抱着一个竽来见国王,吹牛说:“我也会吹竽,吹得不比他们中的任何一位差。” 🔊 国王相信了他的话,就收下了他,叫人给他吃的穿的。南郭先生一点儿也不客气,专要好的吃,专挑好的穿,却把竽丢在一边。原来他根本不会吹竽。每到合奏的时候,南郭先生就坐在乐队里,做出一副吹竽的样子,骗过国王,就这样一天天地混饭吃。
🔊 后来国王死了,他的儿子当了国王。新国王也喜欢听吹竽。不过,跟他父亲不一样的是,他爱听独奏,不喜欢听合奏。这可吓坏了南郭先生,他觉得自己再也混不下去了,就偷偷儿地溜走了。
Phiên âm
(Yī) làn yú chōng shù
Zhōngguó gǔdài yǒu yī zhǒng yuèqì, jiào zuò yú, chuī chūlái de shēngyīn hěn hǎotīng. Guówáng tèbié ài tīng.
Guówáng yǒu sānbǎi gè chuī yú de rén. Tā xǐhuān tīng hézòu, zǒng shì ràng zhè sānbǎi rén yīqí chuī yú, yōuměi de yīnyuè ràng tā tīng de rùmí. Yītiān, yīgè jiào Nánguō xiānshēng de rén bàozhe yīgè yú lái jiàn guówáng, chuīniú shuō: “Wǒ yě huì chuī yú, chuī de bù bǐ tāmen zhōng de rènhé yī wèi chà.”
Guówáng xiāngxìnle tā de huà, jiù shōu xiàle tā, jiào rén gěi tā chī de chuān de. Nánguō xiānshēng yīdiǎnr yě bù kèqì, zhuān yào hǎo de chī, zhuān tiāo hǎo de chuān, què bǎ yú diū zài yībiān. Yuánlái tā gēnběn bù huì chuī yú. Měi dào hézòu de shíhòu, Nánguō xiānshēng jiù zuò zài yuèduì lǐ, zuòchū yī fù chuī yú de yàngzi, piànguò guówáng, jiù zhèyàng yītiān tiānde hùn fàn chī.
Hòulái guówáng sǐle, tā de érzi dāngle guówáng. Xīn guówáng yě xǐhuān tīng chuī yú. Bùguò, gēn tā fùqīn bù yīyàng de shì, tā ài tīng dúzòu, bù xǐhuān tīng hézòu. Zhè kě xiàhuài le Nánguō xiānshēng, tā juéde zìjǐ zài yě hùn bù xiàqùle, jiù tōutōur de liūzǒule.
Nghĩa tiếng việt
(Một) Kẻ giả mạo trong số đông người tài
Trong thời cổ đại Trung Quốc có một loại nhạc cụ gọi là (sáo), âm thanh thổi ra rất du dương. Nhà vua đặc biệt yêu thích nghe.
Nhà vua có ba trăm người thổi sáo. Ông thích nghe hòa tấu, thường xuyên để cả ba trăm người cùng thổi một lúc, âm nhạc tuyệt vời làm ông nghe đến mê mẩn. Một ngày nọ, có một người tên là Nam Quách tiên sinh ôm một cây sáo đến gặp nhà vua, khoác lác rằng: “Tôi cũng biết thổi sáo, thổi không thua kém bất kỳ ai trong số họ.”
Nhà vua tin lời anh ta, liền nhận anh ta vào, sai người cung cấp đồ ăn và quần áo cho anh ta. Nam Quách tiên sinh không chút khách khí, chỉ đòi đồ ăn ngon, quần áo đẹp, nhưng lại vứt cây sáo sang một bên. Hóa ra anh ta hoàn toàn không biết thổi sáo. Mỗi lần hòa tấu, Nam Quách tiên sinh chỉ ngồi trong dàn nhạc, giả vờ như đang thổi, lừa nhà vua, cứ như thế mà ngày qua ngày ăn không ngồi rồi.
Về sau, nhà vua qua đời, con trai ông lên ngôi. Nhà vua mới cũng thích nghe thổi sáo. Tuy nhiên, khác với cha mình, ông thích nghe độc tấu chứ không thích hòa tấu. Điều này khiến Nam Quách tiên sinh hoảng sợ, cảm thấy không thể tiếp tục lừa dối nữa, nên lén lút trốn đi.
#2. Bài khóa 2:
(二)自相矛盾
🔊 从前,有个卖矛又卖盾的人,为了吸引顾客,高声叫卖:“快来看,快来瞧,快来买我的盾和矛!”他先举起自己的盾说:“我的盾特别坚固,不管用什么锋利的矛去刺,都刺不透!”接着,他又大声喊:“快来看,快来瞧,不锋利不要钱!”一边喊一边又举起自己的矛,大声说:“你们再看看我的矛,它锋利无比,不管多么坚固的盾,它都刺得透”
🔊 站在旁边的人听了他的话,觉得很可笑。其中一个人站出来问他:
🔊 “既然你的盾坚固得什么也刺不透,你的矛又锋利得什么都刺得透,那么,请问,用你的矛去刺你的盾,结果会怎么样呢?”
🔊 这个卖矛和盾的人,被问得说不出话来。
Phiên âm
(Èr) Zì Xiāng Máo Dùn
Cóng qián, yǒu gè mài máo yòu mài dùn de rén, wèi le xī yǐn gù kè, gāo shēng jiào mài: “Kuài lái kàn, kuài lái qiáo, kuài lái mǎi wǒ de dùn hé máo!” Tā xiān jǔ qǐ zìjǐ de dùn shuō: “Wǒ de dùn tèbié jiān gù, bù guǎn yòng shénme fēng lì de máo qù cì, dōu cì bù tòu!”
Jiēzhe, tā yòu dà shēng hǎn: “Kuài lái kàn, kuài lái qiáo, bù fēng lì bù yào qián!” Yībiān hǎn yībiān yòu jǔ qǐ zìjǐ de máo, dà shēng shuō: “Nǐmen zài kànkan wǒ de máo, tā fēng lì wú bǐ, bù guǎn duōme jiān gù de dùn, tā dōu cì de tòu!”
Zhàn zài páng biān de rén tīng le tā de huà, juéde hěn kě xiào. Qízhōng yī gè rén zhàn chūlái wèn tā:
“Jìrán nǐ de dùn jiān gù de shénme yě cì bù tòu, nǐ de máo yòu fēng lì de shénme dōu cì de tòu, nàme, qǐng wèn, yòng nǐ de máo qù cì nǐ de dùn, jiéguǒ huì zěnme yàng ne?”
Zhège mài máo hé dùn de rén, bèi wèn de shuō bù chū huà lái.
Nghĩa tiếng việt
( Hai) Tự mâu thuẫn
Ngày xưa, có một người vừa bán giáo vừa bán khiên. Để thu hút khách hàng, ông ta lớn tiếng rao:
“Nhanh đến xem! Nhanh đến nhìn! Nhanh đến mua khiên và giáo của tôi!”
Ông ta giơ chiếc khiên của mình lên và nói:
“Khiên của tôi cực kỳ chắc chắn, dù cho dùng bất cứ cây giáo sắc bén nào để đâm, cũng không thể đâm thủng được!”
Sau đó, ông ta lại lớn tiếng rao:
“Nhanh đến xem! Nhanh đến nhìn! Nếu giáo của tôi không sắc bén thì khỏi phải trả tiền!”
Vừa nói, ông ta vừa giơ chiếc giáo của mình lên và nói tiếp:
“Các bạn nhìn cây giáo của tôi đi, nó sắc bén vô cùng, dù cho chiếc khiên chắc chắn đến mấy, nó cũng đâm thủng được!”
Những người đứng bên cạnh nghe xong lời ông ta nói đều cảm thấy rất buồn cười. Trong đó, có một người bước lên hỏi ông ta:
“Nếu chiếc khiên của ông chắc chắn đến mức không gì đâm thủng được, còn cây giáo của ông lại sắc bén đến mức đâm thủng mọi thứ, vậy thì nếu dùng cây giáo của ông để đâm chiếc khiên của ông, kết quả sẽ ra sao?”
Người bán giáo và khiên đó bị hỏi đến mức không nói nên lời.
Câu hỏi:
1️⃣ 🔊 南郭先生为什么能混进乐队里去?
- (Nánguō xiānshēng wèishéme néng hùn jìn yuèduì lǐ qù?)
- Tại sao ông Nam Quách có thể trà trộn vào dàn nhạc?
2️⃣ 🔊 后来南郭先生为什么溜走了?
- (Hòulái Nánguō xiānshēng wèishéme liūzǒu le?)
- Sau này tại sao ông Nam Quách lại lẻn đi?
3️⃣ 🔊 那个卖矛又卖盾的人是怎么叫卖的?
- (Nàgè mài máo yòu mài dùn de rén shì zěnme jiàomài de?)
- Người bán mâu và thuẫn đó rao bán như thế nào?
4️⃣ 🔊 别人问了他一个什么问题?
- (Biérén wèn le tā yī gè shénme wèntí?)
- Người khác đã hỏi ông ấy một câu hỏi gì?
Mỗi câu thành ngữ Trung Quốc đều ẩn chứa những bài học quý giá về cuộc sống, con người và lịch sử. Qua bài 7 trong Giáo trình Hán ngữ Quyển 5 phiên bản 3 Của bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển, người học không chỉ được mở rộng vốn từ vựng và nâng cao kỹ năng sử dụng ngôn ngữ mà còn có cơ hội khám phá chiều sâu văn hóa Trung Hoa thông qua những câu chuyện thành ngữ đầy ý nghĩa.
→ Xem tiếp nội dung Bài 8: Giáo trình Hán ngữ quyển 5 phiên bản 3